Hướng dẫn cách phát âm ea trong tiếng Anh

Cách phát âm ea trong tiếng Anh

Trong những từ vựng tiếng Anh, ea là âm xuất hiện khá nhiều lần. Tuy nó không có một cách phát âm cụ thể như thế nào, vì vậy đã khiến cho nhiều người đọc hay bị nhầm lẫn cách phát âm ea với nhiều âm khác. Bài viết này sẽ giúp bạn cách phát âm ea sao cho chuẩn nhất. Hãy cùng theo dõi nhé!

Tìm hiểu về nguyên âm ea

Nguyên âm ea là sợ phối hợp 2 nguyên âm và a. Nhưng hai nguyên âm này không được phát âm riêng lẻ mà còn phụ thuộc vào vị trí và sự kết hợp giữa nguyên âm này với các ký tự xung quanh.

Tìm hiểu tổng quan về nguyên âm ea

Trong một từ, thì nguyên âm ea đứng ở nhiều vị trí khác nhau. Ở vị trí đầu của một từ ví dụ như: ear, eat, earth,…. Đứng ở vị trí giữa của một từ như: break, heading, hear,….  Ea ở vị trí cuối của một từ như: sea, pea,…. Sau khi tìm hiểu được nguyên âm ea là gì, phần dưới đây các bạn sẽ cùng tìm hiểu cách phát âm nguyên âm ea này như thế nào?

Hướng dẫn cách phát âm ea

Khi ea đi với phụ âm r

Khi nguyên âm /ea/ kết hợp với phụ âm r thì ea có thể phát âm theo các cách sau:  /ɪə/, /ɜː/, /eə/ và /ɑː/. Cụ thể như sau:

Khi ea phát âm thành /ɜː/

Nguyên âm /ɜː/ là một nguyên âm dài, có cách phát âm gần giống với nguyên âm “ơ” trong tiếng Việt. 

Cách phát âm /ɜː/ như sau:

  • Đầu tiên bạn nên mở miệng và đặt vị trí lưới ở vị trí giữa miệng.
  • Đối với môi bạn không cần tròn mà hơi mở rộng.
  • Còn đối với lưỡi thì bạn nên đặt ở vị trí trung tâm và không chạm vào các vị trí khác.
  • Âm /ɜː/ được phát âm bằng cách điều chỉnh vị trí lưỡi và môi.

Hướng dẫn cách phát âm /3:/

 

Trong tiếng Anh, để ea được phát âm là /ɜː/, phía sau nó cần có phụ âm r và đồng thời phải kèm theo một phụ âm khác nữa. /ɜː/ thường xuất hiện trong những từ như:

  • earth /ɜːθ/: mặt đất.
  • pearl /pɜːl/: ngọc trai.
  • learn /lɜːn/: học hỏi.

Khi ea phát âm là /ɪə/

Đối với cách phát âm này thì vị trí đứng của nguyên âm ea thì nó ở giữ một từ và theo sau bởi 2 âm phụ /r/, /l/. Nó có một nét tương đồng với nguyên âm /ia/ trong tiếng Việt, nhưng không giống hoàn toàn. 

Để phát âm /ɪə/, bạn có thể thực hiện như sau:

  • Âm /ɪ/ (âm ngắn i): Đặt lưỡi phía trước trong miệng, mở môi một chút. Tương tự như khi nói âm /ɪ/ trong từ “sit”.
  • Chuyển từ âm /ɪ/ sang âm /ə/ (âm schwa): Giữ lưỡi và môi ở vị trí ban đầu, chuyển âm thanh từ /ɪ/ sang /ə/. Âm /ə/ là âm trung tính, phát âm nhẹ nhàng mà không cần sử dụng cơ họng.

Ví dụ các từ được phát âm thành /ɪə/ như sau:

  • ear /ɪr/: tại
  • hear /hɪə/: nghe
  • tear /tɪə/: nước mắt

Khi ea phát âm là /eə/:

Khi từ có chứa kết hợp âm “ea” được phát âm là /eə/, người nói cần đặt lưỡi ở phía trước trong miệng và mở rộng môi một chút. Điều này tạo ra âm thanh tương tự như khi phát âm âm /e/ trong từ “bet” kết hợp với âm /ə/. Âm /eə/ thường xuất hiện trong nhiều từ tiếng Anh, ví dụ như “bear” hay “tear”. Việc duy trì sự cân bằng giữa môi và lưỡi giúp tạo ra âm thanh này một cách tự nhiên và chuẩn xác.

Hướng dẫn cách phát âm chuẩn

Ví dụ các từ được phát âm thành /eə/ như sau:

  • bear/beə/: con gấu
  • pear /peə/: quả lê
  • tear /teə/: xé

Khi ea phát âm là /a:/

 Đây là cách phát âm không quá phổ biến của nguyên âm ea và chỉ xuất hiện 1 từ:

  • heart /ha:t/ trái tim

Khi âm “ea” được phát âm là /a:/, người nói cần đặt lưỡi phía trước trong miệng và mở miệng rộng. Âm thanh này giống với âm /a:/ trong tiếng Việt, như trong từ “ba” hoặc “ma”. Âm /a:/ thường xuất hiện trong nhiều từ tiếng Anh, ví dụ như “east” hoặc “great”. Việc duy trì độ mở miệng và sự đặt lưỡi ở vị trí thích hợp giúp tạo ra âm thanh /a:/ mạnh mẽ và rõ ràng.

Khi ea không đi cùng với phụ âm r

Nếu trong trường hợp ea không đi cùng với phụ âm r thì nó sẽ được phát âm 3 cách sau: /i:/, /e/, /ei/. Được phát cụ thể như nhau:

 

  • Khi ea phát âm là /ei/

 

Trong trường hợp ea đúng giữa của một từ tiếng anh và theo sau nó bởi các phụ âm như /dʒ/, /k/, /t/, thì thông thường sẽ được phát âm là /ei/. Đây là một nguyên âm đôi được cấu tạo từ nguyên âm /e/ và nguyên âm /i/.

Để có thể phát âm /ei/, ta thực hiện thứ tự các bước như sau:

Đầu tiên bằng âm /e/ với nguyên âm này môi bạn mở rộng và hơi lên cao.

Tiếp theo di chuyển nhanh chóng đến nguyên âm /i/ bằng cách bạn kéo lại lại môi và đẩy đầu lưỡi về phía trước.

Cách phát âm khi ea không đi với âm phụ r

Ví dụ các từ được phát âm thành /ei/ như sau:

  • Treat [triːt]: đối xử
  • Break [breɪk]: phá vỡ
  • Steak [steɪk]: bít tết
  • Great [ɡreɪt]: tuyệt vời
  •  Khi ea phát âm là /i:/

Đây là cách phát âm thường thất của /ea/, thường xuất hiện ở 2 vị trí trong từ đó là cuối và giữa của một từ:

Cách phát âm /i:/ nguyên âm này được phát khi ea đứng cuối của một từ. Cách phát âm này cũng giống như trong tiếng Việt bạn chỉ phát ra tiếng và kéo dài. Ngoài ra /i:/ cũng có thể  xuất hiện giữa một từ, thường theo sau nó là các phụ âm như /t/, /l/, /ð/ hoặc /n/.

Ví dụ khi nguyên âm ea phát âm /i:/

  • Pea /pi:/: Hạt đậu
  • Sea /si:/: biển cả
  • breathe /bri:ð/: hít thở
  • heat /hi:t/ nhiệt độ
  • Lean /li:n/: mảnh mai

Khi nguyên âm /ea/ phát âm là /e/

Đây là một cách phát âm khác của nguyên âm ea. Khi phát âm /e/ thì bạn sẽ dễ dàng phát âm bởi nó có một nét tương đồng với nguyên âm trong tiếng Việt.

Đối với nguyên cách phát âm này bạn thực hiện các bước như sau:

Đầu tiên môi và miệng của bạn mở ra một chút.

Tiếp theo đưa đầu lưỡi về phía trước hơn so với khi phát âm /i/ 

Cuối cùng bạn nên kéo âm thanh một chút để tạo ra âm ngắn và trung.

Hướng dẫn cách phát âm ea chuẩn

Ví dụ khi nguyên âm /ea/ phát âm /e/

  • Head / hɛd/: đầu
  • Deaf [dɛf]: điếc
  • heavy /hevi/: nặng

Bí quyết phát âm tiếng Anh chuẩn và hiệu quả 

Xác định giọng muốn đọc trong tiếng Anh 

Việc xác định giọng tiếng Anh bạn muốn học là quan trọng để phát âm chính xác và tự tin. Ví dụ, nếu bạn quan tâm đến giọng Anh Anh, bạn có thể tập trung vào việc nghe và lặp lại các nguồn ngôn ngữ từ Anh Quốc. Ngược lại, nếu bạn muốn học giọng Mỹ, thì việc lắng nghe và mô phỏng ngôn ngữ từ Mỹ sẽ là lựa chọn phù hợp. Quan trọng nhất là kiên nhẫn và liên tục thực hành để phát triển phong cách ngôn ngữ mà bạn mong muốn.

Luyện tập phát âm thành tiếng và ghi âm nghe lại

Bí quyết phát âm chuẩn và hiệu quả

Luyện tập phát âm và ghi âm để nghe lại là một cách hiệu quả để cải thiện khả năng nói tiếng Anh. Bằng cách thực hiện các bài tập phát âm và sau đó ghi âm bản thân, bạn có cơ hội nghe rõ ràng về những điểm mạnh và yếu của mình. Qua quá trình nghe lại, bạn có thể tự đánh giá và điều chỉnh cách phát âm để làm cho nó trở nên tự nhiên và chính xác hơn. Hãy lặp lại quá trình này đều đặn để thấy sự tiến triển và xây dựng sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh.

Tham gia nhiều câu lạc bộ tiếng Anh

Tham gia vào nhiều câu lạc bộ tiếng Anh là một cách tuyệt vời để cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn. Tại những câu lạc bộ này, bạn có cơ hội tương tác với những người học tiếng Anh khác, từ đó mở rộng vốn từ vựng và phát triển khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ

Luyện tập giao tiếp hằng ngày (với người nước ngoài càng tốt)

Luyện tập giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là với người nước ngoài, là một cách hiệu quả để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Qua việc thực hành trò chuyện hàng ngày, bạn có cơ hội áp dụng ngôn ngữ vào các tình huống thực tế, từ đó củng cố vốn từ vựng và nâng cao khả năng diễn đạt.

Luyện tập phát âm hằng ngày

Như vậy qua bài viết này bạn đã biết cách phát âm ea chuẩn như người bản xứ. Để có thể phát âm một cách tốt hơn, bạn cần phải luyện tập thường xuyên cũng như nghe giọng nói của người bản xứ. Hi vọng những kiến thức trên để giúp bạn cải thiện năng phát âm và nghe giọng nói cả người bản xứ. Đừng quên theo dõi Phát Âm Tiếng Anh để có thêm nhiều kiến tức mới!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *