Trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, phrasal verbs (cụm động từ) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa một cách linh hoạt và tự nhiên. Một trong những động từ thường xuyên kết hợp để tạo thành cụm động từ chính là “Do”. Trong bài viết này, Phát Âm Tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phrasal verbs with Do, cách sử dụng cũng như luyện tập thực hành để ghi nhớ lâu hơn.
Phrasal Verb with Do | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Ghi chú bổ sung |
Do in | Làm ai kiệt sức / giết ai đó | That long shift did me in. | Mang nghĩa bạo lực trong văn nói cũ |
Do for | Làm hỏng, gây thiệt hại lớn | That storm really did for our roof. | Có thể dùng nghĩa tiêu cực hoặc phá hoại |
Do up | Sửa sang, cải tạo / cài, thắt | We’ve done up the kitchen. | Cũng có thể dùng cho quần áo: do up a coat |
Do over | Làm lại | You need to do the assignment over. | Rất hay dùng trong học tập |
Do out of | Lừa mất quyền lợi | He was done out of his inheritance. | Nghĩa tiêu cực – thường là bị thiệt hại |
Do without | Sống mà không có, chịu thiếu | I can’t do without coffee. | Rất phổ biến trong hội thoại |
Do over with | Làm cho xong để khỏi phải lo | Let’s get this exam done over with. | Luôn dùng với cấu trúc “get … done over with” |
Do away with | Bãi bỏ, loại trừ hoàn toàn | We should do away with useless meetings. | Dùng nhiều trong văn chính thức |
Do someone down | Nói xấu, làm mất uy tín | Stop doing yourself down! | Có thể dùng với bản thân hoặc người khác |
Do out | Dọn sạch, vệ sinh | They did out the whole attic. | Thường gặp trong tiếng Anh Anh |
Do with | Rất cần, rất muốn | I could really do with a holiday. | Khác hoàn toàn với “do without” |
Gợi ý học nhanh: Nhóm theo ngữ nghĩa:
- Hành động vật lý: do in, do over, do up, do out
- Cảm xúc – tâm lý: do with, do without, do someone down
- Gian lận – phá hoại: do out of, do for
- Hành chính – chính sách: do away with, do over with
Từ “Do” trong tiếng Anh nghĩa là gì?
“Do” là một động từ cơ bản trong tiếng Anh, mang nghĩa là “làm” hoặc “thực hiện”. Tùy theo từng ngữ cảnh, “do” có thể dùng để:
- Diễn tả hành động nói chung (I do my homework every day.)
- Làm trợ động từ trong câu hỏi hoặc phủ định (Do you like coffee? / I don’t know.)
- Nhấn mạnh hành động (I do want to go there!)
Khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ, do sẽ hình thành nên các phrasal verbs có nghĩa khác hoàn toàn so với nghĩa gốc. Đây là điểm quan trọng cần nắm vững nếu bạn muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên như người bản ngữ.
Tổng hợp 11 Phrasal Verbs with Do thường gặp trong tiếng Anh
Do in – Kiệt sức hoặc làm bị thương ai đó
Trong nhóm phrasal verbs with Do, “do in” là một cụm động từ thường gặp với hai nghĩa phổ biến:
- Làm ai đó kiệt sức: Cách dùng này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc nói chuyện hàng ngày để mô tả tình trạng mệt mỏi cực độ sau một hoạt động thể chất hoặc tinh thần.
Ví dụ: That 10-kilometer run really did me in. (Chạy 10 km thực sự làm tôi kiệt sức.) - Giết hoặc làm ai đó bị thương nặng: Mang sắc thái tiêu cực, dùng trong các tình huống bạo lực, thường gặp trong phim ảnh hoặc tiểu thuyết.
Ví dụ: The villain did him in with a single blow. (Tên phản diện đã giết anh ta chỉ với một cú đánh.)
Đây là một phrasal verb with Do rất nên nhớ vì tính linh hoạt và phổ biến trong cả văn nói và văn viết.
Do for – Hủy hoại, phá hủy hoặc thay thế tạm thời
Do for là một trong những phrasal verbs with Do mang nhiều nghĩa thú vị:
- Làm hỏng, gây thiệt hại nghiêm trọng: Nghĩa này thường gặp khi nói về tai nạn, thiên tai hoặc một hành động vô tình gây tổn thất.
Ví dụ: That last mistake really did for our chances of winning. (Sai lầm cuối cùng đó thực sự đã phá hỏng cơ hội chiến thắng của chúng tôi.) - Thay thế hoặc đảm nhận vai trò nào đó (thường là tạm thời): Trong văn cảnh gia đình hoặc thân mật, cụm này còn mang ý nghĩa ai đó “làm tạm” công việc của người khác.
Ví dụ: While my mum was sick, my aunt did for her. (Khi mẹ tôi ốm, dì tôi đã thay mẹ làm các việc.)
Phrasal verbs with Do như “do for” yêu cầu người học chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa được dùng.
Do up – Sửa sang, trang trí hoặc buộc, cài
Một trong những phrasal verbs with Do thông dụng nhất trong đời sống hàng ngày chính là do up, với các nghĩa rất thực tế:
- Trang trí hoặc sửa chữa lại (nhà cửa, đồ đạc…): Đây là cách dùng phổ biến khi nói về việc cải tạo, làm mới thứ gì đó.
Ví dụ: They’re planning to do up the kitchen next month. (Họ đang lên kế hoạch cải tạo lại nhà bếp vào tháng tới.) - Cài nút, buộc dây, kéo khóa…: Thường dùng khi nói về quần áo hoặc các chi tiết trang phục.
Ví dụ: You forgot to do up your shirt! (Bạn quên cài áo rồi kìa!)
Với sự đa dạng trong cách sử dụng, do up là một phrasal verb with Do cực kỳ thực tiễn trong tiếng Anh giao tiếp.
Do over – Làm lại từ đầu
Trong số các phrasal verbs with Do, do over mang nghĩa rất rõ ràng và dễ hiểu: làm lại việc gì đó từ đầu. Đây là cụm từ quen thuộc trong môi trường học tập, công việc hoặc khi sửa lỗi.
- Dùng để diễn tả việc làm lại một việc gì đó vì không đạt yêu cầu hoặc muốn làm tốt hơn
Ví dụ: If you make too many mistakes, you’ll have to do it over. (Nếu bạn mắc quá nhiều lỗi, bạn sẽ phải làm lại từ đầu.) - Trong tiếng Anh Mỹ, “do over” còn có thể mang nghĩa đột nhập và cướp phá (ít phổ biến hơn), nhưng nghĩa “làm lại” là phổ biến nhất.
Đây là một phrasal verb with Do rất hữu ích khi giao tiếp trong học tập hoặc công việc.
Do out of – Lừa để ai đó mất quyền lợi
Một trong những cụm từ thú vị và có phần tiêu cực trong danh sách phrasal verbs with Do chính là do out of, mang nghĩa khiến ai đó mất đi thứ gì bằng cách gian lận hoặc không công bằng.
- Thường được dùng để chỉ hành động tước đoạt, lừa đảo một cách tinh vi hoặc hợp pháp hóa sai trái
Ví dụ: He was done out of his inheritance by a greedy uncle. (Anh ấy đã bị người chú tham lam lừa mất phần thừa kế.) - Do out of thường đi với các danh từ chỉ quyền lợi như “money”, “inheritance”, “job”, “position”…
Đây là một phrasal verb with Do cần được hiểu rõ về sắc thái để tránh sử dụng sai hoặc gây hiểu lầm trong giao tiếp.
Do without – Sống thiếu, xoay xở không có
Do without là một trong những phrasal verbs with Do thể hiện sự thích nghi hoặc buộc phải chịu đựng khi thiếu vắng một thứ gì đó.
- Nghĩa: Xoay xở hoặc sống tiếp mà không có điều mình mong muốn hoặc cần thiết.
Ví dụ: We’ll have to do without internet until it’s fixed. (Chúng ta sẽ phải sống thiếu internet cho đến khi được sửa.) - Thường dùng khi không có sự lựa chọn: Người nói dùng “do without” để nhấn mạnh tình huống không mong muốn nhưng vẫn phải chấp nhận.
Ví dụ: I can’t do without my morning coffee. (Tôi không thể sống thiếu cà phê sáng.)
Đây là một phrasal verb with Do cực kỳ phổ biến, đặc biệt khi bạn muốn nói về việc thích nghi trong điều kiện thiếu thốn.
Do over with – Làm cho xong một việc (khó chịu)
Trong số các phrasal verbs with Do, do over with mang nghĩa rất đặc trưng và thường đi kèm với cảm giác “muốn nhanh chóng thoát khỏi điều gì đó”.
- Nghĩa: Hoàn thành sớm việc gì đó khó chịu, không mong muốn để khỏi phải nghĩ đến nữa.
Ví dụ: Let’s get this meeting done over with so we can relax. (Hãy làm xong cuộc họp này để còn nghỉ ngơi.) - Cách dùng phổ biến: “get something done over with” – cụm này nhấn mạnh mong muốn “cho xong chuyện” để thoải mái hơn.
Dù không phổ biến bằng những cụm khác, do over with vẫn là một phrasal verb with Do hữu ích trong môi trường công sở hoặc học tập.
Do away with – Bãi bỏ, loại bỏ hoàn toàn
Do away with là một phrasal verb with Do có nghĩa mạnh và thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hoặc cải cách.
- Nghĩa:
- Bãi bỏ một hệ thống, luật lệ hoặc phương pháp
- Loại bỏ thứ gì đó không còn cần thiết
- (Trong văn nói cũ) – Giết người
- Ví dụ:
- The school is planning to do away with uniforms. (Trường đang dự định bãi bỏ đồng phục.)
- The new system does away with paperwork. (Hệ thống mới loại bỏ thủ tục giấy tờ.)
Là một trong những phrasal verbs with Do mang sắc thái thay đổi mạnh mẽ, “do away with” rất thường gặp trong các bài báo, văn bản chính trị hoặc thảo luận về cải tổ.
Do someone down – Chê bai, nói xấu ai đó
Do someone down là cụm từ mang tính tiêu cực trong nhóm phrasal verbs with Do, thường để mô tả hành vi gièm pha, làm mất mặt hoặc làm tổn thương người khác bằng lời nói.
- Nghĩa: Làm ai mất danh tiếng, tự tin hoặc vị thế bằng cách chỉ trích hay nói xấu.
Ví dụ: Stop doing yourself down – you’re doing a great job! (Đừng tự chê mình nữa – bạn đang làm rất tốt đấy!) - Có thể dùng cho người khác hoặc chính mình (tự ti): My boss keeps doing me down in front of the team. (Sếp tôi cứ nói xấu tôi trước mặt cả nhóm.)
Trong các phrasal verbs with Do, “do someone down” là một ví dụ rõ nét về ngôn ngữ cảm xúc và tâm lý giao tiếp.
Do out – Dọn sạch, vệ sinh kỹ
Mặc dù ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh Mỹ, do out là một phrasal verb with Do phổ biến trong tiếng Anh Anh, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến vệ sinh và chăm sóc nhà cửa.
- Nghĩa: Dọn sạch hoặc làm sạch triệt để một căn phòng hoặc khu vực.
Ví dụ: I need to do out the attic – it’s full of old junk. (Tôi cần dọn dẹp gác mái – nó đầy đồ cũ.) - Cách dùng thường đi với danh từ chỉ nơi chốn: room, garage, kitchen, attic…
Là một phrasal verb with Do hữu dụng trong các đoạn hội thoại về việc nhà, “do out” giúp bạn nói tiếng Anh đời thường một cách tự nhiên hơn.
Phrasal verb Do with – Rất muốn hoặc cần gì đó
Khác với các cụm phức tạp khác, do with là một phrasal verb with Do dễ hiểu, dễ nhớ, nhưng lại rất hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
- Nghĩa: Muốn hoặc cần cái gì đó (thường nói khi cảm thấy thiếu, cần được tiếp thêm)
Ví dụ:- I could do with a holiday. (Tôi rất cần một kỳ nghỉ.)
- You look like you could do with some sleep. (Trông bạn như thể rất cần ngủ một chút đấy.)
- Không nên nhầm với “do without” (sống mà không có): “do with” mang nghĩa tích cực (muốn có), còn “do without” mang nghĩa tiêu cực (phải thiếu).
“Do with” là một phrasal verb with Do cực kỳ tự nhiên, thường thấy trong văn nói thân mật và hàng ngày.
Thực hành bài tập Phrasal Verbs with Do
Để giúp bạn nắm vững các phrasal verbs với “do”, dưới đây là một số bài tập kèm theo đáp án chi tiết, giúp bạn luyện tập và áp dụng các cụm động từ này một cách hiệu quả:
Bài 1: Nối phrasal verb với nghĩa tương ứng (nâng cao)
Yêu cầu: Nối mỗi phrasal verb with Do ở cột A với một định nghĩa thích hợp ở cột B.
Cột A – Phrasal Verbs | Cột B – Nghĩa |
1. Do someone down | A. Làm lại điều gì từ đầu |
2. Do out of | B. Cải tạo, trang trí lại |
3. Do up | C. Nói xấu, làm mất danh tiếng |
4. Do away with | D. Lừa ai mất quyền lợi |
5. Do over | E. Loại bỏ, bãi bỏ điều gì |
Đáp án:
1 – C
2 – D
3 – B
4 – E
5 – A
Bài 2: Điền vào chỗ trống với phrasal verbs phù hợp
- I hope they’ll finally __________ those outdated rules.
- That long hike completely __________ me – I can barely move!
- Let’s just __________ this assignment so we can go out.
- I don’t know how you manage to __________ coffee in the morning!
- One mistake like that could really __________ your career.
Đáp án:
- do away with
- did in
- get (this) done over with
- do without
- do for
Bài 3: Hoàn thành câu với đúng phrasal verb (tự luận)
- (Bạn quá mệt mỏi sau buổi tập gym)
→ I was absolutely ____________________ by that workout. - (Bạn bị lừa mất cơ hội nhận học bổng)
→ I was ____________________ my scholarship because of a technical error. - (Bạn cần một kỳ nghỉ gấp)
→ I could really ____________________ a break. - (Bạn vừa mới sửa lại phòng ngủ của mình)
→ I’ve just ____________________ my bedroom. - (Bạn rất muốn loại bỏ những quy tắc cũ kỹ trong nhóm)
→ We should ____________________ those old-fashioned rules.
Đáp án gợi ý:
- done in
- done out of
- do with
- done up
- do away with
Bài 4: Tìm lỗi sai và sửa lại câu
- I can’t do over coffee in the morning.
- She did up her colleague during the meeting.
- We’ll do for the living room next month to make it cozier.
- That marathon really did me up.
- He was done of his promotion unfairly.
Đáp án (sửa lỗi):
- ❌ do over → ✅ do without
- ❌ did up → ✅ did down
- ❌ do for → ✅ do up
- ❌ did me up → ✅ did me in
- ❌ done of → ✅ done out of
Việc nắm vững phrasal verbs with Do không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên qua các tình huống thực tế và bài tập để sử dụng các cụm động từ này một cách tự tin và chính xác. Chúc bạn học tốt! Ngoài cụm động từ với Do trên, bạn có thể học thêm:
Phrasal Verb Keep – Cách Dùng & Danh Sách 28+ Cụm Động Từ Keep Thường Gặp
Học 23+ Phrasal Verbs Run Thường Dùng Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng