Phrasal Verb With Pass: 15+ Cụm Từ Thông Dụng Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh

phrasal verbs with pass

Trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật, việc sử dụng phrasal verb – hay còn gọi là cụm động từ – đóng vai trò quan trọng giúp diễn đạt tự nhiên và linh hoạt hơn. Một trong những động từ được dùng phổ biến trong hàng loạt cụm từ là “pass”, tạo nên nhiều phrasal verb with Pass đa dạng về ý nghĩa và cách dùng. Trong bài viết này, Phát Âm Tiếng Anh sẽ cùng bạn kỹ về các phrasal verb with Pass phổ biến nhất, cách áp dụng chúng trong hội thoại, văn viết, cũng như luyện tập với bài tập thực hành kèm đáp án chi tiết.

Phrasal Verb with Pass Ý nghĩa Ví dụ minh họa Ghi chú
Pass out Ngất xỉu She passed out after standing in the sun too long. Dùng trong tình huống sức khỏe, thể trạng.
Pass by Đi ngang qua, trôi qua (thời gian/cơ hội) We passed by the museum but didn’t stop. Cũng có thể nói về thời gian trôi nhanh.
Pass off Diễn ra, được coi như là; giả mạo thứ gì đó The event passed off smoothly. / He passed off the fake note as real. Dùng linh hoạt cả nghĩa trung tính và tiêu cực.
Pass over Bỏ qua, lờ đi (ai đó, cái gì đó) She was passed over for promotion again. Dùng khi nói đến việc bị đối xử thiếu công bằng.
Pass for Được xem là, bị nhầm là He could easily pass for a local. Nhấn mạnh sự giống nhau hoặc gây nhầm lẫn.
Pass as Giả danh, làm ra vẻ như là She tried to pass as an experienced worker. Mang nghĩa “giả vờ”, thường mang hàm ý tiêu cực.
Pass away Qua đời (lịch sự, nhẹ nhàng) His grandfather passed away last winter. Thay cho “die”, trang trọng và cảm xúc hơn.
Pass down Truyền lại (kiến thức, tài sản, văn hóa…) The legend was passed down from generation to generation. Dùng trong văn hóa, gia đình, di sản.
Pass around Chuyền tay nhau (vật gì đó trong nhóm người) Please pass the snacks around. Gợi sự chia sẻ, phân phát.
Pass through Đi qua, trải qua (nơi chốn hoặc giai đoạn, cảm xúc) We passed through several towns on the way. / He passed through a hard time. Dùng được cho cả nghĩa đen và bóng.
Pass something up Từ chối cơ hội, bỏ lỡ điều có lợi Don’t pass up the chance to travel abroad. Mang ý tiếc nuối hoặc thiếu quyết đoán.
Pass on something Truyền đạt; từ chối nhẹ nhàng (thức ăn, lời mời) I’ll pass on dessert, thanks. / She passed on the message. Có thể là từ chối hoặc chuyển lời.
Pass (something) to somebody Đưa, chuyển vật gì đó cho ai He passed the file to his assistant. Dùng trong hành động trực tiếp, đơn giản.
Pass something on (to somebody) Truyền lại, chuyển giao (vật/lời/thông tin) cho người khác Please pass this information on to your team. Gần nghĩa với “pass on something”, linh hoạt hơn.
Pass along Chuyển giao, gửi đi I’ll pass along your suggestion to the team. Cách diễn đạt nhẹ nhàng, chuyên nghiệp.

Tìm hiểu Pass là gì trong tiếng Anh?

Tìm hiểu Pass là gì trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “pass” là một động từ đa nghĩa và được sử dụng phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết. Về cơ bản, “pass” có thể hiểu là đi qua, vượt qua, truyền lại, hoặc thi đậu. Tuy nhiên, tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể, từ này có thể mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Ví dụ:

  • He passed the exam. (Anh ấy đã vượt qua kỳ thi.)
  • Please pass me the salt. (Làm ơn đưa tôi lọ muối.)
  • Time passes quickly. (Thời gian trôi qua rất nhanh.)

Chính vì sự đa dạng trong cách dùng, “pass” trở thành một nền tảng ngôn ngữ quan trọng khi học tiếng Anh. Tuy nhiên, để sử dụng linh hoạt hơn, người học cần hiểu rõ các phrasal verb with Pass – là những cụm động từ được hình thành khi “pass” kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ.

Vậy, phrasal verb with Pass là gì?

Phrasal verb with Pass là những cụm động từ bao gồm từ “pass” đi kèm với một hoặc nhiều từ khác như “out”, “by”, “on”, “away”… để tạo nên những ý nghĩa hoàn toàn mới, không thể đoán được chỉ dựa vào nghĩa gốc của từ “pass”.

Ví dụ:

  • Pass out – ngất xỉu (khác hoàn toàn với nghĩa “vượt qua”)
  • Pass away – qua đời (một cách nói giảm nhẹ thay vì dùng “die”.
  • Pass up – bỏ lỡ (thường dùng cho cơ hội, không phải vượt qua)

Việc nắm vững các phrasal verb with Pass không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngữ pháp, mà còn giúp giao tiếp tự nhiên hơn, hiểu sâu sắc hơn các văn bản tiếng Anh, và tránh hiểu sai nghĩa trong từng ngữ cảnh.

Học ngay 15+ Phrasal Verb with Pass phổ biến nhất

Trong phần này, chúng ta sẽ cùng khám phá các phrasal verb with Pass thông dụng nhất trong tiếng Anh hiện đại. Việc nắm chắc cách dùng, ý nghĩa và ví dụ thực tế của từng cụm động từ sẽ giúp bạn ứng dụng hiệu quả vào giao tiếp và viết lách chuyên nghiệp.

Học ngay 15+ Phrasal Verb with Pass phổ biến nhất

Pass out

Pass out là một phrasal verb with Pass thường gặp, mang nghĩa là ngất xỉu, mất ý thức tạm thời, thường do mệt mỏi, căng thẳng hoặc các vấn đề sức khỏe.

Ví dụ:   She was so exhausted after the marathon that she passed out on the couch.  (Tiếng cô ấy mệt đến mức ngất lịm trên ghế sau cuộc chạy marathon.)

Ngoài ra, trong một số trường hợp nhất định, pass out còn có nghĩa là phát hoặc phân phát cái gì đó, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục hoặc quân đội.

Ví dụ:  The teacher passed out the test papers to all the students.

Pass by

Pass by là một phrasal verb with Pass được dùng để mô tả hành động đi ngang qua ai đó hoặc cái gì đó. Cụm từ này cũng có thể mang nghĩa bóng, diễn tả việc bỏ lỡ một cơ hội hoặc thời gian trôi qua mà không tận dụng được.

  • Ví dụ 1 (nghĩa đen):  A strange man passed by our house last night.  (Một người đàn ông lạ đã đi ngang qua nhà chúng tôi tối qua.)
  • Ví dụ 2 (nghĩa bóng): Don’t let this opportunity pass you by. (Đừng để cơ hội này vụt qua bạn.)

Pass by cũng thường được dùng để nhấn mạnh sự tiếc nuối về một điều không nắm bắt kịp trong quá khứ.

Pass off

Trong nhóm phrasal verb with Pass, pass off có nhiều nghĩa tuỳ theo ngữ cảnh:

  • Diễn ra, xảy ra (theo một cách cụ thể): The event passed off smoothly despite the bad weather. (Sự kiện đã diễn ra suôn sẻ mặc dù thời tiết xấu.)
  • Giả mạo, lừa người khác tin rằng thứ gì đó là thật: He tried to pass off the fake painting as an original. (Anh ta cố gắng giả mạo bức tranh giả là tác phẩm thật.)

Với sắc thái tiêu cực, pass off thường được dùng để nói về hành vi gian dối hoặc đánh lừa người khác.

Pass over

Pass over là một phrasal verb with Pass thường được sử dụng để thể hiện sự bỏ qua, không để ý, hoặc lờ đi ai đó hay điều gì đó, thường vì chủ ý hoặc vì người đó không đủ tiêu chuẩn.

  • Ví dụ 1:  She was passed over for promotion again.  (Cô ấy lại một lần nữa bị bỏ qua trong đợt thăng chức.)
  • Ví dụ 2: The article completely passed over the most important facts. (Bài viết đã hoàn toàn bỏ qua những sự thật quan trọng nhất.)

Cụm này thường mang ý tiêu cực, gắn liền với cảm giác bị đánh giá thấp hoặc không được công nhận.

Pass for

Một phrasal verb with Pass thú vị khác là pass for, mang nghĩa bị xem như, được cho là, hoặc trông giống như ai đó hoặc cái gì đó.

  • Ví dụ: With that perfect British accent, she could easily pass for a Londoner. (Với chất giọng Anh hoàn hảo đó, cô ấy có thể dễ dàng bị nhầm là người London.)

Cụm này thường dùng để nói đến ngoại hình, cách nói chuyện hoặc hành vi khiến người khác nhầm lẫn về danh tính, xuất xứ, hoặc vai trò.

Pass as

Pass as là một phrasal verb with Pass dùng để miêu tả việc giả vờ, đóng vai hoặc cố tỏ ra là ai đó – thường để đạt được một mục đích nào đó, dù thực tế không phải như vậy.

Ý nghĩa: Giả danh, làm ra vẻ là người khác

  • Ví dụ: He tried to pass as a medical student to get access to the laboratory. (Anh ta cố giả làm sinh viên y để được vào phòng thí nghiệm.)

Pass as thường mang sắc thái tiêu cực hoặc hài hước, và xuất hiện nhiều trong các tình huống liên quan đến lừa dối, cải trang, hoặc nhận diện sai lệch.

Pass away

Một trong những phrasal verb with Pass phổ biến và mang tính lịch sự hơn so với từ “die” là pass away. Cụm từ này được dùng để nói đến sự qua đời của ai đó một cách nhẹ nhàng, tế nhị hơn.

Ý nghĩa: Qua đời, mất (nói giảm nói tránh của “die”)

  • Ví dụ: Her grandfather passed away last night at the age of 92. (Ông cô ấy qua đời đêm qua ở tuổi 92.)

Pass away là lựa chọn thích hợp trong văn phong trang trọng, trong cáo phó, hoặc khi muốn bày tỏ sự tôn trọng đối với người đã khuất.

Pass down

Pass down là một phrasal verb with Pass mang ý nghĩa truyền lại điều gì đó (kiến thức, truyền thống, tài sản…) từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Ý nghĩa: Truyền lại qua các thế hệ

  • Ví dụ: The legend has been passed down for centuries. (Huyền thoại ấy đã được truyền lại qua hàng thế kỷ.)
  • Ví dụ 2: My mother passed down her wedding dress to me. (Mẹ tôi đã truyền lại cho tôi chiếc váy cưới của bà.)

Cụm động từ này đặc biệt phù hợp trong bối cảnh văn hóa, gia đình hoặc di sản tinh thần.

Pass around

Một phrasal verb with Pass thường gặp trong môi trường lớp học, buổi họp hoặc tiệc tùng là pass around – mang nghĩa chuyền tay nhau một vật gì đó.

Ý nghĩa: Truyền tay, chuyển qua cho nhiều người trong nhóm

  • Ví dụ: The teacher passed around the worksheet for the students to fill out. (Cô giáo đã truyền tờ bài tập cho học sinh làm.)
  • Ví dụ 2: Please pass the snacks around so everyone can have some. (Làm ơn chuyền bánh cho mọi người nhé.)

“Pass around” giúp tạo không khí chia sẻ, tương tác trong nhóm hoặc cộng đồng.

Pass through

Pass through là một phrasal verb with Pass có thể mang hai nghĩa chính: đi qua một nơi mà không dừng lại lâu, hoặc trải qua một giai đoạn, cảm xúc hay sự kiện.

  • Nghĩa 1 (di chuyển): Đi ngang qua một địa điểm
    Ví dụ:   We were just passing through the city on our way to Berlin.  (Chúng tôi chỉ đi ngang qua thành phố trên đường tới Berlin.)
  • Nghĩa 2 (trải qua điều gì đó):
    Ví dụ:  She passed through a lot of hardship before she found success. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều khó khăn trước khi thành công.)

Cụm này mang tính hình ảnh và cảm xúc, thường được sử dụng trong văn miêu tả hoặc kể chuyện.

Pass something up

Pass something up là một phrasal verb with Pass có nghĩa là từ chối, bỏ lỡ hoặc không tận dụng một cơ hội hoặc đề nghị, dù nó có thể mang lại lợi ích.

Ý nghĩa: Bỏ qua cơ hội, từ chối điều gì có giá trị

  • Ví dụ: I can’t believe you passed up a chance to work with that famous director. (Tôi không thể tin được là bạn đã bỏ lỡ cơ hội làm việc với đạo diễn nổi tiếng đó.)
  • Ví dụ 2: She passed up the invitation to speak at the conference. (Cô ấy đã từ chối lời mời phát biểu tại hội nghị.)

Đây là cụm động từ thể hiện sự lựa chọn mang tính cá nhân, thường hàm ý tiếc nuối hoặc bất ngờ.

Pass on something

Pass on something (hoặc pass something on) là một phrasal verb with Pass có hai cách sử dụng phổ biến:

  • Chuyển tiếp thông tin hoặc vật gì đó cho người khác:  Please pass on my regards to your parents. (Làm ơn gửi lời hỏi thăm của tôi đến ba mẹ bạn nhé.)
  • Từ chối (một cách lịch sự) khi đề cập đến thức ăn, lời mời hoặc cơ hội:  I’ll pass on dessert, thanks.  (Tôi xin phép không dùng món tráng miệng, cảm ơn.)

Tùy vào ngữ cảnh, “pass on” có thể mang nghĩa tích cực (chia sẻ, truyền đạt) hoặc mang ý từ chối nhẹ nhàng, lịch sự.

Pass (something) to somebody

Đây là một dạng trực tiếp và thông dụng trong nhóm phrasal verb with Pass, mang nghĩa truyền hoặc đưa cái gì đó cho người khác, đặc biệt trong giao tiếp thường ngày hoặc tình huống cụ thể.

Ý nghĩa: Đưa cho ai cái gì

  • Ví dụ: Could you pass the salt to me, please? (Bạn có thể đưa lọ muối cho tôi được không?)
  • Ví dụ 2: He passed the documents to his assistant. (Anh ấy đã đưa tài liệu cho trợ lý.)

Cách dùng này đơn giản nhưng rất phổ biến, đặc biệt trong văn nói hàng ngày.

Pass something on (to somebody)

Pass something on to somebody là một phrasal verb with Pass mở rộng từ “pass on” phía trên, mang nghĩa chuyển giao, truyền đạt hoặc truyền lại cái gì đó cho người khác — có thể là thông tin, vật dụng, hay tài sản.

  • Ví dụ: Please pass this message on to your supervisor. (Làm ơn chuyển lời nhắn này đến quản lý của bạn.)
  • Ví dụ 2: This family heirloom has been passed on to the eldest son for generations. (Báu vật gia truyền này đã được truyền lại cho con trai trưởng qua nhiều thế hệ.)

Cụm này thể hiện sự tiếp nối hoặc chuyển giao, và thường được dùng cả trong giao tiếp đời thường lẫn bối cảnh trang trọng.

Pass along

Pass along là một phrasal verb with Pass đồng nghĩa gần với “pass on”, mang nghĩa truyền lại, chuyển thông điệp hoặc đồ vật cho người khác. Cụm này được dùng linh hoạt trong cả văn viết và nói.

  • Ví dụ: I’ll pass along your feedback to the design team. (Tôi sẽ chuyển góp ý của bạn cho nhóm thiết kế.)
  • Ví dụ 2: The virus can be easily passed along by physical contact. (Virus có thể dễ dàng lây lan qua tiếp xúc vật lý.)

Ngoài ý nghĩa “chuyển tiếp”, cụm này cũng thường xuất hiện trong bối cảnh về bệnh truyền nhiễm hoặc lan truyền thông tin.

Ứng dụng các Phrasal Verb with Pass trong thực tiễn

Sau khi đã hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của các phrasal verb with Pass, bước quan trọng tiếp theo là biết cách vận dụng chúng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, viết học thuật, công việc, hoặc thi cử. Việc sử dụng đúng và linh hoạt các cụm động từ này sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách tự nhiên và chuyên nghiệp.

Ứng dụng trong hội thoại hàng ngày

Trong giao tiếp đời thường, các phrasal verb with Pass thường xuyên được sử dụng để diễn đạt cảm xúc, hành động hay tình huống một cách ngắn gọn và dễ hiểu.

  • Ví dụ 1:
    A: “Are you okay? You look pale.”
    B: “I almost passed out in the heat!”
      → Diễn đạt cảm xúc và trạng thái cơ thể.
  • Ví dụ 2:
    A: “Have you heard? Mr. Allen passed away last week.”
    B: “Oh no, he was such a kind man.”
      → Giao tiếp tế nhị, lịch sự trong các tình huống nhạy cảm.
  • Ví dụ 3:
    A: “Do you want to join the karaoke night?”
    B: “I’ll pass on that, thanks.”
      → Từ chối lời mời một cách nhẹ nhàng.

Ứng dụng trong môi trường học thuật và công việc

Trong email, báo cáo, bài thuyết trình hoặc văn bản học thuật, việc sử dụng đúng phrasal verb with Pass sẽ thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt và chuyên nghiệp của bạn.

  • Ví dụ email công việc:
    “Could you please pass this document on to the finance team for approval?”
    → Thể hiện sự lịch sự và rõ ràng trong chỉ đạo.
  • Ví dụ báo cáo:
    “The initiative passed off without major issues and was well received by staff.”
    → Dùng “pass off” để miêu tả một sự kiện diễn ra thành công.
  • Ví dụ văn viết:
    “Cultural values are often passed down through generations via storytelling.”
    → Sử dụng “pass down” trong văn học hoặc nhân văn học.

Ứng dụng trong các kỳ thi tiếng Anh

Trong IELTS, TOEIC hay các kỳ thi học thuật khác, các phrasal verb with Pass có thể xuất hiện trong cả phần viết và nghe.

  • Task 2 – IELTS Writing Example:
    “Traditions should be passed on to younger generations to maintain cultural identity.”
    → Sử dụng cụm “pass on” chính xác và phù hợp với chủ đề giáo dục – văn hóa.
  • Listening – TOEIC style:
    “… and finally, don’t forget to pass the documents along to the HR department.”
    → Người học cần nhận diện chính xác các phrasal verb trong đoạn hội thoại.

Một số mẹo học và ghi nhớ hiệu quả

Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các phrasal verb with Pass, bạn có thể áp dụng các cách sau:

  • Ghi nhớ theo nhóm ngữ nghĩa (ví dụ: nhóm chỉ hành động truyền đạt – pass on, pass down, pass along)
  • Sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet
  • Viết câu ví dụ của riêng bạn với từng cụm từ
  • Đưa cụm từ vào đoạn hội thoại thực tế khi luyện nói hoặc viết

Bài tập vận dụng Phrasal Verb with Pass

Bài tập vận dụng Phrasal Verb with Pass

Bài 1: Điền vào chỗ trống

Chọn đúng phrasal verb with Pass để hoàn thành các câu sau. Hãy chú ý đến thì và ngữ cảnh.

  1. She ___ after standing in the sun too long.
  2. We just ___ the small town on our way to the coast.
  3. My grandmother ___ last year at the age of 90.
  4. Please ___ this note to John when you see him.
  5. He decided to ___ the promotion because it involved moving overseas.
  6. The teacher ___ the exam papers to the students.
  7. This necklace has been ___ from generation to generation.
  8. I’ll ___ the invitation to dinner tonight. I have work to do.

Bài 2: Ghép nghĩa với phrasal verb đúng

Ghép mỗi câu định nghĩa ở cột A với cụm phrasal verb with Pass ở cột B.

A – Định nghĩa B – Phrasal Verb
1. Truyền lại thông tin a. Pass down
2. Từ chối lời mời hoặc cơ hội b. Pass by
3. Truyền vật gì cho người khác c. Pass out
4. Bất tỉnh d. Pass on
5. Bỏ lỡ điều gì có giá trị e. Pass something up
6. Chết, qua đời f. Pass away

Bài 3: Chọn câu đúng

Chọn câu có cách dùng phrasal verb with Pass đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa.

A. He passed away the letter to his friend.

B. She passed out during the meeting.

C. I passed the job up because I liked it.

D. They passed along last night without stopping.

Đáp án chi tiết

Bài 1

  1. passed out – (ngất xỉu)
  2. passed by – (đi ngang qua)
  3. passed away – (qua đời)
  4. pass on – (chuyển lời)
  5. pass up – (từ chối)
  6. passed out – (phát ra)
  7. passed down – (truyền lại)
  8. pass on – (từ chối món ăn)

Bài 2

1 – d. Pass on
2 – e. Pass something up
3 – a. Pass down
4 – c. Pass out
5 – b. Pass by
6 – f. Pass away

Bài 3

Đáp án đúng: B. She passed out during the meeting.

  • A sai vì “passed away” không dùng cho thư từ.
  • C sai vì “pass up” dùng để từ chối, không đi với “because I liked it”.
  • D sai vì “passed along” không mang nghĩa “đi ngang qua”.

Việc nắm vững và vận dụng linh hoạt các phrasal verb with Pass không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về văn phong bản ngữ. Hãy luyện tập thường xuyên, tạo ví dụ cá nhân và đưa các phrasal verb with Pass vào thói quen sử dụng tiếng Anh hàng ngày để nâng cao trình độ một cách tự nhiên nhất. Và đừng quên, tiếng Anh không phải là đích đến – mà là hành trình bạn có thể “pass through” với sự kiên trì và đam mê!

Ngoài cụm động từ với Do trên, bạn có thể học thêm:

Phrasal Verb Keep – Cách Dùng & Danh Sách 28+ Cụm Động Từ Keep Thường Gặp

Học 23+ Phrasal Verbs Run Thường Dùng Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *