Câu điều kiện: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án

Câu điều kiện trong tiếng Anh

Câu điều kiện là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đóng vai trò thiết yếu trong việc thể hiện các mệnh đề giả định, kết quả hoặc tương lai. Việc nắm vững cách sử dụng câu điều kiện sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và đạt được thành công trong học tập cũng như các kỳ thi tiếng Anh.

Câu điều kiện là gì?

Câu điều kiện là một loại câu trong ngữ pháp mô tả mối quan hệ giữa hai sự kiện hoặc điều kiện khác nhau, trong đó một sự kiện phụ thuộc vào điều kiện khác để xảy ra. Câu điều kiện thường chia thành hai phần chính: phần điều kiện (if-clause) và phần kết quả (main clause).

Câu điều kiện là gì

Phần điều kiện thường chứa từ khóa “nếu” để diễn đạt ý nghĩa của điều kiện, trong khi phần kết quả mô tả sự kiện sẽ xảy ra nếu điều kiện đó được đáp ứng. Câu điều kiện được sử dụng để diễn đạt giả định, ý tưởng về một điều kiện cụ thể và kết quả tương ứng nếu điều kiện đó xảy ra.

Các loại câu điều kiện trong tiếng Anh

Câu điều kiện là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả các mệnh đề giả định và kết quả. Hiểu rõ và sử dụng đúng các loại câu điều kiện sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và đạt được thành công trong học tập và công việc.

Dưới đây là tóm tắt các loại câu điều kiện phổ biến:

Câu điều kiện loại 0

Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional) được sử dụng để diễn tả sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên, chân lý, hoặc thói quen luôn xảy ra khi điều kiện được đề cập.

Cấu trúc:

  • Mệnh đề điều kiện: If + S + V (hiện tại đơn)
  • Mệnh đề kết quả: S + V (hiện tại đơn)

Ví dụ:

  • If you heat ice, it melts. (Nếu bạn nung nóng nước đá, nó sẽ tan chảy.)
  • If the Earth is round, then why can’t we see the edge? (Nếu Trái đất là hình tròn, vậy tại sao chúng ta không thể nhìn thấy rìa?)
  • If you mix red and blue, you get purple. (Nếu bạn trộn màu đỏ và xanh lam, bạn sẽ có màu tím.)

Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc:

  • Mệnh đề điều kiện: If + thì hiện tại đơn
  • Mệnh đề kết quả: will + động từ nguyên mẫu

Cấu trúc ví dụ của câu điều kiện loại 1

Ví dụ:

  • If I study hard, I will get good grades. (Nếu tôi học tập chăm chỉ, tôi sẽ đạt điểm cao.)
  • If you don’t hurry, you will be late for school. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ trễ học.)

Câu điều kiện loại 2

Diễn tả sự việc không có thật ở hiện tại.

Cấu trúc:

  • Mệnh đề điều kiện: If + thì quá khứ đơn
  • Mệnh đề kết quả: would + động từ nguyên mẫu

Cấu trúc ngữ pháp câu điều kiện loại 2

Ví dụ:

  • If I had more time, I would learn a new language. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ học một ngôn ngữ mới.)
  • If I were you, I would apologize to her. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ xin lỗi cô ấy.)

Câu điều kiện loại 3

Diễn tả sự việc không có thật ở quá khứ.

Cấu trúc:

  • Mệnh đề điều kiện: If + thì quá khứ hoàn thành
  • Mệnh đề kết quả: would have + V3/V-ed

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học tập chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)
  • If she had told me the truth, I would have believed her. (Nếu cô ấy nói với tôi sự thật, tôi đã tin cô ấy.)

Câu điều kiện hỗn hợp trong tiếng Anh

Câu điều kiện hỗn hợp là dạng câu kết hợp hai loại câu điều kiện khác nhau, thường là loại 2 và loại 3. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự việc giả định không có thật ở hiện tại với kết quả không có thật ở quá khứ.

Cấu trúc:

  • Mệnh đề điều kiện: sử dụng “if” + thì quá khứ đơn (past simple)
  • Mệnh đề chính: sử dụng “would have” + V3 (quá khứ hoàn thành)

Câu điều kiện hỗn hợp có trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • If I had more time, I would have learned a new language. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi đã học một ngôn ngữ mới.)
  • If I were you, I would have gone to the doctor. (Nếu tôi là bạn, tôi đã đi khám bác sĩ.)
  • If we had had a car, we would have gone to the beach. (Nếu chúng ta có xe, chúng ta đã đi biển.)

Đảo ngữ câu điều kiện

Đảo ngữ câu điều kiện là hình thức thay đổi vị trí của các thành phần trong câu điều kiện để nhấn mạnh một ý nghĩa cụ thể. Khi đảo ngữ, mệnh đề điều kiện (mệnh đề chứa “if”) sẽ được đặt trước mệnh đề kết quả.

Đảo ngữ với câu điều kiện loại 1

Cấu trúc:

Should + S + V (nguyên mẫu), S + would/could + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • Should you have any questions, please don’t hesitate to ask me. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi tôi.)
  • Could you please help me with this task, I would be very grateful. (Nếu bạn có thể giúp tôi với nhiệm vụ này, tôi sẽ rất biết ơn.)

Đảo ngữ với câu điều kiện loại 2

Đảo ngữ của câu điều kiện

Cấu trúc:

Were + S + V (quá khứ đơn), S + would/could + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • Were I you, I would apologize to her. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ xin lỗi cô ấy.)
  • Were he here, he would be very happy. (Nếu anh ấy ở đây, anh ấy sẽ rất vui.)

Đảo ngữ với câu điều kiện loại 3

Cấu trúc:

Had + S + V3/V-ed, S + would/could + have + V3/V-ed

Ví dụ:

  • Had I known the truth, I would have told you. (Nếu tôi biết sự thật, tôi đã nói với bạn.)
  • Had she studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học tập chăm chỉ hơn, cô ấy đã đỗ kỳ thi.)

Các biến thể của câu điều kiện trong tiếng Anh

‘unless’ =  ‘if… not…’ (Cấu trúc câu phủ định)

Đối với trường hợp này thì Unless sẽ thay thế cho If…not ở tất cả các câu điều kiện loại 1, 2 và 3. Khi sử dụng Unless trong câu thì sau Unless luôn là mệnh đề khẳng định.

Dưới đây là một số ví dụ:

Câu điều kiện loại 1:

  • If you don’t study hard, you will fail the exam. (Nếu bạn không học tập chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
  • Unless you study hard, you will fail the exam. (Trừ khi bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)

Câu điều kiện loại 2:

  • If I had a million dollars, I would buy a house. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một căn nhà.)
  • Unless I had a million dollars, I wouldn’t buy a house. (Trừ khi tôi có một triệu đô la, tôi sẽ không mua một căn nhà.)

Câu điều kiện loại 3:

  • If I had studied harder, I would have gotten a better grade. (Nếu tôi học tập chăm chỉ hơn, tôi sẽ đạt điểm cao hơn.)
  • Unless I had studied harder, I wouldn’t have gotten a better grade. (Trừ khi tôi học tập chăm chỉ hơn, tôi sẽ không đạt điểm cao hơn.)

Wish/ If only (Cấu trúc mong ước)

Đối với trường hợp này mệnh đề sau “ Wish, If only”, động từ sẽ được chia tương tự giống như mệnh đề “if” của câu điều kiện. Cấu trúc cụ thể như sau:

S + wish/If only S+ V hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • I wish I could fly. (Ước gì tôi có thể bay.)
  • If only I had more time. (Giá như tôi có thêm thời gian.)

As long as/ so long as/ providing/ provided (Cấu trúc miễn là)

So/as long as và provided/providing that là những cụm từ có thể được sử dụng thay thế cho if để nhấn mạnh điều kiện được nhắc đến.

Ví dụ:

  • So long as you promise to be back by midnight, you can go to the party. (Miễn là bạn hứa sẽ về trước nửa đêm, bạn có thể đi dự tiệc.)
  • As long as you are willing to work hard, you will succeed. (Miễn là bạn sẵn sàng làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công.)
  • Provided that you have the necessary qualifications, you will be considered for the job. (Với điều kiện bạn có đủ trình độ cần thiết, bạn sẽ được xem xét cho công việc.)

Bài tập về câu điều kiện

Tổng hợp bài tập câu điều kiện

Bài tập 1: Chọn Đáp Án Đúng Về Câu Điều Kiện

Câu 1: If it rains, I will stay home.

  1. will stay
  2. would stay
  3. had stayed
  4. stays

Câu 2: If I had a lot of money, I would buy a new car.

  1. will buy
  2. would buy
  3. had bought
  4. buys

Câu 3: If you study hard, you will get a high score.

  1. will get
  2. would get
  3. had gotten
  4. gets

Câu 4: If I knew you were busy, I wouldn’t have called you.

  1. wouldn’t have called
  2. wouldn’t call
  3. hadn’t called
  4. don’t call

Câu 5: If I were you, I would travel around the world.

  1. would travel
  2. will travel
  3. had traveled
  4. travels

Câu 6: If I had time, I would help you.

  1. would help
  2. will help
  3. had helped
  4. helps

Câu 7: If you don’t go to the party, I won’t go either.

  1. won’t go either
  2. wouldn’t go either
  3. hadn’t gone either
  4. don’t go either

Câu 8: If I knew the answer, I would tell you.

  1. would tell
  2. will tell
  3. had told
  4. tells

Câu 9: If I were president, I would change the world.

  1. would change
  2. will change
  3. had changed
  4. changes

Câu 10: If you have any trouble, let me know.

  1. will know
  2. would know
  3. had known
  4. knows

Câu 11: If I had a million dollars, I would buy a new house.

  1. would buy
  2. will buy
  3. had bought
  4. buys

Câu 12: If you don’t tell me the truth, I won’t believe you.

  1. won’t believe
  2. wouldn’t believe
  3. hadn’t believed
  4. don’t believe

Câu 13: If I spoke English better, I would have a better job.

  1. would have
  2. will have
  3. had had
  4. have

Câu 14: If you had come earlier, you could have met him.

  1. could have met
  2. will meet
  3. had met
  4. meets

Câu 15: If I were you, I wouldn’t do that.

  1. wouldn’t do
  2. will not do
  3. hadn’t done
  4. don’t do

Câu 16: If you need help, don’t hesitate to ask me.

  1. don’t hesitate
  2. wouldn’t hesitate
  3. hadn’t hesitated
  4. doesn’t hesitate

Câu 17: If I had a plane, I would fly around the world.

  1. would fly
  2. will fly
  3. had flown
  4. flies

Câu 18: If you don’t revise, you will fail the exam.

  1. will fail
  2. would fail
  3. had failed
  4. fails

Câu 19: If I see him, I will tell him you are looking for him.

  1. will tell
  2. would tell
  3. had told
  4. tells

Câu 20: If you want to be successful, you have to work hard.

  1. have to
  2. would have to
  3. had to
  4. has to

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. A
  4. A
  5. A
  6. A
  7. A
  8. A
  9. A
  10. D
  11. A
  12. A
  13. A
  14. A
  15. A
  16. A
  17. A
  18. A
  19. A
  20. A

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng câu điều kiện

  1. If it rains, I will take an umbrella.
  2. If I have time, I will go to the library.
  3. If I were you, I would go to the doctor.
  4. If she had more time, she would learn a new language.
  5. If she had gone to the doctor, she would have felt better.
  6. If we had had more time, we would have gone to the beach.
  7. If they had been more careful, they wouldn’t have had an accident.
  8. If it hadn’t rained, we would have gone for a walk.
  9. If they were rich, they would buy a big house.
  10. If it were sunny, we would go for a walk.

Đáp án:

  1. It will rain, so I will take an umbrella.
  2. I have time, so I will go to the library.
  3. If I were you, I would go to the doctor.
  4. If she had more time, she would learn a new language.
  5. If she had gone to the doctor, she would have felt better.
  6. If we had had more time, we would have gone to the beach.
  7. If they had been more careful, they wouldn’t have had an accident.
  8. If it hadn’t rained, we would have gone for a walk.
  9. If they were rich, they would buy a big house.
  10. If it were sunny, we would go for a walk.

Bài viết này cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về câu điều kiện trong tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng câu điều kiện một cách hiệu quả, góp phần nâng cao khả năng tiếng Anh và đạt được thành công trong học tập và công việc. Đừng quên theo dõi chúng tôi để có thêm nhiều thông tin kiến thức tiếng Anh nhé!

Xem thêm bài viết liên quan:

–> 12 thì trong tiếng Anh: Công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng thì sao cho hợp lý

–> Trước since là gì? Cách phân biệt since vào for trong tiếng Anh

–> Mạo từ a an the trong tiếng Anh là gì? Các sử dụng mạo từ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *