Trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, Phrasal verbs with Out là nhóm cụm động từ vô cùng phổ biến và hữu ích. Từ việc “run out of time” đến “carry out a plan”, những cụm từ này giúp bạn diễn đạt tự nhiên, linh hoạt và mang màu sắc bản ngữ hơn. Hãy cùng Phát Âm Tiếng Anh khám phá hơn 25+ phrasal verb với out thông dụng nhất qua bài viết dưới đây!
Phrasal verbs with Out | Nghĩa | Ví dụ |
Cut out | Cắt ra; dừng hẳn (máy móc); loại bỏ | You should cut out sugar if you want to lose weight. |
Eat out | Ăn ngoài | We usually eat out on weekends. |
Fill out | Điền vào (biểu mẫu) | Please fill out this form before your appointment. |
Put out | Dập tắt (lửa); làm phiền; xuất bản | Firefighters managed to put out the fire quickly. |
See out | Tiễn ai ra cửa; tiếp tục cho đến hết | I’ll see you out – thanks for coming. |
Let out | Cho ra ngoài; nới rộng (quần áo); phát ra | She let out a loud scream. |
Sort out | Giải quyết; phân loại | We need to sort out this issue before the meeting. |
Try out | Thử nghiệm, dùng thử | I want to try out this new app. |
Set out | Bắt đầu hành trình; đặt mục tiêu | They set out early in the morning to climb the mountain. |
Run out | Hết, cạn kiệt | We’ve run out of milk. |
Back out | Rút lui khỏi cam kết | He backed out of the deal at the last minute. |
Bring out | Làm nổi bật; xuất bản | That color really brings out your eyes. |
Carry out | Thực hiện, tiến hành | The researchers carried out a series of tests. |
Hang out | Đi chơi, tụ tập | They often hang out at the mall. |
Help out | Giúp đỡ (thường trong lúc khó khăn) | She always helps out at the shelter on weekends. |
Hand out | Phát (tài liệu, phần thưởng…) | The teacher handed out the exam papers. |
Stand out | Nổi bật | His red hair really stands out in a crowd. |
Leave out | Bỏ sót, bỏ quên | You left out the most important part of the story. |
Show out | Tiễn ai ra; gây ấn tượng | The host politely showed out the guests. |
Copy out | Chép lại y nguyên | He copied out the passage word for word. |
Wipe out | Xóa sạch; tiêu diệt; làm kiệt sức | The virus nearly wiped out the population. |
Wear out | Làm mòn, làm mệt mỏi | These shoes are completely worn out. |
Come out | Xuất hiện; được phát hành; công khai | Her new book comes out next month. |
Check out | Kiểm tra; rời khách sạn | You should check out that new movie. |
Fall out | Cãi nhau, rạn nứt; rụng (tóc, răng) | They fell out over money issues. |
Gợi ý học nhanh: Nhóm theo chủ đề: Hành động (cut out, put out…), mối quan hệ (help out, fall out…), công việc (carry out, sort out…).
Tìm hiểu Phrasal verbs with Out là gì?
Trong tiếng Anh, từ “out” thường được sử dụng như một trạng từ hoặc giới từ mang nhiều nghĩa khác nhau như “ra ngoài,” “hết,” “tắt,” hay “đi ra.” Khi kết hợp với động từ tạo thành phrasal verbs, “out” không chỉ bổ sung nghĩa mà còn thay đổi hoàn toàn ý nghĩa gốc của động từ đó. Vì vậy, hiểu rõ “out” đóng vai trò gì trong các cụm từ là bước đầu tiên giúp bạn sử dụng chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp cũng như trong viết.
“Out” không phải là giới từ mà là trạng từ trong các phrasal verbs. Khi kết hợp với động từ, nó tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) mang ý nghĩa đa dạng tùy theo từng cụm. Do đó, câu hỏi “Out đi với giới từ gì?” thường gây hiểu nhầm, vì “out” không kết hợp với giới từ khác mà chính nó là phần không thể tách rời của cụm động từ. Ví dụ:
- Cut out (ngừng làm việc gì đó)
- Run out (hết cái gì)
- Hang out (đi chơi, tụ tập)
25+ Phrasal verbs with Out phổ biến nhất bạn cần biết
Trong tiếng Anh, các Phrasal verbs with Out rất đa dạng và xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và văn viết. Việc nắm vững những cụm động từ này không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn làm phong phú vốn từ vựng, giúp diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và linh hoạt hơn. Dưới đây là danh sách 25+ Phrasal verbs with Out thông dụng kèm giải thích và ví dụ cụ thể, giúp bạn dễ dàng áp dụng trong các tình huống thực tế:
Cut out
“Cut out” thường được sử dụng để chỉ việc ngừng làm một hành động nào đó, đặc biệt khi hành động đó không tốt hoặc gây hại, như ngừng hút thuốc hay ăn uống không lành mạnh. Ngoài ra, nó còn mang nghĩa cắt bỏ phần thừa hoặc loại bỏ một phần trong vật thể hay kế hoạch.
Mẹo nhớ: Hãy tưởng tượng bạn “cắt” (cut) phần “thừa” (out) ra khỏi một bức tranh hoặc kế hoạch, tương tự như loại bỏ điều không cần thiết trong cuộc sống.
Ví dụ:
- You should cut out junk food if you want to stay healthy.
- The editor asked him to cut out the unnecessary paragraphs.
Eat out
“Eat out” có nghĩa là ăn uống bên ngoài, thường là ở nhà hàng hoặc quán ăn thay vì ăn tại nhà. Đây là cụm Phrasal verbs with Out phổ biến trong đời sống hàng ngày khi bạn muốn nói về việc đi ăn ngoài.
Mẹo nhớ: “Out” nghĩa là ra ngoài, nên “eat out” chính là ăn “ra ngoài” nhà. Đây là cách đơn giản để liên tưởng và nhớ nghĩa của cụm từ.
Ví dụ:
- Let’s eat out tonight to celebrate your promotion.
- They often eat out on weekends instead of cooking.
Fill out
“Fill out” dùng để chỉ việc điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn, phiếu đăng ký hoặc tài liệu hành chính. Đây là một cụm Phrasal verbs with Out rất thường gặp trong các tình huống làm thủ tục, văn phòng.
Mẹo nhớ: “Fill” là điền, “out” là đầy đủ — nghĩa là điền đầy đủ các thông tin cần thiết. Bạn có thể tưởng tượng như đang “đổ đầy” thông tin vào các ô trống trên giấy.
Ví dụ:
- Please fill out this application form before submitting it.
- I spent 20 minutes filling out the tax forms.
Put out
“Put out” thường được dùng để nói về hành động dập tắt lửa, thuốc lá hoặc các nguồn cháy. Ngoài ra, nó còn có thể có nghĩa làm phiền hoặc gây khó chịu cho ai đó.
Mẹo nhớ: “Put” nghĩa là đặt, “out” là ra ngoài, bạn có thể tưởng tượng hành động “đẩy lửa ra ngoài” để dập tắt nó.
Ví dụ:
- The firefighters quickly put out the fire.
- Sorry to put you out, but could you help me with this task?
See out
“See out” có nghĩa là tiễn ai đó ra cửa khi họ ra về, thể hiện sự lịch sự và quan tâm trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong công việc.
Mẹo nhớ: “See” nghĩa là nhìn, “out” nghĩa là ra ngoài — bạn sẽ “nhìn theo” ai đó khi họ đi ra ngoài, nghĩa là tiễn họ.
Ví dụ:
- Let me see you out after the meeting.
- The host politely saw the guests out at the end of the party.
Let out
“Let out” thường dùng để chỉ hành động cho phép thứ gì đó ra ngoài — như thả người hoặc vật, phát ra âm thanh, hoặc nới rộng quần áo. Ngoài ra, nó còn được dùng khi cho thuê phòng hoặc căn hộ.
Mẹo nhớ: Hãy hình dung bạn “let” (cho phép) thứ gì đó “out” (ra ngoài), như mở cửa chuồng thả con mèo hay nới lỏng chiếc quần chật.
Ví dụ:
- She let out a sigh of relief when she saw the results.
- They let out their apartment on Airbnb during holidays.
Xem thêm: Học Ngay 30+ Phrasal Verbs With Up Phổ Biến Kèm Ví Dụ Thực Tế
Sort out
Đây là cụm Phrasal verbs with Out phổ biến dùng khi bạn cần sắp xếp, tổ chức lại hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể nào đó. Nó có thể áp dụng cho cả tình huống thực tế (sắp xếp đồ đạc) lẫn trừu tượng (giải quyết vấn đề cá nhân, công việc).
Mẹo nhớ: “Sort” là phân loại — khi bạn “sort out” là bạn đang “gỡ rối” và làm mọi thứ rõ ràng, ngăn nắp.
Ví dụ:
- I need to sort out my finances before the end of the year.
- Let’s sort out this misunderstanding once and for all.
Try out
Dùng để diễn tả hành động thử một thứ gì đó để xem có hiệu quả hay phù hợp không — từ quần áo đến ý tưởng hay phần mềm.
Mẹo nhớ: Nghĩ đơn giản: bạn “try” một thứ gì đó “out” bên ngoài thực tế để kiểm chứng.
Ví dụ:
- She’s going to try out for the school play this weekend.
- You can try out the app for free for 7 days.
Set out
Cụm Phrasal verbs with Out này hay dùng khi bạn bắt đầu một hành trình, một kế hoạch lớn hoặc một mục tiêu dài hạn. Nó cũng có thể chỉ việc sắp đặt thứ gì đó một cách có chủ ý.
Mẹo nhớ: “Set out” = bắt đầu “đặt ra” hành trình, mục tiêu, hoặc kế hoạch. Hãy hình dung bạn đang bắt đầu “bước ra ngoài” để thực hiện điều gì đó lớn.
Ví dụ:
- They set out early to reach the peak before noon.
- She set out her goals clearly at the beginning of the year.
Run out
Được sử dụng khi một nguồn cung như thời gian, tiền bạc hay thực phẩm cạn kiệt — tức là không còn nữa.
Mẹo nhớ: Tưởng tượng món đồ bạn cần đang “chạy ra ngoài” dần dần cho đến khi không còn gì.
Ví dụ:
- We’ve run out of coffee — can you grab some?
- Time is running out. We have only five minutes left!
Back out
“Back out” thường được dùng khi ai đó rút lui hoặc từ bỏ một thỏa thuận, kế hoạch hoặc cam kết vào phút cuối. Cụm Phrasal verbs with Out này hay gặp trong tình huống đàm phán, hợp đồng hoặc lời hứa.
Mẹo nhớ: Hãy tưởng tượng bạn đang “lùi lại” (back) ra “bên ngoài” (out) một cánh cửa — tức là rút lui khỏi điều đã bước vào.
Ví dụ:
- He backed out of the deal at the last minute.
- Don’t back out now — we’ve already started the project!
Bring out
Được dùng để chỉ hành động làm nổi bật, thể hiện rõ một điều gì đó, hoặc xuất bản/sản xuất ra thị trường (như sách, sản phẩm).
Mẹo nhớ: Bạn “mang” (bring) điều gì đó “ra ngoài” (out) để người khác nhìn thấy — tức là làm lộ rõ hoặc ra mắt.
Ví dụ:
- That color really brings out your eyes.
- The company is planning to bring out a new smartphone next month.
Xem thêm: Tổng Hợp 25+ Phrasal Verb Call Thông Dụng Và Cách Sử Dụng Hiệu Quả Nhất
Carry out
“Carry out” thường mang nghĩa thực hiện hoặc thi hành một kế hoạch, mệnh lệnh, nhiệm vụ.
Mẹo nhớ: Hãy nghĩ bạn “mang theo và đưa ra ngoài” (carry + out) một hành động để biến nó thành hiện thực.
Ví dụ:
- The scientists carried out an important experiment.
- She was asked to carry out the manager’s instructions exactly.
Hang out
Cụm Phrasal verbs with Out này rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, mang nghĩa dành thời gian thư giãn, trò chuyện cùng bạn bè mà không có mục đích cụ thể.
Mẹo nhớ: Tưởng tượng bạn đang “treo mình ngoài đó” (hang out) — tức là chỉ đang thư giãn, không làm gì quan trọng.
Ví dụ:
- I usually hang out with my friends after class.
- They’re hanging out at the mall this afternoon.
Help out
Dùng khi bạn giúp đỡ ai đó, đặc biệt là khi họ đang gặp khó khăn hoặc cần hỗ trợ cụ thể. Cụm này thể hiện hành động giúp đỡ mang tính tình huống và rõ ràng.
Mẹo nhớ: “Help” là giúp đỡ, “out” là hướng ra ngoài — tức là chìa tay ra giúp người khác trong lúc họ cần.
Ví dụ:
- Can you help out with the cleaning today?
- He always helps out when someone’s in trouble.
Hand out
Cụm Phrasal verbs with Out này thường được dùng khi bạn phân phát tài liệu, vật dụng, hoặc phần thưởng cho nhiều người. Nó rất phổ biến trong môi trường lớp học, sự kiện, hoặc khi phát quà.
Mẹo nhớ: Tưởng tượng bạn đang “đưa tay ra ngoài” (hand + out) để phát cái gì đó cho người khác.
Ví dụ:
- The teacher handed out the test papers to the students.
- Volunteers were handing out free food at the event.
Stand out
“Stand out” có nghĩa là nổi bật, dễ thấy hoặc khác biệt so với phần còn lại. Cụm này được dùng khi mô tả người, vật hoặc hành động thu hút sự chú ý vì sự đặc biệt của nó.
Mẹo nhớ: Hãy tưởng tượng ai đó “đứng ra ngoài hàng” — bạn sẽ dễ dàng chú ý đến họ.
Ví dụ:
- Her bright red dress really stood out at the party.
- Among all the candidates, he definitely stands out.
Leave out
Cụm Phrasal verbs with Out này diễn tả hành động bỏ sót, không bao gồm hoặc loại trừ điều gì đó một cách có chủ ý hoặc vô tình.
Mẹo nhớ: “Leave” là để lại, “out” là bên ngoài — tức là để điều gì đó bên ngoài danh sách hoặc kế hoạch.
Ví dụ:
- You left out the most important detail!
- Make sure you don’t leave out any names from the guest list.
Show out
“Show out” có thể có hai nghĩa chính: (1) hộ tống ai đó ra ngoài (khi họ rời khỏi nhà hay văn phòng), và (2) trong một số văn cảnh không trang trọng, nó còn mang nghĩa phô trương quá mức.
Mẹo nhớ: Hãy tưởng tượng bạn đang “chỉ đường ra ngoài” cho ai đó (show + out).
Ví dụ:
- I’ll show you out — thanks for coming!
- He was really showing out on the dance floor last night.
Xem thêm: Tổng Hợp 23+ Phrasal Verbs Look Phổ Biến Nhất & Cách Dùng Kèm Bài Tập
Copy out
Đây là một cụm Phrasal verbs with Out ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc công việc, mang nghĩa chép lại nguyên văn một văn bản (thường bằng tay).
Mẹo nhớ: “Copy” là sao chép, “out” ám chỉ ghi ra thành bản rõ ràng ở ngoài — như chép từ sách ra vở.
Ví dụ:
- She copied out the entire poem into her notebook.
- Please copy out the paragraph carefully for your homework.
Wipe out
“Wipe out” thường mang nghĩa xóa sạch, tiêu diệt hoàn toàn hoặc làm kiệt sức. Nó được dùng cho cả tình huống vật lý (xóa bỏ dữ liệu, hủy diệt một đội quân) và cảm xúc (kiệt sức).
Mẹo nhớ: Hãy hình dung bạn dùng khăn để “wipe” (lau) đến mức “out” – không còn lại gì.
Ví dụ:
- The disease nearly wiped out the entire population.
- That long hike wiped me out — I need a rest.
Wear out
Cụm Phrasal verbs with Out này có nghĩa là làm cho ai đó mệt mỏi hoặc làm cho vật gì đó hư hỏng do sử dụng nhiều.
Mẹo nhớ: “Wear” là mặc hoặc dùng; nếu dùng quá mức, mọi thứ sẽ “out” – tức là hỏng hoặc mệt lả.
Ví dụ:
- These shoes are completely worn out after all that walking.
- Running after the kids all day has worn me out.
Come out
“Come out” có thể có nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh: xuất hiện, được công bố, lộ ra, hoặc come out of the closet (công khai giới tính).
Mẹo nhớ: Hãy nghĩ đến việc điều gì đó đang “ở trong” giờ được “ra ngoài” – đó là “come out”.
Ví dụ:
- The sun finally came out after the storm.
- Her new book is coming out next month.
- He came out to his friends last year.
Check out
“Check out” thường được dùng khi bạn kiểm tra một điều gì đó, hoặc rời khách sạn, hoặc trong văn nói: nhìn thử, khám phá.
Mẹo nhớ: Bạn “check” (xem/xác minh), rồi “out” — tức là kiểm tra kỹ rồi ra quyết định.
Ví dụ:
- You should check out that new café downtown.
- We need to check out before 11 a.m.
Fall out
Cụm này mang nghĩa cãi nhau và rạn nứt mối quan hệ, hoặc rụng ra ngoài (như tóc, răng). Trong nghĩa bóng, nó có thể dùng cho sự rạn nứt trong tình bạn, gia đình.
Mẹo nhớ: Tưởng tượng thứ gì đó “fall” (rơi) và “out” – không còn giữ được vị trí ban đầu.
Ví dụ:
- They fell out over a small misunderstanding.
- My hair is starting to fall out due to stress.
Xem thêm: Phrasal Verb With Set: Tổng Hợp 19+ Phrasal Verbs Thường Gặp Trong Tiếng Anh
Bài tập áp dụng Phrasal verbs with Out
Để giúp bạn ghi nhớ và sử dụng thành thạo các Phrasal verbs with Out, dưới đây là một số bài tập chọn lọc từ cơ bản đến nâng cao. Hãy thử sức nhé!
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
Điền Phrasal verbs with Out vào các câu sau:
- I was so tired after work that I just wanted to __________ with my friends at the café.
- They had to __________ of the competition because of an injury.
- She __________ the application form and submitted it online.
- Can you __________ the documents to everyone in the meeting?
- My old shoes are completely __________ after months of hiking.
- We should __________ the new Italian restaurant near the station.
- Don’t __________ any important detail in your report!
- The truth finally __________ during the trial.
- He refused to __________ the candle when he left the room.
- We ran too fast at the start and completely __________ of energy halfway.
Bài tập 2: Nối cụm từ với nghĩa tương ứng
Cụm từ (A) | Nghĩa (B) |
1. Check out | a. Giúp đỡ ai đó |
2. Wipe out | b. Cạn kiệt, không còn gì |
3. Come out | c. Kiểm tra hoặc rời khách sạn |
4. Help out | d. Xuất hiện, lộ diện, công khai |
5. Run out | e. Xóa sạch, phá hủy hoàn toàn |
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng phrasal verb with “out”
- The teacher distributed the test papers.
→ The teacher _______________ the test papers. - I didn’t include her name in the invitation list.
→ I _______________ her name in the invitation list. - This red jacket makes your skin look great.
→ This red jacket _______________ your skin tone. - They argued and stopped being friends.
→ They _______________ after the big argument. - I checked the new bookstore yesterday.
→ I _______________ the new bookstore yesterday.
Đáp án gợi ý
Bài tập 1:
- hang out
- back out
- filled out
- hand out
- worn out
- check out
- leave out
- came out
- put out
- ran out
Bài tập 2:
1 – c
2 – e
3 – d
4 – a
5 – b
Bài tập 3:
- handed out
- left out
- brings out
- fell out
- checked out
Hiểu và sử dụng thành thạo Phrasal verbs with Out sẽ giúp bạn nâng tầm khả năng giao tiếp tiếng Anh, từ nói chuyện đời thường đến viết học thuật. Đừng quên ôn luyện và áp dụng thường xuyên để ghi nhớ lâu dài. Nếu bạn thấy hữu ích, hãy lưu lại và chia sẻ bài viết nhé!