Tổng Hợp 52+ Phrasal Verbs With Off Thông Dụng: Nghĩa & Ví Dụ Chi Tiết

Phrasal Verbs with Off

Phrasal verbs là một phần quan trọng và không thể thiếu trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Trong số đó, các cụm Phrasal Verbs with Off mang nhiều ý nghĩa đa dạng và được sử dụng rất phổ biến. Hiểu rõ cách dùng và thành thạo các phrasal verbs with Off sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Cùng Phát Âm Tiếng Anh học ngay nào!

Phrasal verbs with Off Nghĩa chính Ví dụ minh họa
Go off Nổ, reo (chuông), hỏng (đồ ăn) The alarm went off at 6 a.m.
Pay off Trả hết nợ, thành công, sinh lời Hard work will pay off in the end.
Lay off Sa thải nhân viên The company laid off 50 workers last month.
Put off Hoãn lại, làm ai đó chán nản They put off the meeting until next week.
See off Tiễn ai đó đi We went to the airport to see off our friends.
Set off Khởi hành, gây ra They set off early to avoid traffic.
Call off Hủy bỏ The event was called off due to bad weather.
Slip off Lặng lẽ rời đi She slipped off without saying goodbye.
Pull off Thành công làm gì khó khăn He pulled off an amazing trick.
Clear off Rời đi ngay The kids were told to clear off before dinner.
Doze off Ngủ gật I dozed off during the lecture.
Take off Cất cánh, cởi bỏ, thành công nhanh The plane took off on time.
Rain off Hủy vì mưa The match was rained off.
Live off Sống dựa vào ai/cái gì He lives off his parents.
Make off Trốn thoát The thief made off before the police arrived.
Show off Khoe khoang She likes to show off her new car.
Hold off Hoãn lại, ngừng lại tạm thời They decided to hold off the decision until tomorrow.
Slack off Làm việc cẩu thả, lười biếng Don’t slack off during the project.
Write off Gạch bỏ, coi là mất đi, cho là vô giá trị The company wrote off the bad debt.
Pair off Tạo thành cặp They paired off for the dance.
Nod off Ngủ gật He nodded off in front of the TV.
Dash off Viết hoặc chạy nhanh chóng She dashed off a quick email.
Sneak off Lặng lẽ rời đi He sneaked off before the meeting ended.
Laugh off Cười xòa, xem nhẹ điều gì She laughed off the criticism.
Drop off somebody/something Thả ai đó xuống nơi nào, giảm dần I will drop you off at the station.
Cut off Cắt đứt, ngắt kết nối The phone call was cut off suddenly.
Log off Đăng xuất Don’t forget to log off when you finish.
Run off Chạy trốn, in ấn nhanh The printer ran off 100 copies.
Lop off Cắt bỏ phần thừa They lopped off the dead branches.
Get off Xuống xe, bắt đầu kỳ nghỉ, thoát khỏi hình phạt I got off the bus at the last stop.
Tell off La rầy, mắng mỏ The teacher told off the students for being late.
Rip off Lừa đảo, bán với giá quá cao That shop ripped me off with overpriced items.
Tip off Cảnh báo bí mật The police were tipped off about the robbery.
Kick off Bắt đầu (sự kiện, trận đấu) The game kicked off at 7 p.m.
Send off Gửi đi, tiễn biệt (đội thể thao bị đuổi) He was sent off for a foul.
Wipe off Lau sạch Please wipe off the table after eating.
Blow off Phớt lờ, bỏ qua He blew off the meeting and didn’t show up.
Ease off Giảm bớt, dịu lại The storm is starting to ease off.
Tear off Xé rách, kéo mạnh ra She tore off the page from the notebook.
Wear off Dần biến mất, mất tác dụng The pain will wear off after some time.
Keep off Tránh xa, không tiếp cận Please keep off the grass.
Fight off Đẩy lùi, chống lại He fought off the cold with medicine.
Bring off Thành công làm gì khó khăn They brought off the deal successfully.
Break off Ngừng lại, kết thúc đột ngột They broke off their engagement.
Carry off Thành công thực hiện She carried off the role perfectly.
Switch off Tắt thiết bị, ngừng chú ý Please switch off the lights when you leave.
Cross off Gạch bỏ khỏi danh sách I crossed off completed tasks from my list.
Shrug off Phớt lờ, không quan tâm He shrugged off the criticism.
Come off Rời ra, diễn ra, thành công The button came off my shirt. The event came off as planned.
Knock off Ngừng làm việc, sản xuất hàng giả Let’s knock off early today. This shop sells knock-off bags.
Shave off Cạo bỏ một phần nhỏ He shaved off his beard.

Tổng hợp top 52+ Phrasal verb with with Off thông dụng và cách dùng

Trong tiếng Anh, các phrasal verbs with Off rất đa dạng về nghĩa và ứng dụng, từ việc tắt thiết bị, hoãn lại cho đến thành công hay thất bại trong một việc gì đó. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và biểu đạt ý tưởng một cách tự nhiên, sinh động. Dưới đây là tổng hợp hơn 52 phrasal verbs with Off thông dụng kèm cách dùng và ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng học tập và áp dụng:

Tổng hợp top 52+ Phrasal verb with with Off thông dụng và cách dùng

Go off

“Go off” là một phrasal verbs with Off rất đa nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Nó có thể chỉ việc phát nổ (bom, súng), reo chuông (báo thức), hoặc đồ ăn bị hỏng. Ngoài ra, nó cũng có thể mang nghĩa đột ngột rời đi hoặc ngừng thích thứ gì đó. Tính linh hoạt trong nghĩa khiến cụm này cực kỳ hữu dụng trong giao tiếp thường ngày.

Cấu trúc: Go off (without object – nội động từ)

Ví dụ:

  • The alarm went off at 6 a.m.
  • The milk has gone off. Don’t drink it!
  • She went off him after the argument.

Mẹo ghi nhớ: “Off” = rời khỏi, bật ra → “go off” = bật lên (chuông, bom) hoặc chuyển sang trạng thái không còn dùng được.

Pay off

“Pay off” mang nghĩa trả hết nợ nần hoặc hoàn tất khoản chi trả. Bên cạnh đó, nó cũng có nghĩa bóng là “mang lại kết quả”, “được đền đáp”, thường dùng trong ngữ cảnh nỗ lực cá nhân hoặc đầu tư tài chính.

Cấu trúc:

  • Pay off + debt/loan
  • Efforts/pay off (nội động từ)

Ví dụ:

  • I finally paid off my student loan.
  • All her hard work paid off in the end.

Mẹo ghi nhớ: “Pay” = trả, “off” = hết, kết thúc → “pay off” = trả dứt nợ hoặc công sức được đền đáp trọn vẹn.

Lay off

“Lay off” là một phrasal verbs with Off phổ biến trong môi trường công sở và doanh nghiệp. Nó có nghĩa sa thải nhân viên, thường do lý do kinh tế hoặc tái cơ cấu. Ngoài ra, nó cũng có thể dùng thân mật để yêu cầu ai đó dừng làm phiền hoặc ngưng làm gì đó.

Cấu trúc:

  • Lay off + someone
  • Be laid off (bị động)
  • Lay off + doing something (nghĩa thân mật)

Ví dụ:

  • The company laid off 200 workers last month.
  • I’ve been laid off since April.
  • Lay off teasing her — she’s upset.

Mẹo ghi nhớ: “Lay” = đặt xuống, “off” = tách ra → sa thải = đặt nhân viên sang một bên, không còn làm việc nữa.

Put off

“Put off” mang nghĩa trì hoãn một việc gì đó đến thời điểm muộn hơn. Đây là cụm phrasal verbs with Off rất phổ biến trong cả văn viết và văn nói. Ngoài ra, “put off” cũng có thể dùng để diễn đạt việc làm ai đó mất hứng thú hoặc cảm thấy khó chịu về điều gì.

Cấu trúc:

  • Put off + something (trì hoãn)
  • Put someone off + something (làm ai đó không thích)

Ví dụ:

  • We had to put off the meeting until next week.
  • The smell of the food really put me off.

Mẹo ghi nhớ: “Put” = đặt, “off” = lùi ra → đặt ra xa = trì hoãn hoặc làm mất hứng.

Xem thêm: Học Ngay 30+ Phrasal Verbs With Up Phổ Biến Kèm Ví Dụ Thực Tế

See off

“See off” được dùng để chỉ hành động tiễn ai đó (thường ở sân bay, bến xe) khi họ chuẩn bị lên đường. Ngoài ra, trong văn nói Anh-Anh, nó còn mang nghĩa đánh bại đối thủ hoặc giải quyết xong một vấn đề khó.

Cấu trúc:

  • See off + someone (tiễn)
  • See off + challenge/opponent (đánh bại – nghĩa mở rộng)

Ví dụ:

  • We went to the airport to see off our friends.
  • They saw off their rivals in the final match.

Mẹo ghi nhớ: “See” = nhìn, “off” = rời đi → nhìn ai đó rời đi = tiễn.

Set off

“Set off” thường được dùng để nói về việc bắt đầu một chuyến đi. Ngoài ra, nó còn có thể mang nghĩa kích hoạt (chuông, báo động, phản ứng…), hoặc gây ra điều gì đó (như sự tức giận, tranh cãi).

Cấu trúc:

  • Set off + on a journey/trip
  • Set off + alarm/explosion
  • Set off + a reaction/event

Ví dụ:

  • We set off early to avoid the traffic.
  • The smoke set off the fire alarm.
  • His comment set off a heated debate.

Mẹo ghi nhớ: “Set” = khởi động, “off” = ra đi → bắt đầu hành trình hoặc kích hoạt điều gì đó khởi phát.

Call off

“Call off” được dùng để diễn tả hành động hủy bỏ một sự kiện, kế hoạch hoặc hành động đã được lên lịch hoặc đang diễn ra. Đây là cụm phrasal verbs with Off rất phổ biến trong bối cảnh công việc, giao tiếp hàng ngày, và thường mang tính quyết định hoặc bất đắc dĩ.

Cấu trúc:

  • Call off + something
  • Be called off (bị động)

Ví dụ:

  • The meeting was called off because the manager was sick.
  • They had to call off the wedding due to family issues.

Mẹo ghi nhớ: “Call” = gọi, “off” = ngưng lại → gọi dừng lại = hủy bỏ.

Slip off

“Slip off” dùng để mô tả hành động rời đi một cách nhẹ nhàng, kín đáo, hoặc việc quần áo tuột/cởi ra nhanh chóng và dễ dàng. Đây là cụm phrasal verbs with Off thường thấy trong các tình huống thân mật hoặc phi hình thức, diễn tả sự di chuyển nhẹ nhàng, không gây chú ý.

Cấu trúc:

  • Slip off + something (giày, áo, phụ kiện)
  • Slip off + quietly/without notice

Ví dụ:

  • He slipped off his jacket and hung it on the chair.
  • She slipped off during the break to get some fresh air.

Mẹo ghi nhớ: “Slip” = trượt → “slip off” = trượt ra, tuột khỏi hoặc rời đi nhẹ nhàng.

Pull off

“Pull off” diễn tả việc làm được điều gì đó khó khăn một cách thành công, thường là gây ngạc nhiên. Ngoài ra, nó còn có thể chỉ việc xe cộ rẽ ra khỏi đường chính. Cụm phrasal verbs with Off này mang tính tích cực, thể hiện sự chủ động, bản lĩnh.

Cấu trúc:

  • Pull off + task/project/victory
  • Pull off the road (xe cộ)

Ví dụ:

  • They pulled off a big win against the defending champions.
  • We pulled off the highway to take a rest.

Mẹo ghi nhớ: “Pull” = kéo, “off” = tách → “kéo tách được việc gì ra khỏi khó khăn” = thành công.

Clear off

“Clear off” có thể mang hai nghĩa chính: (1) yêu cầu ai đó rời khỏi chỗ nào đó một cách thô lỗ, và (2) dọn sạch đồ khỏi một bề mặt. Cách dùng đầu tiên thường mang sắc thái tức giận hoặc ra lệnh, còn cách dùng thứ hai xuất hiện trong các tình huống đời sống hàng ngày.

Cấu trúc:

  • Clear off! (mệnh lệnh)
  • Clear off + surface/object

Ví dụ:

  • “Clear off! This is private property!”
  • He cleared off the desk before starting work.

Mẹo ghi nhớ: “Clear” = dọn sạch, “off” = khỏi → dọn hết, hoặc đuổi ai đó “ra khỏi chỗ này”.

Xem thêm: Tổng Hợp 25+ Phrasal Verb Call Thông Dụng Và Cách Sử Dụng Hiệu Quả Nhất

Doze off

“Doze off” có nghĩa là ngủ gật, thiếp đi – thường xảy ra khi bạn mệt mỏi hoặc thiếu ngủ. Cụm phrasal verbs with Off này được dùng phổ biến trong đời sống, đặc biệt trong các tình huống như học tập, làm việc hoặc xem phim khi quá buồn ngủ.

Cấu trúc: Doze off (không cần tân ngữ)

Ví dụ:

  • I always doze off when reading long reports.
  • He dozed off on the train and missed his stop.

Mẹo ghi nhớ: “Doze” = ngủ lơ mơ, “off” = rời → trượt vào giấc ngủ = ngủ gật.

Take off

“Take off” là một trong những phrasal verbs with Off đa nghĩa nhất. Nó có thể mang nghĩa: (1) máy bay cất cánh, (2) cởi đồ, (3) thành công bất ngờ, (4) rời đi nhanh chóng, hoặc (5) bắt chước ai đó (dùng trong văn nói).

Cấu trúc:

  • Take off + clothes/shoes
  • Plane takes off
  • Take off = thành công (nội động từ)

Ví dụ:

  • The plane took off at dawn.
  • He took off his shoes and entered the temple.
  • Her business really took off last year.

Mẹo ghi nhớ: “Take” = lấy ra, “off” = rời → (1) lấy đồ ra khỏi người = cởi, (2) rời khỏi mặt đất = cất cánh.

Rain off

“Rain off” là một cách nói phổ biến trong tiếng Anh – đặc biệt là Anh-Anh – để mô tả việc một sự kiện ngoài trời bị hủy do trời mưa. Nó thường được dùng ở thể bị động với “be rained off”.

Cấu trúc: Be rained off (thường dùng ở dạng bị động)

Ví dụ:

  • The football match was rained off yesterday.
  • Our picnic got rained off, so we stayed indoors.

Mẹo ghi nhớ: “Rain” = mưa, “off” = dừng lại → mưa làm sự kiện phải dừng = bị hủy vì mưa.

Live off

“Live off” mang ý nghĩa sống dựa vào một nguồn thu nhập, thực phẩm hoặc người khác để tồn tại. Cụm phrasal verbs with Off này có thể mang sắc thái tiêu cực nếu nói đến việc lệ thuộc tài chính vào ai đó.

Cấu trúc: Live off + something/someone

Ví dụ:

  • He still lives off his parents at the age of 30.
  • Many birds live off insects and seeds.

Mẹo ghi nhớ: “Live” = sống, “off” = dựa ra ngoài → sống nhờ vào nguồn gì đó bên ngoài bản thân.

Make off

“Make off” thường dùng để diễn tả việc bỏ trốn nhanh chóng, thường là sau khi làm điều gì đó sai trái như ăn trộm. Nó hay đi kèm với “with something” nếu muốn nói thêm vật bị lấy trộm.

Cấu trúc:

  • Make off
  • Make off with + something

Ví dụ:

  • The thief made off before the police arrived.
  • They made off with a bag full of money.

Mẹo ghi nhớ: “Make” = thực hiện, “off” = rời → làm xong và rời đi nhanh = bỏ trốn.

Show off

“Show off” có nghĩa là khoe khoang, phô trương bản thân một cách thái quá để gây ấn tượng với người khác. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc vui vẻ tùy theo ngữ cảnh.

Cấu trúc:

  • Show off + something
  • Show off (nội động từ)

Ví dụ:

  • He kept showing off his new car.
  • Stop showing off—it’s annoying!

Mẹo ghi nhớ: “Show” = trình bày, “off” = hướng ra ngoài → phô bày ra ngoài = khoe mẽ.

Hold off

“Hold off” mang nghĩa trì hoãn hoặc ngăn điều gì đó xảy ra ngay lập tức. Nó có thể được dùng cho hành động có chủ đích (trì hoãn làm gì), hoặc hiện tượng tự nhiên (như cơn mưa vẫn chưa xảy ra).

Cấu trúc:

  • Hold off + doing something
  • Hold off + something/someone

Ví dụ:

  • Let’s hold off making a decision until tomorrow.
  • I hope the rain holds off until we finish the hike.

Mẹo ghi nhớ: “Hold” = giữ, “off” = tránh ra → giữ lại, chưa để xảy ra = trì hoãn.

Xem thêm: Tổng Hợp 23+ Phrasal Verbs Look Phổ Biến Nhất & Cách Dùng Kèm Bài Tập

Slack off

“Slack off” có nghĩa là lười biếng hoặc giảm tốc độ/lượng công việc, đặc biệt là khi bạn được kỳ vọng làm việc chăm chỉ hơn. Cụm phrasal verbs with Off này thường thấy trong ngữ cảnh học tập hoặc công sở.

Cấu trúc: Slack off (nội động từ)

Ví dụ:

  • He started to slack off after getting the promotion.
  • Don’t slack off—the deadline is next week!

Mẹo ghi nhớ: “Slack” = lỏng lẻo, chậm → “slack off” = trở nên uể oải, giảm năng suất.

Write off

“Write off” có hai nghĩa chính: (1) coi cái gì là không còn giá trị (như tài sản bị hư hỏng nặng hoặc món nợ không đòi được), và (2) bỏ qua, không coi trọng ai đó hoặc điều gì. Trong kế toán và bảo hiểm, cụm này cực kỳ phổ biến.

Cấu trúc:

  • Write off + something
  • Be written off (bị động)

Ví dụ:

  • The car was completely written off after the accident.
  • Don’t write him off—he’s still learning!

Mẹo ghi nhớ: “Write” = ghi, “off” = gạch bỏ → ghi ra để loại bỏ = xóa sổ, bỏ qua.

Pair off

“Pair off” được dùng khi hai người kết hợp thành một cặp, thường là trong bối cảnh tình cảm, làm việc nhóm, hoặc trong hoạt động tổ chức. Nó cũng có thể diễn tả việc ai đó được ghép đôi một cách tự nhiên hoặc chủ động.

Cấu trúc:

  • Pair off
  • Pair off with + someone

Ví dụ:

  • At the dance, everyone quickly paired off.
  • She paired off with her best friend for the project.

Mẹo ghi nhớ: “Pair” = đôi, “off” = chia → chia ra thành từng cặp = ghép đôi.

Nod off

“Nod off” là cách nói thân mật để chỉ việc ngủ gật, thiếp đi trong lúc đang ngồi hoặc làm việc gì đó, thường do mệt mỏi. Đây là một phrasal verbs with Off rất phổ biến trong văn nói.

Cấu trúc: Nod off (nội động từ)

Ví dụ:

  • I nodded off during the boring lecture.
  • He was so tired that he kept nodding off on the train.

Mẹo ghi nhớ: “Nod” = gật đầu, “off” = đi → gật đầu mà đi vào giấc ngủ = ngủ gật.

Dash off

“Dash off” mang nghĩa rời đi vội vã, hoặc viết/làm gì đó nhanh chóng mà không chăm chút. Tùy ngữ cảnh, nó có thể tích cực (nhanh nhẹn) hoặc tiêu cực (cẩu thả).

Cấu trúc:

  • Dash off
  • Dash off + a note/email/essay (viết nhanh)

Ví dụ:

  • She dashed off to catch the last bus.
  • He dashed off a quick email before the meeting.

Mẹo ghi nhớ: “Dash” = lao đi, “off” = rời → lao đi nhanh chóng hoặc viết gấp gáp.

Sneak off

“Sneak off” nghĩa là rời đi lén lút, không để ai phát hiện, thường vì không muốn bị chú ý hoặc để tránh bị trách mắng. Thường dùng trong văn nói, nhất là giữa bạn bè hoặc trong môi trường học đường.

Cấu trúc: Sneak off (nội động từ)

Ví dụ:

  • He sneaked off during the party without saying goodbye.
  • I saw her sneak off with the last slice of cake!

Mẹo ghi nhớ: “Sneak” = lén lút, “off” = rời → rời đi một cách âm thầm.

Xem thêm: Phrasal Verb With Set: Tổng Hợp 19+ Phrasal Verbs Thường Gặp Trong Tiếng Anh

Laugh off

“Laugh off” có nghĩa là cười trừ, xem nhẹ điều gì đó tiêu cực như lời chỉ trích, sự cố nhỏ, hoặc thất bại. Dùng để thể hiện thái độ tích cực, không để tâm quá nhiều.

Cấu trúc: Laugh off + criticism/mistake/etc.

Ví dụ:

  • She laughed off the rumors and kept working.
  • He laughed off the fall as just bad luck.

Mẹo ghi nhớ: “Laugh” = cười, “off” = gạt ra → cười để gạt đi = xem nhẹ, bỏ qua.

Drop off somebody/something

“Drop off” có nghĩa là đưa ai đó hoặc thứ gì đó đến một địa điểm và để lại ở đó, thường dùng khi nói về việc chở ai đó bằng xe hoặc giao hàng. Ngoài ra, “drop off” cũng có thể chỉ việc giảm sút hoặc rơi vào trạng thái ngủ thiếp đi.

Cấu trúc:

  • Drop off + somebody/something + at + place
  • Drop off (ngủ thiếp đi)

Ví dụ:

  • I will drop off the kids at school on my way to work.
  • The delivery driver dropped off the package this morning.
  • She dropped off during the lecture because she was so tired.

Mẹo ghi nhớ: “Drop” = thả, “off” = xuống → thả ai đó hoặc thứ gì đó xuống điểm đến.

Cut off

“Cut off” có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh, phổ biến nhất là cắt đứt, ngừng cung cấp, hoặc ngắt kết nối. Nó cũng có thể chỉ việc cắt bỏ một phần vật gì đó hoặc ngắt lời ai đó đột ngột.

Cấu trúc: Cut off + something/someone

Ví dụ:

  • The phone line was cut off during the storm.
  • The company cut off his internet access.
  • She was cut off mid-sentence by the loud noise.

Mẹo ghi nhớ: “Cut” = cắt, “off” = tách ra → cắt ra khỏi, ngừng kết nối hoặc ngắt lời.

Log off

“Log off” có nghĩa là đăng xuất khỏi một hệ thống máy tính hoặc tài khoản trực tuyến. Đây là một phrasal verbs with Off phổ biến trong lĩnh vực công nghệ và làm việc online.

Cấu trúc: Log off (nội động từ)

Ví dụ:

  • Don’t forget to log off when you finish your work.
  • He logged off the system due to inactivity.

Mẹo ghi nhớ: “Log” = ghi nhận đăng nhập, “off” = tắt → thoát khỏi hệ thống đã đăng nhập.

Run off

“Run off” có nghĩa là chạy trốn nhanh, hoặc in ấn nhanh chóng (như bản in tài liệu). Ngoài ra, nó còn có thể mang nghĩa rút tiền khỏi tài khoản.

Cấu trúc:

  • Run off (chạy trốn)
  • Run off + copies/documents (in ấn)

Ví dụ:

  • The suspect ran off before the police arrived.
  • I need to run off 20 copies of the report.

Mẹo ghi nhớ: “Run” = chạy, “off” = đi ra → chạy trốn hoặc thực hiện nhanh (in ấn).

Lop off

“Lop off” nghĩa là cắt bỏ một phần lớn của cái gì đó, thường dùng khi nói về việc cắt tỉa cây cối hoặc loại bỏ phần thừa của một vật.

Cấu trúc: Lop off + something

Ví dụ:

  • The gardener lopped off the dead branches.
  • She accidentally lopped off the tip of the plant.

Mẹo ghi nhớ: “Lop” = chặt, “off” = cắt ra → chặt bỏ phần thừa, cắt tỉa.

Get off

“Get off” có nghĩa đa dạng: (1) rời khỏi một phương tiện di chuyển; (2) tránh bị phạt hoặc thoát khỏi tình huống khó khăn; (3) bắt đầu nghỉ ngơi hoặc tan làm; (4) cũng có thể nghĩa là đạt được khoái cảm trong một số ngữ cảnh thân mật.

Cấu trúc:

  • Get off + vehicle/place
  • Get off + lightly/heavily
  • Get off work/school

Ví dụ:

  • We got off the bus at the next stop.
  • He got off with just a warning from the police.
  • I usually get off work at 6 p.m.

Mẹo ghi nhớ: “Get” = nhận, “off” = rời đi → rời khỏi nơi nào đó hoặc thoát khỏi điều gì đó.

Xem thêm: Tổng Hợp 23+ Fall Phrasal Verbs & Ví Dụ Cụ Thể Cho Người Mới Học

Pay off

“Pay off” có hai nghĩa phổ biến: (1) trả hết nợ hoặc khoản vay, và (2) đạt được kết quả tốt sau một thời gian nỗ lực hoặc đầu tư. Ngoài ra, còn có nghĩa hối lộ trong một số ngữ cảnh.

Cấu trúc:

  • Pay off + debt/loan
  • Pay off + effort/investment

Ví dụ:

  • After years of hard work, his efforts finally paid off.
  • She paid off her student loan last month.

Mẹo ghi nhớ: “Pay” = trả tiền, “off” = hoàn toàn → trả hết hoặc đạt được thành quả xứng đáng.

Tell off

“Tell off” có nghĩa là la mắng, quở trách ai đó vì họ đã làm sai điều gì. Đây là cách nói phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi muốn diễn tả việc nhắc nhở hoặc trách móc.

Cấu trúc: Tell off + somebody

Ví dụ:

  • The teacher told off the students for being late.
  • He got told off by his boss for missing the deadline.

Mẹo ghi nhớ: “Tell” = nói, “off” = hướng ra → nói ra với thái độ nghiêm khắc.

Rip off

“Rip off” có nghĩa là lừa đảo, hét giá quá cao, hoặc lấy cắp. Đây là cụm từ mang sắc thái tiêu cực, cảnh báo về sự không trung thực trong giao dịch hoặc hành động.

Cấu trúc:

  • Rip off + somebody
  • Be ripped off

Ví dụ:

  • Tourists often get ripped off in that area.
  • I felt like I was ripped off when I saw the bill.

Mẹo ghi nhớ: “Rip” = xé, “off” = ra → xé ra lấy tiền, nghĩa bóng là lấy giá không công bằng.

Tip off

“Tip off” nghĩa là báo tin bí mật hoặc cảnh báo ai đó về điều gì đó, thường là liên quan đến cảnh sát hoặc thông tin quan trọng. Người “tip off” thường cung cấp thông tin quan trọng hoặc cảnh báo.

Cấu trúc: Tip off + somebody + about something

Ví dụ:

  • The police were tipped off about the planned robbery.
  • She tipped off the authorities about the suspicious activity.

Mẹo ghi nhớ: “Tip” = gợi ý, “off” = ra → đưa ra manh mối, cảnh báo bí mật.

Kick off

“Kick off” nghĩa là bắt đầu một sự kiện, hoạt động hoặc trận đấu. Đây là cụm phrasal verb phổ biến trong thể thao và các sự kiện lớn.

Cấu trúc:

  • Kick off (nội động từ)
  • Kick off + event/activity

Ví dụ:

  • The football match kicked off at 7 p.m.
  • The conference will kick off with a welcome speech.

Mẹo ghi nhớ: “Kick” = đá, “off” = bắt đầu → đá quả bóng để bắt đầu trận đấu, nghĩa bóng là bắt đầu sự kiện.

Send off

“Send off” có nghĩa là (1) tiễn ai đó ra đi, đặc biệt là ở sân bay, nhà ga; (2) trong thể thao, “send off” còn nghĩa là đuổi cầu thủ khỏi sân vì lỗi vi phạm; (3) gửi đi một vật hoặc thư từ.

Cấu trúc:

  • Send off + somebody
  • Send off + something

Ví dụ:

  • We went to the airport to send off our friends.
  • The player was sent off for a foul during the game.
  • She sent off the package this morning.

Mẹo ghi nhớ: “Send” = gửi, “off” = ra → gửi đi, tiễn đi hoặc đuổi ra ngoài.

Xem thêm: Phrasal Verbs with Do: Tổng hợp và Cách Dùng Hiệu Quả Trong Tiếng Anh

Wipe off

“Wipe off” có nghĩa là lau sạch hoặc loại bỏ bụi bẩn, vết bẩn từ một bề mặt bằng cách lau chùi. Đây là một cụm phrasal verbs with Off rất thông dụng trong đời sống hàng ngày.

Cấu trúc: Wipe off + something

Ví dụ:

  • She wiped off the dust from the table.
  • Please wipe off the whiteboard after the class.

Mẹo ghi nhớ: “Wipe” = lau, “off” = khỏi → lau sạch, loại bỏ.

Blow off

“Blow off” có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh, thường dùng để chỉ việc bỏ qua, không quan tâm đến việc gì, hoặc phóng ra, thổi bay cái gì đó. Ngoài ra, trong tiếng lóng, còn có nghĩa là bỏ qua một cuộc hẹn hoặc trách nhiệm.

Cấu trúc: Blow off + something/somebody

Ví dụ:

  • He blew off the meeting to go to the concert.
  • The strong wind blew off the papers from the desk.

Mẹo ghi nhớ: “Blow” = thổi, “off” = ra → thổi bay hoặc bỏ qua, lờ đi.

Ease off

“Ease off” nghĩa là giảm bớt, dịu đi hoặc ngừng một cách từ từ, thường dùng để nói về cường độ của điều gì đó như đau đớn, mưa, sức ép hoặc công việc.

Cấu trúc: Ease off (nội động từ)

Ví dụ:

  • The rain finally eased off in the afternoon.
  • After the deadline passed, the pressure at work eased off.

Mẹo ghi nhớ: “Ease” = làm dịu, “off” = ra → giảm bớt, dịu dần.

Tear off

“Tear off” nghĩa là xé rách hoặc xé một phần của vật gì đó nhanh và mạnh, thường là giấy, vải hoặc vật liệu mỏng.

Cấu trúc: Tear off + something

Ví dụ:

  • She tore off a page from her notebook.
  • He tore off the wrapping paper quickly.

Mẹo ghi nhớ: “Tear” = xé, “off” = ra → xé rời, xé ra khỏi.

Wear off

“Wear off” có nghĩa là mất dần tác dụng hoặc giảm bớt theo thời gian, thường dùng khi nói về cảm giác, thuốc, cơn đau hoặc ảnh hưởng của một sự việc.

Cấu trúc: Wear off (nội động từ)

Ví dụ:

  • The pain will wear off after a few hours.
  • The excitement of the trip eventually wore off.

Mẹo ghi nhớ: “Wear” = mòn dần, “off” = ra → tác dụng giảm dần, mất đi.

Keep off

“Keep off” nghĩa là tránh xa, không lại gần hoặc không dùng đến một thứ gì đó, thường được dùng để cảnh báo hoặc ra lệnh.

Cấu trúc: Keep off + something

Ví dụ:

  • Please keep off the grass.
  • He was told to keep off sugary foods.

Mẹo ghi nhớ: “Keep” = giữ, “off” = ra → giữ khoảng cách, tránh xa.

Fight off

“Fight off” nghĩa là chống lại, đẩy lùi một điều gì đó có hại hoặc không mong muốn, ví dụ như bệnh tật, cơn đói, hoặc sự tấn công.

Cấu trúc: Fight off + something (a disease, an attack, hunger…)

Ví dụ:

  • She managed to fight off the flu after a week of rest.
  • The soldiers fought off the enemy attack.

Mẹo ghi nhớ: “Fight” = chiến đấu, “off” = đẩy ra → đẩy lùi, chống lại.

Xem thêm: Học 23+ Phrasal Verbs Run Thường Dùng Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng

Bring off

“Bring off” nghĩa là hoàn thành hoặc thành công trong việc làm điều gì khó khăn hoặc thử thách. Đây là một cách diễn đạt rất tích cực, nhấn mạnh sự thành công.

Cấu trúc: Bring off + something (a plan, a project, a feat)

Ví dụ:

  • They brought off an incredible comeback in the final minutes.
  • The team brought off the project despite many difficulties.

Mẹo ghi nhớ: “Bring” = mang lại, “off” = hoàn thành → hoàn thành thành công.

Break off

“Break off” nghĩa là ngừng, kết thúc đột ngột một việc gì đó, như cuộc họp, mối quan hệ, hoặc đàm phán.

Cấu trúc: Break off + something (a relationship, talks, an engagement)

Ví dụ:

  • They broke off their engagement last month.
  • The negotiations were broken off due to disagreements.

Mẹo ghi nhớ: “Break” = phá vỡ, “off” = tách ra → chấm dứt, ngừng đột ngột.

Carry off

“Carry off” nghĩa là thành công trong việc hoàn thành một điều gì đó khó khăn hoặc thể hiện tốt một vai trò, thường dùng trong bối cảnh biểu diễn hoặc thử thách.

Cấu trúc: Carry off + something (a role, a challenge)

Ví dụ:

  • She carried off the lead role brilliantly.
  • The team carried off the victory despite tough competition.

Mẹo ghi nhớ: “Carry” = mang, “off” = ra → mang lại thành công.

Switch off

“Switch off” có nghĩa là tắt thiết bị điện tử hoặc ngừng chú ý đến điều gì đó, cũng được dùng nghĩa bóng để chỉ việc không tập trung, không quan tâm.

Cấu trúc:

  • Switch off + something (a device)
  • Switch off (nội động từ)

Ví dụ:

  • Don’t forget to switch off the lights when you leave.
  • He switched off during the boring lecture.

Mẹo ghi nhớ: “Switch” = bật/tắt, “off” = tắt → tắt thiết bị hoặc tắt sự chú ý.

Cross off

“Cross off” có nghĩa là gạch bỏ một mục đã hoàn thành hoặc không cần nữa trong danh sách. Đây là cụm phrasal verb rất hữu dụng khi bạn làm việc với danh sách công việc hay ghi chú.

Cấu trúc: Cross off + something (item, task)

Ví dụ:

  • I crossed off the completed tasks from my to-do list.
  • Please cross off your name once you’ve signed in.

Mẹo ghi nhớ: “Cross” = gạch chéo, “off” = khỏi → gạch bỏ, loại bỏ khỏi danh sách.

Shrug off

“Shrug off” nghĩa là phớt lờ, không quan tâm hoặc không để ý đến điều gì đó tiêu cực hoặc lời chỉ trích. Đây là cách nói biểu thị sự bỏ qua, không bị ảnh hưởng.

Cấu trúc: Shrug off + something (criticism, problem)

Ví dụ:

  • She shrugged off the negative comments and kept working hard.
  • They tried to shrug off the scandal, but it still affected their reputation.

Mẹo ghi nhớ: “Shrug” = nhún vai, “off” = ra → nhún vai bỏ qua, không bận tâm.

Come off

“Come off” có nghĩa là (1) rời ra hoặc bung ra khỏi chỗ gắn; (2) xảy ra, diễn ra; (3) đạt được kết quả, thành công trong một việc gì đó.

Cấu trúc: Come off (nội động từ)

Ví dụ:

  • The button came off my shirt.
  • The event came off without any problems.
  • His plan came off perfectly.

Mẹo ghi nhớ: “Come” = đến, “off” = ra → tách ra hoặc xảy ra, thành công.

Knock off

“Knock off” có nhiều nghĩa, phổ biến nhất là (1) ngừng làm việc; (2) sản xuất hàng giả; (3) giảm giá hoặc cắt giảm; (4) hạ gục ai đó.

Cấu trúc:

  • Knock off (nội động từ)
  • Knock off + something (price)

Ví dụ:

  • Let’s knock off work at 5 p.m. today.
  • This shop sells knock-off designer bags.
  • They knocked off 20% from the original price.

Mẹo ghi nhớ: “Knock” = đánh, “off” = ra → đánh bật ra, dừng làm, hạ giá hoặc làm giả.

Shave off

“Shave off” nghĩa là cạo hoặc cắt bỏ một phần rất nhỏ hoặc mỏng của cái gì đó, thường dùng với tóc, râu hoặc vật liệu.

Cấu trúc: Shave off + something

Ví dụ:

  • He shaved off his beard last week.
  • The carpenter shaved off a thin layer of wood.

Mẹo ghi nhớ: “Shave” = cạo, “off” = ra → cạo đi phần nhỏ.

Xem thêm: Phrasal Verb With Pass: 15+ Cụm Từ Thông Dụng Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh

Bài tập áp dụng Phrasal Verbs with Off

Bài tập áp dụng Phrasal Verbs with Off

Bài tập 1: Chọn phrasal verb phù hợp để hoàn thành câu

  1. The meeting has been __________ due to the CEO’s unexpected absence.
    a) called off
    b) put off
    c) sent off
  2. I finally __________ my student loan after 3 years of hard work.
    a) paid off
    b) wore off
    c) took off
  3. Please __________ the dust from the shelves before the guests arrive.
    a) wipe off
    b) pull off
    c) break off
  4. The football match will __________ at 7 p.m. sharp.
    a) kick off
    b) knock off
    c) ease off
  5. She managed to __________ an amazing performance despite being nervous.
    a) bring off
    b) tear off
    c) slip off

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng Phrasal Verbs with Off

  1. They postponed the party until next week.
    → They __________ the party until next week.
  2. He stopped paying attention during the lecture.
    → He __________ during the lecture.
  3. The rain gradually became lighter.
    → The rain __________ gradually.
  4. She quickly left the room without anyone noticing.
    → She __________ the room quickly.
  5. I removed my name from the list after changing my mind.
    → I __________ my name from the list.

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với phrasal verb thích hợp

  1. The pain from the injury will __________ after a few hours.
  2. They were __________ the airport by their friends.
  3. He __________ the company due to financial difficulties.
  4. We need to __________ the mistakes on this report.
  5. The thief __________ with the stolen goods before the police arrived.

Bài tập 4: Hoàn thành câu với phrasal verb phù hợp

  1. The company had to __________ several employees due to budget cuts.
  2. Don’t forget to __________ your computer before leaving the office.
  3. The excitement of the holiday started to __________ after a few days.
  4. They __________ the project at the last minute because of unforeseen problems.
  5. She always __________ her achievements to impress others.

Bài tập 5: Ghép câu phù hợp với nghĩa

Cột A
a) To suddenly leave a place quickly
b) To reduce or stop gradually
c) To remove something by wiping
d) To criticize someone angrily
e) To successfully complete something difficult

Cột B

  1. Tear off
  2. Bring off
  3. Tell off
  4. Ease off
  5. Make off

Ghép a-e với 1-5 sao cho đúng nghĩa.

Bài tập 6: Viết lại câu sử dụng phrasal verbs with Off

  1. The rain stopped after a while.
    → The rain __________.
  2. He surprised everyone by successfully completing the challenge.
    → He __________ the challenge.
  3. The teacher scolded the students for being noisy.
    → The teacher __________ the students.
  4. She left the party quietly without saying goodbye.
    → She __________ the party.
  5. Please remove your name from the list.
    → Please __________ your name from the list.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. a) called off
  2. a) paid off
  3. a) wipe off
  4. a) kick off
  5. a) bring off

Bài tập 2:

  1. They put off the party until next week.
  2. He switched off during the lecture.
  3. The rain eased off gradually.
  4. She snuck off the room quickly.
  5. I crossed off my name from the list.

Bài tập 3:

  1. wear off
  2. sent off
  3. laid off
  4. clear off / wipe off
  5. made off

Bài tập 4:

  1. lay off
  2. log off / switch off
  3. wear off
  4. called off / broke off
  5. shows off / shows off

Bài tập 5:

a – 5) Make off
b – 4) Ease off
c – 1) Tear off
d – 3) Tell off
e – 2) Bring off

Bài tập 6:

  1. The rain eased off.
  2. He brought off the challenge.
  3. The teacher told off the students.
  4. She snuck off the party.
  5. Please cross off your name from the list.

Việc nắm vững và sử dụng thành thạo các Phrasal Verbs with Off không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng diễn đạt linh hoạt và tự nhiên trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những cụm từ này trong giao tiếp để phát huy tối đa hiệu quả học tập và tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ mỗi ngày.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *