Tổng Hợp 23+ Phrasal Verbs Look Phổ Biến Nhất & Cách Dùng Kèm Bài Tập

Phrasal Verbs Look

Trong tiếng Anh, “Look” là một động từ rất quen thuộc với người học ở mọi trình độ. Nhưng khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ, look sẽ tạo thành những phrasal verbs mang nhiều nghĩa khác nhau, đôi khi hoàn toàn không liên quan đến nghĩa gốc. Vậy look là gì, phrasal verbs Look bao gồm những cụm nào phổ biến? Cùng Phát Âm Tiếng Anh khám phá hơn 23 phrasal verb với Look thường gặp trong giao tiếp và luyện thi tiếng Anh nhé!

Phrasal Verb Nghĩa tiếng Việt Định nghĩa tiếng Anh Ví dụ
Look in Ghé qua, ghé thăm To make a short visit I’ll look in on grandma after work.
Look into Điều tra, nghiên cứu To investigate or examine something The police are looking into the case.
Look on Đứng nhìn, chứng kiến (không can thiệp) To watch something without getting involved A crowd looked on as the accident unfolded.
Look upon as Xem như là To consider or regard someone/something as They looked upon her as their leader.
Look up Tra cứu, cải thiện To search for information / to get better You can look up the word in a dictionary.
Look at Nhìn vào, xem xét To direct your eyes toward something / consider Look at the board. / We need to look at the data again.
Look for Tìm kiếm To try to find something or someone I’m looking for my keys.
Look out Cẩn thận, coi chừng To be careful or aware of danger Look out! There’s a car coming!
Look to Mong đợi, tìm kiếm sự giúp đỡ To rely on or expect something from someone They looked to him for guidance.
Look after Trông nom, chăm sóc To take care of someone or something She looks after her grandmother.
Look back Nhìn lại, hồi tưởng To think about the past When I look back, I feel grateful.
Look down (on) Khinh thường To regard someone as inferior Don’t look down on people who are different.
Look ahead Nhìn về phía trước, lên kế hoạch To think about and plan for the future It’s time to look ahead and make new goals.
Look through Xem qua, rà soát To examine quickly but thoroughly She looked through the documents.
Look on/upon Coi như là To regard someone/something in a particular way I look upon him as a brother.
Look around Nhìn xung quanh, tham quan To explore or examine a place Let’s look around the new museum.
Look forward (to) Mong chờ điều gì To feel excited about something in the future I look forward to the trip.
Look over Kiểm tra, xem xét lại To review quickly and carefully Can you look over my essay?
Look away Ngoảnh mặt đi To turn your eyes in another direction She looked away during the scary scene.
Look about Nhìn quanh, quan sát To look in different directions He looked about nervously in the room.
Look round Tham quan, khảo sát To visit and explore a place We looked round the house before buying it.
Look back on Hồi tưởng, nghĩ về (quá khứ) To think about a specific time or event in the past She looked back on her childhood fondly.

Table of Contents

Học 23+ phrasal verb Look phổ biến nhất

Học 23+ phrasal verb Look phổ biến nhất

Look in – “Ghé thăm nhanh, tạt qua”

Look in là một trong những phrasal verbs Look thường dùng trong văn nói để chỉ hành động ghé thăm ai đó trong thời gian ngắn, thường là không báo trước.

Định nghĩa:

“Look in” = to make a short visit, especially without arranging it in advance.
Look in là gì? Là một cách diễn đạt mang tính thân mật, sử dụng khi bạn tạt ngang qua nhà ai đó hoặc ghé thăm ai một lúc.

Ví dụ:

  • I’ll look in on my aunt this evening to see if she’s okay.
  • Can you look in at the office tomorrow? We need to sign some documents.

Đây là một trong các phrasal verb với Look mang nghĩa gần với hành động thăm hỏi nhanh, rất hay xuất hiện trong các đoạn hội thoại đời thường.

Look into – “Điều tra, nghiên cứu kỹ”

Look into là một phrasal verb look phổ biến dùng trong văn viết và văn nói trang trọng. Nó mang ý nghĩa tìm hiểu, điều tra sâu về một vấn đề hay tình huống nào đó.

Định nghĩa:

“Look into” = to investigate or examine something closely.
Look into là gì? Chính là hành động xem xét một vấn đề một cách kỹ càng, thường được dùng trong công việc, học tập hoặc tình huống pháp lý.

Ví dụ:

  • The manager promised to look into the employee’s complaint.
  • We need to look into the matter before making a decision.

Khi học phrasal verbs with look, “look into” là một trong những cụm rất quan trọng, thường dùng trong các bài IELTS Writing và Speaking.

Xem thêm: Học 23+ Phrasal Verbs Run Thường Dùng Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng

Look on – “Đứng nhìn, chứng kiến mà không tham gia”

Look on mang ý nghĩa quan sát một tình huống mà không can thiệp, chỉ đứng ngoài nhìn, thường dùng trong các tình huống khẩn cấp, công cộng hoặc khi người nói muốn nhấn mạnh sự thụ động.

Định nghĩa: 

“Look on” = to watch an event or activity without becoming involved in it.
Look on là gì? Là hành động đứng ngoài, không tham gia nhưng vẫn theo dõi.

Ví dụ:

  • A large crowd looked on as the firefighters battled the blaze.
  • She just looked on while they argued.

Đây là một ví dụ điển hình trong nhóm phrasal verbs look, thể hiện cảm xúc hoặc thái độ thờ ơ, không can dự – rất hay dùng trong mô tả hành vi xã hội.

Look up – “Tra cứu / Tình hình cải thiện”

Look up là một trong những phrasal verbs with look có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Đây là một cụm từ cực kỳ hữu ích trong cả đời sống hằng ngày lẫn trong học thuật.

Nghĩa 1 – Tra cứu thông tin: Tra nghĩa, tra số điện thoại, tìm trên mạng hoặc trong tài liệu.
Nghĩa 2 – Tình hình tốt lên: Được dùng khi mọi việc đang tiến triển tích cực.

Ví dụ:

  • You should look up the word in a dictionary. (tra cứu)
  • Don’t worry, things will look up soon. (tình hình cải thiện)

Nếu bạn đang tìm hiểu về look up là gì trong tiếng Anh, thì hãy ghi nhớ rằng đây là một phrasal verb look đa dụng, vừa xuất hiện trong bài thi TOEIC, vừa dùng thường xuyên trong đời sống.

Look at – “Nhìn vào / Xem xét, đánh giá”

Look at là một trong những cụm phrasal verb với Look cơ bản nhất, thường gặp từ trình độ sơ cấp đến nâng cao. Nó không chỉ mang nghĩa “nhìn vào” mà còn mang hàm ý xem xét hoặc đánh giá một vấn đề nào đó.

Định nghĩa:

“Look at” = to direct your eyes at something; to consider or examine.
Look at là gì? Là hành động hướng sự chú ý vào đối tượng, hoặc đánh giá tình huống.

Ví dụ:

  • Look at this picture – it’s amazing! (nhìn vào)
  • We need to look at our spending this month. (xem xét)

Trong số các phrasal verbs Look, “look at” thường được dạy đầu tiên vì tính ứng dụng cao, xuất hiện nhiều trong giao tiếp, văn bản và thuyết trình.

Look for – “Tìm kiếm”

Trong số các phrasal verbs Look, look for là một trong những cụm cơ bản và thường gặp nhất. Cụm từ này dùng để chỉ hành động tìm kiếm một người, vật hoặc thông tin nào đó.

Định nghĩa:

 “Look for” = to try to find something or someone.
Look for là gì? Đây là cách diễn đạt khi bạn chủ động tìm kiếm thứ gì đã mất, chưa xuất hiện hoặc đang cần thiết.

Ví dụ:

  • I’m looking for my keys. Have you seen them?
  • She’s looking for a new apartment in the city center.

Việc sử dụng “look for” rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và các bài thi tiếng Anh. Nếu bạn đang học các phrasal verb với Look, đây chắc chắn là cụm nên ưu tiên ghi nhớ đầu tiên.

Look up – “Tra cứu / Tốt hơn”

Look up là một phrasal verb look đa nghĩa, được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh học thuật và đời sống.

  • Nghĩa 1 – Tra cứu thông tin: Tra từ trong từ điển, tìm kiếm thông tin qua sách, internet hoặc cơ sở dữ liệu.
  • Nghĩa 2 – Tình hình cải thiện: Dùng để diễn tả một tình huống đang trở nên tốt đẹp hoặc tích cực hơn.

Ví dụ:

  • You should look up the word “resilient” in the dictionary.
  • After months of uncertainty, things are finally looking up.

Look up là gì? Đây là cụm phrasal verbs Look chỉ hành động tìm hiểu, tra cứu hoặc mô tả sự cải thiện, rất hữu ích khi bạn cần mở rộng vốn từ về học tập, công việc, và đời sống.

Look out – “Cẩn thận, coi chừng”

Trong nhóm phrasal verbs Look, look out được sử dụng để đưa ra lời cảnh báo, nhắc nhở ai đó chú ý tới điều gì có thể gây nguy hiểm.

Định nghĩa:

 “Look out” = to be careful; to pay attention in order to avoid danger.
Look out là gì? Là lời cảnh báo hoặc nhắc nhở khẩn cấp.

Ví dụ:

  • Look out! There’s a bike coming!
  • Tourists should look out for scams in crowded places.

Cụm phrasal verbs Look này thường xuất hiện trong giao tiếp nhanh, các bộ phim hành động, hay trong các bài nghe tiếng Anh thực tế.

Look to – “Trông cậy vào, hướng đến”

Look to là một phrasal verb với Look mang sắc thái trang trọng. Nó thường được dùng để thể hiện sự trông đợi, kỳ vọng hoặc dự định trong tương lai.

Định nghĩa:

 “Look to” = to rely on or expect help from someone; to plan or consider something for the future.
Look to là gì? Là khi bạn kỳ vọng ai đó giúp đỡ, hoặc hướng tầm nhìn tới một điều gì đó phía trước.

Ví dụ:

  • In times of difficulty, we look to experienced leaders for guidance.
  • The company is looking to expand into international markets.

Đây là cụm từ rất thường gặp trong văn bản kinh doanh, báo chí, và các bài viết học thuật. Nếu bạn đang học nâng cao về phrasal verbs Look, “look to” là một lựa chọn không thể thiếu.

Look upon as – “Xem như là, coi như là”

Look upon as (hoặc look on as) là một trong những phrasal verbs Look mang tính cảm nhận. Cụm này dùng để thể hiện cách bạn nhìn nhận, đánh giá hoặc định nghĩa một người hay sự việc.

Định nghĩa:

 “Look upon (someone/something) as” = to consider or regard in a particular way.
Look upon as là gì? Là cách bạn gán giá trị, vai trò, hoặc ấn tượng cho một đối tượng nào đó.

Ví dụ:

  • Many students look upon their teacher as a second parent.
  • He was looked upon as a hero after the incident.

Cụm từ này thường được dùng trong các bài viết miêu tả tâm lý, cảm xúc hoặc đánh giá xã hội. Nó cũng thường thấy trong văn chương và các bài IELTS Writing.

Xem thêm: Phrasal Verb Keep – Cách Dùng & Danh Sách 28+ Cụm Động Từ Keep Thường Gặp

Look after – “Chăm sóc, trông nom”

Look after là một trong những phrasal verbs Look phổ biến nhất, thường được sử dụng trong cả văn nói và viết để diễn đạt hành động chăm sóc hoặc trông nom ai đó hoặc cái gì đó.

Định nghĩa:

 “Look after” = to take care of someone or something.
Look after là gì? Đây là cách nói khi bạn chịu trách nhiệm chăm sóc ai đó (người già, trẻ em, thú cưng) hoặc một tài sản, công việc nào đó.

Ví dụ:

  • Could you look after my cat while I’m on vacation?
  • She looks after her younger brother after school.

Trong các phrasal verb với Look, cụm này thường xuyên xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh và bài luyện nghe, đặc biệt là trong chủ đề về gia đình, trách nhiệm hoặc công việc chăm sóc.

Look back – “Nhìn lại, hồi tưởng”

Look back là một cụm từ mang tính hồi tưởng, suy ngẫm và thường được dùng để nói về quá khứ – dù là theo hướng tích cực hay nuối tiếc.

Định nghĩa:

 “Look back” = to think about something that happened in the past.
Look back là gì? Là hành động nhìn lại quá khứ, xem lại những gì đã xảy ra.

Ví dụ:

  • When I look back on my childhood, I feel happy.
  • Don’t look back. Focus on what’s ahead.

Trong nhóm phrasal verbs Look, “look back” thường xuất hiện trong văn học, tiểu luận hoặc các bài nói mang tính cảm xúc.

Look down – “Coi thường, khinh thường”

Look down (on someone) mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự coi thường người khác. Đây là một phrasal verb look có sắc thái đánh giá, phê phán và rất hay gặp trong các tình huống xã hội hoặc tranh luận.

Định nghĩa:

 “Look down (on someone)” = to consider someone as less important or inferior.
Look down là gì? Là khi ai đó cảm thấy bản thân vượt trội hơn người khác và thể hiện thái độ thiếu tôn trọng.

Ví dụ:

  • She looks down on people who don’t have a college degree.
  • You shouldn’t look down on others based on their background.

Trong số các cụm phrasal verbs với Look, “look down on” là ví dụ điển hình giúp bạn luyện tập cách thể hiện thái độ, cảm xúc trong giao tiếp tiếng Anh.

Look ahead – “Nhìn về phía trước, lên kế hoạch cho tương lai”

Look ahead là một phrasal verb với Look thể hiện tư duy tích cực, chủ động lên kế hoạch hoặc hướng tới tương lai.

Định nghĩa:

 “Look ahead” = to think about and plan for what will happen in the future.
Look ahead là gì? Là hành động không chỉ nhìn về phía trước mà còn chuẩn bị tinh thần hoặc chiến lược cho tương lai.

Ví dụ:

  • We need to look ahead and be ready for possible changes.
  • It’s time to stop dwelling on the past and look ahead.

Đây là cụm phrasal verbs Look thường được sử dụng trong các bài nói về phát triển bản thân, định hướng nghề nghiệp và quản lý thời gian.

Look through – “Xem qua, đọc lướt”

Look through là một cụm phrasal verb look mang nghĩa hành động xem qua hoặc rà soát một tài liệu, email, danh sách… một cách nhanh chóng nhưng cẩn thận.

Định nghĩa:

 “Look through” = to read or examine something quickly.
Look through là gì? Là cách bạn đọc nhanh để tìm thông tin chính, không quá chi tiết.

Ví dụ:

  • I looked through the report before the meeting.
  • She spent the afternoon looking through old letters.

“Look through” là một trong các phrasal verbs với Look rất hữu ích trong ngữ cảnh công việc, học tập hoặc khi bạn cần làm việc với nhiều tài liệu.

Look on/upon – “Xem như là, coi như là”

Look on hoặc look upon là hai cách viết hoán đổi của cùng một cụm phrasal verb với Look, mang nghĩa xem ai đó hoặc điều gì đó dưới một góc độ, vai trò cụ thể.

Định nghĩa:

 “Look on/upon (someone/something) as…” = to regard or consider someone/something in a particular way.
Look upon as là gì? Là cách bạn đánh giá hoặc nhìn nhận ai đó với một thái độ cụ thể (kính trọng, coi thường, tin tưởng…).

Ví dụ:

  • The students look on their teacher as a mentor.
  • She is looked upon as one of the best designers in the industry.

Trong các phrasal verbs Look, “look on/upon” thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc các bài nói mang tính đánh giá, nhận xét.

Look around – “Nhìn quanh, tham quan”

Look around là một cụm từ rất quen thuộc trong giao tiếp, thường dùng khi bạn đang quan sát xung quanh hoặc đi tham quan, khám phá một nơi nào đó.

Định nghĩa:

 “Look around” = to explore or examine the surroundings or a location.
Look around là gì? Là hành động nhìn ngắm, quan sát hoặc khảo sát một khu vực nào đó.

Ví dụ:

  • We looked around the museum for nearly two hours.
  • I’m just looking around — I don’t need help right now.

Đây là một trong những phrasal verbs với Look thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh du lịch, mua sắm, khám phá hoặc hướng dẫn địa điểm.

Look forward – “Mong chờ điều gì đó”

Look forward to là một trong những phrasal verb look được học sinh, sinh viên và người đi làm sử dụng rất nhiều khi muốn thể hiện sự mong đợi điều gì tích cực trong tương lai.

Định nghĩa:

 “Look forward to” = to feel excited or pleased about something that is going to happen.
Look forward là gì? Là cách bạn thể hiện sự hào hứng, mong đợi một sự kiện sắp tới.

Ví dụ:

  • I look forward to seeing you next week.
  • She’s looking forward to the summer vacation.

Lưu ý: Cấu trúc đầy đủ là look forward to + V-ing / noun, đây là điểm ngữ pháp thường bị nhầm khi làm phrasal verbs with look exercises.

Look over – “Kiểm tra, xem xét nhanh”

Look over là một cụm phrasal verb với Look dùng để diễn tả hành động kiểm tra, xem lại, hoặc rà soát cái gì đó một cách nhanh chóng nhưng kỹ lưỡng.

Định nghĩa:

 “Look over” = to quickly examine or review something.
Look over là gì? Là hành động kiểm tra tổng thể, rà soát qua một tài liệu, bài viết, hoặc sản phẩm.

Ví dụ:

  • Could you look over my essay before I submit it?
  • The manager looked over the budget report carefully.

Đây là cụm phrasal verbs Look thường được dùng trong môi trường học tập, công sở hoặc trong quá trình hoàn thiện tài liệu, sản phẩm.

Look away – “Ngoảnh mặt đi, quay đi”

Look away là một cụm phrasal verb với Look dùng để diễn tả hành động quay mặt sang hướng khác, thường là để tránh nhìn thấy điều gì đó khó chịu, đau lòng hoặc không muốn thấy.

Định nghĩa:

 “Look away” = to turn your eyes in another direction so you do not see something.
Look away là gì? Là khi bạn cố tình tránh nhìn một hình ảnh hoặc cảnh tượng đang diễn ra.

Ví dụ:

  • She looked away when the movie scene got too violent.
  • He looked away, ashamed of what he had done.

“Look away” thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cảm xúc, phim ảnh, hoặc khi mô tả phản ứng tự nhiên của con người trước tình huống khó xử.

Look about – “Tìm kiếm, quan sát xung quanh”

Tuy ít phổ biến hơn một số phrasal verbs Look khác, look about vẫn là một cụm từ hữu ích, thường dùng khi bạn đang tìm kiếm điều gì đó bằng mắt hoặc đang đánh giá tình hình xung quanh.

Định nghĩa:

 “Look about” = to look in different directions to see what is around.
Look about là gì? Là hành động quan sát kỹ môi trường xung quanh hoặc để tìm một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • She looked about the room nervously, trying to find a familiar face.
  • When we arrived at the campsite, we looked about for a good place to set up the tent.

“Look about” có thể dùng thay thế cho “look around” trong một số tình huống trang trọng hơn hoặc trong văn viết.

Look round – “Nhìn quanh, tham quan (nơi nào đó)”

Look round (tương đương với “look around”) là một cụm phrasal verb look cực kỳ phổ biến trong giao tiếp, đặc biệt trong bối cảnh tham quan, tìm hiểu hoặc khảo sát địa điểm.

Định nghĩa:

 “Look round” = to walk around a place in order to see what is there.
Look round là gì? Là việc bạn đi một vòng để quan sát, khám phá, hay đánh giá tổng quan.

Ví dụ:

  • We spent the afternoon looking round the old town.
  • I want to look round a few more shops before I decide.

Nếu bạn đang luyện phrasal verbs with look exercises, hãy lưu ý “look round” có thể bị nhầm với “look around”, nhưng về nghĩa, chúng rất giống nhau và có thể dùng thay thế.

Look back on – “Hồi tưởng, nhớ lại”

Look back on là một phrasal verb với Look mang ý nghĩa sâu sắc, được dùng khi hồi tưởng lại quá khứ với sự suy ngẫm, đánh giá hoặc cảm xúc nhất định.

Định nghĩa:

 “Look back on” = to think about something that happened in the past.
Look back on là gì? Là quá trình bạn nhớ lại một sự kiện, giai đoạn hay trải nghiệm trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She looked back on her school years with fond memories.
  • When I look back on my mistakes, I realize how much I’ve grown.

Đây là cụm phrasal verbs Look lý tưởng cho các bài nói hay viết có tính cá nhân, cảm xúc, hoặc để kể chuyện cuộc đời – thường xuất hiện trong các bài viết IELTS hoặc nhật ký học thuật.

Xem thêm: Phrasal Verbs with Do: Tổng hợp và Cách Dùng Hiệu Quả Trong Tiếng Anh

Lưu ngay một số Idioms có chứa từ “Look”

Bên cạnh các phrasal verbs Look, tiếng Anh còn có rất nhiều idioms (thành ngữ) sử dụng từ “look” – mang sắc thái biểu cảm mạnh, thường dùng trong giao tiếp tự nhiên hoặc văn viết sinh động. Cùng tìm hiểu 5 idioms phổ biến và dễ ứng dụng nhất:

Lưu ngay một số Idioms có chứa từ "Look"

Look alive – “Nhanh lên!”, “Lẹ tay lẹ chân!”

Dùng để thúc giục ai đó hành động nhanh hơn, thường xuất hiện trong bối cảnh khẩn trương hoặc khi có người làm việc chậm chạp.

Định nghĩa: “To look alive” = to act quickly or with energy (often as a command).

Ví dụ:

  • Look alive, everyone! We need to finish this before the guests arrive.
  • The coach shouted, “Look alive out there!” during practice.

Thành ngữ này thể hiện sự cấp bách và thường dùng như một mệnh lệnh nhẹ.

Look one’s age – “Trông đúng với tuổi thật”

Dùng để nói về ngoại hình ai đó có vẻ phù hợp hoặc không phù hợp với độ tuổi của họ (già hơn hoặc trẻ hơn).

Định nghĩa: “To look one’s age” = to appear as old as one actually is.

Ví dụ:

  • She doesn’t look her age at all — I thought she was in her 30s.
  • He looks older than his age because of stress.

Có thể thêm “not” để đảo nghĩa → not look your age = trông trẻ hơn tuổi thật.

Look the other way – “Làm ngơ”, “Giả vờ không thấy”

Diễn tả việc cố tình bỏ qua, không chú ý đến điều sai trái hoặc không muốn can thiệp vào.

Định nghĩa: “To look the other way” = to deliberately ignore something wrong or bad.

Ví dụ:

  • The manager looked the other way when his favorite employee broke the rules.
  • We can’t just look the other way when corruption happens.

Thành ngữ này thường gắn với những vấn đề đạo đức, công lý, nên mang hàm ý tiêu cực.

Look someone in the eye – “Nhìn thẳng vào mắt ai đó”

Thể hiện sự trung thực, can đảm hoặc thẳng thắn đối diện với người khác. Ngược lại, nếu không thể nhìn vào mắt ai, có thể hiểu là đang giấu giếm điều gì.

Định nghĩa: “To look someone in the eye” = to look directly at someone to show confidence or honesty.

Ví dụ:

  • Can you look me in the eye and say you didn’t lie?
  • She looked him in the eye and told the truth.

Idiom phrasal verbs Look này cực kỳ phổ biến trong các cuộc đối thoại thể hiện sự tin tưởng, minh bạch.

Look someone up and down – “Nhìn từ đầu đến chân”

Dùng khi ai đó quan sát một người kỹ càng, thường với ánh nhìn đánh giá, hoài nghi hoặc coi thường.

Định nghĩa: “To look someone up and down” = to scan someone’s body with your eyes, often judgmentally.

Ví dụ:

  • The receptionist looked me up and down before letting me in.
  • He looked her up and down with suspicion.

Idiom này thường gợi cảm giác không thoải mái và mang thái độ xét nét.

Xem thêm: Tổng Hợp 23+ Fall Phrasal Verbs & Ví Dụ Cụ Thể Cho Người Mới Học

Bài tập vận dụng phrasal verbs Look

Bài tập vận dụng phrasal verbs Look

Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

Chọn phrasal verb Look phù hợp nhất với ngữ cảnh.

  1. I’m really __________ to the concert next weekend.
    a. look on
    b. looking forward
    c. looking after
    d. looking away
  2. Can you __________ this report before the meeting?
    a. look on
    b. look over
    c. look through
    d. look down
  3. They __________ the teacher as a second mother.
    a. look upon
    b. look into
    c. look ahead
    d. look in
  4. When I lost my keys, I spent an hour __________ them.
    a. look down
    b. look for
    c. look on
    d. look out
  5. Be careful when you cross the street! __________ for cars.
    a. Look at
    b. Look in
    c. Look out
    d. Look through

Điền phrasal verb phù hợp (Fill in the blanks)

Điền một phrasal verb với Look đúng nghĩa vào chỗ trống (dạng đúng về thì và cấu trúc).

  1. She __________ her old photos and felt emotional.
  2. The children were __________ the fireworks with excitement.
  3. We should __________ the possibility of expanding the team.
  4. I need to __________ my grandmother this weekend.
  5. He __________ me as a rival, not a friend.

Gợi ý phrasal verbs: look up to, look through, look at, look upon, look in, look into, look back on…

Viết lại câu (Rewrite using a phrasal verb Look)

Viết lại các câu sau sử dụng một phrasal verb Look thích hợp.

  1. She is trying to find a new apartment.
    → She is ______________________________________.
  2. I visited my old high school yesterday.
    → I __________________________________________.
  3. Please be careful when using sharp tools.
    → Please _____________________________________.
  4. He considers her his best friend.
    → He ________________________________________.
  5. I quickly checked the document before sending.
    → I __________________________________________.

Đáp án gợi ý

Multiple Choice:
1 – b, 2 – b, 3 – a, 4 – b, 5 – c

Fill in the blanks:

  1. looked back on
  2. looking at
  3. look into
  4. look in on
  5. looks upon

Rewrite:

  1. is looking for a new apartment
  2. looked back on my old high school
  3. look out when using sharp tools
  4. looks upon her as his best friend
  5. looked over the document before sending

Việc nắm vững phrasal verbs Look sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn, hiểu sâu hơn trong các tình huống giao tiếp hoặc văn bản. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế để ghi nhớ hiệu quả hơn!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *