Tổng Hợp 32+ Phrasal Verb Go Phổ Biến Và Cách Dùng Chi Tiết Trong Tiếng Anh

phrasal verb Go

Phrasal verb là một phần quan trọng và thú vị trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt, tự nhiên hơn. Trong đó, phrasal verb Go là nhóm động từ đa dạng, phong phú về nghĩa, được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Hiểu và vận dụng thành thạo các go phrasal verbs không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe – nói mà còn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng viết. Trong bài viết dưới đây, Phát Âm Tiềng Anh sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp hơn 32 phrasal verb với go phổ biến nhất, kèm theo giải thích và ví dụ minh họa chi tiết, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ứng dụng trong thực tế.

Phrasal Verb Go Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa
Go at Tấn công, làm việc hăng say The dog went at the intruder fiercely.
Go for Chọn, cố gắng đạt được She decided to go for the scholarship.
Go away Rời đi, biến mất The pain should go away soon.
Go down Giảm, lặn (mặt trời), được chấp nhận The price of gold has gone down.
Go after Theo đuổi, đuổi theo He went after his dream job.
Go forth Tiến về phía trước (văn phong trang trọng) Go forth and make a difference!
Go about Bắt đầu làm việc gì đó How should I go about learning Spanish?
Go along Đồng tình, đi cùng I’ll go along with your plan.
Go ahead Bắt đầu, cứ làm You can go ahead with the project.
Go against Chống lại, đi ngược It goes against my principles.
Go around Xoay vòng, lan truyền A virus is going around the office.
Go without Nhịn, không có I can’t go without coffee in the morning.
Go across Băng qua He went across the street.
Go before Xảy ra trước This issue has gone before the court.
Go forward Tiến triển, tiến lên The plan is going forward as expected.
Go by Trôi qua, dựa vào Don’t let this chance go by.
Go in Đi vào He went in and closed the door.
Go off Nổ (bom), đổ chuông, hỏng hóc The alarm went off at 7 a.m.
Go on Tiếp tục Go on, I’m listening.
Go up Tăng lên, được xây lên The cost of living has gone up.
Go out Ra ngoài, mất điện, hẹn hò The lights went out during the storm.
Go back Quay lại He went back to his hometown.
Go down with Mắc bệnh She went down with the flu.
Go into Đi vào, tham gia, phân tích kỹ He went into details in his report.
Go with Hợp với, đi cùng This tie goes well with your suit.
Go in for Tham gia, ưa chuộng She goes in for painting in her free time.
Go out with Hẹn hò với They’ve been going out with each other for months.
Go over Xem xét, ôn lại Let’s go over the main points again.
Go round Đến thăm, đủ chia Is there enough food to go round?
Go under Phá sản, chìm The company went under last year.
Go through Trải qua, xem kỹ We went through a lot during that trip.
Go through with Làm đến cùng điều gì đã lên kế hoạch He went through with the surgery despite the risks.

Table of Contents

32+ Phrasal Verb Go phổ biến trong tiếng Anh

32+ Phrasal Verb Go phổ biến trong tiếng Anh

Go at – Tấn công hoặc bắt tay vào làm điều gì đó quyết liệt

Cụm phrasal verb Go at có thể được sử dụng khi ai đó tấn công người khác (bằng lời nói hoặc hành động), hoặc khi ai đó bắt tay vào làm việc gì đó với tinh thần hăng hái và quyết tâm cao.

Ví dụ:

  • The two men started to go at each other during the meeting. (Hai người đàn ông lao vào cãi vã kịch liệt trong cuộc họp.)
  • She really went at the project with full energy. (Cô ấy thực sự dốc toàn bộ sức lực vào dự án.)

Trong danh sách phrasal verb của go, “go at” nổi bật bởi sắc thái mạnh mẽ, thể hiện hành động quyết liệt và trực diện.

Go for – Lựa chọn, cố gắng đạt được hoặc tấn công

Đây là một trong những phrasal verb Go phổ biến và đa nghĩa nhất. Nó có thể mang nghĩa lựa chọn điều gì đó, cố gắng đạt được mục tiêu, hoặc tấn công ai đó.

Ví dụ:

  • You should go for the job – it’s a great opportunity. (Bạn nên ứng tuyển công việc đó – đây là cơ hội tốt.)
  • He went for the ball and missed. (Anh ta lao vào quả bóng nhưng trượt.)

Trong giao tiếp hàng ngày, go for là một go phrasal verb rất thông dụng, đặc biệt khi nói đến mục tiêu hoặc hành động tức thời.

Go away – Rời khỏi, biến mất

Go away thường được dùng để nói về việc ai đó rời đi hoặc điều gì đó (như cảm xúc, vấn đề) biến mất.

Ví dụ:

  • The tourists went away after the storm began. (Du khách rời đi sau khi cơn bão bắt đầu.)
  • I hope this headache goes away soon. (Tôi hy vọng cơn đau đầu này sẽ biến mất sớm.)

Đây là một trong những phrasal verb với go dễ gặp nhất trong các đoạn hội thoại tiếng Anh thường ngày.

Go down – Giảm, xảy ra, hoặc được ghi nhớ

Cụm từ này có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như giảm giá, mô tả sự kiện, hoặc ghi nhận trong lịch sử hay trí nhớ.

Ví dụ:

  • The price of gas went down last week. (Giá xăng đã giảm vào tuần trước.)
  • The event went down in history as a turning point. (Sự kiện đó được ghi nhận trong lịch sử như một bước ngoặt.)

Trong nhóm go phrasal verbs, “go down” là một cụm từ cần nắm vững do tính đa dụng và tần suất xuất hiện cao.

Xem thêm: Học Ngay 30+ Phrasal Verbs With Up Phổ Biến Kèm Ví Dụ Thực Tế

Go after – Theo đuổi hoặc đuổi theo

Go after thường được dùng khi nói đến việc theo đuổi ai đó, một mục tiêu nghề nghiệp, hoặc thậm chí là đuổi theo tội phạm.

Ví dụ:

  • She’s going after a promotion at work. (Cô ấy đang theo đuổi một vị trí thăng chức trong công việc.)
  • The dog went after the ball. (Con chó đuổi theo quả bóng.)

Khi học phrasal verb go, người học nên chú ý đến ngữ cảnh của “go after” để hiểu rõ sắc thái từ vựng và áp dụng chính xác.

Go forth – Ra đi, bắt đầu hành trình

Go forth mang tính trang trọng hoặc văn chương, thường dùng để diễn tả việc ai đó bắt đầu một hành trình, tiến về phía trước, đặc biệt là trong các bài phát biểu hoặc văn bản cổ điển.

Ví dụ:

  • They went forth to explore the unknown lands. (Họ đã ra đi để khám phá những vùng đất chưa biết.)

Mặc dù không quá phổ biến trong văn nói, nhưng đây vẫn là một phrasal verb của Go được dùng trong các văn cảnh truyền cảm hứng hoặc lịch sử.

Go about – Bắt đầu hoặc xử lý việc gì đó

Go about có nghĩa là bắt đầu làm một việc gì đó, đặc biệt là những việc đòi hỏi sự chuẩn bị, hệ thống, hoặc thói quen hàng ngày.

Ví dụ:

  • She went about her business as usual. (Cô ấy tiếp tục công việc thường ngày như bình thường.)
  • How do you go about learning a new language? (Bạn bắt đầu học một ngôn ngữ mới như thế nào?)

Trong danh sách các phrasal verb Go, đây là cụm từ hữu ích để mô tả quá trình làm việc một cách đều đặn hoặc có phương pháp.

Go along – Tiến triển, đồng hành hoặc đồng ý

Go along mang nhiều ý nghĩa tùy vào ngữ cảnh, thường dùng để mô tả sự tiến triển, sự đồng hành, hoặc hành động đồng thuận với điều gì đó.

Ví dụ:

  • The meeting is going along quite well. (Cuộc họp đang diễn ra khá suôn sẻ.)
  • I just went along with their plan to avoid arguments. (Tôi chỉ đồng ý với kế hoạch của họ để tránh tranh cãi.)

Đây là một go phrasal verb thường thấy trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc trong môi trường làm việc.

Xem thêm: Top 30+ Phrasal Verb Turn Thông Dụng Cần Biết Để Nâng Cao Tiếng Anh

Go ahead – Tiến hành, bắt đầu hoặc cho phép làm điều gì đó

Go ahead là cụm từ phổ biến, dùng để diễn tả sự cho phép, hoặc việc ai đó bắt đầu làm điều gì đó sau khi được chấp thuận.

Ví dụ:

  • You can go ahead with the presentation. (Bạn có thể bắt đầu bài thuyết trình.)
  • She went ahead and booked the tickets. (Cô ấy đã tự ý đặt vé.)

“Go ahead” là một phrasal verb với Go thường xuyên xuất hiện trong công sở, các cuộc họp hoặc giao tiếp hàng ngày.

Go against – Chống lại, không đồng tình

Go against được dùng khi ai đó đi ngược lại với một quy định, ý kiến, lời khuyên, hoặc điều gì đó được mong đợi.

Ví dụ:

  • His decision goes against our company’s policy. (Quyết định của anh ấy đi ngược lại với chính sách của công ty.)
  • It goes against my principles to lie. (Nói dối đi ngược lại với nguyên tắc sống của tôi.)

Nếu bạn cần một phrasal verb Go để diễn đạt sự không đồng tình hoặc phản kháng, “go against” là lựa chọn chính xác.

Go around – Đi vòng quanh / Lây lan / Cư xử

Go around có thể mang nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh: đi xung quanh, lan truyền (tin tức, bệnh tật), hoặc hành xử một cách cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • There’s a flu virus going around at the moment. (Hiện đang có một loại virus cúm lây lan.)
  • He went around telling everyone the news. (Anh ta đi loan báo tin tức với mọi người.)

Trong số các go phrasal verbs, “go around” là cụm từ đa dụng, xuất hiện nhiều trong cả văn nói và văn viết hàng ngày.

Go without – Không có, chịu đựng khi thiếu thứ gì đó

Go without mang nghĩa chấp nhận không có một thứ gì đó cần thiết, thường do hoàn cảnh bắt buộc.

Ví dụ:

  • During the war, people had to go without many basic necessities. (Trong chiến tranh, người ta buộc phải sống thiếu thốn nhiều nhu yếu phẩm.)
  • I can’t go without coffee in the morning. (Tôi không thể thiếu cà phê vào buổi sáng.)

Đây là một phrasal verb Go hữu ích khi nói về sự hy sinh hoặc những điều thiếu thốn trong cuộc sống.

Go across – Băng qua, đi qua

Go across đơn giản dùng để diễn tả hành động băng qua một nơi, đặc biệt là không gian vật lý như đường, cầu, sông,…

Ví dụ:

  • She went across the street to get some groceries. (Cô ấy băng qua đường để mua ít đồ tạp hóa.)
  • We went across the bridge during sunset. (Chúng tôi đi qua cây cầu khi mặt trời lặn.)

Trong danh sách phrasal verb Go, đây là một cụm phổ thông, dễ hiểu và thường được dạy từ trình độ cơ bản.

Xem thêm: Phrasal Verb With Set: Tổng Hợp 19+ Phrasal Verbs Thường Gặp Trong Tiếng Anh

Go before – Đi trước, xảy ra trước

Go before thường mang nghĩa “đi trước” theo nghĩa đen hoặc bóng, chẳng hạn như người đi trước hoặc một sự kiện đã xảy ra trước.

Ví dụ:

  • Many have gone before us in this field. (Đã có nhiều người đi trước chúng ta trong lĩnh vực này.)
  • Let’s learn from those who went before. (Hãy học hỏi từ những người đi trước.)

Là một phrasal verb của Go thiên về văn phong trang trọng, “go before” thường gặp trong diễn văn, bài viết truyền cảm hứng.

Go forward – Tiến lên, tiếp tục

Go forward ám chỉ hành động tiến lên, tiếp tục hoặc phát triển điều gì đó. Đây là cụm từ thường gặp trong văn bản tổ chức, doanh nghiệp, hoặc truyền thông tích cực.

Ví dụ:

  • The project will go forward despite the delays. (Dự án sẽ tiếp tục dù có sự chậm trễ.)
  • We must go forward with confidence. (Chúng ta phải tiến lên với sự tự tin.)

Khi học các phrasal verb Go, “go forward” là lựa chọn thích hợp để thể hiện sự tiến bộ, định hướng và phát triển.

Go by – Trôi qua / Dựa theo

Go by có thể mang nghĩa “trôi qua” (thời gian) hoặc “dựa theo điều gì đó” (quy tắc, thông tin…).

Ví dụ:

  • As the years go by, we learn to appreciate small things. (Theo năm tháng trôi qua, chúng ta học cách trân trọng những điều nhỏ bé.)
  • Don’t just go by what you see online. (Đừng chỉ dựa vào những gì bạn thấy trên mạng.)

Trong số các go phrasal verbs, “go by” rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, cả văn nói lẫn văn viết.

Go in – Đi vào / Tham gia

Go in có nghĩa là đi vào một nơi, hoặc đôi khi là tham gia một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • She went in and closed the door behind her. (Cô ấy bước vào và đóng cửa lại.)
  • Are you going in for the competition? (Bạn có tham gia cuộc thi không?)

Là một phrasal verb Go, “go in” là cụm đơn giản nhưng cực kỳ hữu dụng trong những tình huống đời thường.

Go off – Nổ / Đổ chuông / Hỏng (thức ăn)

Go off là một phrasal verb Go đa nghĩa: dùng để nói về bom nổ, chuông báo động, thức ăn bị hỏng, hoặc người nào đó giận dữ đột ngột.

Ví dụ:

  • The alarm went off at 6 a.m. (Chuông báo thức reo lúc 6 giờ sáng.)
  • This milk has gone off. (Sữa này bị hỏng rồi.)
  • He went off at his coworkers during the meeting. (Anh ấy nổi giận với đồng nghiệp trong cuộc họp.)

Go on – Tiếp tục / Diễn ra / Nói liên tục

Go on là một trong những phrasal verb với Go phổ biến nhất. Nó có nghĩa là tiếp tục, diễn ra hoặc dùng để thúc giục ai đó nói tiếp.

Ví dụ:

  • The show must go on! (Chương trình phải tiếp tục!)
  • What’s going on here? (Chuyện gì đang xảy ra ở đây vậy?)
  • She went on talking for hours. (Cô ấy nói liên tục hàng giờ.)

Go up – Tăng / Bốc cháy / Xây dựng

Go up mang nhiều nghĩa: mô tả thứ gì đó tăng (giá cả, nhiệt độ), bốc cháy, hoặc được xây dựng.

Ví dụ:

  • Prices have gone up recently. (Giá cả đã tăng gần đây.)
  • The building went up in flames. (Tòa nhà bốc cháy dữ dội.)
  • A new hotel is going up downtown. (Một khách sạn mới đang được xây ở trung tâm thành phố.)

Trong nhóm các phrasal verb Go, đây là cụm từ cực kỳ hữu dụng khi bạn nói về xu hướng, tin tức, hay các tình huống thay đổi.

Go out – Ra ngoài / Mất điện / Tắt lửa / Hẹn hò

Go out là một phrasal verb với Go đa dụng, mang nhiều nghĩa phổ biến:

  • Rời khỏi nhà để giải trí
  • Tắt (đèn, lửa)
  • Hẹn hò
  • Ngừng hoạt động (thiết bị)

Ví dụ:

  • We’re going out for dinner tonight. (Tối nay chúng tôi ra ngoài ăn tối.)
  • The lights suddenly went out. (Đèn đột nhiên tắt.)
  • They’ve been going out for six months. (Họ đã hẹn hò được sáu tháng.)

Go back – Trở lại

Go back nghĩa là trở về nơi nào đó, hoặc quay lại một thời điểm quá khứ. Đây là một trong những phrasal verb Go được sử dụng phổ biến nhất trong mọi tình huống giao tiếp.

Ví dụ:

  • I’ll go back to the office after lunch. (Tôi sẽ quay lại văn phòng sau bữa trưa.)
  • That tradition goes back centuries. (Truyền thống đó có từ hàng thế kỷ trước.)

Xem thêm: Tổng Hợp 25+ Phrasal Verb Call Thông Dụng Và Cách Sử Dụng Hiệu Quả Nhất

Go down with – Mắc bệnh

Go down with dùng để nói về việc ai đó bị mắc bệnh, đặc biệt là bệnh nhẹ như cảm, sốt. Đây là một go phrasal verb thường xuất hiện trong ngữ cảnh sức khỏe hoặc tin tức.

Ví dụ:

  • She went down with the flu last week. (Cô ấy bị cảm cúm tuần trước.)
  • Many students have gone down with a stomach bug. (Nhiều sinh viên bị đau bụng do virus đường ruột.)

Go into – Thảo luận chi tiết / Tham gia / Va chạm

Go into có nghĩa là đi sâu vào chi tiết của vấn đề, bắt đầu một nghề nghiệp, hoặc đâm vào thứ gì đó.

Ví dụ:

  • He didn’t go into details. (Anh ấy không đi vào chi tiết.)
  • She’s going into medicine. (Cô ấy đang theo học ngành y.)
  • The car went into the wall. (Chiếc xe đâm vào bức tường.)

Đây là một phrasal verb của Go linh hoạt, dùng được cả trong học thuật, công việc lẫn đời sống thường ngày.

Go with – Phù hợp / Đồng hành / Lựa chọn

Go with mang ý nghĩa kết hợp hài hòa (thường là về thời trang, màu sắc), hoặc chọn theo phương án nào đó.

Ví dụ:

  • That shirt goes well with your jeans. (Chiếc áo đó rất hợp với quần jeans của bạn.)
  • I’ll go with the second option. (Tôi sẽ chọn phương án thứ hai.)

Go with là một go phrasal verb dễ dùng và thường gặp khi nói về lựa chọn hoặc sự phối hợp.

Go in for – Tham gia / Thích

Go in for là một phrasal verb Go được dùng khi ai đó tham gia vào hoạt động hoặc có sở thích với điều gì.

Ví dụ:

  • He goes in for photography in his spare time. (Anh ấy thích nhiếp ảnh khi rảnh rỗi.)
  • Are you going in for the marathon this year? (Bạn có tham gia chạy marathon năm nay không?)

Go out with – Hẹn hò / Ra ngoài cùng ai

Go out with thường được dùng khi nói về việc đang trong mối quan hệ tình cảm hoặc đi chơi cùng ai đó.

Ví dụ:

  • She’s going out with Tom. (Cô ấy đang hẹn hò với Tom.)
  • I went out with some friends last night. (Tôi đã ra ngoài với vài người bạn tối qua.)

Đây là một trong những go phrasal verbs được giới trẻ sử dụng thường xuyên trong văn nói.

Go over – Xem lại / Ôn tập / Kiểm tra

Go over nghĩa là kiểm tra, xem xét kỹ lại hoặc ôn tập nội dung nào đó.

Ví dụ:

  • Let’s go over your answers before submitting the test. (Hãy xem lại các câu trả lời trước khi nộp bài.)
  • I went over the budget twice but couldn’t find the error. (Tôi đã xem lại ngân sách hai lần nhưng không thấy lỗi.)

Trong nhóm phrasal verb Go, cụm này rất hay gặp trong học tập và công việc.

Go round – Đi vòng / Xoay quanh / Lây lan

Go round có thể mang nghĩa đi vòng quanh nơi nào đó, xoay vòng, hoặc mô tả việc bệnh tật, tin đồn lan rộng.

Ví dụ:

  • There’s a flu virus going round at school. (Có một loại virus cúm đang lây lan trong trường.)
  • We went round the park twice. (Chúng tôi đã đi vòng quanh công viên hai lần.)

Go under – Phá sản / Chìm

Go under thường được dùng để chỉ một doanh nghiệp phá sản, hoặc một vật thể bị chìm dưới nước.

Ví dụ:

  • The company went under after only a year. (Công ty phá sản chỉ sau một năm hoạt động.)
  • The boat went under quickly after hitting the rock. (Chiếc thuyền chìm nhanh sau khi va vào đá.)

Đây là một go phrasal verb phổ biến trong tin tức tài chính hoặc báo cáo sự kiện.

Go through – Trải qua / Kiểm tra kỹ lưỡng

Go through có hai nghĩa chính: trải qua một điều gì đó (thường là khó khăn) và kiểm tra kỹ.

Ví dụ:

  • She went through a lot after losing her job. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều sau khi mất việc.)
  • Please go through the report before the meeting. (Làm ơn kiểm tra kỹ báo cáo trước cuộc họp.)

Go through with – Làm điều gì (mà thường do dự)

Go through with mang nghĩa hoàn thành một điều gì đó dù có thể khó khăn hoặc không muốn làm.

Ví dụ:

  • He didn’t want to take the exam but finally went through with it. (Anh ấy không muốn thi nhưng cuối cùng vẫn làm.)
  • Are you sure you want to go through with the plan? (Bạn chắc chắn muốn thực hiện kế hoạch đó chứ?)

Xem thêm: 25+ Phrasal Verbs with Out: Định Nghĩa, Ví Dụ & Mẹo Nhớ Dễ Dàng

Bài tập áp dụng phrasal verb Go có đáp án

Bài tập áp dụng phrasal verb Go có đáp án

Bài 1: Điền cụm động từ thích hợp

Chọn đúng phrasal verb Go để điền vào chỗ trống. Từ gợi ý: go off – go after – go through – go over – go on – go up – go back – go without – go in for – go out

  1. The teacher asked us to ________ the lesson again before the test.
  2. I can’t ________ coffee in the morning – I need it to function!
  3. She wants to ________ fashion design in university.
  4. His phone suddenly ________ during the meeting.
  5. The lights ________ because of the storm last night.
  6. He decided to ________ his dream of becoming a pilot.
  7. They had to ________ many difficulties during the project.
  8. We need to ________ to the office and get the documents.
  9. Please ________ with your story – I’m listening.
  10. Prices have started to ________ again this month.

Đáp án Bài 1:

  1. go over
  2. go without
  3. go in for
  4. went off
  5. went out
  6. go after
  7. go through
  8. go back
  9. go on
  10. go up

Bài 2: Trắc nghiệm – chọn đáp án đúng

Chọn phương án đúng với nghĩa của câu.

  1. She went ________ the chocolate cake like she hadn’t eaten for days.
    A. off
    B. at
    C. up
    D. through

→ Đáp án: B. at (go at: tấn công nhiệt tình, hoặc ăn một cách nhiệt tình)

  1. I need some time to go ________ what happened yesterday.
    A. on
    B. through
    C. down
    D. up

→ Đáp án: B. through

  1. If we don’t have enough milk, we’ll have to go ________ it until tomorrow.
    A. with
    B. without
    C. over
    D. in

→ Đáp án: B. without

Bài 3: Nối phrasal verb với nghĩa đúng

Cụm từ Nghĩa
1. Go over A. Theo đuổi, đuổi theo
2. Go off B. Trải qua điều gì khó khăn
3. Go after C. Ôn lại, xem lại
4. Go through D. Rời khỏi một nơi
5. Go away E. Nổ, vang lên (chuông, báo động…)

Đáp án:
1 → C
2 → E
3 → A
4 → B
5 → D

Bài 4: Viết lại câu sử dụng phrasal verb Go

Viết lại các câu dưới đây, dùng phrasal verb của “go” thay cho phần gạch chân.

  1. She left the room without saying a word.
    → She _________________________ the room without saying a word.
  2. He experienced a hard time after losing his job.
    → He _________________________ a hard time after losing his job.
  3. They reviewed the document before signing.
    → They _________________________ the document before signing.

Gợi ý đáp án:

  1. went out of
  2. went through
  3. went over

Việc hiểu và thành thạo các phrasal verb Go sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và linh hoạt hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng ngay vào thực tế để nâng cao kỹ năng của mình nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *