Tổng Hợp 24 Phrasal Verb Make Cực Hay Kèm Ví Dụ Giúp Bạn Nói Tiếng Anh Chuẩn

Phrasal verb Make

Trong tiếng Anh, phrasal verb make đóng vai trò quan trọng và rất đa dạng về nghĩa, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết. Việc nắm vững và hiểu rõ các phrasal verb make không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng diễn đạt linh hoạt, chính xác hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Trong bài viết dưới đây, Phát Âm Tiềng Anh sẽ tổng hợp và giải thích chi tiết 24 phrasal verb make thường gặp, giúp bạn dễ dàng áp dụng hiệu quả trong học tập và công việc.

STT Phrasal Verb Make Ý nghĩa tóm tắt Ví dụ minh họa
1 Make out Hiểu, nhận ra, hoặc giả vờ I couldn’t make out what he was saying.
2 Make for Di chuyển về phía, dẫn đến They made for the exit when the fire alarm rang.
3 Make off Chuồn đi, bỏ trốn The thieves made off before the police arrived.
4 Make up Trang điểm, bịa chuyện, làm hòa They finally made up after their argument.
5 Make up for Bù đắp, đền bù She tried to make up for being late with a gift.
6 Make off with Trốn thoát cùng với (cái gì đó) The robbers made off with thousands of dollars.
7 Make up the bed Dọn giường Every morning, I make up the bed before leaving.
8 Make up a story Bịa chuyện He made up a story to explain his absence.
9 Make up your mind Quyết định Have you made up your mind about the job offer?
10 Make a go of something Cố gắng thành công với điều gì đó They are trying to make a go of their new business.
11 Make after Đuổi theo The dog made after the cat.
12 Make away with Ăn cắp, lấy trộm Someone made away with my wallet last night.
13 Make do with Tạm chấp nhận, dùng tạm We don’t have chairs, so we’ll have to make do with stools.
14 Make fun of Chế giễu, trêu chọc It’s rude to make fun of people’s accents.
15 Make it Thành công, kịp thời She worked hard and finally made it as a doctor.
16 Make it up to someone Đền bù, chuộc lỗi với ai đó I’ll make it up to you for missing your birthday.
17 Make of Nghĩ về, hiểu về What do you make of his latest decision?
18 Make over Cải tạo, chuyển giao They made over the house before selling it.
19 Make towards Đi về phía He made towards the door when he heard the noise.
20 Make up with Làm hòa với ai đó After weeks of silence, they finally made up with each other.
21 Make (something) into Biến đổi cái gì thành cái gì khác They made the warehouse into a beautiful gallery.
22 Make a living Kiếm sống She makes a living by teaching piano.
23 Make great attempt (to do something) Nỗ lực lớn để làm gì đó The team made a great attempt to win the championship.
24 Make one’s eyes wide open Giữ tỉnh táo, cảnh giác Investors should make their eyes wide open before investing.

Tìm hiểu Make là gì trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, “make” là một động từ đa nghĩa, đóng vai trò quan trọng trong nhiều cấu trúc câu. Về cơ bản, “make” mang nghĩa “làm”, “tạo ra”, “gây ra” một điều gì đó. Tuy nhiên, khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ, “make” tạo thành các phrasal verb (cụm động từ) với nghĩa mới và rất đa dạng.

Tìm hiểu Make là gì trong tiếng Anh

Phrasal verb Make thường xuất hiện trong cả văn nói và viết, đóng vai trò giúp người học tiếng Anh mở rộng vốn từ vựng, cải thiện khả năng giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn.

Ví dụ:

  • She made a cake. (Cô ấy làm một chiếc bánh.)
  • We have to make up after our fight. (Chúng ta phải làm lành sau cuộc cãi vã.)

Tổng hợp 24 cụm động từ (Phrasal Verb) với Make phổ biến trong Tiếng Anh

Từ việc thể hiện hành động đơn giản đến những cách diễn đạt phức tạp hơn, các phrasal verb với make xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các tài liệu học thuật và công việc. Sau đây, PATA sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp 24 cụm động từ phổ biến với make, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ để giúp bạn học dễ hơn:

Tổng hợp 24 cụm động từ (Phrasal Verb) với Make phổ biến trong Tiếng Anh

Make out

Make out là một trong những phrasal verb make rất phổ biến với nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh.

  • Nghĩa 1: Hiểu hoặc nhận ra điều gì đó, đặc biệt khi không rõ ràng hoặc khó nghe.
    Ví dụ: I couldn’t make out what he was saying over the phone. (Tôi không thể hiểu anh ấy đang nói gì qua điện thoại.)
  • Nghĩa 2: Viết hoặc điền thông tin vào giấy tờ, hóa đơn.
    Ví dụ: Please make out the check to “ABC Company”. (Vui lòng viết séc cho “Công ty ABC.”)
  • Nghĩa 3: Hôn nhau hoặc âu yếm thân mật (thường dùng trong văn nói).
    Ví dụ: They were making out in the park last night. (Họ đã hôn nhau ở công viên tối qua.)

Việc hiểu và vận dụng chính xác phrasal verb make out giúp bạn diễn đạt tự nhiên và đa dạng hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Make for

Make for là một cụm động từ với nghĩa di chuyển về phía một nơi nào đó hoặc dẫn đến một kết quả nhất định.

  • Nghĩa 1: Di chuyển hướng tới một điểm nào đó.
    Ví dụ: As soon as the fire alarm sounded, everyone made for the exits. (Ngay khi chuông báo cháy vang lên, mọi người đều di chuyển về phía cửa thoát hiểm.)
  • Nghĩa 2: Dẫn đến, gây ra điều gì đó (thường là kết quả hoặc tình huống).
    Ví dụ: A calm attitude makes for better decision-making. (Thái độ bình tĩnh dẫn đến việc ra quyết định tốt hơn.)

Phrasal verb make for thường được dùng trong cả ngữ cảnh vật lý và trừu tượng, giúp bạn mô tả hành động di chuyển cũng như nguyên nhân-kết quả một cách linh hoạt.

Make off

Make off nghĩa là trốn thoát, chạy trốn, đặc biệt khi bạn muốn diễn tả hành động bỏ chạy nhanh chóng sau khi làm điều gì đó sai trái hoặc để tránh nguy hiểm.

Ví dụ: The robbers made off before the police arrived. (Bọn cướp đã trốn thoát trước khi cảnh sát đến.)

Đây là một trong những phrasal verb make thường gặp trong các câu chuyện, phim ảnh hoặc báo chí liên quan đến trộm cắp, tội phạm hoặc tình huống cấp bách.

Lưu ý: “Make off” thường đi kèm với các trạng từ hoặc cụm danh từ để chỉ vật dụng hoặc tiền bạc mà người ta trốn thoát cùng, ví dụ “make off with”.

Xem thêm: 25+ Phrasal Verbs with Out: Định Nghĩa, Ví Dụ & Mẹo Nhớ Dễ Dàng

Make up

Make up là một trong những phrasal verb make đa năng và rất thường dùng trong tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau:

  • Làm hòa, làm lành (sau tranh cãi): After their argument, they decided to make up. (Sau cuộc tranh cãi, họ quyết định làm lành.)
  • Bịa chuyện, sáng tạo ra điều gì không có thật: She made up a story to explain her absence. (Cô ấy bịa chuyện để giải thích việc vắng mặt.)
  • Trang điểm: She spends an hour making up before going out. (Cô ấy dành một tiếng để trang điểm trước khi đi ra ngoài.)
  • Bù đắp: Khi kết hợp với “for” (make up for), có nghĩa là bù đắp, đền bù cho điều gì đó đã mất hoặc thiếu.

Sự linh hoạt của phrasal verb make up giúp người học tiếng Anh sử dụng từ này ở nhiều hoàn cảnh khác nhau, từ giao tiếp thân mật đến văn phong trang trọng.

Make up for

Make up for có nghĩa là bù đắp hoặc đền bù cho một điều gì đó đã mất, thiếu hụt hoặc gây ra tổn thất. Đây là một cụm rất quan trọng trong bộ từ vựng phrasal verb make vì tính ứng dụng cao trong giao tiếp hàng ngày và viết văn học thuật.

Ví dụ: He worked overtime to make up for the time he had missed. (Anh ấy làm thêm giờ để bù đắp thời gian đã nghỉ.)

Make up for còn được dùng để nói về việc sửa chữa lỗi lầm, cải thiện tình hình sau khi gây ra điều không tốt: She tried to make up for her mistake by apologizing. (Cô ấy cố gắng đền bù lỗi lầm bằng cách xin lỗi.)

Việc nắm vững cách dùng của phrasal verb make up for giúp bạn thể hiện sự thấu hiểu, trách nhiệm và khả năng giao tiếp hiệu quả hơn.

Make off with

Make off with là một trong những phrasal verb make rất phổ biến, mang nghĩa lấy trộm hoặc mang đi thứ gì đó và trốn thoát. Cụm từ này thường dùng trong các tình huống liên quan đến hành vi phạm tội hoặc mất mát tài sản.

Ví dụ: The burglars made off with a large amount of cash and jewelry. (Bọn trộm đã bỏ trốn cùng số tiền và trang sức lớn.)

Việc sử dụng chính xác phrasal verb make off with giúp người học tiếng Anh mô tả rõ ràng hành động trộm cắp và rút lui một cách nhanh chóng, thường gặp trong các bài báo, phim ảnh hoặc câu chuyện.

Xem thêm: Học Ngay 30+ Phrasal Verbs With Up Phổ Biến Kèm Ví Dụ Thực Tế

Make up the bed

Make up the bed là một cụm từ phổ biến trong đời sống hàng ngày với nghĩa là dọn giường, trải ga gối gọn gàng. Đây là một trong những phrasal verb make đơn giản nhưng rất thiết thực, thường xuất hiện trong giao tiếp thường ngày hoặc hướng dẫn chăm sóc nhà cửa.

Ví dụ: Can you make up the bed before our guests arrive? (Bạn có thể dọn giường trước khi khách đến không?)

Biết cách dùng make up the bed sẽ giúp bạn nói về các hoạt động sinh hoạt hàng ngày một cách tự nhiên và chuẩn xác hơn.

Make up a story

Make up a story là một trong những phrasal verb make mang nghĩa bịa chuyện, sáng tạo ra một câu chuyện không có thật. Cụm này rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả hành động tưởng tượng hoặc sáng tạo trong giao tiếp hoặc kể chuyện.

Ví dụ: He made up a story about why he was late for work. (Anh ấy bịa chuyện về lý do đi làm muộn.)

Phrasal verb make up a story thường được dùng trong các câu chuyện, bài viết sáng tạo hoặc khi mô tả hành vi không trung thực một cách nhẹ nhàng.

Make up your mind

Make up your mind là một cụm động từ rất phổ biến trong nhóm phrasal verb make, có nghĩa là quyết định, lựa chọn giữa các phương án. Đây là một thành ngữ được dùng rộng rãi trong cả văn nói và viết.

Ví dụ: It’s time to make up your mind about which university to attend. (Đã đến lúc bạn phải quyết định chọn trường đại học nào.)

Sử dụng thành thạo make up your mind giúp bạn biểu đạt sự dứt khoát và rõ ràng khi nói về quá trình ra quyết định.

Make a go of something

Make a go of something là một trong những phrasal verb make mang nghĩa cố gắng làm cho điều gì đó thành công, phát triển tốt. Cụm từ này thường được sử dụng để nói về việc nỗ lực duy trì hoặc phát triển một công việc, dự án, hoặc mối quan hệ.

Ví dụ: They moved to a new city and really tried to make a go of their business. (Họ chuyển đến thành phố mới và thực sự cố gắng để kinh doanh thành công.)

Make a go of something truyền tải ý nghĩa của sự kiên trì và quyết tâm, rất hữu ích trong các tình huống giao tiếp về công việc và cuộc sống.

Xem thêm: Top 30+ Phrasal Verb Turn Thông Dụng Cần Biết Để Nâng Cao Tiếng Anh

Make after

Make after là một trong những phrasal verb make mang nghĩa đuổi theo, chạy theo ai hoặc cái gì. Thường được dùng trong các tình huống truy đuổi, bắt giữ hoặc theo đuổi một mục tiêu.

Ví dụ: The police made after the thief but he managed to escape. (Cảnh sát đã đuổi theo tên trộm nhưng hắn ta đã trốn thoát.)

Hiểu và sử dụng đúng phrasal verb make after giúp bạn diễn đạt rõ ràng hành động truy đuổi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Make away with

Make away with là một cụm trong bộ phrasal verb make có nghĩa là lấy trộm hoặc chiếm đoạt thứ gì đó rồi bỏ chạy. Ý nghĩa này tương tự như “make off with” nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn về hành động chiếm đoạt.

Ví dụ: The thieves made away with all the valuable paintings. (Những tên trộm đã cuỗm hết tất cả các bức tranh quý giá.)

Cụm từ này thường xuất hiện trong các báo cáo hoặc mô tả tình huống trộm cắp, giúp người học tiếng Anh hiểu và sử dụng linh hoạt hơn.

Make do with

Make do with là một trong những phrasal verb make rất thiết thực, mang nghĩa tạm chấp nhận hoặc sử dụng cái gì đó dù nó không hoàn hảo hoặc không đủ.

Ví dụ: When we ran out of sugar, we had to make do with honey. (Khi hết đường, chúng tôi phải tạm dùng mật ong.)

Sử dụng thành thạo make do with giúp bạn thể hiện sự linh hoạt, chấp nhận và ứng biến trong nhiều tình huống hàng ngày hoặc công việc.

Make fun of

Make fun of là một cụm phrasal verb make rất phổ biến, có nghĩa là chế giễu, trêu chọc hoặc cười nhạo ai đó.

Ví dụ: It’s not nice to make fun of people’s mistakes. (Không tốt khi chế giễu lỗi của người khác.)

Biết cách sử dụng make fun of sẽ giúp bạn nhận biết được các tình huống giao tiếp nên và không nên sử dụng, cũng như diễn đạt cảm xúc và thái độ một cách tự nhiên.

Xem thêm: Phrasal Verb With Set: Tổng Hợp 19+ Phrasal Verbs Thường Gặp Trong Tiếng Anh

Make it

Make it là một trong những phrasal verb make đa nghĩa và rất thường dùng trong tiếng Anh, mang các ý nghĩa như thành công, đạt được mục tiêu, hoặc đơn giản là đến nơi nào đó đúng giờ.

Ví dụ:

  • He worked hard to make it in the competitive industry. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để thành công trong ngành cạnh tranh.)
  • We didn’t think we’d make it to the concert on time, but we did. (Chúng tôi không nghĩ sẽ đến kịp buổi hòa nhạc, nhưng cuối cùng thì có.)

Make it là một cụm từ linh hoạt, giúp bạn thể hiện sự thành công hoặc hoàn thành mục tiêu trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Make it up to someone

Make it up to someone là một cụm trong nhóm phrasal verb make, có nghĩa là đền bù hoặc chuộc lỗi với ai đó sau khi đã làm điều gì đó sai hoặc gây tổn thương. Đây là cách thể hiện sự xin lỗi và mong muốn cải thiện mối quan hệ.

Ví dụ: I forgot her birthday, so I’m planning to make it up to her this weekend. (Tôi đã quên sinh nhật cô ấy, nên dự định sẽ đền bù cho cô ấy vào cuối tuần này.)

Việc sử dụng make it up to someone thể hiện sự trân trọng và trách nhiệm trong các mối quan hệ cá nhân hoặc công việc.

Make of

Make of là một trong những phrasal verb make phổ biến dùng để hỏi hoặc diễn tả suy nghĩ, quan điểm của ai đó về một sự việc hay tình huống.

Ví dụ: What do you make of the new policy? (Bạn nghĩ sao về chính sách mới?)

Make of thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, giúp bạn thể hiện ý kiến hoặc hỏi quan điểm một cách tự nhiên và lịch sự.

Make over

Make over trong nhóm phrasal verb make mang nghĩa là thay đổi, cải tạo, làm mới hoàn toàn về ngoại hình hoặc phong cách, hoặc chuyển giao quyền sở hữu tài sản.

  • Thay đổi diện mạo:
    Ví dụ: She got a complete make over before the fashion show. (Cô ấy được trang điểm và làm mới hoàn toàn trước buổi trình diễn thời trang.)
  • Chuyển giao quyền sở hữu:
    Ví dụ: He made over his property to his children. (Anh ấy chuyển giao tài sản cho các con.)

Hiểu đúng và sử dụng linh hoạt make over giúp bạn mô tả việc thay đổi hoặc chuyển giao một cách chính xác.

Xem thêm: Tổng Hợp 25+ Phrasal Verb Call Thông Dụng Và Cách Sử Dụng Hiệu Quả Nhất

Make towards

Make towards là một trong những phrasal verb make có nghĩa là di chuyển về phía ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ: He made towards the exit when he heard the announcement. (Anh ấy tiến về phía cửa ra khi nghe thông báo.)

Cụm từ này thường dùng trong mô tả hành động di chuyển và hướng đi trong nhiều tình huống khác nhau.

Make up with

Make up with là một cụm phrasal verb make dùng để diễn tả việc làm lành, làm hòa với ai đó sau khi có mâu thuẫn hoặc tranh cãi.

Ví dụ: They had a big fight but later made up with each other. (Họ đã cãi nhau lớn nhưng sau đó đã làm lành với nhau.)

Sử dụng make up with giúp bạn diễn đạt quá trình hòa giải và xây dựng lại mối quan hệ một cách tự nhiên và rõ ràng.

Make (something) into

Make (something) into là một cụm trong nhóm phrasal verb make, có nghĩa là biến đổi hoặc chuyển đổi cái gì đó thành một dạng hoặc trạng thái khác. Đây là cách diễn đạt thường dùng khi bạn muốn nói về việc thay đổi chức năng, hình dạng hoặc bản chất của một vật hay sự vật.

Ví dụ: They made the old factory into a modern art gallery. (Họ đã biến nhà máy cũ thành một phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại.)

Hiểu rõ và sử dụng thành thạo make (something) into giúp bạn mô tả quá trình chuyển đổi một cách sinh động và chính xác.

Make a living

Make a living là một trong những cụm phrasal verb make phổ biến, nghĩa là kiếm sống, kiếm thu nhập để trang trải cuộc sống. Cụm từ này dùng khi nói về nghề nghiệp hoặc nguồn thu nhập của ai đó.

Ví dụ: She makes a living by teaching English online. (Cô ấy kiếm sống bằng cách dạy tiếng Anh trực tuyến.)

Biết cách dùng make a living giúp bạn nói về công việc và cách kiếm thu nhập một cách tự nhiên và chuyên nghiệp trong tiếng Anh.

Make great attempt (to do something)

Make great attempt (to do something) là cụm động từ trong nhóm phrasal verb make mang nghĩa là nỗ lực lớn để làm điều gì đó. Cụm từ này nhấn mạnh sự cố gắng và quyết tâm trong việc thực hiện một mục tiêu hoặc nhiệm vụ.

Ví dụ: The team made a great attempt to win the championship. (Đội đã nỗ lực hết mình để giành chức vô địch.)

Cụm từ này thường dùng trong các văn cảnh trang trọng, báo cáo hoặc thảo luận về sự cố gắng và thành tựu.

Make one’s eyes wide open

Make one’s eyes wide open là một cụm phrasal verb make mang tính biểu tượng, nghĩa là giữ cho mình tỉnh táo, cảnh giác hoặc nhận thức rõ ràng về một tình huống nào đó.

Ví dụ: You have to make your eyes wide open when investing in the stock market. (Bạn phải luôn tỉnh táo khi đầu tư vào thị trường chứng khoán.)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chú ý, cảnh giác và ý thức trong nhiều tình huống khác nhau.

Xem thêm: Học 23+ Phrasal Verbs Run Thường Dùng Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng

Bài tập áp dụng Phrasal verb Make

Bài tập áp dụng Phrasal verb Make

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập và vận dụng thành thạo các phrasal verb của make:

Phần 1: Chọn cụm phrasal verb phù hợp với ngữ cảnh

Chọn cụm phrasal verb make thích hợp để hoàn thành các câu dưới đây:

  1. The thieves _______ with all the valuables before the police arrived.
    a) make up the bed
    b) make off with
    c) make after
  2. I can’t decide which job to accept. I really need to _______ soon.
    a) make up your mind
    b) make for
    c) make it up to someone
  3. After the argument, they finally _______ and apologized to each other.
    a) make away with
    b) make up with
    c) make do with
  4. We had no fresh vegetables, so we had to _______ frozen ones.
    a) make do with
    b) make over
    c) make a living
  5. She plans to _______ the old warehouse into a community center.
    a) make (something) into
    b) make fun of
    c) make great attempt

Phần 2: Điền vào chỗ trống bằng phrasal verb thích hợp

Điền cụm phrasal verb make phù hợp vào chỗ trống trong câu:

  1. He promised to _______ me _______ for missing my birthday last year.
  2. The company _______ a great attempt to improve customer service last quarter.
  3. When the alarm sounded, everyone _______ the nearest exit immediately.
  4. Don’t _______ your classmates; everyone makes mistakes.
  5. She works hard every day to _______ a living for her family.

Phần 3: Viết lại câu sử dụng phrasal verb Make

Viết lại câu sử dụng phrasal verb được gợi ý trong ngoặc:

  1. They ran away quickly with the stolen goods. (make off with)
  2. I couldn’t decide which course to take, but now I have made a decision. (make up your mind)
  3. They had a fight but reconciled afterwards. (make up with)
  4. You must accept this old chair because there is no better option. (make do with)
  5. The burglars stole the paintings and escaped. (make away with)

Phần 4: Tạo câu mới

Dùng các phrasal verb sau để tạo câu hoàn chỉnh và phù hợp:

  • make it
  • make after
  • make fun of
  • make over
  • make a go of something

Đáp án bài tập Phrasal verb Make

Phần 1: Chọn cụm phrasal verb phù hợp với ngữ cảnh

  1. b) make off with
  2. a) make up your mind
  3. b) make up with
  4. a) make do with
  5. a) make (something) into

Phần 2: Điền vào chỗ trống bằng phrasal verb thích hợp

  1. make it up to
  2. made
  3. made for
  4. make fun of
  5. make a living

Phần 3: Viết lại câu sử dụng phrasal verb Make

  1. They made off with the stolen goods.
  2. I couldn’t decide which course to take, but now I have made up my mind.
  3. They had a fight but made up with each other afterwards.
  4. You must make do with this old chair because there is no better option.
  5. The burglars made away with the paintings and escaped.

Phần 4: Tạo câu mới

  1. She studied hard and finally made it into her dream university.
  2. The dog made after the cat as soon as it saw it.
  3. It’s not polite to make fun of people’s accents.
  4. They decided to make over their living room with new furniture and paint.
  5. They really want to make a go of their new business despite the challenges.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về các phrasal verb make cũng như cách sử dụng chúng trong thực tế. Việc luyện tập và áp dụng thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện. Hãy tiếp tục khám phá và vận dụng các phrasal verb để hành trình học tiếng Anh của bạn ngày càng hiệu quả và thú vị hơn!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *