Give out là gì trong tiếng Anh? Cấu trúc của cụm động từ Give out

Give out là gì trong tiếng Anh

Give out không chỉ xuất hiện nhiều trong giao tiếp mà nó còn xuất hiện nhiều trong những bài thi tiếng Anh. Give out được dùng rất đa dạng không rập khuôn. Vậy give out là gì? Bài viết hôm nay sẽ giải đáp chi tiết những thắc mắc của bạn. Hãy cùng tham khảo bài viết này nhé!

Give out là gì trong tiếng Anh?

Give out là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “trao phát, phân phát, cho đi”. Cụm động từ này được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các văn cảnh giao tiếp hàng ngày.

Give out trong tiếng Anh

Cấu trúc của cụm động từ give out

Cụm động từ give out có cấu trúc khá đơn giản, bao gồm động từ give và giới từ out. Cụ thể:

  • Động từ give: Động từ give có nghĩa là “cho, đưa, tặng”.
  • Giới từ out: Giới từ out có nghĩa là “ra ngoài, ra khỏi”.

Cách sử dụng cụm động từ give out

 Sau khi biết được give out là gì? Thì tiếp theo chúng ta cũng cần được biết cụm từ này được sử dụng như thế nào? Cụm động từ give out có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, với các nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng cụm động từ give out phổ biến:

  • Phân phát, trao phát:

The teacher gave out the test papers to the students. (Giáo viên phân phát bài kiểm tra cho học sinh.)

The company gave out free samples of its new product. (Công ty phát miễn phí mẫu sản phẩm mới của mình.)

  • Cho đi, tặng:

The woman gave out food to the homeless. (Người phụ nữ cho thức ăn cho người vô gia cư.)

The company gave out a donation to the charity. (Công ty tặng tiền quyên góp cho tổ chức từ thiện.)

Cách dùng give out

  • Tiết lộ, công bố:

The government gave out the results of the election. (Chính phủ công bố kết quả bầu cử.)

The company gave out a press release about its new product. (Công ty phát hành thông cáo báo chí về sản phẩm mới của mình.)

  • Hết sức, cố gắng hết sức:

The athlete gave out everything he had to win the race. (Vận động viên đã cố gắng hết sức để giành chiến thắng trong cuộc đua.)

The student gave out his best to pass the exam. (Học sinh đã cố gắng hết sức để vượt qua kỳ thi.)

Một số ví dụ cụ thể về cụm động từ give out

Sau khi hiểu rõ được give out là gì? Dưới đây chúng tôi đưa ra một số ví dụ về give out để bạn có thể hiểu rõ hơn:

Một số ví dụ về give out

  • The library gave out new books to the students every week. (Thư viện phát sách mới cho học sinh mỗi tuần.)
  • The company gave out free samples of its new product at the trade show. (Công ty phát mẫu sản phẩm mới của mình miễn phí tại triển lãm thương mại.)
  • The charity gave out food to the homeless every night. (Tổ chức từ thiện phát thức ăn cho người vô gia cư mỗi đêm.)
  • The government gave out the results of the election on the evening of the election. (Chính phủ công bố kết quả bầu cử vào tối ngày bầu cử.)
  • The athlete gave out everything he had to win the race, but he came in second. (Vận động viên đã cố gắng hết sức để giành chiến thắng trong cuộc đua, nhưng anh ấy về thứ hai.)

Từ đồng nghĩa với cụm động từ give out

Một số từ đồng nghĩa với cụm động từ give out bao gồm:

  • Distribute: Phân phối, phát hành.
  • Hand out: Trao phát, phát cho.
  • Issue: Phát hành, ban hành.
  • Release: Phát hành, công bố.
  • Spend: Tiêu dùng, chi tiêu.
  • Exhaust: Hết sức, cố gắng hết sức.

Lưu ý khi sử dụng cụm động từ give out

Cụm động từ give out có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng cần lưu ý một số điểm sau:

Một số lưu ý khi sử dụng give out

  • Cụm động từ give out thường được sử dụng với các danh từ chỉ vật thể hoặc sự vật có thể được phân phát, trao phát. Ví dụ: “The teacher gave out the test papers to the students.” (Giáo viên phân phát bài kiểm tra cho học sinh.)
  • Cụm động từ give out có thể được sử dụng với các danh từ chỉ người, nhưng trong trường hợp này, cụm động từ thường mang nghĩa “cho đi, tặng.” Ví dụ: “The woman gave out food to the homeless.” (Người phụ nữ cho thức ăn cho người vô gia cư.)
  • Cụm động từ give out có thể được sử dụng với các tính từ, nhưng trong trường hợp này, cụm động từ thường mang nghĩa “hết sức”.

Xem thêm bài viết liên quan:

–> 12 thì trong tiếng Anh: Công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng thì sao cho hợp lý

–>  Trước since là gì? Cách phân biệt since vào for trong tiếng Anh

Trên đây là những kiến thức liên quan đến give out là gì? Hi vọng những kiến thức khi mang lại hiệu quả cho bạn. Chúc bạn có một hành trình học tiếng Anh thật tốt!  Đừng quên theo dõi Phát Âm Tiếng Anh để có thêm nhiều thông tin kiến thức mới!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *