Trong tiếng Anh giao tiếp và viết hàng ngày, phrasal verbs luôn đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên, linh hoạt và sắc thái hơn. Một trong những động từ phổ biến thường xuất hiện trong các cụm động từ là “fall” – mang nhiều lớp nghĩa từ vật lý đến trừu tượng. Việc hiểu và sử dụng thành thạo Fall phrasal verbs không chỉ giúp người học nâng cao khả năng tiếng Anh, mà còn giúp họ giao tiếp một cách mạch lạc và phong phú hơn. Với bài viết này, Phát Âm Tiếng Anh sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết hơn về các Fall phrasal verbs thông dụng nhất, cách sử dụng, ví dụ cụ thể, mẹo học và cả bài tập luyện tập để củng cố kiến thức.
Fall Phrasal verbs | Meaning | Example |
Fall in | To collapse, cave in, or be put into an organized group | The roof of the old building fell in during the storm. |
Fall for | To fall in love with someone or be tricked into something | She fell for him the moment they met. |
Fall off | To decrease, decline, or drop in number, amount, or quality | The sales of the product fell off after the new competition entered the market. |
Fall out | To argue or quarrel, often leading to a loss of friendship | They fell out over a trivial disagreement. |
Fall to | To begin or be responsible for something | It fell to her to organize the event. |
Fall on | To arrive or be assigned to someone, often unexpectedly | The responsibility fell on him to finish the project by the deadline. |
Fall under | To be categorized or classified in a particular group | This issue falls under the jurisdiction of the local government. |
Fall in with | To associate or form a relationship with a group, often with negative connotations | He fell in with a bad crowd during his teenage years. |
Fall out of | To stop doing something or to no longer be involved in something | She fell out of love with her job after several years of dissatisfaction. |
Fall asleep | To begin sleeping | He fell asleep during the movie. |
Fall over | To lose balance and topple over or collapse | The cat fell over when it tried to jump on the table. |
Fall back | To retreat or go back, or to rely on something for support | We had to fall back on our backup plan when the original one didn’t work. |
Fall apart | To break into pieces, both physically or emotionally | After hearing the news, he fell apart and couldn’t stop crying. |
Fall about | To laugh uncontrollably or be in a state of excitement | The children fell about laughing after hearing the joke. |
Fall down | To drop to the ground or fail to meet expectations | I fell down while running in the park. |
Fall into | To be categorized or placed into a particular group, or to begin to do something | He fell into the trap of making bad decisions. |
Fall behind | To lag behind in progress or development | He fell behind on his work after taking time off due to illness. |
Fall through | To fail, collapse, or not be completed as planned | Our plans for the weekend fell through due to unexpected rain. |
Fall back on | To rely on something as a fallback option when other options fail | When the main plan didn’t work, we had to fall back on the emergency plan. |
Fall away | To decrease, diminish, or recede | The interest in the project started to fall away after the initial excitement. |
Fall within | To be included or classified under a specific category or range | His idea falls within the scope of the project’s goals. |
Fall in love | To begin to love someone romantically | They fell in love during their trip abroad. |
Fall behind on | To not keep up with deadlines or progress | She has fallen behind on her studies and needs to catch up before the exams. |
Tìm hiểu Fall là gì?
Trong tiếng Anh, “fall” là một động từ phổ biến mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nghĩa cơ bản và quen thuộc nhất của “fall” là “rơi”, “ngã”, hoặc “sụp đổ” – diễn tả sự dịch chuyển từ vị trí cao xuống thấp do lực hấp dẫn hoặc một trạng thái chuyển đổi không mong muốn. Ví dụ:
- The leaves fall from the trees in autumn. (Lá rơi khỏi cây vào mùa thu)
- He fell down the stairs. (Anh ấy ngã cầu thang)
Tuy nhiên, “fall” không chỉ đơn thuần là một động từ chỉ hành động vật lý, mà khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ (như in, out, for, apart, off, behind…), nó tạo thành các cụm động từ đặc biệt gọi là Fall phrasal verbs.
Fall Phrasal verbs là gì?
Fall Phrasal verbs là những cụm động từ được hình thành bằng cách kết hợp động từ “fall” với một hoặc nhiều giới từ/trạng từ, mang nghĩa hoàn toàn mới – nhiều khi không thể đoán ra được từ nghĩa của từng thành phần riêng lẻ. Đây là loại ngữ pháp rất đặc trưng trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày, bài thi, văn viết và cả trong các thành ngữ.
Ví dụ:
- fall apart (sụp đổ, tan vỡ về mặt cảm xúc hoặc cấu trúc)
- fall for someone (phải lòng ai đó)
- fall through (thất bại, đổ bể – thường dùng cho kế hoạch)
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá chi tiết hơn 23+ Fall phrasal verbs thông dụng nhất kèm ví dụ cụ thể và hướng dẫn cách dùng để bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế.
Học ngay 23+ Fall phrasal verbs thông dụng nhất
Để hiểu sâu hơn về cách sử dụng các Fall phrasal verbs, việc tìm hiểu các cụm động từ này là rất quan trọng. Những phrasal verb này không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên hơn mà còn giúp bạn hiểu được những sắc thái và tình huống khác nhau trong tiếng Anh. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá 23+ phrasal verbs with Fall phổ biến:
Fall in
Fall in là một trong những Fall phrasal verbs mang nhiều nghĩa khác nhau, trong đó có thể hiểu là rơi vào, vào trong một nhóm, hoặc đi vào khuôn khổ một quy định nào đó. Trong ngữ cảnh quân đội, “fall in” có nghĩa là xếp hàng.
Ví dụ:
- The soldiers were ordered to fall in for inspection. (Các binh lính được lệnh xếp hàng để kiểm tra.)
- After the class, the students fell in with their group leaders for a discussion. (Sau lớp học, các sinh viên vào nhóm thảo luận với nhóm trưởng của họ.)
Trong một số trường hợp, Fall in có thể ám chỉ việc ai đó gia nhập vào một nhóm hay một cộng đồng nào đó.
Fall for
Fall for là một Fall phrasal verbs dùng để mô tả việc phải lòng ai đó hoặc bị lừa gạt bởi một ai đó. Đây là một trong những cụm động từ cực kỳ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các câu chuyện tình cảm hoặc các tình huống bị lừa.
Ví dụ:
- He fell for her instantly when they met at the party. (Anh ấy phải lòng cô ấy ngay lập tức khi họ gặp nhau ở bữa tiệc.)
- I can’t believe she fell for that scam! (Tôi không thể tin được cô ấy lại bị lừa bởi trò lừa đảo đó!)
Như vậy, Fall for mang ý nghĩa tình cảm lẫn bị lừa, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Fall off
Fall off là một trong những phrasal verb với Fall có nghĩa rơi xuống hoặc giảm sút, thường được dùng để mô tả sự thay đổi đột ngột trong tình trạng hoặc chất lượng của một sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ:
- The vase fell off the shelf when I accidentally bumped it. (Cái bình rơi xuống khỏi kệ khi tôi vô tình va vào nó.)
- Customer satisfaction has fallen off in recent months. (Sự hài lòng của khách hàng đã giảm sút trong những tháng gần đây.)
Đây là một trong những Fall phrasal verbs giúp bạn mô tả sự giảm sút về số lượng, chất lượng hay sự sụp đổ về mặt vật lý.
Fall out
Fall out là một phrasal verb được sử dụng rất phổ biến trong các tình huống cãi vã, mâu thuẫn giữa những người bạn, hoặc trong các mối quan hệ gần gũi. Fall phrasal verbs này cũng có thể chỉ việc rơi ra từ một vị trí nào đó.
Ví dụ:
- They fell out over a trivial misunderstanding. (Họ cãi nhau vì một sự hiểu lầm nhỏ nhặt.)
- The leaves are falling out of the trees as autumn comes. (Những chiếc lá rơi ra khỏi cây khi mùa thu đến.)
Cụm từ này đặc biệt hữu ích trong các tình huống mô tả sự chia rẽ, bất hòa hoặc mối quan hệ đổ vỡ.
Fall to
Fall to trong phrasal verb with Fall có nghĩa là bắt đầu làm một nhiệm vụ nào đó, hoặc khi công việc, trách nhiệm thuộc về ai đó. Đây là một Fall phrasal verbs rất phổ biến trong môi trường làm việc và trong các tình huống trao đổi trách nhiệm.
Ví dụ:
- It fell to John to organize the team’s activities. (Nhiệm vụ tổ chức các hoạt động của nhóm được giao cho John.)
- The decision fell to me after the manager left. (Quyết định này được giao cho tôi sau khi người quản lý rời đi.)
Cụm từ này mô tả sự chuyển giao nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cho một người cụ thể, thường được dùng trong các tình huống liên quan đến công việc, quản lý, hoặc phân công nhiệm vụ.
Fall on
Fall on là một phrasal verb with Fall thường được sử dụng để chỉ việc tấn công, đổ lên hoặc dồn vào một người hoặc một vật. Nó cũng có thể có nghĩa là trách nhiệm hoặc nhiệm vụ được giao cho ai đó. Fall phrasal verbs này xuất hiện nhiều trong các ngữ cảnh mô tả hành động bất ngờ hoặc đột ngột.
Ví dụ:
- The enemy troops fell on the city at dawn. (Lực lượng địch tấn công thành phố vào lúc bình minh.)
The responsibility of planning the event fell on the team leader. (Trách nhiệm lên kế hoạch cho sự kiện đã được giao cho trưởng nhóm.)
Cụm động từ Fall on còn có thể dùng trong ngữ cảnh mô tả việc ai đó bị buộc phải đối mặt với một nhiệm vụ hay tình huống khó khăn.
Fall under
Fall under trong Fall phrasal verbs có nghĩa là thuộc vào hoặc phụ thuộc vào một danh mục, nhóm, hoặc điều kiện nào đó. Nó cũng có thể dùng để chỉ việc bị ảnh hưởng bởi một điều gì đó.
Ví dụ:
- The new regulation falls under the category of health and safety. (Quy định mới thuộc nhóm sức khỏe và an toàn.)
- His behavior falls under scrutiny after the investigation. (Hành vi của anh ta bị giám sát chặt chẽ sau cuộc điều tra.)
Fall under thường được dùng để chỉ sự phân loại hoặc bị ảnh hưởng bởi một yếu tố bên ngoài.
Xem thêm: Phrasal Verb With Pass: 15+ Cụm Từ Thông Dụng Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
Fall in with
Fall in with là một phrasal verb được sử dụng để chỉ việc hòa nhập vào hoặc gia nhập với một nhóm người, một nhóm ý tưởng hoặc một phong trào nào đó. Fall phrasal verbs này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự thay đổi trong nhóm bạn bè, cộng đồng, hoặc nhóm xã hội.
Ví dụ:
- He fell in with a bad crowd after moving to the city. (Anh ta gia nhập một nhóm bạn xấu sau khi chuyển đến thành phố.)
- She fell in with the new project and became its most enthusiastic supporter. (Cô ấy gia nhập vào dự án mới và trở thành người ủng hộ nhiệt tình nhất.)
Cụm từ này nhấn mạnh sự gia nhập hoặc hòa nhập vào một tập thể.
Fall out of
Fall out of là một trong những Phrasal verb with Fall dùng để chỉ việc rơi ra khỏi một nơi nào đó hoặc mất đi sự kết nối, sự liên lạc với ai đó, đặc biệt trong các tình huống mâu thuẫn hay bất hòa.
Ví dụ:
- She fell out of the car when the door wasn’t closed properly. (Cô ấy đã rơi ra khỏi xe khi cửa không đóng chặt.)
- They fell out of touch after they moved to different cities. (Họ mất liên lạc với nhau sau khi chuyển đến các thành phố khác nhau.)
Fall phrasal verbs này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả sự rơi hoặc sự tách rời, không còn liên kết với nhau.
Fall asleep
Fall asleep là một Fall phrasal verbs đơn giản nhưng rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, có nghĩa là ngủ thiếp đi hoặc rơi vào giấc ngủ.
Ví dụ:
- I fell asleep while watching the movie. (Tôi đã ngủ thiếp đi trong khi xem phim.)
- The baby finally fell asleep after hours of crying. (Em bé cuối cùng đã thiếp đi sau nhiều giờ khóc.)
Cụm động từ này thường dùng để miêu tả hành động vào giấc ngủ một cách tự nhiên hoặc đột ngột.
Fall over
Fall over là một phrasal verb với Fall có nghĩa là ngã xuống hoặc vấp ngã, thường được sử dụng khi mô tả việc một vật thể hoặc một người mất thăng bằng và rơi xuống đất.
Ví dụ:
- He tripped over the rug and fell over. (Anh ta vấp phải tấm thảm và ngã xuống.)
- The stack of books fell over when the wind blew through the open window. (Chồng sách bị đổ khi cơn gió thổi qua cửa sổ mở.)
Fall over là Fall phrasal verbs có thể mô tả hành động ngã của một vật hoặc người, cũng có thể dùng trong các ngữ cảnh biểu thị sự sụp đổ, thất bại của một hệ thống hay kế hoạch.
Fall back
Fall back là một Fall phrasal verbs có nghĩa là lùi lại, rút lui, hoặc trở lại với một kế hoạch, chiến lược hoặc phương án khác. Nó cũng có thể ám chỉ việc phụ thuộc vào một phương án dự phòng trong những tình huống khó khăn.
Ví dụ:
- When the first plan failed, we had to fall back on our backup strategy. (Khi kế hoạch đầu tiên thất bại, chúng tôi phải dựa vào chiến lược dự phòng.)
- The army had to fall back after the enemy’s strong advance. (Quân đội phải rút lui sau đợt tấn công mạnh mẽ của kẻ địch.)
Cụm động từ này thường được dùng khi bạn phải thay đổi kế hoạch hoặc quay lại với một lựa chọn khác khi gặp phải khó khăn.
Fall apart
Fall apart là một phrasal verb có nghĩa là vỡ vụn, sụp đổ, hoặc hỏng hóc. Nó có thể ám chỉ một vật thể bị hư hại hoặc một kế hoạch, tình huống, hoặc mối quan hệ bị thất bại.
Ví dụ:
- The old book fell apart after years of use. (Cuốn sách cũ đã vỡ vụn sau nhiều năm sử dụng.)
- Their relationship fell apart because of constant arguing. (Mối quan hệ của họ sụp đổ vì những cuộc cãi vã liên miên.)
Fall phrasal verbs này thể hiện sự tan vỡ hoặc kết thúc của một vật thể hoặc tình huống, đặc biệt khi mọi thứ không thể duy trì.
Xem thêm: Học 23+ Phrasal Verbs Run Thường Dùng Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng
Fall about
Fall about là một cụm động từ không quá phổ biến nhưng rất thú vị, có nghĩa là cười lớn, ngã vào sự hài hước, hoặc thể hiện sự vui vẻ quá mức. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động cười đùa, phản ứng vui vẻ trước điều gì đó rất hài hước.
Ví dụ:
- We all fell about laughing when he told that funny joke. (Chúng tôi đều cười sặc sụa khi anh ấy kể câu chuyện cười đó.)
- She fell about when she saw her surprise birthday party. (Cô ấy đã cười ngặt nghẽo khi thấy bữa tiệc sinh nhật bất ngờ của mình.)
Fall phrasal verbs này mô tả một hành động vui vẻ, đặc biệt là khi phản ứng với điều gì đó gây cười.
Fall down
Fall down là Fall phrasal verbs có nghĩa là ngã xuống hoặc đổ xuống. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động ngã, thất bại hoặc bị hỏng.
Ví dụ:
- The child fell down while running in the park. (Đứa trẻ ngã xuống khi đang chạy trong công viên.)
- The old bridge finally fell down after years of disrepair. (Cây cầu cũ cuối cùng đã đổ sập sau nhiều năm không được sửa chữa.)
Fall down có thể dùng để miêu tả hành động ngã hoặc sự sụp đổ vật lý, và nó cũng có thể ám chỉ sự thất bại trong công việc hoặc dự án.
Fall into
Fall into là một phrasal verb có nghĩa là rơi vào một tình trạng, một trạng thái nào đó, hoặc bắt đầu một thói quen hay hành động.
Ví dụ:
- She fell into a deep sleep after a long day of work. (Cô ấy rơi vào giấc ngủ sâu sau một ngày làm việc dài.)
- He fell into bad habits after moving to the city. (Anh ta đã rơi vào những thói quen xấu sau khi chuyển đến thành phố.)
Fall into có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, khi bạn mô tả sự bắt đầu hoặc rơi vào một tình trạng hoặc hành vi nào đó.
Fall behind
Fall behind là một phrasal verb with Fall có nghĩa là tụt lại phía sau, chậm tiến độ, hoặc không theo kịp ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
- If you don’t study regularly, you’ll fall behind in the class. (Nếu bạn không học đều đặn, bạn sẽ tụt lại phía sau trong lớp học.)
- He fell behind on his payments and had to pay a penalty. (Anh ta bị chậm tiến độ thanh toán và phải chịu phạt.)
Fall behind thường được dùng trong các ngữ cảnh học tập hoặc công việc khi bạn không thể hoàn thành công việc theo đúng tiến độ, bị tụt lại phía sau.
Fall through
Fall through là một phrasal verb có nghĩa là thất bại, không thành công, hoặc sụp đổ. Fall phrasal verbs này thường được sử dụng khi một kế hoạch, thỏa thuận hay sự kiện không được thực hiện hoặc không đạt được kết quả mong muốn.
Ví dụ:
- The business deal fell through at the last minute. (Thỏa thuận kinh doanh đã thất bại vào phút cuối.)
- Our plans for a vacation fell through because of the bad weather. (Kế hoạch đi nghỉ của chúng tôi đã thất bại vì thời tiết xấu.)
Fall through diễn tả một sự thất bại, đặc biệt là trong các tình huống có liên quan đến thỏa thuận hoặc kế hoạch.
Fall back on
Fall back on có nghĩa là dựa vào một phương án dự phòng hoặc một nguồn tài nguyên khi gặp khó khăn hoặc thất bại. Fall phrasal verbs này thường được sử dụng khi bạn cần phải quay lại với một lựa chọn khác sau khi các kế hoạch chính không thành công.
Ví dụ:
- When his first plan failed, he had to fall back on his backup strategy. (Khi kế hoạch đầu tiên thất bại, anh ấy phải dựa vào chiến lược dự phòng.)
- If the business venture doesn’t succeed, we’ll have to fall back on our savings. (Nếu dự án kinh doanh không thành công, chúng tôi sẽ phải dựa vào khoản tiết kiệm của mình.)
Fall back on thể hiện hành động sử dụng một phương án hoặc kế hoạch dự phòng trong trường hợp cần thiết.
Fall away
Fall away có nghĩa là rời đi, mất dần, hoặc biến mất. Fall phrasal verbs này có thể mô tả sự mất đi của một thứ gì đó hoặc sự giảm sút dần dần.
Ví dụ:
- The old traditions are falling away as people embrace modern ways. (Những truyền thống cũ đang dần mất đi khi mọi người chấp nhận những cách thức hiện đại.)
- His influence has fallen away over the years. (Ảnh hưởng của anh ta đã giảm dần theo thời gian.)
Fall away được dùng khi nói về sự giảm sút hoặc sự biến mất dần dần của một thứ gì đó theo thời gian.
Xem thêm: Phrasal Verb Keep – Cách Dùng & Danh Sách 28+ Cụm Động Từ Keep Thường Gặp
Fall within
Fall within có nghĩa là thuộc phạm vi, thuộc về hoặc bao gồm trong một nhóm, hạng mục hoặc phạm vi nào đó. Fall phrasal verbs này thường được sử dụng khi bạn muốn xác định rằng một điều gì đó nằm trong một phạm vi, nhóm hoặc tiêu chuẩn cụ thể.
Ví dụ:
- This task falls within my responsibilities at work. (Nhiệm vụ này thuộc trách nhiệm của tôi trong công việc.)
- The decision falls within the authority of the board of directors. (Quyết định này thuộc quyền hạn của hội đồng quản trị.)
Fall within giúp chỉ rõ một thứ gì đó nằm trong một phạm vi hay nhóm cụ thể nào đó.
Fall in love
Fall in love là một cụm động từ quen thuộc và có nghĩa là rơi vào tình yêu. Fall phrasal verbs này được dùng để diễn tả việc phải lòng hoặc yêu một ai đó.
Ví dụ:
- They fell in love at first sight. (Họ đã yêu nhau ngay từ cái nhìn đầu tiên.)
- He fell in love with her during their trip to Paris. (Anh ấy đã yêu cô ấy trong chuyến đi Paris của họ.)
Fall in love là một trong những phrasal verbs với fall phổ biến nhất, thường được sử dụng để miêu tả cảm giác yêu thương mạnh mẽ.
Fall behind on
Fall behind on có nghĩa là tụt lại phía sau hoặc không theo kịp tiến độ của một công việc hoặc trách nhiệm nào đó. Fall phrasal verbs này thường được dùng trong các tình huống công việc, học tập hoặc tài chính khi bạn không hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
Ví dụ:
- I’ve fallen behind on my project because of personal issues. (Tôi đã tụt lại phía sau trong dự án của mình vì những vấn đề cá nhân.)
- He fell behind on his rent payments and had to pay a late fee. (Anh ấy đã chậm tiến độ trong việc thanh toán tiền thuê nhà và phải trả phí trễ.)
Fall behind on mô tả tình trạng không thể hoàn thành công việc đúng hạn, gây ra sự chậm trễ hoặc tụt lại so với tiến độ.
Bổ sung thêm một số idiom đi với Fall phrasal verbs
Các idioms với từ “fall” thường mang những ý nghĩa ẩn dụ thú vị và phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là một số thành ngữ thường gặp cùng với nghĩa cụ thể và ví dụ:
- Fall from grace: Mất đi sự kính trọng, rơi vào tình huống xấu sau khi từng được ngưỡng mộ.
Ví dụ: The politician fell from grace after the scandal. (Chính trị gia đó đã mất đi sự kính trọng sau vụ bê bối.)
- Fall into place: Mọi thứ trở nên rõ ràng, diễn ra suôn sẻ sau một thời gian khó khăn.
Ví dụ: After a lot of confusion, things finally fell into place. (Sau một thời gian bối rối, mọi thứ cuối cùng đã trở nên rõ ràng.)
- Fall through the cracks: Bị bỏ qua, bị quên lãng, không được chú ý đến.
Ví dụ: Some important tasks fell through the cracks during the project. (Một số nhiệm vụ quan trọng đã bị bỏ quên trong quá trình dự án.)
- Fall on deaf ears: Không được lắng nghe, bị phớt lờ.
Ví dụ: His warning fell on deaf ears. (Lời cảnh báo của anh ấy đã bị bỏ ngoài tai.)
- Fall in with: Giao du hoặc hòa nhập với nhóm người hoặc hoạt động nào đó, đặc biệt là nhóm người không tốt hoặc ảnh hưởng xấu.
Ví dụ: He fell in with the wrong crowd and got into trouble. (Anh ta đã giao du với nhóm người không tốt và gặp rắc rối.)
- Fall in love: Phải lòng, yêu ai đó.
Ví dụ: She fell in love with him at first sight. (Cô ấy đã phải lòng anh ấy ngay từ lần gặp đầu tiên.)
- Fall out with: Cãi nhau hoặc mất lòng với ai đó.
Ví dụ: I fell out with my friend over a silly argument. (Tôi đã cãi nhau với người bạn của mình vì một cuộc tranh cãi ngớ ngẩn.)
- Fall behind: Chậm lại, tụt lại phía sau, không hoàn thành đúng hạn.
Ví dụ: She fell behind on her work after taking some time off. (Cô ấy đã tụt lại phía sau công việc sau khi nghỉ phép một thời gian.)
- Fall back on: Dựa vào, dùng đến một kế hoạch dự phòng hoặc phương án thay thế.
Ví dụ: When things go wrong, he always falls back on his savings. (Khi mọi thứ đi sai, anh ấy luôn dựa vào tiết kiệm của mình.)
- Fall apart: Tan vỡ, hỏng hóc, hoặc bị suy sụp, đặc biệt là về tinh thần hoặc thể chất.
Ví dụ: Their relationship fell apart after the argument. (Mối quan hệ của họ đã tan vỡ sau cuộc tranh cãi.)
Xem thêm: Phrasal Verbs with Do: Tổng hợp và Cách Dùng Hiệu Quả Trong Tiếng Anh
Bài tập áp dụng về Fall phrasal verbs
Để giúp bạn củng cố và nắm vững các Fall phrasal verbs, dưới đây là một số bài tập luyện tập với nhiều dạng câu khác nhau, bao gồm trắc nghiệm, điền từ và câu hỏi tự luận:
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau.
- I can’t believe she _______ _______ him so easily after all they went through.
- a) fell out with
- b) fell in with
- c) fell for
- The meeting _______ _______ after a few hours of discussion.
- a) fell apart
- b) fell down
- c) fell back
- He was upset because he _______ _______ the opportunity to work abroad.
- a) fell through
- b) fell on
- c) fell off
- When you meet someone new, it’s important to _______ _______ first impressions.
- a) fall back on
- b) fall in
- c) fall for
- The event _______ _______ without any problems, and everyone had a great time.
- a) fell off
- b) fell through
- c) fell into place
Bài tập 2: Trắc nghiệm – Chọn đáp án đúng
- Which phrasal verb means to start liking or falling for someone or something?
- a) Fall behind
- b) Fall in love
- c) Fall through
- If you say, “I _______ _______ the idea”, you mean you stopped being involved with it.
- a) fell back on
- b) fell out of
- c) fell for
- What does “fall through” mean in this context: “Our plans to go on a vacation fell through due to a sudden emergency.”
- a) To succeed
- b) To collapse or fail
- c) To go ahead as planned
- Which phrasal verb means to “fail or be delayed”?
- a) Fall apart
- b) Fall behind
- c) Fall on
- Which phrasal verb means “to make progress after problems are resolved”?
- a) Fall down
- b) Fall into place
- c) Fall in with
Bài tập 3: Tự luận
Hãy viết một đoạn văn ngắn (50-100 từ) sử dụng ít nhất 3 phrasal verbs với “fall”. Đảm bảo rằng bạn sử dụng đúng nghĩa của chúng trong ngữ cảnh.
Ví dụ:
“After the meeting, everything started to fall into place and we could finally make decisions. However, I was upset that I had fallen behind on the tasks. Despite this, I decided to fall back on my backup plan to catch up.”
Bài tập 4: Chuyển đổi câu
Dưới đây là một số câu. Hãy chuyển đổi chúng thành câu sử dụng các Phrasal verbs với Fall.
- He started to love her from the moment they met.
- Chuyển đổi: He _______ _______ her from the moment they met.
- Their relationship broke down completely after the argument.
- Chuyển đổi: Their relationship _______ _______ completely after the argument.
- The company’s project failed last week.
- Chuyển đổi: The company’s project _______ _______ last week.
Đáp án bài tập
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
- c) fell for
- a) fell apart
- a) fell through
- b) fall in
- b) fell through
Bài tập 2: Trắc nghiệm
- b) Fall in love
- b) fell out of
- b) To collapse or fail
- b) Fall behind
- b) Fall into place
Bài tập 3: Tự luận
(Đây là một bài tập tự luận nên không có câu trả lời đúng hay sai cụ thể. Học viên cần sử dụng các phrasal verbs với “fall” trong câu văn phù hợp.)
Bài tập 4: Chuyển đổi câu
- He fell for her from the moment they met.
- Their relationship fell apart completely after the argument.
- The company’s project fell through last week.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về các phrasal verbs với fall, từ đó có thể vận dụng linh hoạt trong học tập, công việc và đời sống. Đừng quên thường xuyên ôn tập, sử dụng các Fall phrasal verbs trong ngữ cảnh thực tế và kết hợp cùng các phương pháp học phù hợp để ghi nhớ lâu dài. Chúc bạn học tốt và ngày càng tiến bộ với tiếng Anh!