Phrasal Verb Keep – Cách Dùng & Danh Sách 28+ Cụm Động Từ Keep Thường Gặp

phrasal verb Keep

Phrasal verb Keep là một trong những cụm động từ phổ biến và đa dạng trong tiếng Anh. Chúng không chỉ xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày mà còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như công việc, gia đình, hay thậm chí là tình huống trang trọng. Việc nắm vững và sử dụng đúng các phrasal verbs Keep sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn. Trong bài viết này, Phát Âm Tiếng Anh sẽ tổng hợp đến bạn keep phrasal verbs list thông dụng và cách sử dụng chúng.

Table of Contents

Tìm hiểu Keep là gì?

Tìm hiểu định nghĩa từ keep trong tiếng Anh

Trước khi đi sâu vào các phrasal verb Keep, chúng ta cần hiểu rõ nghĩa gốc của động từ “keep”.

“Keep” là một động từ cơ bản trong tiếng Anh, mang nghĩa là giữ, duy trì, hoặc tiếp tục làm điều gì đó. Tuy nhiên, khi đi kèm với các giới từ hoặc trạng từ, “keep” sẽ tạo thành các phrasal verbs – cụm động từ mang những nghĩa hoàn toàn mới, đôi khi khác xa nghĩa gốc ban đầu.

Ví dụ:

  • “Keep going” = tiếp tục đi
  • “Keep out” = không cho vào, ngăn ra ngoài

Đây chính là lý do tại sao việc hiểu rõ keep phrasal verb là điều cần thiết nếu bạn muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt hơn.

Học ngay 28+ Phrasal verb Keep thường gặp nhất

Dưới đây là tổng hợp hơn 28 keep phrasal verbs thường xuất hiện rộng rãi trong giao tiếp đời thường, học thuật, thậm chí cả trong văn bản chuyên ngành, đi kèm giải nghĩa chi tiết và ví dụ minh họa thực tế:

Học ngay 28+ Phrasal verb Keep thường gặp nhất

Keep to – Tuân theo, giữ đúng giới hạn

Keep to là một phrasal verb Keep mang sắc thái trang trọng, thường được sử dụng khi nói về việc tuân thủ các quy định, kế hoạch hoặc giới hạn đã đề ra. Đây là một trong những cụm động từ quan trọng nhất thuộc nhóm keep phrasal verbs trong môi trường học tập, công việc, hoặc các tình huống yêu cầu sự kỷ luật và nghiêm túc.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep to:

  • Tuân thủ quy định, luật lệ: Làm đúng theo những gì đã được thống nhất hoặc ban hành.
  • Không đi chệch khỏi chủ đề, giới hạn: Duy trì trong phạm vi nội dung đã định trước.

Ví dụ thực tế:

  • Please keep to the designated path to avoid damaging the plants. (Vui lòng đi đúng lối đã chỉ định để tránh làm hư hại cây cối.)
  • During your presentation, try to keep to the point. (Trong bài thuyết trình, hãy cố gắng nói đúng trọng tâm.)

Lưu ý khi sử dụng: Đây là keep phrasal verb được dùng nhiều trong văn nói và viết trang trọng, đặc biệt trong các cuộc họp, bài thuyết trình, hoặc trong hướng dẫn chính thức.

Keep up – Theo kịp, duy trì tốc độ và hiệu suất

Trong số các phrasal verbs Keep thông dụng nhất, keep up là cụm từ bạn sẽ bắt gặp thường xuyên trong môi trường học tập, thể thao và công việc. Đây là cụm động từ thể hiện sự cố gắng để không bị tụt lại phía sau và giữ được nhịp độ chung.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep up:

  • Theo kịp ai đó hoặc điều gì đó: Không bị bỏ lại phía sau về tốc độ, trình độ hay tiến độ.
  • Duy trì hiệu suất hoặc chất lượng: Không để hiệu quả công việc hay thành tích học tập bị giảm sút.

Ví dụ thực tế:

  • She walks so fast that I can’t keep up with her. (Cô ấy đi nhanh đến mức tôi không theo kịp.)
  • If you want to pass the exam, you’ll have to keep up your studies. (Nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi, bạn cần duy trì việc học đều đặn.)

Mở rộng:

  • Cụm keep up with là biến thể thường gặp, mang ý nghĩa “theo kịp ai đó” trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
  • Đây là một keep phrasal verb cực kỳ hữu ích khi mô tả nỗ lực và tinh thần cầu tiến.

Keep off – Tránh xa, không tiếp xúc

Keep off là một phrasal verb Keep thường xuất hiện trong các biển báo, cảnh báo, hoặc lời khuyên liên quan đến sức khỏe, an toàn hoặc hành vi cá nhân. Cụm từ này nhấn mạnh hành động tránh xa một đối tượng, khu vực hoặc điều gì đó có thể gây ảnh hưởng tiêu cực.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep off:

  • Tránh xa khỏi khu vực nào đó: Không bước lên, không xâm nhập.
  • Không ăn/uống/dùng thứ gì đó: Thường dùng khi nói đến các chất không tốt cho sức khỏe như đường, rượu, thuốc lá…
  • Tránh đề cập đến vấn đề nào đó (ít phổ biến hơn)

Ví dụ thực tế:

  • Keep off the grass! (Không được dẫm lên cỏ!)
  • My doctor told me to keep off fried food for a while. (Bác sĩ khuyên tôi tránh xa đồ chiên một thời gian.)

Điểm cần lưu ý:

  • Đây là keep phrasal verb được sử dụng nhiều trong các văn bản chính thức và thông báo công cộng.
  • Cách dùng rất thực tiễn, phù hợp với giao tiếp đời sống hằng ngày cũng như trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, luật lệ hoặc an toàn.

Keep on – Tiếp tục, không từ bỏ

Trong nhóm các phrasal verb Keep, cụm từ keep on được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết để diễn tả hành động tiếp tục làm điều gì đó, thường là một cách bền bỉ hoặc lặp đi lặp lại. Đây là cụm động từ thể hiện sự kiên trì, không bỏ cuộc dù gặp khó khăn.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep on:

  • Tiếp tục thực hiện một hành động dù người khác đã yêu cầu dừng lại hoặc dù đã có sự ngắt quãng.
  • Không từ bỏ, thể hiện sự nỗ lực, bền bỉ.
  • Trong ngữ cảnh khác, còn có thể mang nghĩa giữ lại ai đó trong công việc hoặc vị trí.

Ví dụ thực tế:

  • He kept on talking even though everyone was clearly tired. (Anh ấy vẫn tiếp tục nói mặc dù ai cũng mệt mỏi.)
  • If you keep on practicing every day, your English will improve. (Nếu bạn tiếp tục luyện tập mỗi ngày, tiếng Anh của bạn sẽ tiến bộ.)
  • The company decided to keep her on as a consultant. (Công ty quyết định giữ cô ấy lại làm cố vấn.)

Lưu ý khi sử dụng:

  • Keep on thường đi kèm với một động từ nguyên thể có “-ing”.
  • Đây là một keep phrasal verb mang tính khích lệ, rất phù hợp để diễn tả thái độ sống tích cực và sự nỗ lực không ngừng.

Keep out – Cấm vào, ngăn chặn xâm nhập

Keep out là một trong những phrasal verbs Keep mang tính cảnh báo và xuất hiện phổ biến trên biển hiệu, thông báo hoặc trong các tình huống bảo vệ sự an toàn cá nhân, tài sản hoặc khu vực cấm. Cụm từ này mang ý nghĩa ngăn không cho ai đó xâm nhập vào một khu vực nhất định.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep out:

  • Cấm vào khu vực nào đó vì lý do an toàn, bảo mật hoặc pháp lý.
  • Ngăn chặn một người hay thứ gì đó không được xâm nhập vào không gian nhất định.

Ví dụ thực tế:

  • There’s a big sign on the gate that says “Keep out – Private Property”. (Có một biển lớn trên cổng ghi “Cấm vào – Tài sản riêng”.)
  • The seal is designed to keep out moisture and dust. (Lớp niêm phong được thiết kế để ngăn độ ẩm và bụi bẩn.)

Mở rộng:

  • Đây là phrasal verb Keep có tính bắt buộc cao, thường đi kèm với mệnh lệnh hoặc cảnh báo.
  • Keep out of something còn có thể dùng trong ngữ cảnh xã hội: Keep out of trouble (Tránh rắc rối).

Keep under – Kiểm soát, đàn áp, kìm nén

Không phổ biến bằng những cụm như keep up hay keep on, nhưng keep under lại là một phrasal verb Keep mang tính hình tượng mạnh, thường được dùng để chỉ hành động kiểm soát chặt chẽ, đàn áp hoặc kìm hãm một người, một cảm xúc hoặc một hành vi cụ thể.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep under:

  • Giữ cái gì đó trong tầm kiểm soát, không để vượt giới hạn.
  • Đàn áp, kiểm soát người khác bằng quyền lực hoặc sức mạnh.
  • Kìm nén cảm xúc, không để lộ ra bên ngoài.

Ví dụ thực tế:

  • The rebels were kept under tight surveillance. (Những người nổi loạn bị giám sát chặt chẽ.)
  • He struggled to keep his emotions under control. (Anh ấy cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình.)
  • The dictator tried to keep the people under fear and oppression. (Tên độc tài cố gắng duy trì sự kiểm soát bằng nỗi sợ và đàn áp.)

Ghi nhớ: Đây là keep phrasal verb mang sắc thái nghiêm trọng, thích hợp dùng trong các chủ đề như chính trị, xã hội, tâm lý học hoặc văn học.

Keep away – Tránh xa, giữ khoảng cách

Keep away là một phrasal verb Keep thường được sử dụng để cảnh báo hoặc khuyên nhủ ai đó tránh xa một người, vật hoặc khu vực nhất định nhằm đảm bảo an toàn hoặc phòng tránh nguy hiểm. Cụm động từ này rất phổ biến trong biển báo, hướng dẫn y tế, và trong cả các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep away:

  • Tránh xa một đối tượng nguy hiểm, độc hại hoặc không mong muốn.
  • Ngăn cản ai đó đến gần, thường vì lý do sức khỏe, an toàn hoặc cảm xúc.

Ví dụ thực tế:

  • Keep away from the fire – it’s extremely hot! (Tránh xa ngọn lửa – nó rất nóng!)
  • She warned him to keep away from her children. (Cô ấy cảnh báo anh ta tránh xa con mình.)
  • That dog looks aggressive. You’d better keep away. (Con chó đó trông dữ tợn đấy. Tốt hơn hết bạn nên tránh xa.)

Lưu ý khi dùng:

  • Có thể sử dụng keep away from + something/someone để diễn đạt cụ thể hơn.
  • Đây là một keep phrasal verb có tính ứng dụng cao, thường dùng để nhấn mạnh ranh giới vật lý hoặc cảm xúc.

Keep back – Giữ lại, lùi lại

Keep back là một phrasal verb Keep có nhiều sắc thái nghĩa, tùy vào ngữ cảnh. Nó có thể dùng để lùi về phía sau, giữ lại thông tin hoặc cảm xúc, hoặc giữ lại một phần tài sản, tiền bạc cho mục đích khác. Cụm động từ này xuất hiện thường xuyên trong văn nói, văn viết và cả văn phong trang trọng.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep back:

  • Lùi lại phía sau, tránh xa một khu vực nguy hiểm hoặc nhường không gian.
  • Giữ lại cái gì đó, không chia sẻ, không tiết lộ.
  • Dành dụm, không sử dụng toàn bộ. 

Ví dụ thực tế:

  • Police told the crowd to keep back from the scene. (Cảnh sát yêu cầu đám đông lùi lại khỏi hiện trường.)
  • He kept back some important information during the meeting. (Anh ta đã giữ lại một số thông tin quan trọng trong cuộc họp.)
  • I always keep back a portion of my salary for emergencies. (Tôi luôn giữ lại một phần lương cho những tình huống khẩn cấp.)

Điểm cần nhớ:

  • Đây là một keep phrasal verb linh hoạt, có thể dùng trong các ngữ cảnh cá nhân, tài chính, hoặc an toàn công cộng.
  • Tùy ngữ cảnh mà cụm này có thể mang sắc thái thận trọng, đề phòng hoặc toan tính.

Keep down – Hạn chế, kìm hãm

Keep down là một trong những phrasal verbs Keep được sử dụng để thể hiện hành động kìm hãm, kiểm soát không để vượt quá mức cho phép, thường áp dụng cho âm thanh, sự phát triển, cảm xúc hoặc trong lĩnh vực giáo dục, y tế.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep down:

  • Giảm thiểu, giữ ở mức thấp (âm thanh, chi phí, dân số, số liệu…)
  • Kìm nén cảm xúc, hành vi hoặc sự phát triển.
  • Không để nôn ra, trong ngữ cảnh y tế.

Ví dụ thực tế:

  • Please keep your voice down – the baby is sleeping. (Làm ơn nói nhỏ thôi – em bé đang ngủ.)
  • The government is trying to keep inflation down. (Chính phủ đang cố gắng kiểm soát lạm phát.)
  • After the surgery, he couldn’t keep food down for two days. (Sau ca phẫu thuật, anh ấy không thể giữ thức ăn trong bụng được hai ngày.)

Ghi nhớ:

  • Đây là một keep phrasal verb thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục (giữ học sinh ngồi yên), chính sách kinh tế (kiềm chế giá cả), hoặc y học.
  • Tính chất của cụm này mang ý kiểm soát chặt chẽ, hạn chế hoặc ngăn chặn sự phát triển không mong muốn.

Keep up with – Theo kịp, cập nhật

Keep up with là một trong những phrasal verb Keep phổ biến và hữu dụng nhất trong tiếng Anh hiện đại. Cụm này thể hiện hành động duy trì cùng tốc độ, trình độ hoặc mức độ hiểu biết với người khác, sự kiện hoặc xu hướng. Nó có thể được dùng trong ngữ cảnh học tập, công việc, công nghệ, thời trang và hơn thế nữa.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep up with:

  • Theo kịp ai đó (về tốc độ, trình độ…).
  • Cập nhật thường xuyên những thay đổi, xu hướng hoặc thông tin mới.

Ví dụ thực tế:

  • I can’t keep up with all these new TikTok trends. (Tôi không thể theo kịp tất cả những xu hướng TikTok mới này.)
  • She walks so fast that it’s hard to keep up with her. (Cô ấy đi nhanh đến mức khó mà theo kịp.)
  • He reads business news daily to keep up with the market. (Anh ấy đọc tin tức kinh doanh hàng ngày để cập nhật thị trường.)

Mở rộng:

  • Đây là keep phrasal verb cực kỳ thông dụng trong thời đại số, nơi thông tin và xu hướng thay đổi liên tục.
  • Có thể dùng cho cả đối tượng cụ thể (keep up with John) lẫn đối tượng trừu tượng (keep up with technology).

Keep (someone) out of something – Ngăn ai đó tham gia vào

Trong nhóm phrasal verbs Keep, keep (someone) out of something được dùng để diễn tả hành động ngăn cản một người can thiệp, dính líu hoặc bị lôi kéo vào một vấn đề, tình huống, hoặc rắc rối. Đây là cụm động từ thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại mang tính bảo vệ hoặc phòng tránh.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep someone out of something:

  • Ngăn ai đó không tham gia vào vấn đề nào đó, đặc biệt khi đó là rắc rối, xung đột hoặc điều tiêu cực.
  • Bảo vệ ai đó khỏi sự ảnh hưởng tiêu cực của sự việc.

Ví dụ thực tế:

  • I try to keep my kids out of adult arguments. (Tôi cố gắng không để con cái tham gia vào các cuộc cãi vã của người lớn.)
  • Please keep me out of your personal drama. (Làm ơn đừng lôi tôi vào mớ rắc rối cá nhân của bạn.)
  • He worked hard to keep his name out of the scandal. (Anh ta nỗ lực để tên mình không bị dính vào vụ bê bối.)

Lưu ý:

  • Đây là một phrasal verb Keep thường mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự bảo vệ hoặc tránh liên quan.
  • Có thể sử dụng trong các tình huống xã hội, pháp lý hoặc cảm xúc.

Keep from – Kiềm chế, ngăn bản thân khỏi

Keep from là một phrasal verb Keep thể hiện sự kiềm chế hành vi, cảm xúc hoặc không để bản thân thực hiện một hành động nào đó, thường là điều không nên làm. Cụm từ này rất phù hợp khi nói về sự tự chủ, đạo đức hoặc kiểm soát bản thân. 

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep from:

  • Ngăn bản thân không làm điều gì đó, dù có thể đang muốn làm.
  • Kiềm chế cảm xúc như khóc, cười, tức giận…
  • Giữ kín, không tiết lộ điều gì đó (ít phổ biến hơn).

Ví dụ thực tế:

  • I couldn’t keep from laughing during the presentation. (Tôi không thể nhịn cười trong suốt buổi thuyết trình.)
  • She tried to keep herself from crying. (Cô ấy cố gắng không bật khóc.)
  • He kept the truth from his family for years. (Anh ta đã giấu sự thật với gia đình trong nhiều năm.)

Mở rộng:

  • Có thể kết hợp với đại từ: keep myself from, keep him from, keep them from…
  • Đây là keep phrasal verb có chiều sâu tâm lý, thường được dùng trong văn học, phim ảnh hoặc giao tiếp nội tâm.

Keep apart – Giữ cách xa nhau, tránh tiếp xúc

Trong số các phrasal verbs Keep, keep apart được dùng để ngăn hai người hoặc hai vật lại gần nhau, thường với mục đích tránh xung đột, va chạm, hoặc lây nhiễm. Đây là một cụm động từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự an toàn, mối quan hệ hoặc sức khỏe.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep apart:

  • Giữ cách ly, không để hai đối tượng tiếp xúc với nhau.
  • Tránh để hai người (thường có xung đột) gặp nhau.

Ví dụ thực tế:

  • The teacher had to keep the two boys apart after the fight. (Giáo viên phải giữ hai cậu bé tách nhau ra sau vụ ẩu đả.)
  • Please keep the raw meat apart from the vegetables. (Làm ơn để thịt sống tách riêng khỏi rau củ.)
  • During the outbreak, families were advised to keep apart. (Trong đợt bùng phát, các gia đình được khuyến cáo giữ khoảng cách với nhau.)

Lưu ý: Đây là một phrasal verb Keep mang tính phòng ngừa cao, thường dùng trong giáo dục, y tế, hoặc các tình huống quản lý xung đột.

Keep across – Giữ cho nắm bắt thông tin (ít phổ biến)

Keep across không phải là một phrasal verb Keep phổ biến trong tiếng Anh thông dụng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp trang trọng, nó có thể được dùng với nghĩa cập nhật, nắm bắt hoặc theo sát thông tin, vấn đề — tương tự với keep up with. Cụm này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn, đặc biệt trong quản lý dự án hoặc truyền thông nội bộ.

Ý nghĩa của phrasal verb keep across:

  • Nắm rõ hoặc duy trì hiểu biết về một sự kiện, tình hình hoặc quy trình.
  • Giữ liên lạc và cập nhật thường xuyên với ai đó về tiến độ.

Ví dụ thực tế:

  • The manager wants to keep across all stages of the development process. (Người quản lý muốn nắm rõ tất cả các giai đoạn của quá trình phát triển.)
  • Please keep me across any changes to the timeline. (Hãy cập nhật cho tôi nếu có thay đổi gì trong tiến độ.)

Ghi nhớ:

  • Không nằm trong số keep phrasal verbs phổ biến, nhưng có thể gặp trong email công việc, hội họp, hoặc tài liệu chuyên môn.
  • Có thể thay thế bằng keep up with trong hầu hết các tình huống giao tiếp thông thường.

Keep around – Giữ cái gì đó ở gần để dùng khi cần

Keep around là một phrasal verb Keep thông dụng trong văn nói, diễn tả việc giữ một người hoặc vật ở gần bên mình, để có thể sử dụng, hỗ trợ hoặc tiếp cận khi cần thiết. Cụm từ này mang ý nghĩa tiện lợi, thực tế, và cũng có thể thể hiện sự gắn bó.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep around:

  • Giữ vật gì đó ở gần, không vứt bỏ, vì có thể cần dùng đến.
  • Giữ ai đó bên cạnh, như một người hỗ trợ hoặc vì lý do cá nhân.

Ví dụ thực tế:

  • I always keep a flashlight around in case of power outages. (Tôi luôn để một chiếc đèn pin gần đó đề phòng mất điện.)
  • He keeps his old laptop around just in case. (Anh ấy vẫn giữ chiếc laptop cũ bên mình phòng khi cần.)
  • She’s fun to have at the office – we like to keep her around. (Cô ấy vui tính, chúng tôi muốn giữ cô ấy ở lại văn phòng.)

Mở rộng:

  • Một keep phrasal verb mang tính cá nhân, gợi cảm giác gần gũi, chủ động chuẩn bị.
  • Có thể dùng linh hoạt cho cả đồ vật lẫn con người, trong các tình huống đời sống hàng ngày.

Keep in – Giữ ở trong, không cho ra ngoài

Keep in là một phrasal verb Keep dùng để mô tả hành động giữ ai đó hoặc cái gì ở lại trong một không gian, không cho rời khỏi, hoặc trong một số trường hợp, giữ lại cảm xúc, thông tin không để lộ ra. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục, y tế và giao tiếp xã hội.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep in:

  • Không cho ra ngoài, giữ lại trong phòng, nhà, bệnh viện, v.v.
  • Giữ cảm xúc trong lòng, không thể hiện ra bên ngoài.

Ví dụ thực tế:

  • It’s raining, so I’ll keep the kids in today. (Trời đang mưa nên hôm nay tôi sẽ giữ bọn trẻ trong nhà.)
  • He was kept in the hospital for observation. (Anh ấy được giữ lại bệnh viện để theo dõi.)
  • She finds it hard to keep her anger in. (Cô ấy thấy khó để kìm nén cơn giận.)

Lưu ý:

  • Đây là một keep phrasal verb thường đi kèm với tân ngữ: keep someone in, keep the dog in, v.v.
  • Được dùng nhiều trong văn nói, đặc biệt trong ngữ cảnh gia đình, y tế hoặc trường học.

Keep at – Tiếp tục kiên trì với điều gì đó

Keep at là một phrasal verb Keep mang tính động lực cao, thường được sử dụng để khuyến khích ai đó kiên trì với một việc khó khăn, đòi hỏi sự bền bỉ. Nó mang ý nghĩa “đừng bỏ cuộc”, rất phổ biến trong bối cảnh học tập, luyện tập thể thao, làm việc dài hạn, hoặc bất kỳ quá trình phát triển cá nhân nào.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep at:

  • Tiếp tục làm điều gì đó, đặc biệt là khi nó khó khăn hoặc tốn thời gian.
  • Kiên trì theo đuổi mục tiêu hoặc nhiệm vụ.

Ví dụ thực tế:

  • Learning English takes time – just keep at it! (Học tiếng Anh cần thời gian – cứ kiên trì nhé!)
  • I know it’s tough, but you need to keep at your training. (Tôi biết nó khó, nhưng bạn cần kiên trì với việc luyện tập.)
  • She kept at her writing every night until she finished the novel. (Cô ấy đều đặn viết mỗi đêm cho đến khi hoàn thành cuốn tiểu thuyết.)

Ghi nhớ: Đây là một trong những keep phrasal verbs mang ý nghĩa động viên, thường dùng trong truyền thông tích cực, kỹ năng sống và giáo dục.

Keep going – Tiếp tục, đừng dừng lại

Keep going là một phrasal verb Keep rất thường gặp, với ý nghĩa chính là tiếp tục làm việc gì đó, không dừng lại, ngay cả khi gặp khó khăn hoặc cảm thấy mệt mỏi. Cụm từ này mang năng lượng tích cực, thường được dùng để khích lệ bản thân hoặc người khác.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep going:

  • Tiếp tục hành động, nỗ lực, bất chấp trở ngại.
  • Tiếp tục tiến bước trong cuộc sống hoặc công việc.

Ví dụ thực tế:

  • You’re almost there – keep going! (Bạn sắp tới rồi – tiếp tục đi nhé!)
  • We had no choice but to keep going through the storm. (Chúng tôi không còn lựa chọn nào ngoài việc tiếp tục đi trong cơn bão.)
  • Even when business was slow, he kept going and never gave up. (Ngay cả khi kinh doanh chậm lại, anh ấy vẫn tiếp tục và không bao giờ bỏ cuộc.)

Lưu ý:

  • Đây là một keep phrasal verb phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, huấn luyện thể chất, và các diễn văn truyền cảm hứng.
  • Có thể dùng độc lập như một câu mệnh lệnh tích cực: Keep going!

Keep to oneself – Sống khép kín, giữ cho riêng mình

Keep to oneself là một phrasal verb Keep mang ý nghĩa sống tách biệt, không giao tiếp nhiều với người khác hoặc giữ điều gì đó cho riêng mình, không chia sẻ ra ngoài. Cụm này được dùng phổ biến trong văn viết và giao tiếp khi nói về tính cách hoặc hành vi giữ kín thông tin.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep to oneself:

  • Không chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ hoặc thông tin với người khác.
  • Tránh giao du, giữ khoảng cách xã hội.

Ví dụ thực tế:

  • He prefers to keep to himself and doesn’t talk much. (Anh ấy thích sống khép kín và không nói chuyện nhiều.)
  • You should keep your opinions to yourself in meetings. (Bạn nên giữ ý kiến của mình trong lòng trong các cuộc họp.)
  • I decided to keep the news to myself until I was sure. (Tôi quyết định giữ tin tức này cho riêng mình cho đến khi chắc chắn.)

Lưu ý:

  • Đây là keep phrasal verb mang sắc thái trung lập đến tiêu cực, thường nói về sự kín đáo hoặc xa cách.
  • Cấu trúc: keep + (something) to oneself hoặc keep to oneself (không cần tân ngữ).

Keep in mind – Ghi nhớ, lưu ý

Trong nhóm các phrasal verbs Keep, keep in mind là một cụm thường dùng trong học thuật, công việc và giao tiếp hàng ngày. Nó có nghĩa hãy nhớ rằng, hãy cân nhắc điều gì đó khi suy nghĩ hoặc quyết định.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep in mind:

  • Ghi nhớ thông tin quan trọng, để có thể sử dụng hoặc cân nhắc sau này.
  • Lưu ý điều gì đó trong quá trình hành động hoặc ra quyết định.

Ví dụ thực tế:

  • Please keep in mind that the deadline is next Friday. (Hãy nhớ rằng hạn chót là thứ Sáu tới.)
  • When traveling abroad, keep in mind local customs and laws. (Khi đi nước ngoài, hãy lưu ý đến phong tục và pháp luật địa phương.)
  • Keep in mind that not everyone learns the same way. (Hãy ghi nhớ rằng không phải ai cũng học theo cùng một cách.)

Ghi nhớ:

  • Đây là một keep phrasal verb dùng phổ biến trong văn nói, viết học thuật và huấn luyện.
  • Có thể dùng như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng, lịch sự.

Keep together – Giữ ở gần nhau, không tách rời

Keep together là một phrasal verb Keep mang tính tổ chức và an toàn, thường được dùng để nói về việc giữ cho người, nhóm, hoặc đồ vật không bị phân tán. Cụm này xuất hiện nhiều trong du lịch, hoạt động nhóm, hoặc bối cảnh khẩn cấp.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep together:

  • Không tách nhóm, giữ tất cả người hoặc vật ở gần nhau.
  • Giữ cho đồ đạc, giấy tờ hoặc vật dụng không bị lộn xộn, thất lạc.

Ví dụ thực tế:

  • Let’s keep together while we walk through the city. (Chúng ta hãy đi cùng nhau khi đi qua thành phố nhé.)
  • Try to keep your papers together, or you’ll lose them. (Cố gắng giữ giấy tờ gọn gàng kẻo mất đấy.)
  • During the hike, the guide told everyone to keep together for safety. (Trong chuyến leo núi, hướng dẫn viên bảo mọi người đi cùng nhau để an toàn.)

Lưu ý: Một keep phrasal verb hữu ích trong các tình huống yêu cầu sự phối hợp, an toàn nhóm, hoặc quản lý tài liệu.

Keep in touch – Giữ liên lạc

Keep in touch là một trong những phrasal verbs Keep phổ biến nhất trong tiếng Anh hiện đại. Nó dùng để diễn đạt việc duy trì giao tiếp hoặc kết nối với ai đó, thường qua điện thoại, email hoặc mạng xã hội. Cụm này mang tính thân thiện, cảm xúc và được sử dụng rộng rãi trong các cuộc hội thoại xã giao hoặc thư từ.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep in touch:

  • Giữ liên lạc, không để mất kết nối với ai đó theo thời gian hoặc khoảng cách.

Ví dụ thực tế:

  • Let’s keep in touch after graduation. (Chúng ta hãy giữ liên lạc sau khi tốt nghiệp nhé.)
  • It’s been great working with you – do keep in touch! (Thật tuyệt khi được làm việc cùng bạn – nhớ giữ liên lạc nhé!)
  • We still keep in touch even though she moved abroad. (Chúng tôi vẫn giữ liên lạc mặc dù cô ấy đã ra nước ngoài sống.)

Lưu ý: Đây là keep phrasal verb mang sắc thái tích cực, thường dùng để kết thúc cuộc trò chuyện một cách ấm áp, lịch sự.

Keep the laws – Tuân thủ pháp luật

Mặc dù không phải là một phrasal verb Keep theo nghĩa thuần túy (không có giới từ đi kèm), keep the laws lại là một cụm động từ mang tính pháp lý – đạo đức, được sử dụng để diễn tả hành động tuân thủ, làm đúng theo luật lệ, quy tắc hoặc quy định đã đặt ra.

Ý nghĩa chính của cụm keep the laws:

  • Chấp hành luật pháp, không vi phạm quy định.
  • Có thể được dùng trong văn nói trang trọng hoặc văn bản pháp lý, giáo dục công dân.

Ví dụ thực tế:

  • Good citizens always keep the laws of their country. (Công dân tốt luôn tuân thủ pháp luật của đất nước mình.)
  • It’s important that tourists also keep the laws when visiting another country. (Du khách cũng cần phải tuân thủ pháp luật khi đến quốc gia khác.)
  • Companies must keep the environmental laws strictly. (Các công ty phải nghiêm túc tuân thủ luật môi trường).

Lưu ý:

  • Dù không có giới từ, cụm này vẫn thường được tìm kiếm chung trong danh sách keep phrasal verbs do đặc điểm cấu trúc tương đồng.
  • Trong các văn cảnh trang trọng, có thể thay bằng “comply with the law”, nhưng “keep the laws” vẫn được dùng phổ biến trong văn nói.

Keep an eye on – Trông chừng, để mắt đến

Keep an eye on là một phrasal verb Keep cực kỳ phổ biến trong văn nói, với ý nghĩa giám sát, để ý hoặc trông nom ai đó hoặc điều gì đó một cách cẩn thận, thường trong thời gian ngắn. Cụm này thể hiện sự chủ động và trách nhiệm trong các tình huống hàng ngày.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep an eye on:

  • Theo dõi, giám sát, đảm bảo mọi thứ đang diễn ra ổn định.
  • Trông coi tạm thời, như trông trẻ, trông đồ, hoặc theo dõi tiến trình.

Ví dụ thực tế:

  • Could you keep an eye on my bag while I go to the restroom? (Bạn có thể trông giúp tôi cái túi khi tôi đi vệ sinh không?)
  • Parents should always keep an eye on their children at the pool. (Phụ huynh nên luôn trông chừng con mình khi ở hồ bơi.)
  • I’ll keep an eye on the oven so the cake doesn’t burn. (Tôi sẽ để mắt đến lò nướng để bánh không bị cháy.)

Ghi nhớ:

  • Đây là một keep phrasal verb mang tính thiết thực, được dùng cực kỳ thường xuyên trong đời sống hằng ngày.
  • Có thể dùng trong cả ngữ cảnh cá nhân lẫn công việc (ví dụ: keep an eye on the project progress).

Keep peace with – Giữ hòa bình, duy trì mối quan hệ hòa thuận

Keep peace with là một phrasal verb Keep có ý nghĩa khá trang trọng, diễn tả việc duy trì sự hòa thuận, tránh xung đột hoặc căng thẳng trong các mối quan hệ cá nhân, công việc hoặc cộng đồng. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh gia đình, xã hội và chính trị.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep peace with:

  • Duy trì mối quan hệ hòa thuận, tránh xung đột.
  • Giữ gìn sự ổn định trong các mối quan hệ.

Ví dụ thực tế:

  • It’s important to keep peace with your neighbors to avoid conflicts. (Điều quan trọng là giữ hòa khí với hàng xóm để tránh xung đột.)
  • The mediator helped both sides keep peace with each other. (Người hòa giải giúp hai bên duy trì hòa bình với nhau.)
  • We should keep peace with our colleagues for a better work environment. (Chúng ta nên giữ hòa bình với các đồng nghiệp để có môi trường làm việc tốt hơn.)

Lưu ý: Đây là phrasal verb Keep ít dùng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các tình huống trang trọng hoặc các cuộc đàm phán hòa bình.

Keep up appearances – Giữ thể diện, duy trì hình ảnh

Keep up appearances là một phrasal verb Keep có nghĩa là duy trì một hình ảnh hoặc sự xuất hiện tốt đẹp dù thực tế có thể không như vậy. Cụm này thường được dùng trong ngữ cảnh xã hội, khi ai đó muốn duy trì sự tôn trọng từ người khác, hoặc cố gắng che giấu khó khăn cá nhân.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep up appearances:

  • Giữ thể diện, duy trì hình ảnh bề ngoài, đặc biệt khi không muốn người khác biết về tình trạng thực tế.
  • Tạo dựng hình ảnh hoàn hảo, dù không phải lúc nào cũng dễ dàng.

Ví dụ thực tế:

  • They were struggling financially, but they tried to keep up appearances. (Họ gặp khó khăn về tài chính, nhưng cố gắng giữ thể diện.)
  • Even though she was exhausted, she made sure to keep up appearances at the party. (Dù rất mệt mỏi, cô ấy vẫn cố giữ hình ảnh tươi tắn tại bữa tiệc.)
  • In public, we must keep up appearances and look professional. (Ở nơi công cộng, chúng ta phải duy trì hình ảnh chuyên nghiệp.)

Lưu ý: Cụm này có tính chất tiêu cực hoặc hư cấu, phản ánh sự giả tạo trong việc duy trì hình ảnh bề ngoài.

Keep in check/control – Kiểm soát, giữ cho dưới tầm kiểm soát

Keep in check và keep under control là hai phrasal verbs Keep thường được dùng để nói về việc kiểm soát ai đó hoặc điều gì đó để ngăn không cho nó vượt quá giới hạn. Cả hai cụm từ này đều có thể áp dụng trong nhiều tình huống, từ cá nhân đến công việc, y tế hay chính trị. 

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep in check/control:

  • Kiểm soát, ngăn chặn sự mất kiểm soát.
  • Giữ thứ gì đó dưới tầm kiểm soát, không để phát triển ngoài tầm kiểm soát.

Ví dụ thực tế:

  • He had to keep his emotions in check during the interview. (Anh ấy phải kiềm chế cảm xúc trong suốt buổi phỏng vấn.)
  • The government is trying to keep inflation under control. (Chính phủ đang cố gắng kiểm soát lạm phát.)
  • She found it hard to keep her excitement in check when she received the news. (Cô ấy cảm thấy khó khăn khi phải kiềm chế sự phấn khích khi nhận được tin.)

Lưu ý: Cả hai cụm đều có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp, nhưng “keep in check” có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, trong khi “keep under control” mang tính áp dụng cao hơn trong các tình huống chính thức.

Keep someone company – Ở bên ai đó, làm bạn với ai đó

Keep someone company là một phrasal verb Keep mang tính chất tình cảm và giao tiếp xã hội, diễn tả hành động ở bên cạnh ai đó, đặc biệt khi họ cảm thấy cô đơn hoặc cần có sự đồng hành. Đây là một cụm từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Ý nghĩa chính của phrasal verb keep someone company:

  • Ở bên ai đó, làm bạn khi họ cô đơn hoặc cần sự đồng hành.
  • Gắn kết, chia sẻ thời gian với ai đó trong những khoảnh khắc cô đơn hoặc khó khăn.

Ví dụ thực tế:

  • I’ll keep you company while you wait for your bus. (Tôi sẽ ở lại làm bạn với bạn trong khi bạn chờ xe buýt.)
  • She was feeling down, so I decided to keep her company for a while. (Cô ấy cảm thấy buồn, nên tôi quyết định ở lại làm bạn với cô ấy một lúc.)
  • I can keep you company if you want to go for a walk. (Tôi có thể đi cùng bạn nếu bạn muốn đi dạo.)

Ghi nhớ: Đây là một cụm động từ mang tính thân mật, xã giao, giúp thể hiện sự quan tâm, động viên và gắn kết với người khác.

Các ngữ cảnh sử dụng Phrasal verb Keep

Phrasal verb Keep là một trong những cụm động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Chúng có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, trong công việc, trong gia đình, và thậm chí trong các bối cảnh trang trọng. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng khám phá một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến của các phrasal verb Keep để giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng chúng trong cuộc sống thực tế:

một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến của các phrasal verb Keep

Ngữ cảnh giao tiếp xã hội và gia đình

Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, phrasal verbs Keep được sử dụng để mô tả hành động duy trì mối quan hệ, duy trì sự hòa thuận trong gia đình hoặc giữa bạn bè. Đây là những cụm động từ dễ dàng bắt gặp trong các cuộc nói chuyện thường xuyên, thể hiện sự quan tâm, giúp đỡ, và giao tiếp hiệu quả.

Ví dụ:

  • Keep in touch: “Let’s keep in touch after you move to another city.” (Hãy giữ liên lạc sau khi bạn chuyển sang thành phố khác.)
  • Keep someone company: “I’ll keep you company while you’re waiting.” (Tôi sẽ ở bên bạn trong khi bạn chờ đợi.)
  • Keep peace with: “It’s important to keep peace with your neighbors.” (Điều quan trọng là giữ hòa bình với hàng xóm.)

Lý do sử dụng phrasal verbs Keep trong ngữ cảnh này: Những cụm từ như keep in touch hay keep someone company giúp duy trì mối quan hệ thân thiết, giao tiếp và tương tác xã hội, thể hiện sự quan tâm và giúp đỡ lẫn nhau trong cuộc sống hàng ngày.

Ngữ cảnh công việc và học tập

Trong công việc và học tập, phrasal verb Keep đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả hành động duy trì công việc, thực hiện các nhiệm vụ, hoặc giữ gìn hình ảnh chuyên nghiệp. Các cụm từ này thể hiện sự kiên trì, năng lực tổ chức, và duy trì một môi trường làm việc hiệu quả.

Ví dụ:

  • Keep up with: “I’m struggling to keep up with the workload.” (Tôi gặp khó khăn trong việc theo kịp khối lượng công việc.)
  • Keep in mind: “Please keep in mind the deadline for this project.” (Hãy nhớ về hạn chót của dự án này.)
  • Keep at: “You need to keep at your studies to pass the exam.” (Bạn cần kiên trì với việc học để thi đậu.)

Lý do sử dụng phrasal verbs Keep trong ngữ cảnh này: Trong công việc và học tập, việc duy trì tiến độ, không bỏ cuộc, và ghi nhớ các nhiệm vụ hoặc thông tin quan trọng là vô cùng cần thiết. Các phrasal verb Keep này giúp thể hiện sự chủ động, kiên trì, và cam kết trong các công việc hàng ngày.

Ngữ cảnh an toàn và y tế

Trong các tình huống liên quan đến an toàn, sức khỏe hoặc điều dưỡng, các cụm từ Keep có thể được dùng để chỉ các hành động bảo vệ, kiểm soát, hoặc duy trì trạng thái ổn định.

Ví dụ:

  • Keep in check/control: “You need to keep your blood pressure in check by exercising regularly.” (Bạn cần kiểm soát huyết áp của mình bằng cách tập thể dục đều đặn.)
  • Keep out: “Please keep out of this area, it’s dangerous.” (Xin đừng vào khu vực này, nó nguy hiểm.)
  • Keep under: “The doctor asked me to keep my temperature under control.” (Bác sĩ yêu cầu tôi kiểm soát nhiệt độ cơ thể của mình.)

Lý do sử dụng phrasal verbs Keep trong ngữ cảnh này: Các phrasal verbs này đặc biệt quan trọng trong các tình huống y tế và an toàn, nơi việc kiểm soát và duy trì một trạng thái khỏe mạnh hoặc an toàn là rất cần thiết.

Ngữ cảnh tổ chức và quản lý

Trong bối cảnh công việc hoặc các tổ chức, các phrasal verb Keep được dùng để chỉ sự kiểm soát, duy trì trật tự, hoặc giám sát các hoạt động, người làm việc, hay các dự án. Đây là các cụm từ cần thiết cho các nhà quản lý hoặc các nhân viên trong việc duy trì hiệu quả công việc.

Ví dụ:

  • Keep up appearances: “Even when we’re busy, we must keep up appearances in front of clients.” (Dù chúng tôi bận rộn, nhưng phải giữ thể diện khi gặp khách hàng.)
  • Keep together: “We need to keep the team together if we want to succeed.” (Chúng ta cần giữ đoàn kết trong nhóm nếu muốn thành công.)
  • Keep track of: “It’s important to keep track of all the sales reports.” (Việc theo dõi tất cả các báo cáo bán hàng là rất quan trọng.)

Lý do sử dụng phrasal verbs Keep trong ngữ cảnh này: Những cụm từ này giúp đảm bảo tính trật tự và hiệu quả trong công việc, quản lý tốt các tài nguyên, con người và thời gian, đặc biệt trong môi trường công sở hoặc các tổ chức.

Ngữ cảnh tình cảm và tâm lý

Một số phrasal verbs Keep có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tình cảm, cảm xúc, và tâm lý cá nhân. Chúng giúp diễn đạt việc kiểm soát cảm xúc, duy trì sự tự chủ, hoặc khích lệ tinh thần của bản thân hoặc người khác.

Ví dụ:

  • Keep to oneself: “He prefers to keep to himself, not sharing his personal feelings.” (Anh ấy thích sống khép kín và không chia sẻ cảm xúc cá nhân.)
  • Keep going: “You’ve done a great job so far, just keep going!” (Bạn đã làm rất tốt đến giờ, chỉ cần tiếp tục thôi!)
  • Keep in mind: “Keep in mind that your actions affect others.” (Hãy nhớ rằng hành động của bạn ảnh hưởng đến người khác.)

Lý do sử dụng phrasal verbs Keep trong ngữ cảnh này: Trong cuộc sống cá nhân và tâm lý, việc kiểm soát cảm xúc, duy trì sự bền bỉ, hoặc nhắc nhở bản thân và người khác rất quan trọng để giúp vượt qua thử thách và duy trì trạng thái tinh thần ổn định.

Bài tập vận dụng Phrasal verb Keep kèm đáp áán

Để giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng thành thạo các phrasal verb Keep, sau đây là một số bài tập thực hành. Những bài tập này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và vận dụng các phrasal verb vào trong tình huống thực tế:

Bài tập vận dụng Phrasal verb Keep kèm đáp áán

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Dưới đây là những câu với chỗ trống, hãy điền vào chỗ trống các phrasal verb Keep thích hợp.

  1. I was really busy yesterday, but I managed to ________ with my work and finish everything on time.
  2. Don’t worry about the mess; we’ll ________ it ________ until the cleaning crew arrives.
  3. The police officer asked everyone to ________ of the area during the investigation.
  4. Although she’s feeling sick, she’s trying to ________ appearances and act like nothing is wrong.
  5. I’m sorry, I can’t help you right now, but I’ll ________ you ________ later when I’m free.
  6. He promised to ________ in touch with his family while studying abroad.
  7. Please ________ the noise; it’s late and people are trying to sleep.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

She’s been feeling lonely, so I decided to ________ her ________ during the evening.

a) keep up

b) keep someone company

c) keep in check

You need to ________ your emotions ________ when you’re in a meeting.

a) keep under control

b) keep in touch

c) keep out

I had to ________ my neighbor ________ when she was going through a tough time.

a) keep off

b) keep to

c) keep peace with

He failed to ________ with the updates on the project, so he missed the deadline.

a) keep in check

b) keep up with

c) keep on

You should ________ the details of this event if you’re organizing it.

a) keep track of

b) keep off

c) keep away

Bài tập 3: Sử dụng đúng phrasal verb Keep trong ngữ cảnh

Hãy viết câu hoàn chỉnh với phrasal verb Keep thích hợp dựa trên các ngữ cảnh sau:

  1. Bạn đang ở trong một buổi họp nhóm, và bạn muốn nhắc nhở đồng nghiệp về việc phải giữ bình tĩnh, kiềm chế cảm xúc.
    Câu hoàn chỉnh:
  2. Một người bạn của bạn sắp chuyển đến một thành phố khác, và bạn muốn hứa sẽ giữ liên lạc với họ.
    Câu hoàn chỉnh:
  3. Bạn đang ở trong một công viên và nhận thấy một khu vực có cảnh báo nguy hiểm. Bạn muốn yêu cầu mọi người không vào khu vực đó.
    Câu hoàn chỉnh:
  4. Bạn đang trò chuyện với một người bạn về việc duy trì một hình ảnh chuyên nghiệp trong công việc, mặc dù thực tế bạn đang rất bận rộn.
    Câu hoàn chỉnh:
  5. Một người bạn của bạn cảm thấy cô đơn và bạn muốn giúp đỡ bằng cách dành thời gian ở bên họ.
    Câu hoàn chỉnh:

Bài tập 4: Hoàn thành câu với phrasal verb Keep

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng phrasal verb Keep.

  1. If you want to succeed in life, you need to ________ your goals and stay focused.
  2. I’ll ________ you ________ during the weekend when you’re feeling lonely.
  3. It’s hard to ________ the house clean when we have so many visitors.
  4. Please ________ the door ________ while the construction is going on.
  5. Don’t forget to ________ the documents ________ until the meeting starts.

Bài tập 5: Tự tạo câu với các phrasal verb Keep

Hãy tạo một câu với mỗi phrasal verb Keep sau:

  1. Keep in touch
  2. Keep someone company
  3. Keep in check/control
  4. Keep up appearances
  5. Keep peace with
  6. Keep track of
  7. Keep up with
  8. Keep off
  9. Keep going
  10. Keep away

Đáp án

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. I was really busy yesterday, but I managed to keep up with my work and finish everything on time.
  2. Don’t worry about the mess; we’ll keep it down until the cleaning crew arrives.
  3. The police officer asked everyone to keep out of the area during the investigation.
  4. Although she’s feeling sick, she’s trying to keep up appearances and act like nothing is wrong.
  5. I’m sorry, I can’t help you right now, but I’ll keep you company later when I’m free.
  6. He promised to keep in touch with his family while studying abroad.
  7. Please keep down the noise; it’s late and people are trying to sleep.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. She’s been feeling lonely, so I decided to keep someone company during the evening.
    (Đáp án: b) keep someone company
  2. You need to keep your emotions in check when you’re in a meeting.
    (Đáp án: a) keep in check
  3. I had to keep peace with my neighbor when she was going through a tough time.
    (Đáp án: c) keep peace with
  4. He failed to keep up with the updates on the project, so he missed the deadline.
    (Đáp án: b) keep up with
  5. You should keep track of the details of this event if you’re organizing it.
    (Đáp án: a) keep track of

Bài tập 3: Sử dụng đúng phrasal verb Keep trong ngữ cảnh

  1. Câu hoàn chỉnh: You need to keep your emotions in check when you’re in a meeting to stay professional.
  2. Câu hoàn chỉnh: I promise I’ll keep in touch with you after you move to the new city!
  3. Câu hoàn chỉnh: The police officer asked everyone to keep out of the area while they investigate the situation.
  4. Câu hoàn chỉnh: Even though I’m extremely busy, I’m trying to keep up appearances and stay professional at work.
  5. Câu hoàn chỉnh: She was feeling lonely, so I decided to keep her company by going out for coffee together.

Bài tập 4: Hoàn thành câu với phrasal verb Keep

  1. If you want to succeed in life, you need to keep at your goals and stay focused.
  2. I’ll keep you company during the weekend when you’re feeling lonely.
  3. It’s hard to keep the house clean when we have so many visitors.
  4. Please keep the door shut while the construction is going on.
  5. Don’t forget to keep track of the documents until the meeting starts.

Bài tập 5: Tự tạo câu với các phrasal verb Keep

Ví dụ câu cho các phrasal verb Keep:

  1. Keep in touch: I always try to keep in touch with my family, even though we live far away.
  2. Keep someone company: I’ll keep you company while you wait for the train to arrive.
  3. Keep in check/control: It’s important to keep your anxiety in check before a big presentation.
  4. Keep up appearances: Although they were struggling financially, they tried to keep up appearances at social events.
  5. Keep peace with: They worked hard to keep peace with their colleagues despite the disagreements.
  6. Keep track of: It’s necessary to keep track of your expenses if you’re trying to save money.
  7. Keep up with: I’ve been too busy lately, and I can’t keep up with all the emails.
  8. Keep off: Please keep off the grass, it’s being repaired.
  9. Keep going: Even when things get tough, you need to keep going if you want to reach your goals.
  10. Keep away: You should keep away from the construction site for your safety.

Việc học và vận dụng các phrasal verb Keep không chỉ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp linh hoạt trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng những cụm từ này một cách tự nhiên và chính xác trong mọi tình huống. Chúc bạn thành công trong việc áp dụng phrasal verb Keep vào cuộc sống!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *