Trong tiếng Anh, phrasal verbs là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hằng ngày. Chúng không chỉ giúp làm phong phú thêm cách diễn đạt mà còn thể hiện sự linh hoạt và tự nhiên trong ngữ cảnh. Một trong những cụm động từ phổ biến mà bạn thường gặp chính là những phrasal verbs với động từ Set. Chúng có rất nhiều nghĩa khác nhau, có thể chỉ hành động, tình trạng hay thậm chí là cảm xúc. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh và giao tiếp một cách tự nhiên, hiểu và vận dụng thành thạo các phrasal verbs này sẽ là chìa khóa quan trọng. Hãy cùng Phát Âm Tiếng Anh khám phá 19+ phrasal verb with Set thường gặp và cách sử dụng chúng trong bài viết dưới đây!
Phrasal verb with Set | Nghĩa | Ví dụ |
Set on | Quyết tâm, có ý định làm gì đó | He’s Set on becoming a doctor. (Anh ấy quyết tâm trở thành bác sĩ.) |
Set to | Sẵn sàng, bắt đầu làm việc | She is Set to begin her new job next Monday. (Cô ấy sẵn sàng bắt đầu công việc mới vào thứ Hai tới.) |
Set in | Bắt đầu, diễn ra | The cold weather Set in early this year. (Thời tiết lạnh bắt đầu vào đầu năm nay.) |
Set out | Bắt đầu hành trình, bắt tay vào công việc | They Set out for the mountains at dawn. (Họ bắt đầu hành trình đến dãy núi lúc bình minh.) |
Set up | Thiết lập, chuẩn bị | They will Set up the new office next week. (Họ sẽ thiết lập văn phòng mới vào tuần tới.) |
Set off | Khởi hành, gây ra | We Set off early to avoid the traffic. (Chúng tôi khởi hành sớm để tránh kẹt xe.) |
Set apart | Làm cho khác biệt, tạo sự khác biệt | His skills Set him apart from other candidates. (Kỹ năng của anh ấy khiến anh nổi bật so với các ứng viên khác.) |
Set upon | Tấn công, xông vào | The wolves Set upon the deer. (Những con sói tấn công con hươu.) |
Set in for | Chuẩn bị cho một tình huống lâu dài, khó khăn | The heavy rain Set in for the whole afternoon. (Cơn mưa lớn bắt đầu kéo dài suốt buổi chiều.) |
Set aside | Dành riêng, để sang một bên | She Set aside some money for the vacation. (Cô ấy dành một ít tiền cho kỳ nghỉ.) |
Set down | Đặt xuống, ghi lại | The teacher Set down the rules for the class. (Giáo viên ghi lại các quy tắc cho lớp học.) |
Set forth | Đưa ra, trình bày | The report Set forth the findings of the research. (Báo cáo đưa ra các kết quả nghiên cứu.) |
Set back | Kéo lùi, làm chậm lại, trì hoãn | The delay will Set back the project by a week. (Sự trì hoãn sẽ làm chậm tiến độ dự án một tuần.) |
Set about | Bắt đầu, thực hiện công việc | She Set about cleaning the house. (Cô ấy bắt tay vào dọn dẹp nhà cửa.) |
Set out for | Lên đường đến một nơi nào đó | They Set out for Paris early in the morning. (Họ lên đường đến Paris vào sáng sớm.) |
Set down to | Bắt đầu làm một việc gì đó | He Set down to finish the report before the deadline. (Anh ấy bắt tay vào hoàn thành báo cáo trước hạn chót.) |
Set in stone | Được xác định vĩnh viễn, không thay đổi | Once the contract is signed, the deal is Set in stone. (Khi hợp đồng được ký kết, thỏa thuận là không thể thay đổi.) |
Set in motion | Bắt đầu, kích hoạt một sự kiện | The decision to hire new staff Set in motion the entire recruitment process. (Quyết định tuyển dụng nhân viên mới đã kích hoạt toàn bộ quá trình tuyển dụng.) |
Set off against | So sánh với, đối chiếu với | The red dress really Set off her fair skin. (Chiếc váy đỏ thực sự làm nổi bật làn da sáng của cô ấy.) |
Set nghĩa là gì trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, Set là một động từ vô cùng đa năng và có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Với nghĩa gốc là “đặt”, “sắp xếp”, “thiết lập”, Set có thể kết hợp với nhiều giới từ hoặc trạng từ để tạo thành những phrasal verbs mang ý nghĩa phong phú và rất đặc trưng. Việc sử dụng phrasal verb with Set sẽ giúp bạn diễn đạt một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Một số nghĩa cơ bản của Set có thể kể đến như:
- Đặt vào một vị trí, chuẩn bị sẵn sàng.
- Tạo ra hoặc xác định một cái gì đó.
- Sắp xếp hoặc tổ chức.
- Bắt đầu một hành động hoặc quá trình.
Hãy cùng khám phá 19+ phrasal verbs với Set thường gặp trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể.
Tổng hợp 19+ phrasal verb with Set thường gặp trong tiếng Anh
Việc hiểu rõ các phrasal verbs với Set là một phần quan trọng để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Những cụm động từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng giao tiếp. Dưới đây là tổng hợp 19+ phrasal verb with Set thường gặp trong tiếng Anh, kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa giúp bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng chúng trong thực tế:
Set on – Quyết tâm, kiên quyết làm điều gì đó
Nghĩa: “Set on” dùng để chỉ sự quyết tâm, kiên định của ai đó khi theo đuổi một kế hoạch, mục tiêu hoặc quyết định nào đó. Khi ai đó “Set on” một điều gì đó, họ đã xác định rõ ràng và không thay đổi ý định. Đây là một trong những phrasal verb with Set được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh, dùng để mô tả quá trình thiết lập hệ thống, tổ chức sự kiện hoặc tạo ra một kế hoạch.
Ví dụ:
- She’s really Set on becoming a doctor, nothing can change her mind. (Cô ấy rất quyết tâm trở thành bác sĩ, không gì có thể thay đổi quyết định của cô ấy.)
- After years of debating, they finally Set on moving to another city. (Sau nhiều năm tranh luận, họ cuối cùng đã quyết định chuyển đến một thành phố khác.)
Lưu ý: “Set on” thể hiện sự chắc chắn, quyết tâm, hay kiên định với một lựa chọn hoặc mục tiêu, và người sử dụng nó thường không dễ dàng thay đổi quyết định.
Set to – Sẵn sàng cho một hành động/sự kiện sắp tới
Nghĩa: “Set to” được sử dụng khi ai đó hoặc điều gì đó đã chuẩn bị đầy đủ, sẵn sàng để thực hiện một hành động hoặc sự kiện trong tương lai gần. Cụm phrasal verb with Set này nhấn mạnh vào sự chuẩn bị và trạng thái sẵn sàng cho điều gì đó sẽ diễn ra.
Ví dụ:
- The workers are Set to begin the new project next week. (Các công nhân sẵn sàng bắt đầu dự án mới vào tuần tới.)
- I’m Set to graduate from university next month. (Tôi sẽ tốt nghiệp đại học vào tháng sau.)
Lưu ý: “Set to” chỉ trạng thái sẵn sàng, chuẩn bị cho điều gì đó sắp diễn ra và thường liên quan đến sự kiện đã được lên kế hoạch từ trước.
Set in – Bắt đầu, đặc biệt là khi có ảnh hưởng lâu dài
Nghĩa: “Set in” được dùng khi một hiện tượng, tình trạng hoặc cảm giác bắt đầu xuất hiện và có thể kéo dài hoặc tiếp tục trong một thời gian dài. Cụm phrasal verb with Set này thường miêu tả sự khởi đầu của một điều gì đó có tác động lâu dài hoặc không thể thay đổi.
Ví dụ:
- The cold weather has Set in, and it’s going to be a long winter. (Thời tiết lạnh đã bắt đầu và sẽ là một mùa đông dài.)
- Once the feeling of sadness Set in, she found it hard to cheer up. (Khi cảm giác buồn bã bắt đầu, cô ấy cảm thấy khó khăn để vui lên.)
Lưu ý: “Set in” thường được sử dụng để mô tả sự xuất hiện của một hiện tượng, tình trạng hoặc cảm xúc có thể kéo dài lâu và có ảnh hưởng đáng kể.
Set out – Bắt đầu hành trình, trình bày mục tiêu hoặc kế hoạch
Nghĩa: “Set out” là một trong các phrasal verb with Set có thể chỉ việc bắt đầu một hành trình, một chuyến đi, hoặc bắt đầu một công việc nào đó. Nó cũng có thể dùng để miêu tả hành động phác thảo, trình bày mục tiêu, kế hoạch hoặc ý tưởng.
Ví dụ:
- We Set out for our hiking trip at dawn. (Chúng tôi bắt đầu chuyến đi leo núi vào lúc bình minh.)
- He Set out to become the best musician in the world. (Anh ấy bắt đầu hành trình trở thành nhạc sĩ xuất sắc nhất thế giới.)
- The professor Set out the main topics for the course. (Giáo sư đã trình bày các chủ đề chính của khóa học.)
Lưu ý: “Set out” là phrasal verb with Set có thể dùng để chỉ việc bắt đầu một chuyến đi, nhưng cũng có thể được dùng để miêu tả hành động bắt đầu công việc hoặc mục tiêu mới.
Xem thêm: Phrasal Verb Keep – Cách Dùng & Danh Sách 28+ Cụm Động Từ Keep Thường Gặp
Set up – Thiết lập, tạo dựng, sắp xếp
Nghĩa: “Set up” có nghĩa là chuẩn bị, thiết lập hoặc tạo dựng một cái gì đó từ đầu. Cụm phrasal verb with Set này có thể dùng để mô tả việc thiết lập một sự kiện, hệ thống, tổ chức, hoặc bất kỳ công việc nào cần chuẩn bị trước.
Ví dụ:
- We need to Set up the stage before the concert begins. (Chúng ta cần thiết lập sân khấu trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.)
- The company Set up a new branch in Tokyo last year. (Công ty đã mở một chi nhánh mới tại Tokyo vào năm ngoái.)
- She Set up a meeting with the manager to discuss the project. (Cô ấy đã thiết lập một cuộc họp với người quản lý để thảo luận về dự án.)
Lưu ý: “Set up” có thể chỉ hành động chuẩn bị hoặc tạo ra một cái gì đó mới mẻ, chẳng hạn như một sự kiện, cuộc họp, hoặc một cơ sở vật chất.
Set off – Khởi hành, gây ra một hiệu ứng
Nghĩa: “Set off” có thể chỉ việc khởi hành, bắt đầu một chuyến đi hoặc hành trình. Cụm phrasal verb with Set này cũng có thể được sử dụng khi một hành động nào đó gây ra một tác động, phản ứng, chẳng hạn như kích hoạt hoặc gây ra hiệu ứng.
Ví dụ:
- We Set off at 6 AM to avoid the rush hour traffic. (Chúng tôi khởi hành lúc 6 giờ sáng để tránh giờ cao điểm.)
- The fireworks Set off a loud noise that startled everyone. (Những quả pháo hoa gây ra một tiếng nổ lớn làm mọi người giật mình.)
Lưu ý: “Set off” không chỉ dùng để chỉ việc khởi hành mà còn có thể mang nghĩa gây ra một tác động hoặc sự kiện nào đó, như kích hoạt phản ứng.
Set apart – Tách biệt, làm cho khác biệt
Nghĩa: “Set apart” có nghĩa là tạo sự khác biệt hoặc tách biệt ai đó hoặc một điều gì đó so với những thứ còn lại. Nó thường được dùng khi muốn nhấn mạnh sự đặc biệt, độc đáo của một người, vật hay sự kiện.
Ví dụ:
- Her dedication and passion for the job Set her apart from other candidates. (Sự cống hiến và đam mê công việc của cô ấy làm cô ấy khác biệt so với những ứng viên khác.)
- The artist’s unique style Set him apart from the rest of the painters. (Phong cách độc đáo của họa sĩ này đã làm ông ấy tách biệt khỏi các họa sĩ khác.)
Lưu ý: “Set apart” thường dùng để nói về sự khác biệt rõ rệt giữa một người hoặc sự vật với những người/vật còn lại.
Set upon – Tấn công, xông vào
Nghĩa: “Set upon” là một phrasal verb with Set có nghĩa là tấn công hoặc xông vào ai đó, thường mang tính chất bạo lực hoặc thù địch. Nó còn có thể chỉ hành động đối xử một cách mạnh mẽ và bất ngờ.
Ví dụ:
- The thief was suddenly Set upon by a group of bystanders. (Tên trộm bị một nhóm người qua đường bất ngờ tấn công.)
- The protesters Set upon the police officers as they tried to disperse the crowd. (Những người biểu tình đã xông vào các cảnh sát khi họ cố gắng giải tán đám đông.)
Lưu ý: “Set upon” thể hiện hành động tấn công hoặc gây hấn với ai đó.
Set in for – Chuẩn bị cho điều gì sắp xảy ra, thường là tình huống không tốt
Nghĩa: “Set in for” được sử dụng khi chuẩn bị cho một tình huống hoặc hiện tượng nào đó, đặc biệt là những điều không tốt hoặc kéo dài, chẳng hạn như thời tiết xấu hoặc một tình huống khó khăn.
Ví dụ:
- With the storm Set in for the next few days, we decided to stay indoors. (Với cơn bão sắp kéo dài trong vài ngày tới, chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
- The economic downturn seems to have Set in for a long time. (Sự suy thoái kinh tế có vẻ sẽ kéo dài lâu dài.)
Lưu ý: “Set in for” là một phrasal verb with Set thường mô tả một tình huống hoặc hiện tượng đang bắt đầu và có thể kéo dài.
Set aside – Dành riêng, để dành, gạt sang một bên
Nghĩa: “Set aside” có thể chỉ việc dành ra một thứ gì đó cho một mục đích cụ thể, hoặc gạt bỏ một vấn đề, không quan tâm đến nó. Cụm phrasal verb with Set này cũng thường được dùng trong các tình huống như dành tiền, thời gian cho một mục tiêu.
Ví dụ:
- He Set aside some money for his upcoming vacation. (Anh ấy đã dành một ít tiền cho kỳ nghỉ sắp tới.)
- Let’s Set aside our differences and work together on this project. (Hãy gạt bỏ sự khác biệt và cùng nhau làm việc trong dự án này.)
Lưu ý: “Set aside” có thể mang nghĩa dành một cái gì đó cho mục đích đặc biệt, hoặc gạt bỏ, không chú ý đến một vấn đề nào đó.
Set down – Ghi lại, đặt xuống
Nghĩa: “Set down” là một phrasal verb with Set có hai nghĩa chính. Thứ nhất, nó có thể ám chỉ hành động ghi chép, viết lại điều gì đó, ví dụ như một quy tắc hoặc thông tin. Thứ hai, nó có thể dùng để chỉ hành động đặt một vật xuống mặt đất.
Ví dụ:
- Please Set down your name on the registration form. (Vui lòng ghi tên của bạn vào mẫu đăng ký.)
- He Set down his bags and took a seat. (Anh ấy đặt túi xuống và ngồi xuống ghế.)
Lưu ý: “Set down” có thể chỉ hành động ghi lại thông tin quan trọng hoặc hành động đặt một vật xuống.
Set forth – Trình bày, giải thích, bắt đầu
Nghĩa: “Set forth” được sử dụng khi trình bày một ý tưởng, quan điểm, hoặc kế hoạch. Nó cũng có thể có nghĩa là bắt đầu một hành trình hay chuyến đi.
Ví dụ:
- The professor Set forth the rules of the course at the beginning of the semester. (Giáo sư đã trình bày các quy tắc của khóa học ngay từ đầu học kỳ.)
- They Set forth on their journey around the world. (Họ bắt đầu hành trình vòng quanh thế giới.)
Lưu ý: “Set forth” là một phrasal verb with Set thường được dùng khi nói đến việc giải thích, trình bày một cách chi tiết hoặc bắt đầu một hành trình.
Set back – Lùi lại, trì hoãn, làm chậm tiến độ
Nghĩa: “Set back” có nghĩa là làm một công việc hoặc tiến độ bị chậm lại hoặc trì hoãn. Nó cũng có thể dùng để chỉ việc chi tiêu một khoản tiền lớn, đặc biệt khi số tiền đó vượt ngoài dự tính.
Ví dụ:
- The project was Set back by two weeks due to bad weather. (Dự án đã bị lùi lại hai tuần vì thời tiết xấu.)
- The surgery Set him back a large sum of money. (Cuộc phẫu thuật đã khiến anh ấy phải chi một khoản tiền lớn.)
Lưu ý: “Set back” có thể được dùng trong ngữ cảnh trì hoãn hoặc làm chậm một kế hoạch, hoặc chi tiêu một số tiền lớn mà bạn không mong đợi.
Xem thêm: Phrasal Verbs with Do: Tổng hợp và Cách Dùng Hiệu Quả Trong Tiếng Anh
Set about – Bắt tay vào làm gì đó
Nghĩa: “Set about” có nghĩa là bắt đầu làm một việc gì đó, thường là một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó. Cụm phrasal verb with Set này thường nhấn mạnh vào hành động bắt đầu làm việc gì đó một cách tích cực và có kế hoạch.
Ví dụ:
- She Set about organizing the event right after receiving the invitation. (Cô ấy bắt tay vào việc tổ chức sự kiện ngay sau khi nhận được lời mời.)
- After the meeting, we Set about preparing the report. (Sau cuộc họp, chúng tôi bắt tay vào chuẩn bị báo cáo.)
Lưu ý: “Set about” thể hiện sự quyết tâm và bắt đầu một công việc cụ thể một cách có chủ đích.
Set out for – Bắt đầu hành trình đến một nơi
Nghĩa: “Set out for” có nghĩa là bắt đầu hành trình đến một địa điểm cụ thể. Cụm phrasal verb with Set này chỉ hành động khởi hành để đi đến một nơi nào đó, thường là một chuyến đi dài hoặc có mục đích rõ ràng.
Ví dụ:
- We Set out for the mountains early in the morning. (Chúng tôi bắt đầu hành trình đến dãy núi vào sáng sớm.)
- They Set out for the airport as soon as they received the flight information. (Họ bắt đầu lên đường đến sân bay ngay khi nhận được thông tin chuyến bay.)
Lưu ý: “Set out for” nhấn mạnh hành động khởi hành hoặc bắt đầu một chuyến đi đến một nơi cụ thể.
Set down to – Chú tâm vào, bắt tay vào làm việc
Nghĩa: “Set down to” có nghĩa là bắt đầu làm việc nghiêm túc hoặc chú tâm vào một công việc, nhiệm vụ nào đó. Cụm phrasal verb with Set này có thể dùng khi bạn quyết định dành thời gian hoặc tâm trí cho một công việc cụ thể.
Ví dụ:
- After the long break, she finally Set down to studying for her final exams. (Sau kỳ nghỉ dài, cô ấy cuối cùng đã bắt tay vào việc học cho kỳ thi cuối kỳ.)
- He Set down to writing the report that he had been putting off for weeks. (Anh ấy bắt tay vào việc viết báo cáo mà anh ấy đã trì hoãn suốt mấy tuần qua.)
Lưu ý: “Set down to” là một phrasal verb with Set nhấn mạnh hành động nghiêm túc, tập trung vào một công việc quan trọng hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Set in stone – Không thay đổi, cố định
Nghĩa: “Set in stone” được dùng để chỉ điều gì đó đã được quyết định một cách chắc chắn và không thể thay đổi. Cụm phrasal verb with Set này thường ám chỉ một kế hoạch, quyết định, hay điều gì đó đã được xác định vĩnh viễn.
Ví dụ:
- The date for the event is Set in stone, so no changes can be made. (Ngày diễn ra sự kiện đã được quyết định vĩnh viễn, nên không thể thay đổi.)
- We have Set in stone our plans for the holiday and will not be altering them. (Chúng tôi đã quyết định vĩnh viễn kế hoạch cho kỳ nghỉ và sẽ không thay đổi chúng.)
Lưu ý: “Set in stone” thường dùng trong ngữ cảnh khi mọi thứ đã được xác định chắc chắn, không còn thay đổi được.
Set in motion – Khởi động, bắt đầu một quá trình
Nghĩa: “Set in motion” có nghĩa là bắt đầu một hành động, quá trình hoặc sự kiện, thường là để điều gì đó lớn lao hay quan trọng xảy ra. Cụm phrasal verb with Set này được dùng để miêu tả hành động khởi động hoặc làm cho một sự kiện bắt đầu.
Ví dụ:
- The decision to build the new hospital Set in motion a series of meetings and plans. (Quyết định xây dựng bệnh viện mới đã khởi động một chuỗi các cuộc họp và kế hoạch.)
- They Set in motion a project that will change the entire industry. (Họ đã khởi động một dự án sẽ thay đổi toàn bộ ngành công nghiệp.)
Lưu ý: “Set in motion” dùng để mô tả hành động bắt đầu một quá trình hoặc sự kiện quan trọng.
Set off against – So sánh với, đối chiếu với
Nghĩa: “Set off against” được dùng khi so sánh hai đối tượng, trong đó một đối tượng làm nổi bật hoặc làm tăng giá trị của đối tượng còn lại. Cụm phrasal verb with Set này thường được dùng trong bối cảnh đối chiếu hai điều gì đó để làm nổi bật sự khác biệt hoặc để làm rõ một điểm nào đó.
Ví dụ:
- The bright red dress Set off against the white background beautifully. (Chiếc váy đỏ tươi nổi bật so với nền trắng thật tuyệt vời.)
- His calm demeanor Set off against the chaotic environment around him. (Cách anh ấy điềm tĩnh đối lập với môi trường hỗn loạn xung quanh.)
Lưu ý: “Set off against” là một phrasal verb with Set thường sử dụng trong bối cảnh làm nổi bật sự đối lập hoặc làm tăng thêm sự mạnh mẽ của một yếu tố nào đó khi so sánh với yếu tố khác.
Xem thêm: Tổng Hợp 23+ Fall Phrasal Verbs & Ví Dụ Cụ Thể Cho Người Mới Học
Thực hành bài tập Phrasal verb with Set
Để giúp bạn củng cố và làm quen với các phrasal verbs với Set, dưới đây là một số bài tập thực hành. Hãy làm theo các hướng dẫn dưới đây để kiểm tra khả năng sử dụng các phrasal verbs trong ngữ cảnh thực tế. Các bài tập phrasal verb with Set này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từng cụm từ mà còn giúp bạn sử dụng chúng đúng cách trong giao tiếp:
Bài 1: Nối phrasal verbs với Set với nghĩa tương ứng của nó
Phrasal Verb | Nghĩa |
1. Set off | a. Tạo sự khác biệt, làm cho điều gì đó nổi bật |
2. Set up | b. Bắt đầu một quá trình hoặc sự kiện |
3. Set aside | c. Chuẩn bị, đặt ra một kế hoạch, đặc biệt cho tương lai |
4. Set apart | d. Lập kế hoạch và thực hiện một công việc |
5. Set in stone | e. Đặt một thứ gì đó sang một bên, để dành cho mục đích sau |
6. Set down | f. Chắc chắn, không thay đổi, cố định |
7. Set in motion | g. Bắt đầu hoặc làm cho điều gì đó xảy ra |
Đáp án:
- Set off – b. Bắt đầu một quá trình hoặc sự kiện
- Set up – c. Chuẩn bị, đặt ra một kế hoạch, đặc biệt cho tương lai
- Set aside – e. Đặt một thứ gì đó sang một bên, để dành cho mục đích sau
- Set apart – a. Tạo sự khác biệt, làm cho điều gì đó nổi bật
- Set in stone – f. Chắc chắn, không thay đổi, cố định
- Set down – d. Lập kế hoạch và thực hiện một công việc
- Set in motion – g. Bắt đầu hoặc làm cho điều gì đó xảy ra
Bài 2: Chọn các phrasal verbs với Set phù hợp để điền vào chỗ trống
- We have to ________ a time for the meeting next week.
- The storm has ________ and is expected to last for hours.
- After a long discussion, we finally ________ the rules for the competition.
- It was clear that his passion for the subject ________ him ________ from the rest of the students.
- I forgot to ________ the money for the trip, so now I don’t have enough.
- We ________ on our journey to the mountains at dawn.
- Her thoughts were ________ paper, and she began to write her ideas.
Đáp án:
- Set up
- Set in
- Set down
- Set apart
- Set aside
- Set out
- Set down
Bài 3: Lựa chọn phrasal verbs Set phù hợp
- If we ________ an exact date for the event, it would make planning much easier.
a. Set up
b. Set down
c. Set in stone
d. Set aside - The children were ________ their toys before the game began.
a. Set aside
b. Set off
c. Set down
d. Set up - The CEO’s speech really ________ a positive tone for the rest of the conference.
a. Set out
b. Set in motion
c. Set off
d. Set aside - He was excited to ________ on his new project and couldn’t wait to begin.
a. Set in
b. Set out
c. Set down
d. Set up - The team’s victory ________ their hard work and determination.
a. Set down
b. Set apart
c. Set up
d. Set in motion
Đáp án:
- c. Set in stone
- c. Set down
- c. Set off
- b. Set out
- b. Set apart
Các phrasal verb with Set không chỉ đa dạng về nghĩa mà còn vô cùng hữu ích trong việc làm phong phú cách giao tiếp của bạn. Việc nắm vững và áp dụng thành thạo các cụm động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và tự tin hơn. Bất kể là bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh hay muốn cải thiện kỹ năng nói và viết, việc học và sử dụng các phrasal verbs với Set sẽ mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Hãy ghi nhớ các cụm động từ đã được chia sẻ và thử sử dụng chúng trong các tình huống thực tế để cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.