Top 30+ Phrasal Verb Turn Thông Dụng Cần Biết Để Nâng Cao Tiếng Anh

phrasal verb Turn

Trong tiếng Anh, các phrasal verb là một phần quan trọng trong việc xây dựng câu và giao tiếp hiệu quả. Một trong những phrasal verb phổ biến và có tính linh hoạt cao chính là phrasal verb với “turn”. Từ “turn” không chỉ mang nghĩa đơn giản như “xoay” mà còn kết hợp với các giới từ và trạng từ tạo thành những cụm từ đa dạng, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Các phrasal verbs turn xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc thay đổi trạng thái, quay lại một vấn đề, đến diễn tả hành động từ chối hay đưa ra quyết định. Việc nắm vững và hiểu rõ các phrasal verbs này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ. Trong bài viết này, Phát Âm Tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các phrasal verb Turn thông dụng nhất, cũng như cách sử dụng chúng sao cho chính xác và hiệu quả.

Phrasal verb Turn Định nghĩa Cách dùng Ví dụ
Turn to Tìm đến ai đó để nhờ giúp đỡ hoặc tìm kiếm sự chỉ dẫn. Dùng khi bạn cần giúp đỡ hoặc chỉ dẫn từ ai đó. She turned to her friend for advice.
Turn in Nộp lại bài vở, tài liệu, hoặc thông tin cho ai đó. Thường dùng trong ngữ cảnh học tập, công việc hoặc giao tiếp chính thức. He turned in his homework to the teacher.
Turn on Bật thiết bị hoặc làm cho một thứ gì đó hoạt động. Dùng khi bật một thiết bị điện tử hoặc làm cho một điều gì đó hoạt động. Please turn on the lights.
Turn off Tắt thiết bị hoặc ngừng hoạt động của một thứ gì đó. Dùng khi tắt một thiết bị điện tử hoặc làm ngừng một hoạt động. Don’t forget to turn off the stove when you’re done cooking.
Turn up Xuất hiện hoặc đến một nơi nào đó. Dùng khi ai đó hoặc cái gì đó đến hoặc xuất hiện ở một nơi nào đó. He turned up late to the meeting.
Turn out Kết quả là, hóa ra là. Dùng để diễn tả kết quả hoặc sự kết luận của một sự việc. The event turned out to be a success.
Turn into Biến thành, chuyển hóa thành một thứ gì đó khác. Dùng khi một thứ gì đó thay đổi hoặc chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác. The caterpillar turned into a butterfly.
Turn away Từ chối, không chấp nhận. Dùng khi bạn từ chối hoặc không cho phép ai đó vào hoặc tham gia vào một việc gì đó. The bouncer turned them away at the door.
Turn back Quay lại, trở về. Dùng khi bạn phải quay lại một nơi hoặc một thời điểm trước đó. We had to turn back because of the storm.
Turn down Từ chối, hạ thấp, giảm âm lượng. Dùng khi từ chối một đề nghị, giảm âm lượng hoặc hạ thấp một cái gì đó. She turned down the job offer because of the low salary.
Turn against Chống lại, quay lưng lại với ai đó hoặc điều gì đó. Dùng khi ai đó trở nên thù địch hoặc không còn ủng hộ điều gì đó. The public turned against the politician after the scandal.
Turn around Quay lại, thay đổi tình huống hoặc cải thiện tình hình. Dùng khi một tình huống thay đổi hoàn toàn từ xấu sang tốt. The company managed to turn around its financial situation.
Turn over Lật qua, trao lại, chuyển giao. Dùng khi bạn lật mặt bên kia, hoặc trao quyền sở hữu cho người khác. He turned over the keys to the new owner.
Turn off to Rẽ đi, quay đầu để đi vào một con đường khác. Dùng khi chuyển hướng hoặc thay đổi hướng đi. The car turned off to the right after the traffic light.
Turn on to Mở ra, làm cho ai đó bắt đầu chú ý đến một vấn đề hoặc điều gì đó. Dùng khi giới thiệu hoặc làm ai đó nhận ra hoặc quan tâm đến điều gì đó. He turned me on to a great new book.
Turn up for Có mặt hoặc tham gia vào một sự kiện. Dùng khi ai đó tham gia hoặc đến dự một sự kiện nào đó. She didn’t turn up for the interview.
Turn in on Nộp bài vào đúng thời gian hoặc đúng ngày. Dùng khi nộp một cái gì đó, ví dụ như bài làm hoặc báo cáo vào thời gian quy định. He turned in his assignment on time.
Turn in for Tự giác đi ngủ hoặc nghỉ ngơi. Dùng khi ai đó đi ngủ hoặc ngừng làm việc vào cuối ngày. After a long day, I decided to turn in for the night.
Turn out for Tham gia, có mặt trong một sự kiện, đặc biệt là các sự kiện công cộng. Dùng khi mọi người tham gia hoặc có mặt trong một sự kiện nào đó. A large crowd turned out for the concert.
Turn over to Chuyển giao cho ai đó, trao quyền cho ai đó. Dùng khi chuyển quyền lực, trách nhiệm hoặc quyền sở hữu cho người khác. She turned over the responsibility to her assistant.
Turn back on Quay lại hoặc thay đổi thái độ đối với ai đó hoặc điều gì đó. Dùng khi ai đó thay đổi thái độ hoặc phản bội một điều gì đó đã trước đó. He turned back on his friends when they needed him the most.
Turn up with Đến cùng với, mang theo hoặc xuất hiện cùng một thứ gì đó. Dùng khi ai đó mang theo hoặc xuất hiện với một vật dụng gì đó. She turned up with the perfect solution to the problem.
Turn to for Tìm sự giúp đỡ từ ai đó. Dùng khi bạn cần sự hỗ trợ, lời khuyên từ ai đó. He turned to his mentor for advice.
Turn out to be Hóa ra là, kết quả là. Dùng khi kết quả của một tình huống là như thế nào hoặc một điều gì đó xảy ra. The problem turned out to be simpler than I thought.
Turn off from Làm ai đó mất hứng thú, không còn quan tâm đến điều gì đó. Dùng khi một hành động hoặc tình huống khiến ai đó không còn chú ý hoặc không muốn tham gia. The loud noise turned me off from the event.
Turn the tables Đảo ngược tình thế, thay đổi hoàn toàn sự cạnh tranh hoặc tình huống. Dùng khi tình thế thay đổi hoàn toàn, thường là khi ai đó thay đổi tình huống có lợi cho mình. The team turned the tables in the second half and won the match.
Turn on oneself Tấn công chính mình, tự làm hại bản thân. Dùng khi ai đó quay lại tấn công hoặc chỉ trích chính mình. He turned on himself after the failure.
Turn around to Quay lại, thay đổi hướng đi. Dùng khi bạn quay lại hướng cũ hoặc thay đổi ý định. She turned around to face the challenge.
Turn away from Từ bỏ, quay lưng lại với một điều gì đó. Dùng khi bạn quyết định từ bỏ hoặc không tiếp tục tham gia vào điều gì đó. He turned away from his bad habits and started a new life.
Turn back the clock Quay lại thời gian, hoài niệm về quá khứ. Dùng khi bạn muốn thay đổi hoặc quay lại quá khứ. If I could turn back the clock, I would make different decisions.
Turn up the heat Tăng cường sức ép, làm cho tình huống căng thẳng hơn. Dùng khi bạn tăng cường sức ép, tăng cường yêu cầu hoặc làm cho tình huống thêm phần căng thẳng. They turned up the heat on the team to perform better.
Turn a deaf ear to Lờ đi, không nghe những lời khuyên hoặc yêu cầu. Dùng khi bạn quyết định không lắng nghe những lời khuyên hoặc yêu cầu. He turned a deaf ear to the warnings about the storm.
Turn over a new leaf Quyết định thay đổi, bắt đầu lại cuộc sống tích cực hơn. Dùng khi bạn quyết định thay đổi thói quen hoặc hành động theo cách tích cực hơn. After his accident, he turned over a new leaf and started exercising.
Turn a blind eye to Làm ngơ, cố tình không nhìn thấy điều gì đó. Dùng khi bạn cố tình bỏ qua hoặc không can thiệp vào một tình huống sai trái. The manager turned a blind eye to the workers’ complaints.
Turn up one’s nose at Coi thường, khinh bỉ ai đó hoặc điều gì đó. Dùng khi bạn khinh bỉ hoặc không tôn trọng ai đó hoặc cái gì đó. She turned up her nose at the idea of eating fast food.

Tìm hiểu Phrasal Verb Turn là gì?

Trước tiên, để hiểu đúng về phrasal verb Turn, chúng ta cần nắm được khái niệm cơ bản về phrasal verbs. Phrasal verb là cụm động từ bao gồm một động từ chính kết hợp với một hoặc nhiều tiểu từ (có thể là giới từ hoặc trạng từ), tạo nên một nghĩa hoàn toàn mới – khác biệt so với nghĩa gốc của từng thành phần riêng lẻ.

Ví dụ:

  • Động từ “turn” có nghĩa là “xoay”, “quay”, “chuyển hướng”.
  • Nhưng khi kết hợp thành turn down, nó lại mang nghĩa là “từ chối”.
  • Còn turn off không chỉ là “quay đi” mà còn mang nghĩa là “tắt thiết bị”.

Như vậy, phrasal verb với turn là những cụm động từ được hình thành từ động từ turn + giới từ/trạng từ, và thường mang nghĩa thành ngữ hoặc nghĩa bóng, không thể dịch từng từ một cách đơn thuần.

Định nghĩa cụm động từ với turn

Phrasal verb Turn có thể được chia làm hai loại chính:

  • Phrasal verb có tân ngữ (transitive)

Ví dụ: Turn off the light (Tắt đèn) – Ở đây, “the light” là tân ngữ chịu tác động của hành động “turn off”.

  • Phrasal verb không có tân ngữ (intransitive)

Ví dụ: She turned up late. (Cô ấy đến muộn) – Không có tân ngữ, mà “turned up” diễn đạt một hành động hoàn chỉnh.

  • Một số cụm có thể tách rời (separable), tức là tân ngữ có thể chen vào giữa: Turn the light off = Turn off the light
  • Một số khác thì không thể tách rời (inseparable): ❌ Turn her down the offer → ✅ Turn down the offer

Việc nắm rõ loại cụm động từ cũng quan trọng không kém việc ghi nhớ nghĩa, vì nó giúp bạn dùng đúng ngữ pháp và diễn đạt trôi chảy hơn.

Phrasal verbs với “turn” không chỉ phong phú về mặt số lượng mà còn đa dạng về mặt ngữ nghĩa. Chúng có thể biểu đạt các hành động như:

  • Bật/tắt thiết bị: turn on / turn off
  • Thay đổi trạng thái: turn into / turn around
  • Thể hiện cảm xúc hay hành động: turn against / turn down

Chính vì sự linh hoạt này, phrasal verb turn là một phần kiến thức nền tảng trong quá trình học tiếng Anh toàn diện – từ sơ cấp đến nâng cao.

Xem thêm: Tổng Hợp 23+ Fall Phrasal Verbs & Ví Dụ Cụ Thể Cho Người Mới Học

Học nhanh 35+ Phrasal verb Turn thường gặp nhất

Dưới đây là danh sách turn phrasal verbs thông dụng nhất trong tiếng Anh, đi kèm với nghĩa và ví dụ minh họa để bạn dễ học, dễ nhớ:

Học nhanh 35+ Phrasal verb Turn thường gặp nhất

Turn to

Định nghĩa:  “Turn to” là một phrasal verb mang nghĩa tìm đến ai đó hoặc điều gì đó để nhận được sự giúp đỡ, lời khuyên, sự an ủi hoặc hỗ trợ về tinh thần, đặc biệt trong những thời điểm khó khăn hoặc khủng hoảng.

Cách dùng: Phrasal verb Turn to này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự dựa dẫm, phụ thuộc cảm xúc hoặc niềm tin. Đây là một cụm không tách được, và thường đi kèm tân ngữ chỉ người hoặc vật mà chủ ngữ tìm đến.

Ví dụ:

  • After the failure of his business, he turned to his parents for advice.
  • In moments of doubt, many people turn to religion for guidance.

Lưu ý: Có thể kết hợp với danh từ hoặc danh động từ: turn to someone/something hoặc turn to doing something.

Turn in

Định nghĩa: “Turn in” là một phrasal verb đa nghĩa, được sử dụng phổ biến trong ba ngữ cảnh chính:

  • Nộp tài liệu, bài tập hoặc báo cáo
  • Giao nộp ai đó (thường là tội phạm) cho cơ quan chức năng
  • Đi ngủ (mang sắc thái thân mật, không trang trọng)

Cách dùng:

  • Khi mang nghĩa “nộp”, thường dùng trong môi trường học thuật hoặc công việc.
  • Khi mang nghĩa “giao nộp ai đó”, hay xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật.
  • Khi mang nghĩa “đi ngủ”, mang tính giao tiếp thông thường trong đời sống hằng ngày.

Ví dụ:

  • Students must turn in their assignments by Friday.
  • He turned himself in to the authorities.
  • I’m really tired. I think I’ll turn in early tonight.

Lưu ý: “Turn in” là một phrasal verb Turn có thể tách được khi mang nghĩa “nộp” (e.g., turn the report in). Tuy nhiên, khi mang nghĩa “đi ngủ” hoặc “giao nộp ai đó”, cụm này thường không tách.

Turn on

Định nghĩa: “Turn on” là một phrasal verb Turn có hai nghĩa phổ biến:

  • Bật thiết bị điện tử, hệ thống máy móc hoặc đèn sáng
  • Gây kích thích hoặc phấn khích – cả về mặt cảm xúc lẫn tình dục (trong ngữ cảnh thân mật)

Ngoài ra, đôi khi “turn on” còn có nghĩa “bất ngờ tấn công” ai đó, đặc biệt là những người thân cận.

Cách dùng:

  • Nghĩa “bật thiết bị” là thông dụng nhất và xuất hiện nhiều trong giao tiếp thường ngày.
  • Nghĩa “kích thích” thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc mô tả phản ứng cảm xúc mạnh.
  • Nghĩa “tấn công” ít gặp hơn và thường mang tính văn viết hoặc báo chí.

Ví dụ:

  • Could you turn on the air conditioner?
  • His confidence really turns her on.
  • The dog suddenly turned on its owner without warning.

Lưu ý: “Turn on” là phrasal verb có thể tách rời, đặc biệt khi nói đến thiết bị: “turn on the light” = “turn the light on”. Trong các nghĩa bóng, cụm này không nên tách rời.

Turn off

Định nghĩa: “Turn off” là phrasal verb Turn thường được dùng theo hai nghĩa:

  • Tắt thiết bị điện tử, hệ thống, máy móc…
  • Làm ai đó cảm thấy khó chịu, mất hứng thú hoặc bị phản cảm

Cách dùng:

  • Phrasal verb Turn off dùng phổ biến nhất khi nói đến thao tác ngắt nguồn điện, ngắt thiết bị.
  • Nghĩa bóng của phrasal verb Turn này thường để mô tả cảm giác chán nản hoặc giảm hứng thú, thường là do một hành vi, thái độ hoặc yếu tố bên ngoài gây nên.

Ví dụ:

  • Don’t forget to turn off the oven before leaving.
  • His rude behavior really turned her off.

Lưu ý: “Turn off” là phrasal verb Turn separable – có thể tách rời khi mang nghĩa “tắt”: “turn off the TV” = “turn the TV off”.  Với nghĩa bóng (làm ai đó chán nản), cụm thường không được tách để giữ rõ ràng về mặt nghĩa.

Turn up

Định nghĩa: “Turn up” là một phrasal verb Turn có ba nghĩa phổ biến trong tiếng Anh:

  • Xuất hiện, đến (thường là đột ngột hoặc không ngờ tới)
  • Tăng âm lượng, nhiệt độ, tốc độ…
  • Được tìm thấy, xuất hiện sau khi bị thất lạc

Cách dùng:

  • Dùng phrasal verb Turn up khi nói ai đó “xuất hiện” tại một nơi nào đó, đặc biệt là bất ngờ hoặc trễ.
  • Dùng trong ngữ cảnh điều chỉnh thiết bị (tăng volume, nhiệt độ…).
  • Dùng để nói về vật thất lạc được tìm thấy.

Ví dụ:

  • She didn’t turn up to the meeting.
  • Can you turn up the volume? I can’t hear anything.
  • Don’t worry, your keys will turn up somewhere.

Lưu ý: Khi mang nghĩa “xuất hiện” và “được tìm thấy”, phrasal verb này không tách được. Khi mang nghĩa “tăng lên” (về thiết bị), cụm có thể tách: “turn up the music” = “turn the music up”.

Turn out

Định nghĩa: “Turn out” là một phrasal verb Turn đa dụng, mang nhiều nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh. Các nghĩa phổ biến nhất:

  • Hóa ra là (kết quả không ngờ tới)
  • Tắt đèn, tắt thiết bị
  • Tham dự một sự kiện (thường là với số lượng lớn)
  • Sản xuất (thường dùng trong công nghiệp)

Cách dùng:

  • Rất thường gặp trong văn nói và viết khi mô tả kết quả hoặc diễn biến bất ngờ.
  • Cũng có thể dùng phrasal verb Turn out để mô tả sự tham gia đông đảo hoặc năng suất sản xuất.

Ví dụ:

  • It turned out that she was right all along.
  • Please turn out the lights when you leave the room.
  • Thousands of people turned out for the protest.
  • The factory turns out 500 units a day.

Lưu ý: Với nghĩa “hóa ra là” và “tham dự”, phrasal verb Turn này không tách được. Khi mang nghĩa “tắt thiết bị”, cụm có thể tách (turn the lights out). Nghĩa “sản xuất” thường dùng với danh từ mang tính chất công nghiệp.

Turn into

Định nghĩa: “Turn into” có nghĩa là trở thành, biến đổi thành một trạng thái, người hoặc vật khác.

Cách dùng: Phrasal verb Turn này hường dùng để mô tả sự thay đổi bản chất, tính cách, hình thức của người hoặc sự vật. Có thể là chuyển biến vật lý, cảm xúc hoặc trừu tượng.

Ví dụ:

  • The caterpillar turned into a butterfly.
  • His small business has turned into a multinational corporation.
  • Don’t let a small disagreement turn into a big fight.

Lưu ý: Đây là một phrasal verb Turn không tách được. Tân ngữ đi sau “turn into” có thể là danh từ hoặc cụm danh từ.

Turn away

Định nghĩa: “Turn away” mang nghĩa quay mặt đi, ngoảnh mặt hoặc từ chối cho ai đó vào nơi nào đó (ví dụ như cửa hàng, sự kiện, bệnh viện…).

Cách dùng:

  • Phrasal verb Turn away dùng khi ai đó quay mặt đi vì xấu hổ, sợ hãi hoặc không muốn nhìn.
  • Dùng phổ biến khi một tổ chức hoặc địa điểm từ chối tiếp nhận ai đó (vì không đủ chỗ, quy định,…).

Ví dụ:

  • She turned away to hide her tears.
  • The hospital had to turn away patients due to overcrowding.
  • Hundreds of fans were turned away at the gates.

Lưu ý: “Turn away” là phrasal verb Turn không tách được. Khi dùng ở thể bị động (“be turned away”), cần chú ý chia đúng thì động từ.

Turn back

Định nghĩa: “Turn back” mang nghĩa quay trở lại hướng ban đầu, thường là quay đầu hoặc dừng lại và quay về nơi xuất phát.

Cách dùng: Thường dùng trong các ngữ cảnh di chuyển, hành trình hoặc khi ai đó thay đổi quyết định và quay lại. Có thể dùng phrasal verb Turn này với nghĩa bóng, chỉ sự từ bỏ ý định ban đầu.

Ví dụ:

  • It started raining heavily, so we had to turn back.
  • Once you’ve made a decision, there’s no turning back.
  • The soldiers were ordered to turn back before reaching the border.

Lưu ý: Đây là phrasal verb Turn không tách được. Có thể sử dụng cả nghĩa đen (quay lại) và nghĩa bóng (rút lui khỏi hành động, quyết định).

Turn down

Định nghĩa: “Turn down” là phrasal verb Turn có hai nghĩa phổ biến:

  • Từ chối một lời đề nghị, lời mời, hoặc cơ hội
  • Giảm âm lượng, nhiệt độ hoặc độ sáng của thiết bị

Cách dùng:

  • Nghĩa “từ chối” thường dùng trong cả văn nói và văn viết trang trọng.
  • Nghĩa “giảm xuống” được dùng phổ biến khi điều chỉnh thiết bị điện tử hoặc điều hòa.

Ví dụ:

  • She turned down the job offer because it didn’t meet her expectations.
  • Can you turn down the music a bit? It’s too loud.
  • He asked her to marry him, but she turned him down.

Lưu ý: Đây là phrasal verb Turn có thể tách rời: “turn the volume down” hoặc “turn down the volume” đều đúng. Khi mang nghĩa “từ chối”, tân ngữ thường là người hoặc lời đề nghị – và cũng có thể tách.

Turn against

Định nghĩa: “Turn against” mang nghĩa quay lưng lại với ai đó hoặc điều gì đó mà trước đây bạn từng ủng hộ hoặc yêu quý, dẫn đến thái độ thù địch hoặc phản đối.

Cách dùng:

  • Phrasal verb Turn này thường dùng để diễn tả sự thay đổi về thái độ, lòng trung thành hoặc cảm xúc.
  • Có thể áp dụng cho cả con người (bạn bè, gia đình, nhóm) hoặc khái niệm trừu tượng (niềm tin, chính phủ).

Ví dụ:

  • The public turned against the president after the scandal.
  • He turned against his own team because he felt betrayed.
  • As time passed, she began to turn against the idea of moving abroad.

Lưu ý: “Turn against” thuộc nhóm phrasal verb Turn không tách được. Cần phân biệt rõ với “turn on” (tấn công), vì cả hai đều mang nghĩa tiêu cực nhưng khác về sắc thái và hành vi.

Turn around

Định nghĩa: “Turn around” là một phrasal verb Turn có một số nghĩa chính như:

  • Quay người lại, quay đầu theo hướng ngược lại
  • Làm thay đổi hoàn toàn (tình hình, kết quả, doanh nghiệp…) theo hướng tích cực
  • Hoàn thành một công việc trong thời gian ngắn (nghĩa mở rộng, thường dùng trong môi trường kinh doanh)

Cách dùng:

  • Nghĩa đen dùng trong mô tả hành động vật lý (quay lại).
  • Nghĩa bóng thường dùng để nói đến sự thay đổi tích cực hoặc cải thiện đáng kể.
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh: “quick turnaround” = thời gian xử lý nhanh.

Ví dụ:

  • She turned around and saw someone following her.
  • The new CEO managed to turn the company around in just six months.
  • We need to turn this report around by Friday.

Lưu ý: Với nghĩa “quay lại” và “cải thiện”, phrasal verb Turn này không tách được. Với nghĩa “hoàn thành nhanh”, có thể dùng theo cấu trúc danh từ: “a fast turnaround”.

Xem thêm: Phrasal Verbs with Do: Tổng hợp và Cách Dùng Hiệu Quả Trong Tiếng Anh

Turn over

Định nghĩa: “Turn over” là một phrasal verb Turn đa nghĩa, thường được sử dụng với các nghĩa phổ biến sau:

  • Lật sang mặt khác (giấy tờ, vật thể)
  • Chuyển giao quyền kiểm soát, trách nhiệm hoặc tài sản
  • Tạo ra doanh thu, doanh số (trong kinh doanh)
  • Khởi động động cơ (ít phổ biến, dùng trong kỹ thuật)

Cách dùng:

  • Nghĩa “lật mặt” rất thông dụng trong giáo dục và đời sống hằng ngày.
  • Nghĩa “chuyển giao” dùng trong bối cảnh hành chính, pháp luật.
  • Nghĩa “tạo doanh thu” thường dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc doanh nghiệp.

Ví dụ:

  • Please turn over the page and continue writing.
  • He turned over the company to his son when he retired.
  • The firm turned over $2 million last year.
  • The engine wouldn’t turn over this morning.

Lưu ý: “Turn over” thuộc nhóm phrasal verb Turn có thể tách được khi dùng theo nghĩa “lật”: “turn the paper over”. Khi dùng với nghĩa trừu tượng như “doanh thu”, “chuyển giao”, cụm thường không tách được.

Turn off to

Định nghĩa: “Turn off to” không phải là một cấu trúc phrasal verb Turn tiêu chuẩn trong tiếng Anh. Tuy nhiên, người học đôi khi gặp dạng này như một sự mở rộng hoặc nhầm lẫn với các cấu trúc khác, thường liên quan đến nghĩa trở nên không còn hứng thú hoặc bị làm cho chán nản với điều gì đó.

Cách dùng:

  • Dạng chuẩn thường là “be turned off by something” (bị làm cho mất hứng thú bởi điều gì đó) hoặc “turn off someone to something” (làm ai mất hứng thú với cái gì).
  • Tính chất này thường được dùng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc thái độ tiêu cực.

Ví dụ:

  • She was turned off to classical music after that boring concert.
  • The poor customer service really turned me off to the restaurant.

Lưu ý: Phrasal verb Turn off to này không phổ biến trong văn phong chính thống. Nếu viết học thuật hoặc trong blog chuyên nghiệp, nên dùng cấu trúc rõ ràng như “lose interest in” hoặc “be discouraged from” thay vì “turn off to”.

Turn on to

Định nghĩa: “Turn on to” mang nghĩa khiến ai đó bắt đầu quan tâm, yêu thích hoặc tiếp cận với điều gì mới, thường là một chủ đề, sở thích hoặc hoạt động. Trong một số ngữ cảnh, phrasal verb Turn on to còn mang nghĩa tiêu cực liên quan đến chất kích thích, nhưng ở đây ta tập trung vào nghĩa trung tính và tích cực.

Cách dùng:

  • Thường dùng khi ai đó giúp người khác khám phá một điều mới mẻ.
  • Có thể áp dụng trong giáo dục, sở thích, hoặc văn hóa.

Ví dụ:

  • My friend turned me on to jazz music, and now I listen to it every day.
  • The teacher really turned the students on to science with her exciting experiments.

Lưu ý: Đây là phrasal verb Turn có tính văn nói cao. Trong văn viết trang trọng, bạn có thể dùng “introduced me to” thay thế trong một số trường hợp.

Turn up for

Định nghĩa:  “Turn up for” mang nghĩa xuất hiện, có mặt tại một sự kiện, cuộc họp, hoặc nơi nào đó mà bạn được kỳ vọng hoặc mời đến.

Cách dùng:

  • Được dùng phổ biến trong cả văn viết và văn nói.
  • Nhấn mạnh vào hành động có mặt đúng lúc, đúng chỗ.

Ví dụ:

  • Only half of the invited guests turned up for the wedding.
  • I waited for hours, but he never turned up for the meeting.
  • She always turns up for class on time.

Lưu ý: Đây là phrasal verb Turn không tách được. Có thể thay thế bằng “show up” – tuy nhiên “turn up” đôi khi mang nghĩa lịch sự hoặc trung tính hơn.

Turn in on

Định nghĩa: “Turn in on” là một phrasal verb Turn ít phổ biến, mang nghĩa thu mình lại, tập trung vào nội tâm hoặc trở nên khép kín với thế giới bên ngoài. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý, cảm xúc hoặc mô tả trạng thái cô lập tinh thần.

Cách dùng: Dùng khi nói về người tự tách mình khỏi người khác hoặc ngừng giao tiếp xã hội. Thường xuất hiện trong văn viết, văn học, hoặc các bài phân tích tâm lý.

Ví dụ:

  • After the loss of his parents, he turned in on himself and stopped talking to anyone.
  • When faced with criticism, some people tend to turn in on themselves instead of seeking help.

Lưu ý: Đây là cấu trúc phrasal verb Turn không tách được. Thường dùng theo dạng “turn in on oneself” để chỉ sự hướng nội quá mức hoặc thu mình tiêu cực.

Turn in for

Định nghĩa: “Turn in for” thường được sử dụng với nghĩa đi ngủ, đặc biệt là khi nói đến một thời điểm cụ thể hoặc lý do mà ai đó đi ngủ.

Cách dùng:

  • Đây là cách nói mang tính thân mật, không trang trọng, được sử dụng nhiều trong hội thoại hằng ngày.
  • “Turn in” bản thân đã mang nghĩa “go to bed”, thêm “for” để nhấn mạnh mục đích hoặc thời điểm.

Ví dụ:

  • I’m exhausted. I think I’ll turn in for the night.
  • She turned in early for some much-needed rest.

Lưu ý: Phrasal verb Turn in for này không tách được. Trong văn phong trang trọng, bạn có thể dùng “retire for the night” thay thế.

Turn out for

Định nghĩa: “Turn out for” mang nghĩa tham gia hoặc có mặt tại một sự kiện với mục đích ủng hộ, cổ vũ hoặc phản đối. Cụm phrasal verb Turn này thường nhấn mạnh vào sự tham dự vì một lý do cụ thể.

Cách dùng:

  • Rất phổ biến trong ngữ cảnh xã hội, chính trị, sự kiện thể thao, hoặc các cuộc biểu tình.
  • Mang sắc thái tích cực hoặc trung lập, thể hiện tinh thần cộng đồng, ủng hộ.

Ví dụ:

  • Thousands of people turned out for the charity concert.
  • Many voters turned out for the local elections despite the rain.
  • Fans turned out for the team even after their disappointing season.

Lưu ý: Đây là phrasal verb Turn không tách được. Khác với “turn up for” (chỉ đơn thuần là xuất hiện), “turn out for” thường nhấn mạnh yếu tố ủng hộ có chủ đích.

Turn over to

Định nghĩa: “Turn over to” mang nghĩa chuyển giao, giao quyền điều khiển hoặc sự kiểm soát cho ai đó, hoặc trong truyền hình/phát thanh, mang nghĩa chuyển kênh, nhường lời cho người khác.

Cách dùng:

  • Rất phổ biến trong văn cảnh kinh doanh, quản lý, luật pháp hoặc truyền thông.
  • Có thể dùng với đối tượng là người, tổ chức, hoặc cơ quan có thẩm quyền.

Ví dụ:

  • He turned the business over to his daughter after 30 years.
  • Let’s turn over to our correspondent in Paris for the latest update.
  • The suspect was turned over to the police.

Lưu ý: Đây là phrasal verb Turn có thể tách được, nhất là trong cấu trúc chuyển giao (e.g., turn the case over to…). Ở thể bị động, thường gặp là “be turned over to (someone/something)”.

Turn back on

Định nghĩa: “Turn back on” thường xuất hiện trong cấu trúc “turn one’s back on”, mang nghĩa quay lưng lại với ai đó/cái gì đó, cả nghĩa đen và nghĩa bóng (nghĩa bóng phổ biến hơn), thể hiện sự phớt lờ, phản bội hoặc từ chối giúp đỡ.

Cách dùng: Dùng để chỉ sự bỏ rơi, từ bỏ ai đó trong lúc họ cần giúp đỡ. Cũng có thể chỉ sự quay lưng với nguyên tắc, niềm tin hay trách nhiệm.

Ví dụ:

  • She turned her back on her family when they needed her the most.
  • We must not turn our backs on those who are suffering.
  • He turned his back on his former colleagues after becoming successful.

Lưu ý: Cụm phrasal verb Turn này gần như luôn xuất hiện với đại từ sở hữu (my, your, his, her…) + “back”. Không nên nhầm với nghĩa vật lý “quay lại phía sau”; nghĩa bóng ở đây là từ chối, bỏ rơi.

Turn up with

Định nghĩa: “Turn up with” có nghĩa là xuất hiện cùng với ai đó hoặc mang theo một vật gì đó khi đến đâu đó. Cụm phrasal verb Turn này nhấn mạnh sự xuất hiện bất ngờ hoặc không báo trước.

Cách dùng:

  • Dùng khi muốn nói ai đó đến một nơi với người đi cùng hoặc với vật gì trong tay.
  • Tạo cảm giác bất ngờ, tình huống không được lên kế hoạch từ trước.

Ví dụ:

  • She turned up with her new boyfriend at the party.
  • He turned up with a huge box of doughnuts for everyone.
  • They turned up with no invitation and expected to be let in.

Lưu ý: Là phrasal verb Turn không tách được. Không nên nhầm với “turn up” đơn thuần (xuất hiện), ở đây “with” là để nhấn mạnh đối tượng đi kèm.

Turn to for

Định nghĩa: “Turn to for” mang nghĩa tìm đến ai đó để nhờ giúp đỡ, lời khuyên hoặc hỗ trợ, thường trong lúc khó khăn, bối rối hoặc cần một giải pháp.

Cách dùng:

  • Thường dùng với đối tượng là người, tổ chức, hoặc thậm chí là tôn giáo, triết lý sống.
  • Có thể sử dụng trong cả văn nói và văn viết, mang tính biểu cảm nhẹ.

Ví dụ:

  • In times of trouble, many people turn to their families for support.
  • I always turn to my mentor for advice before making big decisions.
  • They turned to the government for financial aid during the crisis.

Lưu ý: Cấu trúc đầy đủ là: turn to + someone/something + for + mục đích. Không nên rút gọn “for” nếu muốn nói rõ lý do tìm đến.

Xem thêm: Phrasal Verb Keep – Cách Dùng & Danh Sách 28+ Cụm Động Từ Keep Thường Gặp

Turn out to be

Định nghĩa: “Turn out to be” là một cụm từ rất phổ biến, mang nghĩa hóa ra là, cuối cùng lại là, dùng để nói về kết quả không ngờ tới hoặc khác với dự đoán ban đầu.

Cách dùng:

  • Dùng để giới thiệu kết quả, sự thật hoặc bản chất sau quá trình nhận ra hoặc điều tra.
  • Thường đi sau các mệnh đề diễn tả tình huống, câu chuyện.

Ví dụ:

  • The rumor turned out to be true.
  • What seemed like a simple task turned out to be very complicated.
  • He turned out to be a great leader despite early doubts.

Lưu ý: Luôn theo sau bởi một cụm danh từ, tính từ hoặc mệnh đề để diễn tả kết quả. Thường dùng ở thì quá khứ, nhưng có thể linh hoạt tùy theo mốc thời gian trong câu chuyện.

Turn off from

Định nghĩa: “Turn off from” có nghĩa là rẽ khỏi một con đường lớn hơn hoặc hướng chính, thường được sử dụng trong ngữ cảnh định hướng, chỉ đường. Ngoài ra, trong một số trường hợp hiếm, cụm phrasal verb Turn này cũng được dùng để chỉ việc mất hứng thú hoặc tách khỏi một hoạt động/suy nghĩ nhất định, nhưng ít phổ biến hơn.

Cách dùng:

  • Dùng để mô tả hành động rẽ vào một nhánh đường, lối đi hoặc lối nhỏ hơn.
  • Được dùng trong cả văn viết và lời hướng dẫn bằng lời nói.

Ví dụ:

  • Turn off from the highway at exit 12, then follow the signs to the town center.
  • We turned off from the main road and drove into a small village.
  • His attention turned off from the meeting as he started thinking about the weekend.

Lưu ý: Không nên nhầm với “turn off” (tắt thiết bị, làm ai mất hứng thú). “From” là yếu tố chỉ hướng, giúp phân biệt rõ. Thường đi kèm các cụm chỉ địa điểm hoặc tuyến đường.

Turn the tables

Định nghĩa: “Turn the tables” là một thành ngữ mang nghĩa lật ngược tình thế, chuyển từ vị thế bị động hoặc yếu thế sang chủ động hoặc kiểm soát được tình huống. Đây là cụm phrasal verb Turn phổ biến trong văn nói và văn viết, đặc biệt trong các cuộc tranh luận, cạnh tranh hoặc xung đột.

Cách dùng:

  • Thường dùng trong ngữ cảnh mô tả chiến thắng bất ngờ, phục thù hoặc thay đổi kết quả cuộc chơi.
  • Là một cụm từ cố định, không chia nhỏ.

Ví dụ:

  • After losing the first half, the team turned the tables and won the match.
  • She turned the tables on her critics with a brilliant performance.
  • The defendant turned the tables in court by revealing new evidence.

Lưu ý: Đây không phải là một phrasal verb Turn theo cấu trúc động từ + giới từ, mà là một thành ngữ cố định. Có thể dùng linh hoạt ở nhiều thì, ví dụ “had turned the tables”, “is turning the table,…

Turn on oneself

Định nghĩa: “Turn on oneself” mang nghĩa chỉ trích, hành xử tiêu cực hoặc gây tổn hại cho chính bản thân mình, thường trong ngữ cảnh tâm lý hoặc cảm xúc. Nó thể hiện sự tự trách móc, tự hoài nghi hoặc thậm chí tự hủy hoại.

Cách dùng:

  • Được dùng trong văn phong miêu tả nội tâm, tự vấn, tâm lý học.
  • Thường dùng ở ngôi thứ ba hoặc thể bị động để mô tả trạng thái tâm lý.

Ví dụ:

  • After the failure, he turned on himself with harsh criticism.
  • She tends to turn on herself whenever things don’t go as planned.
  • Instead of blaming others, he turned on himself and spiraled into depression.

Lưu ý: Không nên nhầm với “turn on someone” (quay ra tấn công ai đó); ở đây, đối tượng là chính bản thân người nói. Là phrasal verb Turn mang tính tâm lý, cảm xúc, thường dùng trong phân tích hành vi.

Turn around to

Định nghĩa: “Turn around to” thường được dùng để chỉ hành động quay lại phía sau hoặc hướng về phía ai đó để bắt đầu một hành động, đặc biệt là nói chuyện hoặc phản ứng với điều gì đó vừa xảy ra. Ngoài ra, nó cũng có thể diễn tả sự thay đổi thái độ hoặc hướng đi đối với một vấn đề.

Cách dùng:

  • Dùng phổ biến trong lời kể chuyện, tiểu thuyết hoặc các tình huống đời sống.
  • Thường liên quan đến hành động đột ngột phản hồi hoặc thay đổi lập trường.

Ví dụ:

  • He turned around to answer her question.
  • She turned around to see who had called her name.
  • The company turned around to a new strategy after the losses.

Lưu ý: “Turn around” có thể đi kèm nhiều giới từ khác nhau tùy theo ngữ cảnh: “turn around from”, “turn around and…”. Khi đi với “to”, thường mang nghĩa chuyển sự chú ý hoặc phản ứng trực tiếp đến một người/sự việc cụ thể.

Turn away from

Định nghĩa: “Turn away from” có nghĩa là quay lưng lại, từ bỏ hoặc không chú ý đến ai đó hoặc một việc gì đó. Đây là phrasal verb Turn có thể mang nghĩa vật lý (quay đi) hoặc tinh thần (bỏ rơi, ngừng quan tâm).

Cách dùng:

  • Dùng khi ai đó quyết định không tham gia vào điều gì đó hoặc từ chối tham gia vào một tình huống.
  • Nó cũng có thể chỉ việc từ bỏ một cách quyết liệt.

Ví dụ:

  • She turned away from her old friends after moving to a new city.
  • The government has turned away from its previous policy on healthcare.
  • He turned away from the opportunity because it didn’t align with his values.

Lưu ý: Được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý (quay đi) và tượng trưng (từ bỏ hoặc ngừng quan tâm). Cấu trúc phrasal verb Turn này không tách được, nên bạn không thể tách “turn” và “away”.

Xem thêm: Học 23+ Phrasal Verbs Run Thường Dùng Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng

Turn back the clock

Định nghĩa: “Turn back the clock” có nghĩa là quay lại thời gian, thường được dùng để diễn tả ước muốn hoặc khả năng trở lại một thời kỳ hoặc quá khứ.

Cách dùng:

  • Dùng trong ngữ cảnh hoài niệm, khi bạn muốn quay lại thời gian tốt đẹp, thay đổi hoặc sửa chữa những sai lầm trong quá khứ.
  • Thường được sử dụng trong văn nói và văn viết với mục đích biểu cảm, khơi gợi cảm xúc.

Ví dụ:

  • If I could turn back the clock, I would have studied harder in school.
  • He wishes he could turn back the clock and relive his youth.
  • No one can turn back the clock, so it’s important to make the most of today.

Lưu ý: Cụm phrasal verb Turn này thường mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ. Không thể tách rời các thành phần của cụm.

Turn up the heat

Định nghĩa: “Turn up the heat” mang nghĩa tăng cường sức ép, sự căng thẳng hoặc cường độ của một tình huống, hoặc có thể được dùng để chỉ tăng nhiệt độ của một vật gì đó.

Cách dùng:

  • Cấu trúc này có thể dùng trong cả hai ngữ cảnh: vật lý (tăng nhiệt độ) hoặc tinh thần (tăng cường sức ép, tạo tình huống căng thẳng).
  • Thường sử dụng trong các cuộc thảo luận, tranh luận hoặc trong các tình huống cạnh tranh.

Ví dụ:

  • The coach turned up the heat on the team to improve their performance.
  • As the deadline approached, the pressure really started to turn up the heat at work.
  • I turned up the heat on the stove to cook the food faster.

Lưu ý: Cụm phrasal verb Turn này có thể được tách rời khi dùng trong ngữ cảnh vật lý (turn the heat up). Thường xuất hiện trong các tình huống cạnh tranh hoặc tình huống căng thẳng.

Turn a deaf ear to

Định nghĩa: “Turn a deaf ear to” có nghĩa là lờ đi, không chú ý hoặc không nghe những lời khuyên, yêu cầu hoặc phản ánh từ người khác. Nó diễn tả hành động quyết định không lắng nghe hoặc không quan tâm đến những gì người khác nói.

Cách dùng:

  • Dùng phrasal verb Turn này khi ai đó từ chối hoặc không muốn lắng nghe một đề nghị, lời khuyên, cảnh báo.
  • Thường dùng trong ngữ cảnh mô tả thái độ tiêu cực hoặc không quan tâm.

Ví dụ:

  • She turned a deaf ear to all the warnings about the dangers of smoking.
  • The manager turned a deaf ear to the complaints of the employees.
  • He turned a deaf ear to his friend’s advice and went ahead with the risky decision.

Lưu ý: Đây là một phrasal verb Turn không tách được. Cũng có thể dùng với “turn a blind eye to” để chỉ hành động cố tình bỏ qua hoặc không để ý đến điều gì đó.

Turn over a new leaf

Định nghĩa: “Turn over a new leaf” mang nghĩa quyết định thay đổi hoặc bắt đầu lại một cách tích cực, thường là với một hành động tốt hơn hoặc cải thiện bản thân. Cụm từ này thể hiện sự thay đổi, đặc biệt khi ai đó quyết định từ bỏ thói quen cũ xấu để làm điều tốt hơn.

Cách dùng:

  • Dùng khi ai đó quyết định chỉnh sửa thói quen hoặc thái độ sống của mình, hướng tới sự tiến bộ hoặc cải thiện.
  • Thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích hoặc khi ai đó đang trải qua một bước ngoặt lớn trong cuộc sống.

Ví dụ:

  • After the failure of his business, he decided to turn over a new leaf and start a new career.
  • She turned over a new leaf after the divorce and began focusing on her health and well-being.
  • After years of bad habits, John finally turned over a new leaf and became more disciplined.

Lưu ý: Cụm phrasal verb Turn này mang nghĩa tích cực và thường ám chỉ một quyết định quan trọng, thường là sau một sự kiện thay đổi. Cấu trúc “turn over” không thể tách rời trong trường hợp này.

Turn a blind eye to

Định nghĩa: “Turn a blind eye to” có nghĩa là cố tình bỏ qua, không để ý đến hoặc không hành động khi biết một điều gì đó sai trái. Đây là một cách diễn đạt để chỉ việc không chú ý hoặc không can thiệp vào một tình huống rõ ràng.

Cách dùng:

  • Dùng khi ai đó nhắm mắt làm ngơ trước hành vi sai trái, hoặc không phản ứng với một điều mà lẽ ra phải chú ý và giải quyết.
  • Cụm từ này thể hiện một hành động có chủ ý, không phải sự thiếu sót trong nhận thức.

Ví dụ:

  • The manager turned a blind eye to the employee’s bad behavior, which led to a toxic workplace.
  • He turned a blind eye to the injustice happening around him.
  • The teacher turned a blind eye to the cheating during the exam.

Lưu ý: Đây là một phrasal verb Turn cố định, không tách rời. Cụm từ này có tính tiêu cực, chỉ hành động không hành động hoặc làm ngơ trước điều gì đó sai trái.

Turn up one’s nose at

Định nghĩa: “Turn up one’s nose at” có nghĩa là coi thường, khinh bỉ hoặc không tôn trọng một người hoặc vật gì đó. Đây là một cách nói diễn tả sự khinh miệt hoặc không thích thú về một thứ gì đó, thường thể hiện qua hành động hoặc thái độ.

Cách dùng:

  • Dùng để mô tả một người không coi trọng, thậm chí là khinh thường một cái gì đó hoặc ai đó, có thể vì sự khác biệt về giá trị, sở thích hoặc phẩm chất.
  • Thường dùng trong những tình huống mô tả sự khó chịu, coi thường hoặc đòi hỏi sự hoàn hảo.

Ví dụ:

  • She turned up her nose at the idea of eating fast food.
  • He always turns up his nose at people who aren’t as successful as he is.
  • The critic turned up his nose at the artist’s latest work, calling it unoriginal.

Lưu ý: Cụm phrasal verb Turn này mang nghĩa tiêu cực và thường thể hiện thái độ không tôn trọng hoặc coi thường. Thường được dùng trong các tình huống thể hiện sự phân biệt hoặc khó chịu với một thứ gì đó.

 Xem thêm: Phrasal Verb With Pass: 15+ Cụm Từ Thông Dụng Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh

Bài tập luyện tập và đáp án chi tiết để củng cố các phrasal verb Turn

Bài tập luyện tập và đáp án chi tiết để củng cố các phrasal verb turn

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn phrasal verb Turn thích hợp từ danh sách dưới đây để điền vào các câu: Phrasal verbs: turn off, turn on, turn up, turn away, turn in

  1. She didn’t want to listen to the radio, so she decided to ________ it ________.
  2. The concert started late because the band didn’t ________ until 9 PM.
  3. They decided to ________ their offer when they found out the job wasn’t what they expected.
  4. I forgot to ________ the lights ________ before leaving the house this morning.
  5. He decided to ________ his homework ________ to the teacher at the end of the day.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. After a long day, I decided to ________ and relax at home.
    a) turn off
    b) turn on
    c) turn up
    d) turn around
  2. The police officer ________ the suspect ________ when he tried to escape.
    a) turned up
    b) turned on
    c) turned away
    d) turned around
  3. My parents decided to ________ the idea of a big wedding after considering the costs.
    a) turn away from
    b) turn in
    c) turn up for
    d) turn on
  4. The manager told the team to ________ the heat and work faster to meet the deadline.
    a) turn up
    b) turn in
    c) turn back
    d) turn away
  5. The teacher asked the student to ________ his work at the end of the class.
    a) turn up
    b) turn off
    c) turn on
    d) turn in

Bài tập 3: Sắp xếp lại câu

Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh.

  1. turned / the / over / leaf / a / new / he / leaf / turn
  2. a / turned / his / ear / blind / he / to / turned
  3. you / back / did / the / turn / clock / the / turn
  4. took / turn / the / he / decision / time / good / a / for
  5. it / turned / the / to / out / to / be / fine / was / day

Đáp án chi tiết

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She didn’t want to listen to the radio, so she decided to turn it off.
  2. The concert started late because the band didn’t turn up until 9 PM.
  3. They decided to turn away their offer when they found out the job wasn’t what they expected.
  4. I forgot to turn off the lights before leaving the house this morning.
  5. He decided to turn in his homework to the teacher at the end of the day.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. After a long day, I decided to ________ and relax at home.
    Đáp án: a) turn off
    Giải thích: “Turn off” được dùng để nói về việc tắt thiết bị hoặc ngừng một hoạt động nào đó, ở đây là nghỉ ngơi.
  2. The police officer ________ the suspect ________ when he tried to escape.
    Đáp án: c) turned away
    Giải thích: “Turn away” nghĩa là từ chối, không để cho ai đó tiếp tục đi qua hoặc tham gia vào.
  3. My parents decided to ________ the idea of a big wedding after considering the costs.
    Đáp án: a) turn away from
    Giải thích: “Turn away from” có nghĩa là từ bỏ hoặc không tiếp tục một kế hoạch, ý tưởng.
  4. The manager told the team to ________ the heat and work faster to meet the deadline.
    Đáp án: a) turn up
    Giải thích: “Turn up” có thể có nghĩa là tăng cường hoặc tăng mức độ.
  5. The teacher asked the student to ________ his work at the end of the class.
    Đáp án: d) turn in
    Giải thích: “Turn in” có nghĩa là nộp bài, báo cáo.

Bài tập 3: Sắp xếp lại câu

  1. He turned over a new leaf.
    Giải thích: “Turned over a new leaf” có nghĩa là thay đổi cách sống hoặc bắt đầu lại một cách tích cực.
  2. He turned a blind ear to.
    Giải thích: “Turned a blind ear to” có nghĩa là lờ đi hoặc không chú ý đến những gì ai đó nói.
  3. Did you turn back the clock?
    Giải thích: “Turn back the clock” có nghĩa là quay lại thời gian, thay đổi sự kiện.
  4. It took a good turn.
    Giải thích: “Took a good turn” có nghĩa là thay đổi theo chiều hướng tốt.
  5. It turned out to be a fine day.
    Giải thích: “Turned out” mang nghĩa là kết quả cuối cùng là, sự việc diễn ra như thế nào.

Như vậy, việc học và làm quen với các phrasal verbs Turn không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp mà còn giúp giao tiếp trở nên linh hoạt, tự nhiên hơn trong mọi tình huống. Dù là trong cuộc sống hàng ngày hay trong môi trường công việc, những phrasal verbs này sẽ giúp bạn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của mình. Hãy nhớ rằng, sự luyện tập và áp dụng thường xuyên sẽ giúp bạn làm chủ các cụm động từ này một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn học tập tốt và đừng quên quay lại bài viết này khi cần tham khảo thêm các ví dụ và bài tập để củng cố kiến thức về phrasal verb Turn!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *