Put on là gì? Những từ đồng nghĩa với put on? Cách phân biệt Put on với một số cụm từ khác? Bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết tất cả những thắc mắc trên. Hãy cùng chúng tôi xem chi tiết qua bài viết dưới đây.
Put on là gì?
“Put on” trong tiếng Anh có nghĩa là đeo, mặc hoặc đặt lên. Thông thường, cụm từ này được sử dụng khi bạn đặt áo quần, giày dép hoặc các vật dụng khác lên cơ thể hoặc bề mặt khác. Đây là một cụm từ rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, thể hiện hành động của việc đeo đồ để chuẩn bị cho một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.
Put on dùng để nhấn mạnh quá trình mạnh quá trình ai đó mặc, đeo lên cơ thể.
Ví dụ:
-
I need to put on my coat because it’s getting cold outside. (Tôi cần phải mặc áo khoác vì ngoài trời đang trở nên lạnh.)
-
She likes to put on her favorite music when she’s working. (Cô ấy thích nghe nhạc yêu thích khi đang làm việc.)
-
Don’t forget to put on sunscreen before going to the beach. (Đừng quên bôi kem chống nắng trước khi đi đến bãi biển.)
Những từ đồng nghĩa với Put on
Sau khi biết được Put on là gì là gì? Thì trong tiếng Anh từ đồng nghĩa có rất nhiều và cũng rất phổ biến, chính vì vậy Put on cũng không ngoại lệ bởi sự phổ biến này. Từ đồng nghĩa bao gồm là những từ cụm từ có nghĩa tương tự hoặc giống nhau như:
Từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Wear |
Đeo cái gì đó lên hoặc mặc đồ |
I always wear a hat when I go hiking to protect myself from the sun. (Tôi luôn đội mũ khi đi leo núi để bảo vệ bản thân khỏi tác động của ánh nắng mặt trời) |
Don |
mặc lên cơ thể |
Don’t forget to bring your umbrella; it might rain later. (Đừng quên mang theo ô của bạn; có thể sẽ mưa sau này.) |
Apply |
Áp dụng hoặc đánh trang điểm. |
Before going out, make sure to apply sunscreen to protect your skin (Trước khi ra khỏi nhà, đảm bảo bạn đã thoa kem chống nắng để bảo vệ da.) |
Sport |
Mặc, đội |
She proudly wore the jersey of her favorite sports team during the championship game. (Cô ấy tự hào mặc áo đội của đội thể thao yêu thích của mình trong trận chung kết.) |
Adopt |
Áp dụng hoặc lấy |
The government decided to adopt new policies to improve the education system. (Chính phủ quyết định áp dụng chính sách mới để cải thiện hệ thống giáo dục.) |
Slip into |
Đeo hoặc mặc |
Before the party, she slipped into her elegant evening gown. ( Trước buổi tiệc, cô ấy mặc lên chiếc váy dạ hội lịch lãm của mình.) |
Undertake |
Bắt đầu hoặc thực hiện |
She decided to undertake a challenging project to improve her skills. ( Cô ấy quyết định bắt đầu một dự án thách thức để nâng cao kỹ năng của mình.) |
Put on display |
Trưng bày |
The museum decided to put the rare artifacts on display for the public to admire. (Bảo tàng quyết định trưng bày những hiện vật quý hiếm để khán giả có thể ngắm nhìn.) |
Present |
Biểu diễn hoặc trình diễn |
The students prepared for weeks to present a captivating play during the school assembly. (Các học sinh đã chuẩn bị suốt vài tuần để biểu diễn một vở kịch cuốn hút trong buổi tổng duyệt trường học.) |
Don clothing |
Mặc đồ |
Before going out, don’t forget to don appropriate clothing for the weather. (Trước khi ra khỏi nhà, đừng quên mặc những bộ trang phục phù hợp với thời tiết.) |
Assume |
Mặc hoặc đeo |
Before entering the laboratory, researchers are required to assume protective gear. ( Trước khi vào phòng thí nghiệm, các nhà nghiên cứu phải mặc bảo hộ.) |
Dress in |
Mặc đồ |
For the formal event, she decided to dress in an elegant gown. ( Cho sự kiện trang trọng, cô ấy quyết định mặc chiếc váy lịch lãm.) |
Put on a mask |
Đeo mặt nạ |
Before entering the crowded area, remember to put on a mask to protect yourself and others. ( Trước khi vào khu vực đông người, hãy nhớ đeo mặt nạ để bảo vệ bản thân và người khác.) |
Put on đi với giới từ nào?
Phân biệt put on với những cụm từ khác
Bạn đã biết được định nghĩa Put on là gì rồi đúng không nào? Put on rất hay được sử dụng phổ bởi vậy cũng có rất nhiều người hay nhầm lẫn Put on với những cụm từ khác. Dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt những điểm khác của Put on với những cụm từ khác.
Phân biệt Put on và Put up
Theo như định nghĩa Put on là gì? Thì Put on là từ được dùng với nghĩa mặc treo móc một vật gì đó lên cơ thể .
Ex: Don’t forget to put on sunscreen before going to the beach. (Đừng quên bôi kem chống nắng trước khi đi đến bãi biển.)
Còn đối với Put up thì có nghĩa là trao một vật, hoặc đặt một cái nào đó lên một bề mặt, chẳng hạn như treo tranh hoặc đặt lên tường.
Ex: He wanted to put up shelves in his office to organize his books and documents. ( Anh ấy muốn đặt kệ sách trong văn phòng để sắp xếp sách và tài liệu của mình.)
Phân biệt Put on và Put off
Cũng giống như định nghĩa thì Put on thường có nghĩa là mặc treo móc một vật gì đó lên cơ thể.
Ex: In the laboratory, scientists are required to put on lab coats and safety goggles. ( Trong phòng thí nghiệm, các nhà khoa học phải mặc áo khoác thí nghiệm và kính bảo hộ.)
Đối với Put off có nghĩa là trì hoãn hoặc hoãn lại những nhiệm vụ kế hoạch từ trước.
Ex: She decided to put off the vacation until she could find a suitable time for everyone in the family. (Cô ấy quyết định hoãn kỳ nghỉ cho đến khi có thể tìm ra thời điểm phù hợp cho mọi người trong gia đình.)
Phân biệt Put on và Put in
Put on được sử dụng khi bạn mặc hay đeo thứ gì đó trên cơ thể, các loại có thể như quần áo, mắt kính…
Ex: Before going out in the cold weather, make sure to put on a warm jacket. ( Trước khi ra khỏi nhà vào thời tiết lạnh, hãy đảm bảo mặc chiếc áo khoác ấm.)
Put in: thường có nghĩa là việc đặt 1 món đồ nào đó lên vị trí hoặc nơi nào đó.
Ex: Before cooking, remember to put in the necessary ingredients for the recipe. ( Trước khi nấu ăn, nhớ đặt vào những nguyên liệu cần thiết cho công thức.)
Phân biệt Put on và Wear
Put on được sử dụng khi bạn mặc hay đeo thứ gì đó trên cơ thể, các loại có thể như quần áo, mắt kính…
Ex: In the laboratory, scientists are required to put on lab coats and safety goggles. ( Trong phòng thí nghiệm, các nhà khoa học phải mặc áo khoác thí nghiệm và kính bảo hộ.)
Wear: Thường được mô tả một hành động nào mặc đồ trong một khoảng thời gian dài hoặc là một thói quen nào đó.
Ex: She used to wear a locket that held sentimental value from her grandmother. ( Cô ấy trước đây thường xuyên đeo một chiếc dây chuyền có giá trị tình cảm từ bà của mình.)
Trên đây là toàn bộ những thông tin liên quan đến Put on là gì? Hi vọng những thông tin trên mang lại hữu ích cho bạn. Đừng quên theo dõi chúng tôi để có thêm nhiều thông tin kiến thức mới.