Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững phrasal verb (cụm động từ) là một bước tiến lớn giúp bạn giao tiếp linh hoạt và tự nhiên hơn. Trong đó, Phrasal verb with For – các cụm động từ đi với giới từ “for” – đặc biệt quan trọng vì chúng thể hiện mong muốn, mục tiêu, hành động hướng đến một điều gì đó. Trong bài viết này, Phát Âm Tiếng Anh sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về Phrasal verb with For, từ cách sử dụng cụ thể của từng cụm, ví dụ thực tế, đến bài tập cụm động từ giúp bạn luyện tập ngay tại nhà.
Nhóm | Phrasal Verb with For | Nghĩa | Ví dụ |
Nhóm hành động | Go for | Chọn, quyết định làm điều gì | Let’s go for the seafood platter. (Chúng ta chọn món hải sản nhé.) |
Ask for | Yêu cầu, đòi hỏi | He asked for a refund after the product broke. (Anh ấy yêu cầu hoàn tiền sau khi sản phẩm hỏng.) | |
Call for | Kêu gọi, yêu cầu nghiêm túc | This situation calls for immediate action. (Tình huống này đòi hỏi hành động ngay lập tức.) | |
Send for | Gọi ai đến / yêu cầu mang thứ gì đó | She sent for a doctor immediately. (Cô ấy gọi bác sĩ ngay lập tức.) | |
Look for | Tìm kiếm | I’m looking for my phone. (Tôi đang tìm điện thoại.) | |
Wait for | Chờ đợi | She waited for him outside the theater. (Cô ấy đợi anh ấy ngoài rạp hát.) | |
Make for | Di chuyển về phía / Góp phần tạo nên | Good teamwork makes for great results. (Làm việc nhóm tốt tạo ra kết quả tuyệt vời.) | |
Nhóm cảm xúc & Thái độ | Die for | Rất thèm, rất mong muốn điều gì | I’m dying for some chocolate. (Tôi đang thèm sô cô la lắm rồi.) |
Live for | Sống vì điều gì / đam mê mãnh liệt | He lives for football. (Anh ấy sống vì bóng đá.) | |
Care for | Quan tâm, chăm sóc / muốn (trang trọng) | She cares for her grandmother. (Cô ấy chăm sóc bà ngoại.) | |
Long for | Mong mỏi, ao ước sâu sắc | He longed for peace and quiet. (Anh ấy khao khát sự yên bình.) | |
Root for | Cổ vũ, ủng hộ | I’m rooting for our school team. (Tôi đang cổ vũ cho đội trường mình.) | |
Fish for | Cố tình gợi lấy lời khen, sự chú ý | She’s fishing for compliments. (Cô ấy đang cố gợi lời khen.) | |
Nhóm học thuật & Giao tiếp | Stand for | Viết tắt cho / đại diện cho / chấp nhận | UNICEF stands for United Nations International Children’s Emergency Fund. (UNICEF là viết tắt của Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc.) |
Pay for | Trả tiền / chịu hậu quả | He paid for his mistake. (Anh ấy đã trả giá cho sai lầm của mình.) | |
Apologize for | Xin lỗi về điều gì | She apologized for being late. (Cô ấy xin lỗi vì đến muộn.) |
9+ Phrasal Verb with For phổ biến trong tiếng Anh
Hãy cùng PATA học các phrasal verb with for thường gặp nhất và cách sử dụng chúng qua ví dụ cụ thể:
Go for – Lựa chọn, theo đuổi, hoặc rất thích điều gì
“Go for” là một phrasal verb with for rất linh hoạt, có thể dùng để diễn tả việc:
- Lựa chọn: I’ll go for the soup instead of salad. (Tôi chọn món súp thay vì món salad.)
- Theo đuổi mục tiêu: She decided to go for the scholarship. (Cô ấy quyết định theo đuổi học bổng.)
- Thích một thứ gì đó: He really goes for modern art. (Anh ấy rất thích nghệ thuật hiện đại.)
Cụm từ này rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt khi đưa ra lựa chọn hoặc thể hiện sự đam mê.
Ask for – Yêu cầu, đề nghị, xin điều gì
“Ask for” dùng để yêu cầu một vật, một dịch vụ, hoặc sự trợ giúp. Đây là cụm từ cơ bản nhưng cần thiết trong giao tiếp lịch sự.
- She asked for a glass of water. (Cô ấy xin một ly nước.)
- They asked for more information about the course. (Họ yêu cầu thêm thông tin về khóa học.)
- He asked for help with the project. (Anh ấy nhờ giúp đỡ với dự án.)
Đây là một trong những cụm phổ biến nhất khi học look for phrasal verb, và xuất hiện thường xuyên trong các email, hội thoại, hay tình huống giao tiếp công sở.
Call for – Yêu cầu, đòi hỏi, kêu gọi điều gì
“Call for” là phrasal verb with for thường dùng trong văn phong nghiêm túc, có thể mang nghĩa:
- Đòi hỏi, cần thiết: This job calls for patience and creativity. (Công việc này đòi hỏi sự kiên nhẫn và sáng tạo.)
- Kêu gọi hành động hoặc thay đổi: The mayor called for unity among citizens. (Thị trưởng đã kêu gọi sự đoàn kết giữa người dân.)
- Yêu cầu ai đó làm gì: The situation calls for immediate action. (Tình huống này cần hành động ngay lập tức.)
Nếu bạn đang học về call for phrasal verb, hãy lưu ý ngữ cảnh trang trọng và thường thấy trong tin tức, chính trị, và các văn bản phản hồi xã hội.
Xem thêm: Phrasal Verb Keep – Cách Dùng & Danh Sách 28+ Cụm Động Từ Keep Thường Gặp
Die for – Rất muốn có, khao khát hoặc sẵn sàng hy sinh
“Die for” có thể mang cả nghĩa đen và nghĩa bóng, thường được dùng để thể hiện cảm xúc mãnh liệt:
- Rất muốn điều gì, cực kỳ yêu thích: That cake is to die for! (Chiếc bánh đó ngon tuyệt!) I’m dying for a coffee. (Tôi thèm một ly cà phê quá.)
- Sẵn sàng hy sinh vì điều gì: He would die for his country. (Anh ấy sẵn sàng hy sinh vì tổ quốc.)
Đây là cụm từ thể hiện cảm xúc cực đoan, được dùng phổ biến trong văn nói để nhấn mạnh sự yêu thích hoặc lòng trung thành tuyệt đối.
Pay for – Trả giá, chịu hậu quả hoặc chi tiền
“Pay for” là một phrasal verb with for phổ biến, dùng với hai nghĩa chính:
- Chi trả cho sản phẩm/dịch vụ: She paid for the meal in cash. (Cô ấy đã trả tiền cho bữa ăn bằng tiền mặt.)
Who’s going to pay for the repairs? (Ai sẽ chi tiền sửa chữa?) - Chịu hậu quả cho hành động nào đó: He made a mistake and had to pay for it later. (Anh ta đã mắc lỗi và phải trả giá về sau.)
You’ll pay for this one day. (Rồi một ngày nào đó, bạn sẽ phải trả giá.)
Đây là một cụm vừa thông dụng vừa thực tế, cần ghi nhớ khi luyện các bài tập cụm động từ.
Live for – Sống vì điều gì, rất yêu thích điều gì
“Live for” thể hiện một mục tiêu sống hoặc đam mê mãnh liệt – điều khiến bạn cảm thấy cuộc sống có ý nghĩa.
- She lives for her children. (Cô ấy sống vì các con.)
- He lives for music. (Anh ấy sống vì âm nhạc.)
Đây là phrasal verb with for mang ý nghĩa tích cực, thể hiện động lực sống hoặc niềm đam mê lớn trong đời.
Send for – Gọi ai đến, yêu cầu mang cái gì đến
“Send for” dùng khi bạn nhờ người khác đến hoặc gửi yêu cầu lấy một thứ gì đó.
- We need to send for a doctor immediately. (Chúng ta cần gọi bác sĩ ngay.)
- She sent for her assistant to bring the files. (Cô ấy gọi trợ lý mang hồ sơ tới.)
“Send for” thường thấy trong ngữ cảnh công việc, cấp cứu, hoặc tình huống yêu cầu hỗ trợ – rất hữu ích khi học look for phrasal verb liên quan đến hành động yêu cầu.
Xem thêm: Tổng Hợp 23+ Fall Phrasal Verbs & Ví Dụ Cụ Thể Cho Người Mới Học
Stand for – Viết tắt cho / Đại diện cho / Chấp nhận hoặc ủng hộ điều gì
“Stand for” là phrasal verb with for đa nghĩa:
- Là chữ viết tắt của: UNESCO stands for United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization.
(UNESCO là viết tắt của Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc.) - Đại diện cho quan điểm hoặc lý tưởng: He stands for honesty and justice. (Anh ấy đại diện cho sự trung thực và công lý.)
- Chấp nhận hoặc chịu đựng điều gì (thường là tiêu cực): I won’t stand for this kind of behavior. (Tôi sẽ không chịu đựng kiểu hành vi này.)
Đây là cụm từ thường gặp trong các bài đọc hiểu, bài thi tiếng Anh học thuật và chính trị xã hội.
Root for – Cổ vũ, ủng hộ ai/cái gì
“Root for” là một phrasal verb with for thường dùng trong thể thao hoặc khi bày tỏ sự ủng hộ, cổ vũ nhiệt tình:
- We’re rooting for our national team tonight. (Chúng tôi sẽ cổ vũ cho đội tuyển quốc gia tối nay.)
- Good luck! I’ll be rooting for you. (Chúc may mắn! Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.)
Cụm này mang sắc thái thân thiện, thường thấy trong văn nói Mỹ – rất hay gặp trong phim ảnh hoặc khi nói về tinh thần đồng đội.
Wait for – Chờ đợi ai đó hoặc điều gì
“Wait for” là một phrasal verb with for cơ bản, được dùng khi bạn dành thời gian chờ đợi ai đó hoặc điều gì xảy ra.
- She waited for him at the café for an hour. (Cô ấy đã chờ anh ấy ở quán cà phê suốt một tiếng.)
Cụm này đặc biệt thông dụng trong giao tiếp thường ngày, các cuộc hẹn, và các tình huống đời sống.
Look for – Tìm kiếm
“Look for” diễn tả hành động tìm kiếm thứ gì đó đã mất hoặc chưa tìm thấy. Đây là một trong những look for phrasal verb phổ biến và dễ sử dụng nhất.
- I’m looking for my keys. Have you seen them? (Tôi đang tìm chìa khóa. Bạn có thấy không?)
Thường dùng trong cả văn nói và viết, đặc biệt trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, công việc hoặc học tập.
Xem thêm: Học Ngay 30+ Phrasal Verbs With Up Phổ Biến Kèm Ví Dụ Thực Tế
Care for – Quan tâm, chăm sóc hoặc yêu thích
“Care for” có hai cách sử dụng chính:
- Quan tâm, chăm sóc ai đó – thường dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc y tế.
She cares for her elderly parents at home. (Cô ấy chăm sóc bố mẹ già ở nhà.) - Yêu thích, mong muốn điều gì – dùng trong câu mời lịch sự.
Would you care for some tea? (Bạn có muốn dùng chút trà không?)
Một cụm lịch sự, trang nhã, thường thấy trong giao tiếp công việc và chăm sóc người khác.
Make for – Di chuyển về phía / Dẫn đến kết quả
“Make for” có hai nghĩa chính:
- Di chuyển nhanh về hướng nào đó – thường dùng trong tình huống gấp rút hoặc chỉ đường.
We made for the nearest exit when the fire alarm rang. (Chúng tôi đi về phía lối thoát gần nhất khi chuông báo cháy vang lên.) - Góp phần, dẫn đến kết quả gì – thường dùng trong văn phong học thuật.
Lack of preparation makes for poor performance. (Thiếu chuẩn bị dẫn đến kết quả kém.)
Là một phrasal verb with for rất hữu ích trong cả văn viết trang trọng lẫn đời sống thực tế.
Fish for – Cố gắng moi thông tin hoặc lời khen
“Fish for” mang ý nghĩa tiêu cực nhẹ, dùng khi ai đó cố gắng nhận được sự chú ý, lời khen, hay thông tin một cách không trực tiếp.
- He’s always fishing for compliments. (Anh ta lúc nào cũng cố tình moi lời khen.)
Cụm này thường dùng trong văn nói để diễn tả hành động thiếu tự nhiên, gợi ý sự không chân thật.
Long for – Mong mỏi, ao ước điều gì sâu sắc
“Long for” mang sắc thái tình cảm mạnh, thể hiện sự khao khát mãnh liệt, thường dùng trong văn học hoặc hoàn cảnh cảm xúc sâu sắc.
- After years abroad, he longed for home. (Sau nhiều năm ở nước ngoài, anh ấy khao khát được trở về nhà.)
Đây là một cụm mang cảm xúc sâu lắng, thường được sử dụng để thể hiện nỗi nhớ, tình yêu, hoặc mong muốn mãnh liệt.
Apologize for – Xin lỗi vì điều gì
“Apologize for” được dùng khi bạn muốn nhận lỗi về điều gì đó. Nó rất phổ biến trong môi trường chuyên nghiệp, giao tiếp lịch sự, và văn viết trang trọng.
- She apologized for being late. (Cô ấy xin lỗi vì đến muộn.)
Một trong những cụm động từ thường xuyên xuất hiện trong email công việc, bài viết học thuật, hoặc thư xin lỗi.
Xem thêm: Tổng Hợp 52+ Phrasal Verbs With Off Thông Dụng: Nghĩa & Ví Dụ Chi Tiết
Bài tập vận dụng Phrasal verb with For
Hãy làm các bài tập dưới đây để ôn lại và áp dụng các phrasal verb with for đã học một cách linh hoạt.
Bài 1: Điền vào chỗ trống với cụm động từ thích hợp
Điền một trong các cụm sau vào chỗ trống: (go for, ask for, call for, die for, pay for, live for, send for, stand for, root for)
- I’m so thirsty. I could really ______ a cold drink right now!
- She ______ equal rights and gender equality.
- They ______ help as soon as the fire broke out.
- I always ______ the underdog team in a match.
- He will have to ______ his reckless behavior.
- She ______ classical music – it’s her passion.
- Let’s ______ the seafood platter. It looks delicious.
- The abbreviation “WHO” ______ World Health Organization.
- He ______ a doctor when he felt faint.
Đáp án:
- die for
- stands for
- called for
- root for
- pay for
- lives for
- go for
- stands for
- sent for
Bài 2: Chọn đáp án đúng (trắc nghiệm)
- What does “UNESCO” stand for?
A. Represent a country
B. Mean or abbreviate something
C. Disagree with something
D. Pay for something - If you “call for action”, you are:
A. Relaxing
B. Asking someone to call you
C. Demanding a response
D. Sending money - “I’ll root for you” means:
A. I’ll argue with you
B. I’ll support you
C. I’ll pay you
D. I’ll teach you - When someone says “I live for music,” they mean:
A. They hate silence
B. They spend money on music
C. Music is their passion
D. They want to play guitar
Đáp án:
- B
- C
- B
- C
Bài 3: Viết lại câu sử dụng cụm động từ phù hợp
Chuyển các câu sau sang sử dụng phrasal verb with for:
- He really wants a coffee.
→ He ___________________________________________. - They requested a nurse immediately.
→ They ___________________________________________. - I support Vietnam in every football match.
→ I ___________________________________________. - This situation needs urgent attention.
→ This situation __________________________________. - That girl is extremely passionate about art.
→ She ___________________________________________.
Gợi ý đáp án:
- He’s dying for a coffee.
- They sent for a nurse immediately.
- I root for Vietnam in every football match.
- This situation calls for urgent attention.
- She lives for art.
Việc làm chủ các phrasal verb with for không chỉ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên, giàu cảm xúc hơn trong tiếng Anh. Những cụm động từ này mang tính ứng dụng rất cao trong cả văn nói lẫn văn viết, từ giao tiếp thường ngày đến môi trường học thuật hay chuyên nghiệp. Hãy lưu bài viết này, luyện tập các bài tập cụm động từ mỗi ngày, và đừng quên áp dụng trong giao tiếp để tạo phản xạ ngôn ngữ tốt nhất!