Học Ngay 30+ Phrasal Verbs With Up Phổ Biến Kèm Ví Dụ Thực Tế

Phrasal Verbs with Up

Phrasal verbs with Up là một trong những nhóm động từ đa dạng và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo các cụm phrasal verbs này sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt và tự nhiên hơn trong nhiều tình huống hàng ngày cũng như trong công việc. Trong bài viết này, Phát Âm Tiếng Anh sẽ tổng hợp hơn 30 phrasal verbs with Up thông dụng, giải thích chi tiết cùng ví dụ minh họa, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng hiệu quả.

Phrasal verbs with Up Nghĩa Ví dụ
Eat up Ăn sạch, ăn hết Eat up your dinner before it gets cold.
Call up Gọi điện I will call up my friend to confirm the plan.
Fill up Đổ đầy, làm đầy Please fill up the tank before returning the car.
Give up Từ bỏ Don’t give up on your dreams.
Look up Tra cứu, cải thiện Look up the new word in the dictionary.
Shut up Im lặng (thường không lịch sự) Please shut up and listen to the instructions.
Pick up Nhặt lên, đón I will pick you up at the airport.
Back up Sao lưu, ủng hộ Remember to back up your files regularly.
Hang up Cúp máy, treo (quần áo) Don’t hang up the phone so quickly.
Set up Thiết lập, tổ chức They set up a new company last year.
Mix up Nhầm lẫn I mixed up the dates of our meeting.
Break up Chia tay, tan rã They decided to break up after five years together.
Come up Xuất hiện, nảy sinh An important issue came up during the meeting.
Keep up Theo kịp, duy trì It’s hard to keep up with the latest technology.
Warm up Khởi động, làm nóng Athletes always warm up before the competition.
Mess up Làm hỏng, làm rối Don’t mess up your chance to impress the boss.
Make up Trang điểm, bịa chuyện, làm lành They made up after the argument.
Show up Xuất hiện, đến She showed up late to the party.
Wake up Thức dậy I usually wake up at 6 AM.
Burn up Cháy hết, tiêu hao The fire burned up all the dry leaves.
Build up Xây dựng, tăng dần The company has built up a strong reputation.
Chop up Chặt nhỏ Please chop up the vegetables for the salad.
Catch up Bắt kịp I need to catch up on my reading for class.
Bring up Đề cập, nuôi dưỡng She brought up an interesting point during the discussion.
Dress up Ăn diện, mặc đẹp We need to dress up for the wedding.
Check up Kiểm tra sức khỏe, rà soát I have a check-up appointment tomorrow.
Clean up Dọn dẹp Let’s clean up the room before the guests arrive.
Cheer up Vui lên, làm ai đó vui Cheer up! Things will get better soon.
Cover up Che giấu The politician tried to cover up the scandal.
Stand up Đứng lên, bảo vệ ai He stood up to defend his friend.

Table of Contents

Tổng hợp 30+ Phrasal Verbs with Up thông dụng

Trong tiếng Anh, “phrasal verbs with Up” là nhóm cụm động từ rất phổ biến, mang nhiều sắc thái và ý nghĩa khác nhau. Việc thành thạo các phrasal verbs with Up và nghĩa cụ thể sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp một cách tự nhiên, trôi chảy, và linh hoạt hơn trong cả văn nói lẫn văn viết.

Tổng hợp 30+ Phrasal Verbs with Up thông dụng

Eat up – Ăn hết sạch

Định nghĩa: “Eat up” là một trong những phrasal verbs with Up phổ biến dùng để chỉ hành động ăn sạch thức ăn, thường được dùng trong ngữ cảnh khuyến khích ai đó ăn nhanh hoặc ăn hết phần ăn của mình.

Ví dụ:

  • The children ate up all the cookies within minutes.
  • Eat up your dinner or you won’t get dessert.

Đây là cụm từ thường gặp trong các tình huống đời thường, đặc biệt là trong giao tiếp với trẻ em. Ngoài ra, “eat up” đôi khi còn mang nghĩa bóng, như “ăn mòn”, “tiêu thụ thời gian hoặc năng lượng”.

Call up – Gọi điện thoại / Triệu tập

Định nghĩa: “Call up” là một phrasal verbs with Up mang nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Nó có thể mang nghĩa gọi điện thoại, hoặc trong trường hợp trang trọng hơn, là triệu tập ai đó (thường dùng trong quân đội hoặc thể thao).

Ví dụ:

  • I’ll call you up later this evening to confirm the meeting.
  • He was called up to serve in the national army.

Đây là cụm động từ rất linh hoạt, thường xuất hiện trong môi trường công việc và các kỳ thi như IELTS Listening khi nói về các chủ đề “communication” hay “military service”.

Fill up – Làm đầy / Đổ đầy

Định nghĩa: “Fill up” là một phrasal verb with Up mang nghĩa làm cho một vật thể, thùng chứa hoặc không gian trở nên đầy hoàn toàn.

Ví dụ:

  • Please fill up the tank before returning the rental car.
  • The lecture hall filled up quickly before the guest speaker arrived.

Cụm từ này rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về việc tiếp nhiên liệu, đồ ăn, nước uống hoặc phòng học, sự kiện,…

Give up – Từ bỏ / Bỏ cuộc

Định nghĩa: “Give up” là một trong những phrasal verbs with Up quen thuộc nhất, thường mang nghĩa từ bỏ việc gì đó, đặc biệt là khi bạn không còn muốn hoặc không còn khả năng tiếp tục nữa.

Ví dụ:

  • Don’t give up – you’re almost there!
  • She gave up smoking five years ago.

“Give up” có thể dùng trong rất nhiều ngữ cảnh từ đời sống cá nhân, học tập đến nghề nghiệp. Đây cũng là cụm từ thường được dùng để khích lệ, động viên.

Look up – Tra cứu / Cải thiện

Định nghĩa: “Look up” là một phrasal verb with Up đa nghĩa. Nghĩa phổ biến nhất là “tra cứu thông tin”, đặc biệt là từ ngữ trong từ điển hoặc trên internet. Ngoài ra, nó còn mang nghĩa “cải thiện”, thường được dùng để nói về tình hình tài chính, công việc, sức khỏe,…

Ví dụ:

  • You should look up unfamiliar words in an English dictionary.
  • After months of struggling, things are finally looking up for her business.

“Look up” là cụm từ quen thuộc trong học tập và môi trường làm việc. Đây cũng là từ vựng rất hay gặp trong các bài thi đọc hiểu.

Shut up – Im lặng, ngừng nói chuyện

Định nghĩa: “Shut up” là một trong những phrasal verbs with Up thường gặp trong giao tiếp, mang nghĩa bảo ai đó im lặng hoặc ngừng nói chuyện. Tuy nhiên, đây là cụm từ mang tính chất thân mật hoặc có thể bị coi là thô lỗ nếu dùng không đúng ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • Would you please shut up? I’m trying to concentrate.
  • He told his brother to shut up during the movie.

Mặc dù phổ biến, “shut up” nên được sử dụng cẩn trọng để tránh gây hiểu lầm hoặc mất lịch sự trong các tình huống trang trọng.

Pick up – Nhặt lên / Đón ai đó / Học được

Định nghĩa: “Pick up” là một phrasal verbs with Up đa năng, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau như: nhặt vật gì đó lên, đón ai đó bằng xe, hoặc học hỏi điều gì mới một cách tình cờ.

Ví dụ:

  • Can you pick me up at the station at 6?
  • She picked up Spanish when she lived in Madrid.
  • Please pick up the trash before you leave.

Vì có nhiều nghĩa, “pick up” thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày, sách báo và đặc biệt hữu ích khi học tiếng Anh giao tiếp thực tế.

Back up – Hỗ trợ / Lùi lại / Sao lưu dữ liệu

Định nghĩa: “Back up” là một phrasal verb with Up được dùng phổ biến trong cả nghĩa đen và bóng. Nó có thể mang nghĩa hỗ trợ ai đó, lùi xe lại, hoặc sao lưu dữ liệu trên máy tính.

Ví dụ:

  • I’ll back you up if anyone questions your decision.
  • Back up the car a little so I can open the gate.
  • Make sure to back up your files before updating the system.

“Back up” đặc biệt phổ biến trong môi trường làm việc và công nghệ, là cụm từ thiết yếu khi nói đến dữ liệu và hỗ trợ trong teamwork.

Hang up – Gác máy / Treo đồ

Định nghĩa: “Hang up” là một phrasal verb with Up mang hai nghĩa chính: gác máy điện thoại sau khi kết thúc cuộc gọi và treo đồ vật như quần áo hoặc tranh ảnh lên vị trí nào đó.

Ví dụ:

  • She hung up before I could explain.
  • Please hang up your coat when you come in.

Cụm phrasal verbs with Up này thường thấy trong giao tiếp điện thoại hoặc mô tả hành động trong đời sống hàng ngày, là từ vựng phổ biến trong IELTS Speaking part 1.

Set up – Thiết lập / Thành lập / Cài đặt

Định nghĩa: “Set up” là một trong những phrasal verbs with Up rất quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong môi trường học thuật và công sở. Cụm này có thể có nghĩa là thiết lập hệ thống, thành lập công ty hoặc cài đặt một thiết bị.

Ví dụ:

  • We need to set up the meeting room before the clients arrive.
  • He set up his own business when he was only 25.
  • Can you set up the Wi-Fi for me?

“Set up” mang sắc thái chuyên nghiệp, được dùng trong công nghệ, kinh doanh và thậm chí trong các chủ đề học thuật như kinh tế, quản trị,…

Mix up – Trộn lẫn / Nhầm lẫn

Định nghĩa: “Mix up” là một trong những phrasal verbs with Up được sử dụng phổ biến để diễn tả hai ý chính: (1) trộn nhiều thứ lại với nhau; (2) nhầm lẫn giữa các đối tượng, thông tin.

Ví dụ:

  • Don’t mix up the sugar with the salt.
  • I always mix up the twins – they look exactly the same!

“Mix up” thường gặp trong cả giao tiếp hằng ngày lẫn công việc. Trong ngữ cảnh học tập hoặc hành chính, việc “mix up information” có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn, vì vậy cụm này rất đáng ghi nhớ.

Break up – Chia tay / Tan vỡ / Chia nhỏ

Định nghĩa: “Break up” là một phrasal verb with Up mang nhiều nghĩa phổ biến, bao gồm: (1) chia tay trong mối quan hệ; (2) tan rã một nhóm; (3) chia nhỏ cái gì đó; (4) kết thúc năm học.

Ví dụ:

  • They broke up after five years together.
  • The police broke up the protest.
  • School breaks up next week for the summer holiday.

“Break up” thường dùng trong ngữ cảnh xã hội, quan hệ và học đường. Là một trong những phrasal verbs with Up có tần suất xuất hiện cao trong IELTS Speaking và các bài viết cá nhân (Personal Statement, Email…).

Xem thêm: Phrasal Verb Keep – Cách Dùng & Danh Sách 28+ Cụm Động Từ Keep Thường Gặp

Come up – Xuất hiện / Được đề cập / Gần đến

Định nghĩa: “Come up” là một trong những phrasal verbs with Up mang tính khái quát cao, có thể chỉ việc điều gì đó bất ngờ xảy ra, hoặc một chủ đề được nhắc đến trong cuộc hội thoại, hay một sự kiện sắp diễn ra.

Ví dụ:

  • Something urgent has come up. I need to leave.
  • Your name came up during the meeting.
  • The final exam is coming up soon.

“Come up” rất đa dụng, thường thấy trong môi trường làm việc hoặc học tập, và là cụm từ đặc biệt quen thuộc trong văn nói tiếng Anh.

Keep up – Theo kịp / Duy trì

Định nghĩa: “Keep up” là một phrasal verb with Up mang ý nghĩa theo kịp ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt trong tốc độ, tiến độ hoặc chất lượng. Nó cũng có thể được dùng để diễn tả sự duy trì thói quen hoặc kết quả tốt.

Ví dụ:

  • She walks so fast I can’t keep up with her.
  • Keep up the good work!

“Keep up” là cụm thường gặp trong động viên, giao tiếp học tập và làm việc. Đây cũng là một cụm rất hữu ích khi mô tả tiến độ dự án, năng suất học tập,…

Warm up – Khởi động / Làm nóng

Định nghĩa: “Warm up” là một phrasal verb with Up được sử dụng nhiều trong các bối cảnh thể thao, biểu diễn nghệ thuật, hoặc bắt đầu bất kỳ hoạt động nào để “làm nóng” trước khi bước vào phần chính.

Ví dụ:

  • You should warm up before exercising to prevent injury.
  • The band is warming up backstage before the concert.

Trong các tình huống học tập hoặc bài thi IELTS Speaking, bạn có thể dùng “warm up” để nói về thói quen tập luyện, chuẩn bị cho buổi thuyết trình hoặc hoạt động ngoài trời.

Mess up – Làm rối tung, làm hỏng việc

Định nghĩa: “Mess up” là một trong những phrasal verbs with Up thường được dùng để diễn tả hành động làm sai, làm hỏng hoặc làm rối tung điều gì đó.

Ví dụ:

  • I really messed up the presentation. I forgot half of my speech.
  • Don’t mess up your room again after I just cleaned it!

“Mess up” rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp khi người nói muốn thừa nhận lỗi lầm hoặc nói về sự hỗn loạn do ai đó gây ra. Đây là cụm từ hay gặp trong tình huống đời sống và cả email công việc mang tính cá nhân, không trang trọng.

Make up – Bịa chuyện / Trang điểm / Làm hòa / Đền bù

Định nghĩa: “Make up” là một phrasal verb with Up đa nghĩa, dùng để: (1) bịa ra điều gì đó, (2) trang điểm, (3) làm lành sau khi cãi vã, hoặc (4) bù đắp cho điều gì đã bỏ lỡ.

Ví dụ:

  • She made up an excuse for being late.
  • I don’t usually wear make-up.
  • They argued but soon made up.
  • He worked late to make up for the time he missed.

“Make up” có nhiều lớp nghĩa khác nhau và là một trong những phrasal verbs with Up linh hoạt nhất. Vì vậy, học từ này giúp người học tăng khả năng biểu đạt trong nhiều tình huống xã hội và cá nhân.

Show up – Xuất hiện, đến nơi

Định nghĩa: “Show up” là một trong những phrasal verbs with Up thông dụng, chỉ hành động ai đó đến một nơi, đặc biệt là đến muộn hoặc không đúng thời gian kỳ vọng.

Ví dụ:

  • He didn’t show up to the meeting this morning.
  • We waited for hours, but she never showed up.

“Show up” thường dùng trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là trong các ngữ cảnh xã hội, công việc, và có thể xuất hiện trong văn nói cũng như email công việc không chính thức.

Wake up – Thức dậy

Định nghĩa: “Wake up” là một phrasal verb with Up cơ bản, dùng để nói về việc tỉnh giấc hoặc làm cho ai đó tỉnh giấc.

Ví dụ:

  • I usually wake up at 6 a.m.
  • Please don’t wake me up too early tomorrow.

Đây là một trong những cụm từ đầu tiên người học tiếng Anh tiếp cận và sử dụng rất thường xuyên trong đời sống hàng ngày. “Wake up” cũng được sử dụng ẩn dụ để nói về việc “nhận ra sự thật” hoặc “thay đổi nhận thức.”

Burn up – Bị thiêu rụi / Tức giận / Tiêu hao năng lượng

Định nghĩa: “Burn up” là một phrasal verb with Up có thể mang nghĩa: (1) cái gì đó cháy rụi, (2) rất tức giận, hoặc (3) đốt cháy năng lượng trong cơ thể.

Ví dụ:

  • The satellite burned up upon re-entry into the Earth’s atmosphere.
  • He was burning up with rage when he heard the news.
  • Running 5km every morning helps you burn up calories.

“Burn up” là cụm từ hay gặp trong ngữ cảnh khoa học, cảm xúc hoặc thể chất. Nó cũng là một trong những phrasal verbs with Up giàu hình ảnh, có thể dễ ghi nhớ nếu liên hệ đến cảm xúc hoặc hiện tượng vật lý.

Build up – Tích lũy, tăng dần, phát triển

Định nghĩa: “Build up” là một phrasal verb with Up thường dùng để diễn tả sự tích lũy hoặc phát triển dần theo thời gian. Nó có thể áp dụng cho cả vật chất, cảm xúc, sức khỏe hoặc danh tiếng.

Ví dụ:

  • She’s been building up her confidence over time.
  • The tension between them has been building up for weeks.

“Build up” phù hợp trong cả ngữ cảnh thể chất lẫn trừu tượng. Đây là một trong những phrasal verbs with Up xuất hiện thường xuyên trong các bài đọc và viết học thuật, cũng như trong giao tiếp chuyên nghiệp.

Chop up – Cắt nhỏ, xắt nhỏ

Định nghĩa: “Chop up” là một phrasal verb with Up thường dùng trong ngữ cảnh nấu ăn, mang nghĩa cắt nhỏ hoặc băm nhỏ thực phẩm.

Ví dụ:

  • Please chop up the onions before we fry them.
  • He chopped up the vegetables and put them in the stew.

Đây là một cụm rất quen thuộc trong văn nói và các chương trình dạy nấu ăn. Việc ghi nhớ “chop up” sẽ giúp bạn dễ hiểu và mô tả các hành động bếp núc trong tiếng Anh.

Catch up – Bắt kịp, cập nhật, gặp lại

Định nghĩa: “Catch up” là một trong những phrasal verbs with Up quan trọng, dùng để chỉ hành động bắt kịp tiến độ, cập nhật thông tin, hoặc trò chuyện với ai sau thời gian dài không gặp.

Ví dụ:

  • I need to catch up on my work after the holiday.
  • Let’s meet for coffee and catch up.
  • He ran faster to catch up with his friends.

“Catch up” cực kỳ phổ biến trong môi trường học tập và làm việc, khi nói về tiến độ công việc hoặc cập nhật thông tin. Cụm này cũng rất hay gặp trong các bài hội thoại thân mật.

Xem thêm: Phrasal Verbs with Do: Tổng hợp và Cách Dùng Hiệu Quả Trong Tiếng Anh

Bring up – Đề cập / Nuôi dưỡng / Nôn mửa

Định nghĩa: “Bring up” là một phrasal verb with Up đa nghĩa, có thể dùng để: (1) đề cập đến vấn đề gì đó trong cuộc trò chuyện; (2) nuôi dạy con cái; (3) nôn mửa (ít dùng, mang nghĩa tiêu cực).

Ví dụ:

  • He brought up an interesting topic during the meeting.
  • She was brought up by her grandparents.
  • He felt sick and brought up his lunch.

“Bring up” là một trong những phrasal verbs with Up cực kỳ linh hoạt, xuất hiện thường xuyên trong cả văn viết học thuật lẫn văn nói thường nhật.

Dress up – Ăn mặc chỉnh tề / Hóa trang

Định nghĩa: “Dress up” là một phrasal verb with Up dùng để chỉ hành động ăn mặc lịch sự hơn bình thường, hoặc hóa trang thành ai đó (nhất là trong các bữa tiệc hoặc dịp đặc biệt).

Ví dụ:

  • You don’t have to dress up for this party – it’s casual.
  • The kids love dressing up as superheroes.

“Dress up” là cụm từ phổ biến trong các chủ đề về thời trang, lễ hội, và phong cách sống. Nó cũng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng khi mô tả trang phục trong các bài IELTS Speaking.

Check up – Kiểm tra sức khỏe / Xác minh thông tin

Định nghĩa: “Check up” là một phrasal verb with Up thường dùng để nói về việc kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc kiểm tra thông tin cụ thể của ai đó/điều gì đó.

Ví dụ:

  • She goes to the doctor for a check-up every six months.
  • The manager wants to check up on the new employee’s progress.

“Check up” là cụm từ thường gặp trong môi trường y tế và quản lý. Nó cũng có thể đi kèm với giới từ “on” để chỉ mục tiêu của hành động kiểm tra. Đây là một trong những phrasal verbs with Up hữu ích trong ngữ cảnh sức khỏe, công việc và cuộc sống.

Clean up – Dọn dẹp sạch sẽ

Định nghĩa: “Clean up” là một phrasal verb with Up phổ biến trong văn nói hằng ngày, mang nghĩa dọn dẹp, làm sạch hoặc tổ chức lại một không gian nào đó cho gọn gàng hơn.

Ví dụ:

  • We need to clean up the kitchen after dinner.
  • The city spent millions to clean up the beach.

“Clean up” thường đi với danh từ chỉ nơi chốn hoặc sự kiện (clean up the house, clean up the mess…). Đây là cụm từ rất quen thuộc và dễ dùng, đặc biệt trong các tình huống đời thường, làm việc nhóm hay môi trường học đường.

Cheer up – Vui lên, làm ai đó phấn chấn hơn

Định nghĩa: “Cheer up” là một phrasal verb with Up dùng để động viên, an ủi hoặc làm ai đó vui hơn, thường dùng khi ai đó đang buồn hoặc thất vọng.

Ví dụ:

  • Cheer up! Things will get better soon.
  • He bought her flowers to cheer her up after a bad day.

“Cheer up” là một cụm từ đầy tính khích lệ, thường dùng trong các mối quan hệ cá nhân hoặc ngữ cảnh tích cực. Đây là một phrasal verb with Up truyền tải cảm xúc tích cực rất rõ ràng.

Cover up – Che giấu, che đậy

Định nghĩa: “Cover up” là một phrasal verb with Up mang nghĩa che giấu sự thật, hoặc che phủ điều gì đó để nó không bị nhìn thấy.

Ví dụ:

  • He tried to cover up his mistake, but it was too obvious.
  • The politician was accused of covering up a scandal.

“Cover up” thường mang sắc thái tiêu cực, dùng trong bối cảnh liên quan đến lỗi lầm, bí mật, hay các vấn đề pháp lý. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bài báo và văn bản mang tính nghiêm trọng.

Stand up – Đứng dậy / Bảo vệ ai đó / Không đến buổi hẹn

Định nghĩa: “Stand up” là một trong những phrasal verbs with Up có nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh: (1) đứng dậy; (2) ủng hộ, bảo vệ ai đó hoặc điều gì đó; (3) cho leo cây (không đến buổi hẹn).

Ví dụ:

  • When the teacher entered, the students stood up.
  • You have to stand up for yourself in the meeting.
  • She stood me up last night and didn’t even text.

Tùy vào cách dùng, “stand up” có thể mang nghĩa tích cực (bảo vệ bản thân hoặc lý tưởng), hoặc tiêu cực (bỏ hẹn). Đây là phrasal verb with Up có tính ứng dụng cao trong văn viết và văn nói.

Xem thêm: Tổng Hợp 23+ Fall Phrasal Verbs & Ví Dụ Cụ Thể Cho Người Mới Học

Một số Idioms chứa từ “Up” bạn nên biết

Một số Idioms chứa từ "Up" bạn nên biết

Idioms với “Up” Nghĩa tiếng Việt Định nghĩa Ví dụ minh họa
Up and about Hồi phục, đi lại được Khỏe lại sau ốm và có thể hoạt động bình thường She’s finally up and about after a week in bed.
Up to par Đạt tiêu chuẩn Đạt kỳ vọng hoặc chất lượng nhất định His work wasn’t up to par, so he didn’t pass the review.
Up in arms Tức giận, phản đối Vô cùng tức giận, phản đối mạnh mẽ điều gì đó Residents are up in arms over the new tax hike.
Up to your ears in sth Ngập đầu, rất bận Có quá nhiều việc hoặc trách nhiệm phải xử lý I’m up to my ears in assignments this week.
All shook up Bối rối, xúc động mạnh Bị sốc hoặc cảm xúc xáo trộn mạnh He was all shook up after the accident.
Be up for sth Hứng thú, sẵn sàng làm gì Sẵn lòng tham gia hoặc làm điều gì Are you up for a game of tennis?
Up to no good Làm chuyện mờ ám, không tốt Có hành động xấu, đáng ngờ The kids are too quiet—they must be up to no good.
Be up against sth Đối mặt khó khăn Gặp phải trở ngại lớn hoặc tình huống khó khăn We’re up against a powerful competitor in this deal.
Up for grabs Sẵn có, ai cũng có thể giành được Có sẵn để giành lấy, thường trong ngữ cảnh cạnh tranh The last ticket to the show is still up for grabs.
Up and coming Mới nổi, có tiềm năng Đang trên đà phát triển, thành công trong tương lai She’s an up-and-coming fashion designer.
On the up and up Ngày càng tốt / Hợp pháp (1) Ngày càng tiến bộ. (2) Trung thực, minh bạch (Mỹ Anh) Our business is on the up and up.

Bài tập Phrasal Verbs with Up (có đáp án)

Bài tập Phrasal Verbs with Up (có đáp án)

Bài 1: Chọn đáp án đúng

Chọn phrasal verb phù hợp với “up” để hoàn thành câu sau.

  1. I’m so tired today. I think I’ll ___ early and get some rest.
    a) give up
    b) wake up
    c) call up
    d) set up
  2. Could you please ___ the phone? I need to talk to John.
    a) pick up
    b) hang up
    c) back up
    d) shut up
  3. Don’t ___! Everything will be fine soon.
    a) cheer up
    b) mess up
    c) break up
    d) burn up
  4. We need to ___ a meeting to discuss the project details.
    a) call up
    b) set up
    c) fill up
    d) show up
  5. He was late to the party, but he eventually ___ and joined us.
    a) caught up
    b) called up
    c) showed up
    d) looked up
  6. She ___ her old friend after many years.
    a) called up
    b) picked up
    c) gave up
    d) looked up
  7. I always ___ when I hear that song—it reminds me of my childhood.
    a) call up
    b) bring up
    c) wake up
    d) catch up
  8. We need to ___ our files to avoid losing any important data.
    a) back up
    b) hang up
    c) break up
    d) pick up
  9. Don’t ___ the presentation — prepare carefully.
    a) mess up
    b) make up
    c) call up
    d) burn up
  10. The team needs to ___ to meet the deadline.
    a) catch up
    b) shut up
    c) stand up
    d) look up

Bài 2: Điền phrasal verb with Up thích hợp

  1. After the accident, she needed some time to ______ before returning to work.
  2. Please ______ the documents and send them to me by tomorrow.
  3. They decided to ______ the charity event to raise money for the local school.
  4. Don’t ______ on your dreams just because of a few failures.
  5. I can’t hear you clearly. Can you ______ the volume, please?

Bài 3: Viết câu dựa vào gợi ý

  1. (Cheer up) Bạn bè của bạn đang buồn vì thất bại trong kỳ thi, hãy khích lệ họ.
  2. (Set up) Bạn cần tổ chức một cuộc họp vào thứ Sáu, hãy viết câu thông báo.
  3. (Look up) Bạn vừa tìm thấy thông tin quan trọng trên mạng, hãy mô tả cảm xúc.
  4. (Back up) Bạn giải thích lý do vì sao nên sao lưu dữ liệu thường xuyên.
  5. (Hang up) Bạn bị ngắt điện thoại khi đang gọi, hãy kể lại chuyện này.

Đáp án

Đáp án chi tiết bài 1

Câu Đáp án đúng Giải thích ngắn
1 b) wake up “Wake up” nghĩa là thức dậy, phù hợp với câu nói mệt và muốn đi ngủ sớm.
2 a) pick up “Pick up” nghĩa là nhấc điện thoại lên nghe.
3 a) cheer up “Cheer up” nghĩa là làm ai vui lên, động viên.
4 b) set up “Set up” nghĩa là tổ chức, thiết lập cuộc họp.
5 c) showed up “Show up” nghĩa là xuất hiện, đến nơi.
6 a) called up “Call up” nghĩa là gọi điện cho ai đó.
7 b) bring up “Bring up” nghĩa là nhắc đến, gợi nhớ.
8 a) back up “Back up” nghĩa là sao lưu dữ liệu.
9 a) mess up “Mess up” nghĩa là làm hỏng, gây rối.
10 a) catch up “Catch up” nghĩa là bắt kịp tiến độ hoặc người khác.

Đáp án chi tiết bài 2

  1. warm up
  2. fill up
  3. set up
  4. give up
  5. turn up

Đáp án chi tiết bài 3

  1. Cheer up! Don’t be sad just because of one failed exam. You will do better next time.
  2. We will set up a meeting this Friday to discuss the new project details.
  3. I looked up the word’s meaning online and finally understood it clearly.
  4. It’s important to back up your files regularly to avoid losing important data.
  5. Suddenly, the call was disconnected, and the phone hung up before I could say anything.

Việc học phrasal verbs with Up sẽ trở nên dễ dàng nếu bạn nắm vững ý nghĩa, cấu trúc và ví dụ cụ thể. Các cụm động từ này không chỉ xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày mà còn rất quan trọng trong các kỳ thi tiếng Anh học thuật. Hãy luyện tập thường xuyên, kết hợp cùng các phrasal verbs with Up exercises để ghi nhớ lâu hơn và phản xạ nhanh hơn khi sử dụng!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *