Tổng Hợp 25+ Phrasal Verb Call Thông Dụng Và Cách Sử Dụng Hiệu Quả Nhất

Phrasal verb Call

Phrasal verb Call là một trong những cụm động từ phổ biến và linh hoạt nhất trong tiếng Anh. Với hàng loạt các cụm từ đi kèm như call off, call up, call on…, từ “call” mang đến nhiều ý nghĩa đa dạng, phục vụ hiệu quả cho giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường công việc. Hiểu và vận dụng thành thạo các phrasal verb Call sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.

Phrasal Verb Call Nghĩa Ví dụ
Call in Gọi điện thoại hoặc triệu tập ai đó The manager called in all employees for a meeting.
Call at Ghé thăm nơi nào đó (thường là ngắn) The train calls at several small towns along the route.
Call on Thăm ai hoặc yêu cầu ai làm gì She called on her friend while visiting the city.
Call up Gọi điện thoại hoặc gọi nhập ngũ He called up his parents to share the good news.
Call after Đặt tên ai đó theo tên ai khác They called their baby after her grandmother.
Call around / Call round Gọi điện hỏi thông tin ở nhiều nơi I called around to find a mechanic who could fix my car.
Call by Ghé qua một nơi trong thời gian ngắn I will call by your office this afternoon.
Call out Gọi lớn hoặc chỉ trích ai đó The coach called out the players for not trying hard enough.
Call in sick Gọi báo nghỉ ốm She called in sick and stayed home from work.
Call in on Ghé thăm ai đó (thường bất ngờ hoặc ngắn) I plan to call in on my neighbor tomorrow.
Call down Chỉ trích hoặc mắng mỏ ai The teacher called down the student for being late.
Call off Hủy bỏ hoặc hoãn sự kiện They called off the picnic because of the rain.
Call for Yêu cầu hoặc đòi hỏi điều gì This situation calls for immediate action.
Call upon Yêu cầu hoặc mời ai làm gì The speaker called upon the audience to participate.
Call forth Gây ra hoặc khơi dậy phản ứng hoặc cảm xúc Her speech called forth strong emotions from the crowd.
Call away Gọi ai đi đâu, thường là công việc hoặc nhiệm vụ He was called away on urgent business.
Call it quits Quyết định dừng lại, chấm dứt một việc After years of working, they decided to call it quits.
Call it a day Kết thúc công việc trong ngày Let’s call it a day and finish the rest tomorrow.
Call out for Yêu cầu hoặc đòi hỏi điều gì The community called out for better healthcare services.
Call to mind Nhớ lại hoặc gợi nhớ That song calls to mind my childhood memories.
Call it a night Kết thúc các hoạt động trong đêm We had fun, but it’s time to call it a night.
Call the shots Ra quyết định, chỉ huy She’s the manager who calls the shots in the company.
Call into question Đặt nghi vấn hoặc nghi ngờ điều gì Recent events have called into question the official report.
Call someone out on something Chỉ trích hoặc phê bình ai về điều gì đó The journalist called the politician out on his false statements.

Table of Contents

Chi tiết nghĩa từ Call là gì trong tiếng Anh?

Chi tiết nghĩa từ Call là gì trong tiếng Anh?

Từ call trong tiếng Anh có nghĩa cơ bản là gọi, như gọi điện thoại hoặc gọi ai đó. Nhưng khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ, từ call tạo thành nhiều phrasal verb Call với ý nghĩa rất đa dạng.

Ví dụ, có các cụm như:

  • call off nghĩa là hủy bỏ
  • call in nghĩa là gọi điện hoặc triệu tập ai đó
  • call on nghĩa là ghé thăm hoặc yêu cầu ai đó làm gì

Những phrasal verbs với call này rất phổ biến trong đời sống hàng ngày cũng như trong công việc và các bài thi tiếng Anh như IELTS hay TOEIC.

Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các phrasal verb Call giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn. Nó cũng giúp bạn đọc hiểu và nghe tốt hơn khi gặp những cụm từ này trong ngữ cảnh thực tế. Vì vậy, thay vì chỉ biết nghĩa đơn giản của từ call, bạn nên học kỹ các phrasal verbs liên quan để sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn trong nhiều tình huống khác nhau.

25+ Phrasal verb Call thường gặp nhất

25+ Phrasal verb Call thường gặp nhất

Call in – “Gọi điện, triệu tập”

Call in là một phrasal verb call phổ biến dùng trong cả văn nói và văn viết, mang nghĩa gọi điện thoại cho ai đó hoặc triệu tập ai đó đến một nơi hoặc sự kiện nhất định. Ngoài ra, cụm từ này còn dùng khi ai đó gọi điện xin nghỉ ốm hoặc báo cáo tình hình.

Định nghĩa: “Call in” = to phone someone or summon someone to come.

Call in là gì? Nghĩa của call in chính là gọi điện hoặc triệu tập ai đó, thường được sử dụng trong môi trường làm việc hoặc trong các tình huống cần sự tham gia của một ai đó.

Ví dụ:

  • The company called in all employees for an urgent meeting.
  • She called in sick because she wasn’t feeling well.

Khi học phrasal verbs với call, call in là một cụm rất quan trọng và thường xuất hiện trong giao tiếp công sở hoặc các tình huống cấp bách.

Call at – “Ghé qua, dừng lại tại một địa điểm”

Call at là phrasal verb call dùng chủ yếu để chỉ việc dừng chân hoặc ghé thăm một địa điểm, đặc biệt là các phương tiện giao thông như tàu hỏa, xe buýt trong hành trình di chuyển.

Định nghĩa: “Call at” = to stop at a place briefly during a journey.

Call at là gì? Nghĩa của call at là việc dừng lại ở một nơi nào đó trong quá trình đi lại hoặc ghé thăm một nơi nhất định.

Ví dụ:

  • The train will call at three stations before reaching the final stop.
  • We decided to call at the bookstore on our way home.

Trong các bài học về phrasal verb Call, cụm này giúp bạn mô tả hành động di chuyển và dừng chân rất hữu ích.

Call on – “Ghé thăm, yêu cầu”

Call on là một phrasal verb call phổ biến mang hai nghĩa chính: ghé thăm ai đó một cách lịch sự hoặc yêu cầu, đề nghị ai đó làm điều gì.

Định nghĩa: “Call on” = to visit someone briefly or to ask someone to do something.

Call on là gì? Nghĩa của call on là ghé thăm ai đó hoặc kêu gọi, đề nghị trong bối cảnh trang trọng hoặc giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • I will call on my teacher after school to discuss the project.
  • The mayor called on citizens to stay calm during the emergency.

Khi học phrasal verbs với call, call on rất hữu dụng trong nhiều tình huống xã giao và làm việc.

Call up – “Gọi điện, triệu tập”

Call up là phrasal verb call rất phổ biến với nghĩa gọi điện thoại cho ai đó hoặc triệu tập ai đó tham gia một hoạt động, đặc biệt trong quân đội.

Định nghĩa: “Call up” = to phone someone or to summon someone, especially for military service.

Call up là gì? Nghĩa của call up có thể là gọi điện thoại hoặc triệu tập nhập ngũ, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến quân đội hoặc tổ chức.

Ví dụ:

  • I’ll call you up when I get home.
  • Many young men were called up for military service during the war.

Call up là một phrasal verb quan trọng khi học về phrasal verbs với call, rất thường gặp trong các bài nghe và nói tiếng Anh.

Call after – “Đặt tên theo ai đó”

Call after là phrasal verb call mang nghĩa đặt tên ai đó theo tên của người khác, thường là người thân hoặc người quan trọng để tôn vinh hoặc tưởng nhớ.

Định nghĩa: “Call after” = to name someone after another person.

Call after là gì? Nghĩa của call after là đặt tên ai đó theo tên của một người khác, biểu hiện sự kính trọng hoặc ghi nhớ.

Ví dụ:

  • They called their son after his grandfather.
  • She was called after her mother, a great artist.

Khi học phrasal verb Call, call after là cụm từ thể hiện văn hóa đặt tên rất phổ biến và ý nghĩa trong tiếng Anh.

Xem thêm: Tổng Hợp 23+ Fall Phrasal Verbs & Ví Dụ Cụ Thể Cho Người Mới Học

Call around / Call round – “Ghé thăm hoặc gọi điện tìm ai đó”

Call around (ở Anh còn gọi là call round) là phrasal verb call dùng để chỉ hành động đi đến nhiều nơi hoặc gọi điện thoại nhiều người để tìm kiếm ai đó hoặc thông tin cần thiết.

Định nghĩa: “Call around / call round” = to visit or phone several places or people in order to find something or someone.

Call around / call round là gì? Nghĩa của cụm này là bạn sẽ đi hoặc gọi điện nhiều nơi để hỏi thăm hoặc tìm kiếm một ai đó hoặc điều gì đó cụ thể.

Ví dụ:

  • I called around several shops to find the book I wanted.
  • She called round to her friends’ houses to invite them to the party.

Call by – “Ghé qua một nơi trong thời gian ngắn”

Call by là phrasal verb call mang nghĩa ghé thăm hoặc dừng chân ở một nơi nào đó trong thời gian ngắn, thường chỉ một chuyến thăm nhanh hoặc tạm thời.

Định nghĩa: “Call by” = to visit someone briefly or stop by a place.

Call by là gì? Đây là hành động ghé qua ai đó hoặc một địa điểm trong thời gian ngắn, thường là tiện đường hoặc có mục đích cụ thể.

Ví dụ:

  • I’ll call by your house after work to drop off the documents.
  • She called by the office to say hello before heading home.

Call out – “Gọi to, kêu gọi hoặc triệu hồi”

Call out là phrasal verb call dùng để chỉ hành động gọi lớn tiếng để thu hút sự chú ý hoặc triệu tập ai đó đến nơi nào đó. Ngoài ra, còn có nghĩa kêu gọi sự giúp đỡ hoặc phản đối.

Định nghĩa: “Call out” = to shout loudly or to summon someone to come.

Call out là gì? Nghĩa của call out là gọi to hoặc triệu hồi ai đó, đôi khi cũng được dùng để phản đối hoặc chỉ trích công khai.

Ví dụ:

  • The coach called out instructions to the players during the match.
  • The workers called out for better wages and working conditions.

Call in sick – “Gọi điện báo nghỉ ốm”

Call in sick là một cụm rất phổ biến trong giao tiếp công sở, dùng để chỉ hành động gọi điện báo với công ty hoặc cơ quan rằng bạn không thể đi làm vì bị ốm.

Định nghĩa: “Call in sick” = to phone work to say that you are too ill to come in.

Call in sick là gì? Cụm này diễn tả việc thông báo nghỉ làm do sức khỏe không tốt, rất thường gặp trong môi trường làm việc hàng ngày.

Ví dụ:

  • He called in sick this morning because he had a fever.
  • If you don’t feel well, don’t hesitate to call in sick and rest.

Call in on – “Ghé thăm ngắn, tiện đường”

Call in on là phrasal verb call dùng để nói về việc ghé thăm ai đó trong một khoảng thời gian ngắn, thường là tiện đường hoặc khi đi ngang qua.

Định nghĩa: “Call in on” = to pay a short visit to someone.

Call in on là gì? Nghĩa của call in on là ghé qua thăm ai đó một cách nhanh chóng và thân mật, thường không có kế hoạch trước quá kỹ.

Ví dụ:

  • I called in on my aunt while I was in town last weekend.
  • On your way home, you should call in on Sarah and say hello.

Call down – “La mắng, khiển trách”

Call down là phrasal verb call mang nghĩa khiển trách hoặc la mắng ai đó một cách nghiêm khắc, thường dùng trong các tình huống giáo dục hoặc quản lý.

Định nghĩa: “Call down” = to reprimand or scold someone.

Call down là gì? Nghĩa của call down là la rầy hoặc trách móc ai đó do họ làm điều gì sai hoặc không đúng.

Ví dụ:

  • The teacher called down the students for being late to class.
  • He was called down by his manager for missing the deadline.

Call off – “Hủy bỏ”

Call off là một phrasal verb call rất phổ biến, dùng để chỉ việc hủy bỏ một sự kiện, cuộc họp, kế hoạch hoặc hoạt động nào đó.

Định nghĩa: “Call off” = to cancel something.

Call off là gì? Nghĩa của call off là quyết định không thực hiện một kế hoạch hoặc sự kiện đã định trước.

Ví dụ:

  • Due to bad weather, they had to call off the outdoor concert.
  • The meeting was called off at the last minute because of the CEO’s emergency.

Call for – “Yêu cầu, đòi hỏi”

Call for là phrasal verb call diễn tả việc yêu cầu hoặc đòi hỏi điều gì đó, hoặc cũng có nghĩa là cần thiết một hành động nào đó.

Định nghĩa: “Call for” = to require or demand something.

Call for là gì? Nghĩa của call for là cần một việc cụ thể được thực hiện hoặc yêu cầu ai đó phải làm gì.

Ví dụ:

  • The situation calls for immediate action from the authorities.
  • This recipe calls for two cups of sugar.

Xem thêm: Phrasal Verbs with Do: Tổng hợp và Cách Dùng Hiệu Quả Trong Tiếng Anh

Call upon – “Yêu cầu, kêu gọi”

Call upon là phrasal verb call mang nghĩa chính là yêu cầu hoặc kêu gọi ai đó làm việc gì, thường dùng trong bối cảnh trang trọng hoặc văn bản chính thức.

Định nghĩa: “Call upon” = to formally ask someone to do something.

Call upon là gì? Nghĩa của call upon là kêu gọi, yêu cầu một cách trang trọng hoặc trong các tình huống chính thức.

Ví dụ:

  • The president called upon all citizens to participate in the election.
  • We call upon the government to take urgent measures to protect the environment.

Call forth – “Gợi lên, khơi dậy”

Call forth là phrasal verb call diễn tả hành động kích thích hoặc gợi lên một cảm xúc, phản ứng hoặc hành động từ ai đó hoặc điều gì đó.

Định nghĩa: “Call forth” = to evoke or provoke a response or feeling.

Call forth là gì? Nghĩa của call forth là khơi dậy hoặc làm phát sinh một phản ứng, cảm xúc hoặc hành động.

Ví dụ:

  • The inspiring speech called forth enthusiasm among the crowd.
  • His words called forth strong emotions in the listeners.

Call away – “Gọi đi nơi khác, triệu tập rời đi”

Call away là phrasal verb call dùng để chỉ việc ai đó được gọi đi khỏi nơi hiện tại để làm nhiệm vụ hoặc tham gia việc gì đó khác, thường là khẩn cấp hoặc quan trọng.

Định nghĩa: “Call away” = to summon someone to leave a place for another task or duty.

Call away là gì? Nghĩa của call away là được yêu cầu rời khỏi nơi đang ở để thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ khác.

Ví dụ:

  • The firefighter was called away to another emergency.
  • She was called away from the meeting to take an urgent phone call.

Call it quits – “Quyết định dừng lại, từ bỏ”

Call it quits là một thành ngữ phổ biến với ý nghĩa quyết định ngừng làm việc gì đó hoặc kết thúc một mối quan hệ, một dự án.

Định nghĩa: “Call it quits” = to decide to stop doing something or end a relationship or activity.

Call it quits là gì? Nghĩa của cụm này là quyết định không tiếp tục nữa, thường dùng trong ngữ cảnh cá nhân hoặc công việc.

Ví dụ:

  • After months of arguing, they decided to call it quits.
  • I’m tired of trying, so I think I’ll call it quits for today.

Call it a day – “Kết thúc công việc trong ngày”

Call it a day là một thành ngữ tiếng Anh được dùng khi muốn nói rằng mình quyết định kết thúc công việc hoặc hoạt động trong ngày.

Định nghĩa: “Call it a day” = to stop working for the rest of the day.

Call it a day là gì? Cụm này dùng khi bạn cảm thấy đủ và quyết định dừng làm việc, nghỉ ngơi hoặc kết thúc một ngày làm việc.

Ví dụ:

  • We’ve finished the main tasks, let’s call it a day.
  • After hours of studying, she decided to call it a day.

Call out for – “Gọi to yêu cầu ai đó”

Call out for là phrasal verb call chỉ hành động gọi to để yêu cầu hoặc thu hút sự chú ý của ai đó, thường dùng trong các tình huống cấp bách hoặc khẩn thiết.

Định nghĩa: “Call out for” = to shout loudly to ask for someone or something.

Call out for là gì? Nghĩa của call out for là gọi to để nhờ giúp đỡ hoặc thu hút sự chú ý trong hoàn cảnh cần thiết.

Ví dụ:

  • The child called out for his mother when he got lost.
  • Protesters called out for justice during the demonstration.

Call to mind – “Gợi nhớ, nhớ lại”

Call to mind là phrasal verb call mang nghĩa gợi nhớ hoặc làm cho ai đó nhớ lại một điều gì đó trong quá khứ.

Định nghĩa: “Call to mind” = to remember or think about something.

Call to mind là gì? Nghĩa của call to mind là làm ai đó nhớ lại một sự việc, ký ức hoặc thông tin nào đó.

Ví dụ:

  • That song calls to mind my childhood memories.
  • The old photographs called to mind the happy times we shared.

Call it a night – “Kết thúc buổi tối, đi ngủ”

Call it a night là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, dùng để diễn tả việc quyết định kết thúc các hoạt động trong buổi tối và nghỉ ngơi hoặc đi ngủ.

Định nghĩa: “Call it a night” = to decide to stop an activity for the evening and go to bed or rest.

Call it a night là gì? Cụm này dùng khi bạn kết thúc công việc, buổi tụ tập hoặc hoạt động vào buổi tối và chuẩn bị nghỉ ngơi.

Ví dụ:

  • After hours of partying, they decided to call it a night.
  • I’m really tired; let’s call it a night and get some rest.

Call the shots – “Ra quyết định, làm chủ”

Call the shots là một idiom rất phổ biến mang nghĩa người đứng đầu hoặc người có quyền quyết định cuối cùng trong một tình huống hay tổ chức.

Định nghĩa: “Call the shots” = to be in charge or make the important decisions.

Call the shots là gì? Nghĩa của cụm này là người có quyền kiểm soát, ra quyết định hoặc làm chủ tình hình.

Ví dụ:

  • In this company, the CEO is the one who calls the shots.
  • Even though he’s young, he calls the shots on the project.

Call into question – “Gây nghi ngờ, đặt câu hỏi về”

Call into question là phrasal verb call diễn tả hành động nghi ngờ hoặc làm mất uy tín, hiệu quả của một điều gì đó.

Định nghĩa: “Call into question” = to doubt or challenge the validity or truth of something.

Call into question là gì? Nghĩa của cụm này là đặt dấu hỏi hoặc nghi ngờ về tính đúng đắn, hiệu quả hoặc uy tín của vấn đề hoặc sự kiện nào đó.

Ví dụ:

  • The new evidence called into question the defendant’s alibi.
  • His honesty was called into question after the scandal broke out.

Call someone out on something – “Chỉ trích, phê bình ai đó về điều gì”

Call someone out on something là một cụm phrasal verb call chỉ hành động trực tiếp phê bình hoặc chất vấn ai đó về một hành động hay lời nói sai trái hoặc thiếu trung thực.

Định nghĩa: “Call someone out on something” = to confront or criticize someone about their mistake or wrongdoing.

Call someone out on something là gì? Cụm này dùng khi bạn muốn thẳng thắn chỉ ra hoặc phê bình ai đó vì lỗi lầm hoặc điều không đúng.

Ví dụ:

  • She called him out on his rude behavior during the meeting.
  • It’s important to call people out on their mistakes so they can improve.

Xem thêm: Phrasal Verb Keep – Cách Dùng & Danh Sách 28+ Cụm Động Từ Keep Thường Gặp

Một số Idioms chứa từ Call bạn nên học thêm

Ngoài các phrasal verb Call phổ biến, tiếng Anh còn có rất nhiều idioms chứa từ call mang ý nghĩa sâu sắc và được dùng nhiều trong giao tiếp hàng ngày cũng như văn viết. Việc nắm bắt và sử dụng thành thạo các idioms này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp chuyên nghiệp hơn. Dưới đây là những idioms chứa từ call cần biết:

Một số Idioms chứa từ Call bạn nên học thêm

Call it even – “Hoà giải, không đòi thêm gì nữa”

Call it even được sử dụng khi hai bên quyết định kết thúc một tranh chấp, một khoản nợ hoặc một mâu thuẫn mà không còn yêu cầu thêm bất cứ điều gì từ nhau.

Định nghĩa: “Call it even” = to agree that two parties owe nothing to each other after a dispute or transaction.

Ví dụ:

  • After settling the bill, they decided to call it even and forget the argument.
  • You helped me last time, so now let’s call it even.

Call the roll (or call the names) – “Điểm danh”

Call the roll là một cụm idiom phổ biến trong môi trường học đường hoặc cuộc họp, dùng để chỉ việc điểm danh hoặc gọi tên từng người có mặt.

Định nghĩa: “Call the roll” = to read out a list of names to check who is present.

Ví dụ:

  • The teacher called the roll before starting the lesson.
  • During the meeting, the secretary called the roll to ensure everyone was there.

Call a spade a spade – “Nói thẳng, nói thật”

Call a spade a spade nghĩa là nói thẳng sự thật, không dùng lời vòng vo hay che giấu dù điều đó có thể khó nghe hoặc gây mất lòng.

Định nghĩa: “Call a spade a spade” = to speak honestly and directly about something.

Ví dụ:

  • I appreciate when my friends call a spade a spade instead of sugarcoating everything.
  • Sometimes you need to call a spade a spade to solve problems quickly.

Call down the wrath – “Gây ra sự giận dữ, trừng phạt”

Call down the wrath dùng để diễn tả hành động hoặc lời nói làm cho ai đó tức giận, hoặc bị trừng phạt vì điều gì đó sai trái hoặc thiếu cẩn trọng.

Định nghĩa: “Call down the wrath” = to cause someone’s anger or punishment.

Ví dụ:

  • His reckless driving called down the wrath of the traffic police.
  • The employee’s negligence called down the wrath of his supervisor.

Call time on something – “Quyết định chấm dứt việc gì”

Call time on something được sử dụng khi ai đó quyết định kết thúc một sự kiện, dự án hoặc tình huống, thường là sau một khoảng thời gian kéo dài hoặc khi không còn hiệu quả.

Định nghĩa: “Call time on something” = to decide to bring something to an end.

Ví dụ:

  • Due to ongoing difficulties, the company called time on the project.
  • After years of rivalry, the two athletes finally called time on their competition.

Call to account – “Yêu cầu chịu trách nhiệm”

Call to account nghĩa là yêu cầu ai đó giải trình hoặc chịu trách nhiệm về hành động, lỗi lầm hay quyết định của họ.

Định nghĩa: “Call to account” = to demand an explanation or responsibility from someone.

Ví dụ:

  • The manager called the staff to account for the missed deadlines.
  • Politicians should be called to account for their promises and actions.

Xem thêm: Học 23+ Phrasal Verbs Run Thường Dùng Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng

Bài tập vận dụng Phrasal verb Call và Idioms Call

Bài tập vận dụng Phrasal verb Call và Idioms Call

Phần 1: Ghép nối phrasal verb Call với nghĩa đúng

Phrasal Verb Nghĩa
1. Call off A. Gọi điện thoại hoặc triệu tập ai đó
2. Call up B. Hoãn hoặc hủy bỏ một sự kiện hoặc kế hoạch
3. Call on C. Yêu cầu hoặc thăm ai đó
4. Call down D. Chỉ trích hoặc mắng mỏ ai đó
5. Call around E. Gọi điện đến nhiều nơi để hỏi hoặc tìm kiếm thông tin

Phần 2: Hoàn thành câu với phrasal verb Call phù hợp

  1. The manager decided to _______ the meeting due to bad weather.
  2. I need to _______ several stores to find the product I want.
  3. She promised to _______ me tomorrow to discuss the contract.
  4. The teacher _______ on the students to answer questions during the lesson.
  5. The coach _______ the players for an urgent training session.

Phần 3: Đọc hiểu và chọn idioms Call phù hợp

  1. After a long day at work, I just want to stop and relax. I think I’ll _______.
    a) call it a night
    b) call the shots
    c) call down the wrath
  2. When the CEO speaks, everyone knows who _______.
    a) calls it quits
    b) calls the shots
    c) calls someone out
  3. The politician was _______ on corruption allegations during the interview.
    a) called out
    b) called in sick
    c) called back
  4. They finally decided to _______ on their disagreement and become friends again.
    a) call it even
    b) call for
    c) call on

Đáp án bài tập

Phần 1: Ghép nối

1 – B: Call off = hoãn/hủy bỏ
2 – A: Call up = gọi điện/triệu tập
3 – C: Call on = yêu cầu/thăm
4 – D: Call down = chỉ trích/mắng mỏ
5 – E: Call around = gọi điện hỏi thăm nhiều nơi

Phần 2: Hoàn thành câu

  1. call off
  2. call around
  3. call up
  4. called on
  5. called up

Phần 3: Đọc hiểu

  1. a) call it a night
  2. b) calls the shots
  3. a) called out
  4. a) call it even

Việc nắm vững và sử dụng chính xác các phrasal verb Call không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn cải thiện khả năng giao tiếp linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng các cụm từ này để tự tin hơn trong tiếng Anh giao tiếp và viết. Hy vọng bài viết trên của Phát Âm Tiếng Anh đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và hữu ích về chủ đề này.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *