Học 23+ Phrasal Verbs Run Thường Dùng Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng

phrasal verbs run

Trong tiếng Anh, phrasal verbs là một phần quan trọng và không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Những cụm động từ này giúp bạn diễn đạt một cách linh hoạt và tự nhiên, đồng thời nâng cao khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ. Một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh là Run, với vô số cụm động từ đa dạng có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau. Trong bài viết này, Phát Âm Tiếng Anh sẽ tổng hợp 23+ phrasal verbs Run thường gặp, giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn.

Phrasal verb của Run Nghĩa Ví dụ
Run in Xảy ra hoặc diễn ra một cách tình cờ. “I ran into an old friend yesterday.”
Run by Thảo luận hoặc cho ý kiến về điều gì đó. “I need to run this idea by my boss before making a decision.”
Run up Tăng lên (thường là chi phí, nợ nần). “He ran up a huge bill at the restaurant.”
Run for Cố gắng để giành chiến thắng trong cuộc thi, cuộc bầu cử. “She is running for president in the upcoming election.”
Run off Chạy đi, rời đi vội vã; tạo bản sao (copy). “The thief ran off with my wallet.” / “He ran off copies of the document.”
Run on Tiếp tục (thường là quá lâu); sử dụng không đúng năng lượng. “The meeting ran on for three hours.”
Run with Theo đuổi một ý tưởng hoặc dự án nào đó. “He ran with the idea of opening a new restaurant.”
Run out Cạn kiệt, hết sạch. “We ran out of milk and needed to go to the store.”
Run over Lướt qua, kiểm tra nhanh; bị xe cán. “I need to run over these documents before the meeting.” / “She was run over by a car.”
Run into Tình cờ gặp ai đó; gặp phải vấn đề. “I ran into my old teacher at the mall.” / “We ran into some trouble during the project.”
Run dry Cạn kiệt, hết sạch (thường nói về nguồn tài nguyên). “Our ideas ran dry after a few hours of brainstorming.”
Run a fever Bị sốt. “She ran a fever for several days.”
Run across Tình cờ gặp ai đó. “I ran across an old photograph of us from college.”
Run after Đuổi theo ai đó hoặc điều gì đó. “The dog ran after the ball in the yard.”
Run away Chạy trốn, bỏ chạy. “The child ran away from home last night.”
Run down Kiệt sức; chỉ trích ai đó. “He looks run down after working long hours.” / “The manager ran down the employee for missing the deadline.”
Run scared Sợ hãi, hoảng sợ. “He ran scared when he saw the spider.”
Run for cover Tìm nơi ẩn nấp, tránh nguy hiểm. “The soldiers ran for cover when the gunfire started.”
Run through Kiểm tra nhanh, ôn lại. “Let’s run through the plan once more before the presentation.”
Run against Cạnh tranh, đối đầu với ai đó. “She is running against a strong opponent in the election.”
Run into trouble Gặp rắc rối, vấn đề. “We ran into trouble when the website crashed.”
Run interference Cản trở ai đó, ngăn chặn. “The coach ran interference to help the team win.”
Run circles around Vượt trội hơn ai đó trong một công việc hoặc hoạt động. “She ran circles around the competition in the race.”

Run là gì?

Định nghĩa "run" trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Run là một động từ đa nghĩa với hàng loạt cách dùng khác nhau, từ nghĩa gốc là “chạy”, đến nghĩa bóng như “vận hành”, “trôi qua”, hay “quản lý”. Tuy nhiên, khi đi kèm với các giới từ hoặc trạng từ, Run sẽ tạo thành phrasal verbs Run – các cụm động từ mang nghĩa hoàn toàn mới, thường không thể suy luận đơn thuần từ nghĩa gốc của từng từ.

Chính vì thế, việc học các phrasal verb với run là một phần không thể thiếu nếu bạn muốn thành thạo tiếng Anh trong cả văn viết lẫn giao tiếp.

Tổng hợp 23+ Phrasal verbs Run thường gặp trong tiếng Anh

Dưới đây là danh sách các phrasal verb với run thông dụng, kèm theo giải nghĩa chi tiết, ví dụ thực tế, và gợi ý ghi nhớ các phrasal verb with run thông dụng này:

Tổng hợp 23+ Phrasal verbs Run thường gặp trong tiếng Anh

Run in

Nghĩa:

  • Thử xe mới: “Run in” có thể chỉ hành động sử dụng một chiếc xe mới trong giai đoạn đầu để giúp động cơ vận hành ổn định.
  • Bắt giữ (ở Anh và Mỹ): Cụm này còn mang nghĩa là cảnh sát bắt giữ ai đó, đưa họ về đồn.

 Ví dụ:
– Run in (thử xe mới):
“Before you go on a long road trip, it’s important to run in the engine by driving it at low speeds for the first 500 kilometers.”
→ Điều này giúp bảo vệ động cơ và tăng tuổi thọ của xe.

– Run in (bắt giữ):
“The police ran him in for questioning after the robbery was reported.”
→ Ở đây, run in được dùng với nghĩa bắt giữ ai đó.

Lưu ý: Khi bạn thấy cụm “run in”, hãy xác định ngữ cảnh để biết liệu nó đang nói về việc thử một chiếc xe mới hay là một tình huống pháp lý. Phrasal verbs Run có thể mang ý nghĩa khác nhau trong các tình huống khác nhau.

Run by

Nghĩa: Trình bày để xin ý kiến: “Run by” được sử dụng khi bạn muốn tham khảo hoặc xin ý kiến của ai đó về một ý tưởng hoặc kế hoạch trước khi hành động.

Ví dụ:
– “Before making any decisions about the event, I want to run it by the committee for approval.”
→ Ở đây, run by có nghĩa là trình bày ý tưởng để xem xét, đánh giá từ một nhóm người hoặc đối tượng có liên quan.

– “I ran the new project proposal by my boss to make sure everything is in order.”
→ Trước khi chính thức gửi lên, người nói muốn nhận phản hồi từ sếp.

Lưu ý: Cụm từ này rất phổ biến trong môi trường công sở hoặc những cuộc thảo luận nhóm. Cách sử dụng đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả trong việc giao tiếp trong công việc. Phrasal verbs Run này rất hay xuất hiện trong các tình huống cần sự xác nhận, phê duyệt từ người khác.

Run up

Nghĩa:

  • Tích lũy nợ: “Run up” thường được dùng để chỉ việc tích lũy một khoản nợ lớn, chẳng hạn như một hóa đơn cao hoặc tiền phạt.
  • Tăng nhanh (chi phí): Cũng có thể chỉ việc chi tiêu hoặc phát sinh chi phí một cách không kiểm soát.

Ví dụ:
– Run up (tích lũy nợ):
“He ran up a huge credit card bill while on vacation.”
→ Người nói đã chi tiêu rất nhiều, và khoản nợ trên thẻ tín dụng đã tăng lên nhanh chóng.

– Run up (tăng nhanh):
“The repairs on the house ran up to over $5,000.”
→ Chi phí sửa chữa nhà cửa đã tăng vọt lên tới hơn 5.000 đô la.

Lưu ý: Run up có thể dùng với các danh từ như “bills”, “debts”, “expenses”, hay “costs”. Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực vì liên quan đến việc chi tiêu vượt mức. Đây là một trong những phrasal verbs Run bạn cần chú ý khi muốn nhấn mạnh sự gia tăng của các chi phí không kiểm soát.

Run for

Nghĩa: Tranh cử, ứng cử một vị trí: “Run for” được dùng khi ai đó tham gia vào một cuộc bầu cử, cố gắng giành một vị trí chính trị hoặc tổ chức.

Ví dụ:
– “She decided to run for mayor to bring positive change to the city.”
→ Cô ấy quyết định tranh cử chức thị trưởng để mang lại sự thay đổi tích cực cho thành phố.

– “I’m planning to run for class president in the upcoming elections.”
→ Ở đây, người nói muốn tham gia tranh cử vào vị trí chủ tịch lớp học.

Lưu ý: “Run for” là cụm từ phổ biến trong bối cảnh chính trị hoặc các cuộc bầu cử. Người tham gia cuộc tranh cử sẽ dùng từ này để chỉ hành động của mình khi muốn giành lấy một chức vụ nào đó. Đây là một trong những phrasal verbs Run được sử dụng nhiều trong các cuộc bầu cử và tranh cử chính trị.

Run off

Nghĩa:

  • Bỏ trốn: “Run off” có thể mang nghĩa là bỏ đi một cách vội vã hoặc bí mật, đặc biệt là trong những tình huống khẩn cấp.
  • In nhanh (sao chép, in ấn): Đây là nghĩa ít gặp nhưng vẫn khá phổ biến, dùng khi bạn in ấn hoặc sao chép nhanh một tài liệu.

Ví dụ:
– Run off (bỏ trốn):
“The suspect ran off when the police arrived at the scene.”
→ Kẻ tình nghi đã bỏ trốn ngay khi cảnh sát đến hiện trường.

– Run off (in nhanh):
“Could you please run off some copies of the report for the meeting?”
→ Trong bối cảnh này, run off có nghĩa là in nhanh hoặc sao chép tài liệu.

Lưu ý: Khi bạn nghe hoặc thấy “run off”, hãy xác định ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của nó – là bỏ trốn trong một tình huống căng thẳng, hay đơn giản chỉ là việc sao chép tài liệu. Phrasal verbs Run này có thể xuất hiện trong các tình huống khẩn cấp hoặc môi trường công sở, học thuật.

Xem thêm: Phrasal Verb Keep – Cách Dùng & Danh Sách 28+ Cụm Động Từ Keep Thường Gặp

Run on

Nghĩa:

  • Chạy liên tục: “Run on” được dùng để chỉ một vật hoặc máy móc hoạt động liên tục trong một khoảng thời gian dài mà không dừng lại.
  • Nói dài dòng: Cụm này cũng có thể được sử dụng khi một cuộc trò chuyện, bài thuyết trình hoặc cuộc họp kéo dài hơn dự kiến hoặc quá dài.

Ví dụ:
– Run on (chạy liên tục):
“The machine can run on for 12 hours straight without overheating.”
→ Máy có thể hoạt động liên tục trong 12 giờ mà không bị quá nhiệt.

– Run on (nói dài dòng):
“The meeting ran on for over two hours, which was exhausting.”
→ Cuộc họp kéo dài hơn hai tiếng đồng hồ, rất mệt mỏi.

Lưu ý: Run on có thể chỉ hành động kéo dài, đặc biệt là trong ngữ cảnh thời gian hoặc những hoạt động không dừng lại. Đây là một trong những phrasal verbs Run có thể xuất hiện trong nhiều tình huống đời sống và công việc.

Run with

Nghĩa:

  • Tiến hành, làm theo: “Run with” có thể được dùng khi ai đó quyết định làm theo một ý tưởng hoặc kế hoạch mà họ vừa được giới thiệu.
  • Thực hiện một ý tưởng: Đây là cách nói thông dụng trong môi trường công việc hoặc sáng tạo, khi bạn bắt đầu triển khai hoặc tiếp tục phát triển một ý tưởng.

Ví dụ:
– Run with (tiến hành):
“Once the team agreed on the new project, we decided to run with it and start planning immediately.”
→ Sau khi đội ngũ đồng ý với dự án mới, chúng tôi quyết định tiến hành và bắt đầu lập kế hoạch ngay lập tức.

– Run with (thực hiện):
“They decided to run with his suggestion for the marketing campaign.”
→ Họ quyết định thực hiện gợi ý của anh ấy cho chiến dịch tiếp thị.

Lưu ý: Run with thường được sử dụng trong bối cảnh công việc, nhóm hoặc khi bạn muốn thể hiện việc chấp nhận và triển khai một ý tưởng hoặc kế hoạch. Đây là một trong những phrasal verbs Run bạn sẽ gặp trong các cuộc họp hoặc thảo luận nhóm.

Run out

Nghĩa:

  • Hết (vật chất): “Run out” chỉ việc không còn thứ gì đó, chẳng hạn như hết hàng hoặc hết tài nguyên.
  • Cạn kiệt: Cụm từ này cũng có thể dùng khi một cái gì đó sắp hết hoặc không còn sẵn có.

Ví dụ:
– Run out (hết vật chất):
“We’ve run out of milk, so I need to go to the store.”
→ Chúng tôi đã hết sữa, tôi cần phải đi mua thêm.

– Run out (cạn kiệt):
“The car’s fuel ran out in the middle of nowhere.”
→ Xăng trong xe đã hết giữa đường, rất nguy hiểm.

Lưu ý: Run out thường đi kèm với các vật phẩm như “milk”, “money”, “time”, “energy”, và có thể mang nghĩa hết hoặc cạn kiệt. Đây là một trong những phrasal verbs Run rất hữu ích và dễ gặp trong cuộc sống hàng ngày.

Phrasal verb run over

Nghĩa:

  • Cán qua: “Run over” có thể chỉ việc một phương tiện, chẳng hạn như xe ô tô, cán qua ai đó hoặc vật gì đó.
  • Xem lại, ôn lại: Ngoài ra, “run over” còn mang nghĩa là kiểm tra lại, xem lại thông tin hoặc kế hoạch một lần nữa.

Ví dụ:
– Run over (cán qua):
“The driver ran over a puddle, splashing water everywhere.”
→ Người lái xe đã cán qua một vũng nước và làm bắn nước khắp nơi.

– Run over (xem lại):
“Let’s run over the details of the presentation one more time before the meeting.”
→ Hãy cùng kiểm tra lại chi tiết của bài thuyết trình một lần nữa trước cuộc họp.

Lưu ý: Run over có thể được sử dụng trong cả hai ngữ cảnh vật lý và tinh thần. Khi nói về phương tiện, nó thường có nghĩa tiêu cực, nhưng trong ngữ cảnh công việc hoặc học tập, nó lại mang nghĩa kiểm tra, ôn lại.

Run into phrasal verb

Nghĩa:

  • Tình cờ gặp: “Run into” có nghĩa là gặp ai đó một cách tình cờ, ngẫu nhiên.
  • Va phải, đụng phải: Cũng có thể chỉ việc va vào ai đó hoặc vật gì đó trong một tình huống bất ngờ.

Ví dụ:
– Run into (tình cờ gặp):
“I ran into my old friend at the coffee shop yesterday.”
→ Tôi tình cờ gặp lại người bạn cũ ở quán cà phê hôm qua.

– Run into (va phải):
“He ran into a pole while riding his bike.”
→ Anh ấy đã va phải một cái cột khi đang đi xe đạp.

Lưu ý: Run into thường mang nghĩa “tình cờ gặp” ai đó, và là một trong những phrasal verbs Run dễ sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Run dry

Nghĩa: Cạn kiệt: “Run dry” dùng để chỉ việc một nguồn tài nguyên hoặc vật gì đó cạn kiệt hoặc không còn nữa.

Ví dụ:
– “The river ran dry after a long drought.”
→ Con sông đã cạn kiệt nước sau một thời gian dài hạn hán.

– “We’re running dry on ideas for the project.”
→ Chúng tôi đang cạn kiệt ý tưởng cho dự án.

Lưu ý: Run dry có thể dùng để mô tả tình trạng cạn kiệt trong cả ngữ cảnh tự nhiên lẫn trong công việc, khi nguồn tài nguyên hoặc sự sáng tạo đã không còn.

Run a fever 

Nghĩa: Bị sốt: “Run a fever” được sử dụng khi một người có nhiệt độ cơ thể cao bất thường, tức là bị sốt.

Ví dụ:
– “She’s been running a fever for two days now, so we decided to take her to the doctor.”
→ Cô ấy đã bị sốt suốt hai ngày, vì vậy chúng tôi quyết định đưa cô ấy đến bác sĩ.

– “I think I might run a fever; I feel really hot and weak.”
→ Tôi nghĩ tôi đang bị sốt; tôi cảm thấy rất nóng và yếu.

Lưu ý: “Run a fever” là một cụm từ phổ biến khi nói về các triệu chứng bệnh lý liên quan đến sốt. Phrasal verbs Run này thường được sử dụng trong bối cảnh sức khỏe và bệnh tật.

Run across 

Nghĩa: Tình cờ gặp: “Run across” mang nghĩa gặp ai đó hoặc phát hiện điều gì đó một cách tình cờ, ngẫu nhiên.

Ví dụ:
– “I ran across my old high school teacher at the mall yesterday.”
→ Tôi tình cờ gặp lại giáo viên cũ ở trung tâm mua sắm hôm qua.

– “While cleaning the attic, I ran across some old family photos.”
→ Khi dọn dẹp tầng áp mái, tôi tình cờ tìm thấy một số bức ảnh gia đình cũ.

Lưu ý: Run across thường dùng để diễn tả việc tình cờ gặp gỡ ai đó hoặc phát hiện ra một vật gì đó trong khi không có mục đích cụ thể. Đây là một trong những phrasal verbs Run rất hay gặp trong các tình huống đời sống hàng ngày.

Run after – Phrasal Verbs Run

Nghĩa: Chạy theo: “Run after” có nghĩa là đuổi theo ai đó hoặc vật gì đó, thường dùng khi ai đó muốn bắt kịp hoặc đạt được một cái gì đó.

Ví dụ:
– “The dog ran after the ball in the park.”
→ Con chó chạy theo quả bóng trong công viên.

– “She’s running after her dreams of becoming a famous singer.”
→ Cô ấy đang theo đuổi giấc mơ trở thành một ca sĩ nổi tiếng.

Lưu ý: Run after có thể chỉ hành động vật lý như chạy theo một vật hoặc ai đó, hoặc có thể dùng để mô tả việc theo đuổi mục tiêu trong cuộc sống. Phrasal verbs Run này thường mang ý nghĩa tích cực khi nói về việc theo đuổi ước mơ hoặc mục tiêu.

Run away – Phrasal Verbs Run

Nghĩa: Chạy trốn: “Run away” có nghĩa là bỏ chạy, thường là khi ai đó không muốn đối mặt với một tình huống hoặc một người nào đó.

Ví dụ:
– “The child ran away from home because of a fight with his parents.”
→ Đứa trẻ bỏ nhà ra đi vì cãi nhau với cha mẹ.

– “He was so afraid of the police that he ran away as soon as he saw them.”
→ Anh ta sợ cảnh sát đến mức đã bỏ chạy ngay khi nhìn thấy họ.

Lưu ý: Run away thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành động trốn chạy hoặc bỏ đi khỏi một tình huống khó khăn. Đây là một trong những phrasal verbs Run thường được sử dụng khi nói về sự thoát khỏi hoặc tránh né.

Run down – Phrasal Verbs Run

Nghĩa:

  • Hạ thấp, chỉ trích: “Run down” có thể được sử dụng để chỉ việc nói xấu hoặc hạ thấp ai đó, làm mất uy tín của họ.
  • Cạn kiệt, kiệt sức: Ngoài ra, “run down” còn có nghĩa là tình trạng cơ thể hoặc một nguồn tài nguyên kiệt quệ, cạn kiệt.

Ví dụ:
– Run down (hạ thấp, chỉ trích):
“Stop running down your colleagues in front of others; it’s not professional.”
→ Đừng có chỉ trích đồng nghiệp của bạn trước mặt người khác, điều đó không chuyên nghiệp.

– Run down (kiệt quệ):
“I feel completely run down after working nonstop for a week.”
→ Tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức sau khi làm việc liên tục suốt một tuần.

Lưu ý: Run down có thể mang nghĩa tiêu cực khi liên quan đến chỉ trích hoặc sự mệt mỏi, kiệt sức. Đây là một trong những phrasal verbs Run cần được chú ý vì nó có thể gây ảnh hưởng đến tâm trạng và mối quan hệ xã hội.

Run scared 

Nghĩa: Sợ hãi bỏ chạy: “Run scared” dùng để chỉ việc chạy trốn vì sợ hãi, thường trong một tình huống gây căng thẳng hoặc nguy hiểm.

Ví dụ:
– “He ran scared when he saw the bear in the woods.”
→ Anh ấy hoảng sợ bỏ chạy khi nhìn thấy con gấu trong rừng.

– “The children ran scared from the loud thunderstorm.”
→ Những đứa trẻ hoảng sợ bỏ chạy khi nghe tiếng sấm ầm ầm.

Lưu ý: Run scared thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự sợ hãi, hoảng loạn. Cụm từ này rất hay xuất hiện trong các tình huống căng thẳng hoặc nguy hiểm, là một trong những phrasal verbs Run có tính chất mô tả cảm xúc mạnh mẽ.

Run for cover – Phrasal Verbs Run

Nghĩa: Tìm chỗ ẩn nấp, trốn tránh: “Run for cover” có nghĩa là tìm nơi ẩn nấp hoặc trốn đi để tránh nguy hiểm hoặc mối đe dọa.

Ví dụ:
– “When the storm started, we all ran for cover under a nearby tree.”
→ Khi cơn bão bắt đầu, chúng tôi tất cả đều chạy tìm nơi trú ẩn dưới một cây gần đó.

– “The soldiers ran for cover as soon as the enemy fired their guns.”
→ Những người lính chạy đi tìm chỗ ẩn nấp ngay khi kẻ địch bắn súng.

Lưu ý: Run for cover thường được dùng trong các tình huống nguy hiểm hoặc căng thẳng, đặc biệt là khi cần phải tránh mưa bão, cuộc tấn công hay nguy hiểm nào đó. Đây là một trong những phrasal verbs Run phổ biến khi nói về hành động trốn tránh sự đe dọa.

Run through 

Nghĩa:

  • Chạy qua, xem qua: “Run through” có thể chỉ hành động đi qua một địa điểm hoặc một khu vực.
  • Ôn lại, kiểm tra kỹ: Cũng có thể dùng để chỉ hành động nhanh chóng xem xét hoặc ôn lại nội dung, thông tin.

Ví dụ:
– Run through (chạy qua, kiểm tra):
“We need to run through the presentation one last time before the meeting.”
→ Chúng ta cần ôn lại bài thuyết trình lần cuối trước cuộc họp.

– Run through (chạy qua):
“He quickly ran through the city to avoid being late.”
→ Anh ấy vội vã chạy qua thành phố để tránh bị trễ.

Lưu ý: Run through có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như kiểm tra kỹ lưỡng một tài liệu, luyện tập một bài thuyết trình hoặc đơn giản là chạy qua một khu vực. Đây là một trong những phrasal verbs Run giúp bạn giao tiếp linh hoạt trong các tình huống khác nhau.

Run against – Phrasal Verbs Run

Nghĩa:

  • Chạy đua với, cạnh tranh với: “Run against” thường được dùng khi ai đó tham gia vào cuộc bầu cử hoặc một cuộc thi, và họ đối đầu với một đối thủ cụ thể.
  • Va phải, đụng phải: Cũng có thể sử dụng để chỉ việc đụng phải hoặc chống lại một vấn đề hoặc trở ngại nào đó.

Ví dụ:
– Run against (cạnh tranh với):
“She is running against three other candidates in the upcoming election.”
→ Cô ấy đang tranh cử với ba ứng cử viên khác trong cuộc bầu cử sắp tới.

– Run against (va phải, đụng phải):
“His ideas ran against the opinions of many senior members in the company.”
→ Ý tưởng của anh ta đi ngược lại với quan điểm của nhiều thành viên cấp cao trong công ty.

Lưu ý: Run against có thể dùng để nói về cạnh tranh trong các cuộc bầu cử, thi đấu hoặc bất kỳ tình huống nào có sự đối đầu trực tiếp. Đây là một trong những phrasal verbs Run giúp bạn thể hiện sự đối đầu hoặc cạnh tranh trong các tình huống thực tế.

Run into trouble – Phrasal Verbs Run

Nghĩa: Gặp rắc rối: “Run into trouble” có nghĩa là gặp phải vấn đề hoặc tình huống khó khăn mà bạn không lường trước được.

Ví dụ:
– “We ran into trouble when our car broke down in the middle of nowhere.”
→ Chúng tôi gặp phải rắc rối khi xe hỏng giữa đường vắng.

– “The company ran into trouble after launching the new product too early.”
→ Công ty gặp rắc rối sau khi ra mắt sản phẩm mới quá sớm.

Lưu ý: Run into trouble thường được dùng trong các tình huống khi ai đó hoặc điều gì đó gặp phải khó khăn, không thuận lợi. Đây là một trong những phrasal verbs Run khá thông dụng trong cả cuộc sống cá nhân và công việc.

Run interference – Phrasal Verbs Run

Nghĩa: Cản trở, ngăn chặn: “Run interference” có nghĩa là cố gắng ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó để bảo vệ hoặc giúp đỡ ai đó, đặc biệt là trong các tình huống khó xử hoặc xung đột.

Ví dụ:
– “He had to run interference during the meeting to prevent the argument from escalating.”
→ Anh ấy phải can thiệp trong cuộc họp để ngăn cản cuộc tranh luận leo thang.

– “The coach ran interference for the players by speaking with the referees.”
→ HLV đã can thiệp để bảo vệ các cầu thủ bằng cách nói chuyện với trọng tài.

Lưu ý: Run interference thường được sử dụng trong các tình huống xung đột hoặc khi ai đó cần bảo vệ người khác khỏi những vấn đề bất lợi. Đây là một trong những phrasal verbs Run có thể được sử dụng trong môi trường công sở hoặc thể thao.

Run circles around – Phrasal Verbs Run

Nghĩa: Vượt trội hơn ai đó: “Run circles around” có nghĩa là làm một việc gì đó nhanh hơn hoặc hiệu quả hơn nhiều so với người khác, hoặc đơn giản là thể hiện sự vượt trội về khả năng.

Ví dụ:
– “She ran circles around the other contestants in the competition and won easily.”
→ Cô ấy vượt trội hơn tất cả các thí sinh còn lại trong cuộc thi và giành chiến thắng dễ dàng.

– “His skills run circles around mine when it comes to playing the guitar.”
→ Kỹ năng của anh ấy vượt trội hơn tôi khi nói đến chơi guitar.

Lưu ý: Run circles around là một cách diễn đạt mạnh mẽ để chỉ sự vượt trội, có thể áp dụng trong nhiều tình huống, từ học tập, công việc cho đến các cuộc thi thể thao. Đây là một trong những phrasal verbs Run hay dùng để chỉ sự vượt trội về kỹ năng hoặc hiệu suất.

Bài tập Phrasal Verbs Run có đáp án chi tiết

Để giúp bạn nắm vững các phrasal verbs với Run, dưới đây là một số bài tập kèm theo đáp án chi tiết, giúp bạn luyện tập và áp dụng các cụm động từ này một cách hiệu quả:

Bài tập Phrasal Verbs Run có đáp án chi tiết

Bài 1: Nối phrasal verbs với Run với nghĩa tương ứng của nó

Phrasal Verb Nghĩa
1. Run into trouble a. Tình cờ gặp ai đó hoặc cái gì đó
2. Run for cover b. Cản trở ai đó khi họ đang làm việc gì đó
3. Run after c. Tìm nơi ẩn nấp khi gặp phải nguy hiểm
4. Run across d. Đuổi theo ai đó hoặc điều gì đó
5. Run circles around e. Trở nên vượt trội hơn ai đó trong việc gì đó
6. Run through f. Gặp phải vấn đề hoặc khó khăn trong một tình huống

Đáp án:

  1. Run into trouble → f. Gặp phải vấn đề hoặc khó khăn trong một tình huống
  2. Run for cover → c. Tìm nơi ẩn nấp khi gặp phải nguy hiểm
  3. Run after → d. Đuổi theo ai đó hoặc điều gì đó
  4. Run across → a. Tình cờ gặp ai đó hoặc cái gì đó
  5. Run circles around → e. Trở nên vượt trội hơn ai đó trong việc gì đó
  6. Run through → b. Cản trở ai đó khi họ đang làm việc gì đó

Bài 2: Chọn phrasal verbs với Run phù hợp để điền vào chỗ trống

  1. She was so tired, but she still managed to __________ the competition with ease.
  2. The police had to __________ the suspects while they were gathering evidence.
  3. They decided to __________ the house when the storm started.
  4. I accidentally __________ my old friend at the grocery store yesterday.
  5. The children __________ when they saw the large, dark cloud approaching.

Đáp án:

  1. run circles around – She was so tired, but she still managed to run circles around the competition with ease.
  2. run interference – The police had to run interference for the suspects while they were gathering evidence.
  3. run for cover – They decided to run for cover the house when the storm started.
  4. run across – I accidentally ran across my old friend at the grocery store yesterday.
  5. run scared – The children ran scared when they saw the large, dark cloud approaching.

Bài 3: Lựa chọn phrasal verbs với Run phù hợp trong các tình huống sau

  1. I just received an email from my boss, and I had to __________ the project details immediately.
  2. She was doing so well in the race, but then she __________ when she sprained her ankle.
  3. John had to __________ his plans for the weekend after his car broke down.
  4. The firefighters had to __________ the fire quickly before it spread to nearby houses.
  5. They were about to __________ a new restaurant in town, but they had to cancel due to the weather.

Đáp án:

  1. run through – I just received an email from my boss, and I had to run through the project details immediately.
  2. run scared – She was doing so well in the race, but then she ran scared when she sprained her ankle.
  3. run into trouble – John had to run into trouble with his plans for the weekend after his car broke down.
  4. run off – The firefighters had to run off the fire quickly before it spread to nearby houses.
  5. run out of – They were about to run out of a new restaurant in town, but they had to cancel due to the weather.

Việc làm quen và sử dụng thành thạo các phrasal verbs Run không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong tiếng Anh mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cách diễn đạt trong những tình huống khác nhau. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng các cụm động từ này để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Chúc bạn học tốt và đạt được nhiều thành công trong việc chinh phục tiếng Anh!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *