Học Ngay 20+Phrasal Verb Bring Cực Phổ Biến Trong Tiếng Anh

phrasal verb Bring

Phrasal verbs luôn là phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, giúp diễn đạt tự nhiên như người bản xứ. Trong đó, phrasal verb Bring là một trong những nhóm được dùng rất phổ biến với nhiều nghĩa khác nhau. Cùng PATA khám phá chi tiết các bring phrasal verbs, cách dùng và ví dụ minh họa cụ thể qua bài viết dưới đây nhé!

Phrasal verb Bring Ý nghĩa Ví dụ minh họa
Bring to Làm ai tỉnh lại The cold water brought him to after he fainted.
Bring up Nuôi dưỡng; đề cập đến vấn đề She was brought up by her grandparents.

Don’t bring up politics again.

Bring in Thu hút; kiếm tiền; đề xuất luật mới The company brought in millions last year.
Bring on Gây ra, dẫn đến (thường điều xấu) Stress can bring on illness.
Bring off Thành công trong việc khó khăn They brought off the rescue despite bad weather.
Bring out Làm nổi bật; phát hành (sách, sản phẩm) That color really brings out your eyes.
Bring away Rút ra bài học từ trải nghiệm I brought away some important lessons from the workshop.
Bring back Mang trả lại; gợi nhớ This song brings back memories of my childhood.
Bring under Kiểm soát The army quickly brought the situation under control.
Bring over Đưa ai hoặc vật đến nhà ai đó I’ll bring over the documents tomorrow.
Bring before Trình lên, đưa ra trước tòa He was brought before the court on charges of theft.
Bring forth Tạo ra, sinh ra The event brought forth many emotions.
Bring about Gây ra, tạo nên (thay đổi) The new manager brought about major reforms.
Bring down Hạ bệ, làm giảm The scandal may bring down the government.
Bring along Mang theo ai hoặc vật khi đi đâu đó Can I bring along my sister to the party?
Bring around Thuyết phục ai; làm tỉnh lại We finally brought him around to our point of view.
Bring through Giúp ai vượt qua khó khăn Her support brought me through a tough time.
Bring forward Đề xuất; dời thời gian sớm hơn The meeting has been brought forward to Monday.
Bring together Kết nối, làm mọi người gần nhau hơn The tragedy brought the community together.
Bring something to light Phơi bày sự thật The investigation brought several issues to light.

Tìm hiểu “Bring” là gì trong tiếng Anh?

Tìm hiểu "Bring" là gì trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “bring” là một động từ thường mang nghĩa cơ bản là mang theo, đưa đến một người hoặc địa điểm nào đó. Từ này xuất hiện rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, văn viết, và đặc biệt quan trọng khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau.

Nghĩa cơ bản của “bring”: To take or carry someone/something to a place (Đưa hoặc mang ai/điều gì đến một nơi nào đó)

Ví dụ: Can you bring your laptop to the meeting tomorrow? (Bạn có thể mang máy tính xách tay đến cuộc họp ngày mai không?)

Tuy nhiên, khi đi kèm với các từ như up, in, out, back…, “bring” có thể tạo ra hàng loạt phrasal verb với bring mang ý nghĩa hoàn toàn khác với nghĩa gốc, đôi khi mang tính trừu tượng, biểu cảm hoặc chuyên ngành.

Học ngay 20+ Phrasal Verb Bring thường gặp nhất

Phrasal verbs với bring đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp và văn viết. Mỗi cụm động từ này đều có ý nghĩa riêng biệt, giúp mở rộng vốn từ và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Dưới đây là các Phrasal Verb Bring bạn nên biết:

Học ngay 20+ Phrasal Verb Bring thường gặp nhất

Bring to

“Bring to” nghĩa là làm ai đó tỉnh lại sau khi bất tỉnh hoặc ngất xỉu. Đây là cách diễn đạt phổ biến trong các tình huống y tế hoặc cấp cứu.

Ví dụ:

  • The paramedics managed to bring her to after the accident. (Nhân viên cứu thương đã giúp cô ấy tỉnh lại sau vụ tai nạn.)
  • It took several minutes to bring him to consciousness. (Mất vài phút để làm anh ấy tỉnh lại.)

Mẹo nhớ: Hãy liên tưởng đến việc “mang ai đó về trạng thái tỉnh táo” – nghĩa là “bring to”.

Bring up

“Bring up” có hai nghĩa phổ biến:

  • Nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục một đứa trẻ.
  • Đề cập hoặc nêu ra một chủ đề trong cuộc trò chuyện hay thảo luận.

Ví dụ:

  • She was brought up by her grandparents in a countryside village. (Cô ấy được ông bà nuôi dưỡng tại một ngôi làng quê.)
  • Don’t bring up politics if you want to avoid arguments. (Đừng đề cập đến chính trị nếu bạn muốn tránh tranh cãi.)

Mẹo nhớ: Liên tưởng “bring up” như “đưa ai đó lên cao” – ở đây là đưa trẻ em lên trong cuộc sống hoặc đưa một chủ đề lên bàn thảo luận.

Bring in

“Bring in” có các nghĩa chính:

  • Mang lại lợi ích, doanh thu hoặc lợi nhuận.
  • Ban hành hoặc giới thiệu một luật lệ, quy định mới.
  • Thu hút hoặc mời ai đó tham gia một hoạt động.

Ví dụ:

  • The new marketing campaign has brought in thousands of new customers. (Chiến dịch marketing mới đã thu hút hàng nghìn khách hàng mới.)
  • The government plans to bring in new tax reforms next year. (Chính phủ dự định ban hành cải cách thuế mới vào năm tới.)

Mẹo nhớ: Hãy tưởng tượng “bring in” như “đưa thứ gì đó vào bên trong” – có thể là tiền bạc, luật lệ hoặc người tham gia.

Bring on

“Bring on” dùng để diễn tả việc gây ra hoặc làm xuất hiện điều gì đó, thường là kết quả tiêu cực như bệnh tật, khó khăn hoặc vấn đề.

Ví dụ:

  • Smoking can bring on serious health problems. (Hút thuốc có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
  • The sudden stress brought on a severe headache. (Căng thẳng đột ngột gây ra cơn đau đầu dữ dội.)

Mẹo nhớ: “Bring on” giống như “mang đến một điều gì đó không mong muốn” – dễ dàng liên tưởng đến việc gây ra vấn đề.

Bring off

“Bring off” có nghĩa là thành công trong việc hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn hoặc đạt được điều gì đó bất ngờ.

Ví dụ:

  • They managed to bring off a major victory despite the odds. (Họ đã thành công giành chiến thắng lớn mặc dù khó khăn.)
  • It’s impressive how she brought off the whole event alone. (Thật ấn tượng khi cô ấy tổ chức thành công toàn bộ sự kiện một mình.)

Mẹo nhớ: Hãy nghĩ “bring off” như “đem cái gì đó ra ngoài một cách thành công” – nghĩa là vượt qua thử thách và đạt được kết quả tốt.

Xem thêm: Phrasal Verb With Set: Tổng Hợp 19+ Phrasal Verbs Thường Gặp Trong Tiếng Anh

Bring out

“Bring out” thường được dùng để chỉ việc phát hành, xuất bản hoặc làm nổi bật, làm rõ một điều gì đó, giúp nó được chú ý hoặc thể hiện rõ hơn.

Ví dụ:

  • The company plans to bring out a new smartphone model next month. (Công ty dự định ra mắt mẫu điện thoại mới vào tháng tới.)
  • That dress really brings out the color of your eyes. (Chiếc váy đó thực sự làm nổi bật màu mắt của bạn.)

Mẹo nhớ: Hãy tưởng tượng “bring out” như việc “mang điều gì đó ra ngoài” để mọi người dễ dàng thấy hoặc nhận biết.

Bring away

“Bring away” có nghĩa là rút ra bài học hoặc cảm nhận từ một trải nghiệm hay sự kiện.

Ví dụ:

  • I brought away many useful tips from the seminar. (Tôi đã rút ra nhiều lời khuyên hữu ích từ hội thảo.)
  • What did you bring away from the meeting? (Bạn đã học được gì từ cuộc họp?)

Mẹo nhớ: Liên tưởng “bring away” như “mang theo một điều gì đó (bài học, kinh nghiệm) ra khỏi sự kiện”.

Bring back

“Bring back” có nghĩa là mang trả lại hoặc gợi nhớ lại ký ức, cảm xúc hoặc điều gì đó trong quá khứ.

Ví dụ:

  • This song always brings back memories of my childhood. (Bài hát này luôn gợi nhớ về tuổi thơ của tôi.)
  • Can you bring back the books you borrowed last week? (Bạn có thể mang trả lại những cuốn sách bạn mượn tuần trước không?)

Mẹo nhớ: “Bring back” là “đem thứ gì đó trở lại”, dễ nhớ vì nó thường liên quan đến việc trả lại hoặc hồi tưởng.

Bring under

“Bring under” nghĩa là đưa một người hoặc vật vào quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng của ai đó.

Ví dụ:

  • The government hopes to bring the rebels under control soon. (Chính phủ hy vọng sẽ sớm kiểm soát được quân nổi dậy.)
  • The new manager has successfully brought the team under his leadership. (Quản lý mới đã thành công trong việc đưa đội ngũ dưới sự lãnh đạo của mình.)

Mẹo nhớ: Hãy nghĩ “bring under” như “đem ai đó/vật gì đó vào dưới quyền quản lý hoặc kiểm soát”.

Bring over

“Bring over” nghĩa là mang ai đó đến một địa điểm khác, thường là nhà mình hoặc nơi người nói.

Ví dụ:

  • Why don’t you bring over your friends to the party? (Sao bạn không mang bạn bè đến dự tiệc nhỉ?)
  • She brought over her cousin for dinner last night. (Cô ấy đã đưa em họ đến ăn tối tối qua.)

Mẹo nhớ: “Bring over” tương tự như “mang ai đó sang bên này”, bạn có thể hình dung là đưa người khác đến nơi mình ở hoặc nơi mình đang nói chuyện.

Bring before

“Bring before” nghĩa là đưa ai đó ra trước tòa án hoặc một cơ quan có thẩm quyền để xử lý hoặc xem xét.

Ví dụ:

  • The suspect was brought before the court for questioning. (Nghi phạm đã được đưa ra trước tòa để thẩm vấn.)
  • They plan to bring the issue before the council next week. (Họ dự định đưa vấn đề này ra trước hội đồng vào tuần tới.)

Mẹo nhớ: Hãy tưởng tượng “bring before” như “đưa ai đó hoặc điều gì đó ra trước mặt một nhóm người có quyền lực để xử lý”.

Xem thêm: Tổng Hợp 23+ Fall Phrasal Verbs & Ví Dụ Cụ Thể Cho Người Mới Học

Bring forth

“Bring forth” có nghĩa là đem lại, tạo ra hoặc xuất hiện điều gì đó, đặc biệt là ý tưởng, sản phẩm, hoặc kết quả.

Ví dụ:

  • The new policy has brought forth many positive changes. (Chính sách mới đã mang lại nhiều thay đổi tích cực.)
  • She brought forth an innovative solution to the problem. (Cô ấy đã đưa ra một giải pháp sáng tạo cho vấn đề.)

Mẹo nhớ: “Bring forth” giống như “mang ra trước mặt” hoặc “mang đến”, là khởi nguồn hoặc xuất hiện một điều gì đó mới.

Bring about

“Bring about” dùng để diễn tả việc gây ra hoặc làm cho điều gì đó xảy ra, thường là một sự thay đổi hoặc kết quả đáng kể.

Ví dụ:

  • The new leader brought about significant reforms in the education system. (Lãnh đạo mới đã mang lại những cải cách quan trọng trong hệ thống giáo dục.)
  • Technological advancements have brought about major shifts in industry. (Những tiến bộ công nghệ đã gây ra những thay đổi lớn trong ngành công nghiệp.)

Mẹo nhớ: “Bring about” nghĩa là “mang đến sự thay đổi”, dễ nhớ vì “about” ở đây mang nghĩa “xung quanh” hoặc “kết quả”.

Bring down

“Bring down” có nghĩa là làm giảm bớt, hạ thấp hoặc đánh bại ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

  • The scandal finally brought down the corrupt politician. (Vụ bê bối cuối cùng đã làm sụp đổ chính trị gia tham nhũng đó.)
  • Falling demand has brought down the price of oil. (Nhu cầu giảm đã làm hạ giá dầu.)

Mẹo nhớ: Hãy tưởng tượng “bring down” như “kéo xuống dưới” – giúp bạn liên tưởng đến việc làm giảm hoặc đánh bại.

Bring along

“Bring along” nghĩa là mang theo ai đó hoặc cái gì đó cùng mình khi đi đâu đó.

Ví dụ:

  • Don’t forget to bring along your ID card to the exam. (Đừng quên mang theo thẻ căn cước khi đi thi.)
  • She brought along her sister to the party. (Cô ấy đã mang theo em gái đến dự tiệc.)

Mẹo nhớ: “Bring along” có thể hiểu là “mang theo cùng”, dễ nhớ vì “along” chỉ sự đồng hành hoặc kèm theo.

Bring around

“Bring around” có nghĩa là thuyết phục ai đó thay đổi ý kiến hoặc làm cho ai đó tỉnh lại sau khi bất tỉnh.

Ví dụ:

  • It took some time, but I finally brought him around to my point of view. (Mất một chút thời gian, nhưng cuối cùng tôi đã thuyết phục anh ấy đồng ý với quan điểm của mình.)
  • The doctor managed to bring her around after she fainted. (Bác sĩ đã làm cô ấy tỉnh lại sau khi cô ấy ngất xỉu.)

Mẹo nhớ: Hãy tưởng tượng “bring around” như “mang ai đó đi vòng quanh ý tưởng mới” hoặc “làm ai đó tỉnh lại”.

Xem thêm: Phrasal Verbs with Do: Tổng hợp và Cách Dùng Hiệu Quả Trong Tiếng Anh

Bring through

“Bring through” nghĩa là giúp ai đó vượt qua khó khăn, thử thách hoặc bệnh tật.

Ví dụ:

  • The doctors worked hard to bring the patient through the critical surgery. (Các bác sĩ đã làm việc chăm chỉ để giúp bệnh nhân vượt qua ca phẫu thuật nguy hiểm.)
  • Her strong support helped him bring through the tough times. (Sự ủng hộ mạnh mẽ của cô ấy đã giúp anh ấy vượt qua những thời khắc khó khăn.)

Mẹo nhớ: “Bring through” giống như “dẫn ai đó xuyên qua cơn khốn khó”.

Bring forward

“Bring forward” có nghĩa là đưa ra ý kiến, đề xuất hoặc dời lịch trình lên sớm hơn.

Ví dụ:

  • She brought forward some interesting ideas during the meeting. (Cô ấy đã đưa ra một số ý tưởng thú vị trong cuộc họp.)
  • The deadline was brought forward to next Monday. (Hạn chót đã được dời lên thứ Hai tuần tới.)

Mẹo nhớ: Hãy tưởng tượng “bring forward” như “mang ý tưởng ra trước mọi người” hoặc “đưa lịch trình tiến lên phía trước”.

Bring together

“Bring together” nghĩa là kết nối hoặc tập hợp mọi người lại thành một nhóm hoặc tổ chức.

Ví dụ:

  • The festival aims to bring together people from different cultures. (Lễ hội nhằm mục đích kết nối mọi người từ các nền văn hóa khác nhau.)
  • The project manager brought the team together to discuss the plan. (Quản lý dự án đã tập hợp đội nhóm lại để bàn về kế hoạch.)

Mẹo nhớ: “Bring together” dễ nhớ với hình ảnh “mang mọi người đến gần nhau”.

Bring something to light

“Bring something to light” có nghĩa là phát hiện hoặc tiết lộ điều gì đó trước đây chưa ai biết hoặc bị giấu kín.

Ví dụ:

  • Investigative journalism often brings corruption to light. (Báo chí điều tra thường phát hiện ra những vụ tham nhũng.)
  • New evidence has been brought to light during the trial. (Bằng chứng mới đã được tiết lộ trong quá trình xét xử.)

Mẹo nhớ: Hình dung “bring something to light” như “mang điều gì đó ra ánh sáng”, giúp dễ nhớ nghĩa là tiết lộ hay phát hiện.

Xem thêm: Tổng Hợp 23+ Phrasal Verbs Look Phổ Biến Nhất & Cách Dùng Kèm Bài Tập

Bài tập Phrasal Verb Bring có đáp án chi tiết

Bài tập Phrasal Verb Bring có đáp án chi tiết

Dạng 1: Chọn phrasal verb phù hợp với câu

Chọn phrasal verb phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:

  1. The manager decided to ________ a new policy to improve efficiency.
    a) bring up
    b) bring about
    c) bring over
  2. After the surgery, the nurses helped to ________ the patient ________.
    a) bring through
    b) bring out
    c) bring forward
  3. The teacher asked the students to ________ their homework ________ tomorrow morning.
    a) bring in
    b) bring back
    c) bring along
  4. The charity event ________ people from all backgrounds ________ to support the cause.
    a) brought over
    b) brought together
    c) brought under
  5. The scandal finally ________ the corrupt official ________.
    a) brought off
    b) brought down
    c) brought out

Đáp án Dạng 1

  1. b) bring about
  2. a) bring through
  3. a) bring in
  4. b) brought together
  5. b) brought down

Dạng 2: Nối câu với nghĩa

Nối câu bên trái với phần nghĩa tương ứng bên phải:

Câu Nghĩa
1. Bring up a topic a. Làm ai đó tỉnh lại
2. Bring about change b. Đề cập một vấn đề
3. Bring over a friend c. Gây ra sự thay đổi
4. Bring around d. Đưa ai đó đến một nơi
5. Bring back memories e. Gợi lại ký ức

Đáp án Dạng 2

1 – b
2 – c
3 – d
4 – a
5 – e

Dạng 3: Viết lại câu sử dụng phrasal verb với Bring

Ví dụ:
He caused a big change in the company.
→ He brought about a big change in the company.

  1. The teacher mentioned a difficult question during class.
    → ________________
  2. The friends gathered for a reunion.
    → ________________
  3. She successfully completed the project despite challenges.
    → ________________
  4. Please bring your ID card when you come.
    → ________________
  5. The documentary revealed important facts.
    → ________________

Gợi ý đáp án Dạng 3

  1. The teacher brought up a difficult question during class.
  2. The friends brought together for a reunion.
  3. She brought off the project despite challenges.
  4. Please bring along your ID card when you come.
  5. The documentary brought out important facts.

Dạng 4: Hoàn thành câu với phrasal verb phù hợp

Hoàn thành câu sau với phrasal verb phù hợp (điền vào chỗ trống):

  1. The company decided to ________ a new product line next year.
  2. After a long illness, the doctor managed to ________ the patient ________.
  3. Don’t forget to ________ your passport when traveling abroad.
  4. They had to ________ the meeting due to bad weather.
  5. The comedian’s performance really ________ the crowd ________.

Gợi ý đáp án Dạng 4

  1. bring out
  2. bring through
  3. bring along
  4. bring forward (nếu hoãn thì call off, nhưng câu này phù hợp với dời lịch)
  5. brought to (or brought out)

Dạng 5: Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại

  1. She bringed up an important topic yesterday.
  2. They bringed the new law into effect last month.
  3. Can you bring your friend over to the party tonight?
  4. The scandal brought the politician up.
  5. We need to bring forward the meeting to next Monday.

Đáp án Dạng 5

  1. Sai: bringed → Đúng: brought
  2. Sai: bringed → Đúng: brought
  3. Đúng
  4. Sai: brought the politician up (nghĩa không đúng) → Đúng: brought down the politician
  5. Đúng

Việc nắm vững các phrasal verb Bring sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe – nói – đọc – viết một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Đừng quên luyện tập qua bài tập thực hành và áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế nhé! Hy vọng bài viết tổng hợp về các phrasal verb Bring trên của Phát Âm Tiếng Anh có ích với bạn! Theo dõi và học thêm nhiều phrasal verb trong kho tài liệu bạn nhé!

Xem thêm: 25+ Phrasal Verbs with Out: Định Nghĩa, Ví Dụ & Mẹo Nhớ Dễ Dàng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *