Tìm hiểu câu điều kiện loại 1: Công thức, cách dùng và bài tập áp dụng có lời giải

Câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh

Câu điều kiện loại 1 là một trong những cấu trúc ngữ pháp đơn giản trong tiếng Anh. Nhưng nó lại là 1 cấu trúc được sử dụng thường xuyên trong những bài thi và giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu sau về cấu trúc, cách dùng cũng như bài tập liên quan đến câu điều kiện loại 1 (First Conditional).

Câu điều kiện loại 1 là gì?

Câu điều kiện loại 1 là dạng câu được sử dụng để dự đoán một hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai khi có một điều kiện cụ thể xảy ra trước.

Xem thêm: Câu điều kiện loại 2: công thức, cách dùng và bài tập vận dụng

Câu điều kiện loại 1 là gì trong tiếng Anh

Ví dụ câu điều kiện loại 1:

  • If I have time, I will call you this evening. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ gọi bạn vào tối nay.)
  • If she studies hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học tập chăm chỉ, cô ấy sẽ qua kỳ thi.)
  • If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)

Cấu trúc của câu điều kiện loại 1

Mệnh đề điều kiện:

  • Bắt đầu với “if” (nếu)
  • Sử dụng động từ ở hiện tại đơn

Mệnh đề kết quả:

  • Sử dụng động từ “will” (sẽ)

Cấu trúc của câu điều kiện loại 1

Ví dụ:

  • If I have time, I will call you this evening. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ gọi bạn vào tối nay.)
  • If she studies hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học tập chăm chỉ, cô ấy sẽ qua kỳ thi.)
  • If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)

Cách dùng câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai khi có một điều kiện cụ thể xảy ra trước.

Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của câu điều kiện loại 1:

Dự đoán một hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra

  • Ví dụ:
    • If I have time, I will go to the cinema tonight. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đi xem phim tối nay.)
    • If she studies hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học tập chăm chỉ, cô ấy sẽ qua kỳ thi.)
    • If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)

Cách dùng của câu điều kiện loại 1

Đưa ra lời khuyên hoặc lời hứa

  • Ví dụ:
    • If you want to improve your English, you should practice speaking every day. (Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh của mình, bạn nên luyện nói mỗi ngày.)
    • If you need any help, just ask me. (Nếu bạn cần bất kỳ giúp đỡ nào, chỉ cần hỏi tôi.)
    • If I promise something, I will always keep my promise. (Nếu tôi hứa điều gì, tôi sẽ luôn giữ lời hứa.)

Cảnh báo hoặc đe dọa

  • Ví dụ:
    • If you don’t finish your homework, you will be punished. (Nếu bạn không hoàn thành bài tập về nhà, bạn sẽ bị phạt.)
    • If you keep interrupting me, I will stop talking. (Nếu bạn tiếp tục ngắt lời tôi, tôi sẽ ngừng nói.)
    • If you don’t apologize, I won’t forgive you. (Nếu bạn không xin lỗi, tôi sẽ không tha thứ cho bạn.)

Đảo ngữ câu điều kiện loại 1

Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1 là cách diễn đạt thay đổi vị trí của các thành phần câu để nhấn mạnh vào mệnh đề điều kiện.

Cấu trúc:

  • “Should” + S + V (không “to”) + mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • Should you have time, you will call me. (Nếu bạn có thời gian, bạn sẽ gọi cho tôi.)
  • Should she study hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học tập chăm chỉ, cô ấy sẽ qua kỳ thi.)
  • Should it rain, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)

Đảo ngữ của câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh

Lưu ý:

  • “Should” trong đảo ngữ câu điều kiện loại 1 không có nghĩa là “nên”.
  • Mệnh đề chính có thể được rút gọn khi đã được đề cập trước đó.

Các biến thể của câu điều kiện loại 1

Biến thể trong mệnh đề chính

Dưới đây là một số biến thể trong mệnh đề chính:

  • Dùng động từ khuyết thiếu “can” (có thể) hoặc “may” (có thể) để diễn tả sự đồng ý, khả năng:
    • If you need help, you can ask me. (Nếu bạn cần giúp đỡ, bạn có thể hỏi tôi.)
    • If she wants to go to the party, she may come with us. (Nếu cô ấy muốn đi dự tiệc, cô ấy có thể đi cùng chúng ta.)
  • Dùng “should” (nên) thay cho “will” để diễn tả lời khuyên:
    • If you want to improve your English, you should practice speaking every day. (Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh của mình, bạn nên luyện nói mỗi ngày.)
  • Dùng động từ tương lai tiếp diễn hoặc tương lai hoàn thành để nhấn mạnh trạng thái sự việc diễn ra hoặc hoàn thành:
    • If you start working on the project now, you will be finishing it by the end of the month. (Nếu bạn bắt đầu làm việc trên dự án ngay bây giờ, bạn sẽ hoàn thành nó vào cuối tháng.)

Những biến thể của câu điều kiện loại 1

Biến thể trong mệnh đề If

Dưới đây là một số biến thể trong mệnh đề If:

  • Dùng “unless” (trừ khi) thay cho “if”:
    • Unless you apologize, I won’t forgive you. (Trừ khi bạn xin lỗi, tôi sẽ không tha thứ cho bạn.)
  • Dùng “when” (khi) thay cho “if”:
    • When you come to my house, please bring me a cake. (Khi bạn đến nhà tôi, vui lòng mang cho tôi một chiếc bánh.)
  • Dùng “as soon as” (ngay khi) thay cho “if”:
    • As soon as I finish my work, I will call you. (Ngay khi tôi hoàn thành công việc, tôi sẽ gọi cho bạn.)

Một số bài tập câu điều kiện loại 1

Bài tập 1: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng đảo ngữ:

  1. If you have time, you will call me.
  2. If she studies hard, she will pass the exam.
  3. If it rains, we will stay at home.

Đáp án:

  1. Should you have time, you will call me.
  2. Should she study hard, she will pass the exam.
  3. Should it rain, we will stay at home.

Bài tập 2: Hoàn thành câu sau:

  1. If I win the lottery, …
  2. If I have a chance to travel around the world, …
  3. If I meet my favorite celebrity, …

Đáp án:

  1. If I win the lottery, I will buy a big house and a fancy car.
  2. If I have a chance to travel around the world, I will visit all the places I have always dreamed of.
  3. If I meet my favorite celebrity, I will ask for their autograph and take a picture with them.

Bài tập 3: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng các biến thể:

  1. If you have time, you will call me.
  2. If she studies hard, she will pass the exam.
  3. If it rains, we will stay at home.

Đáp án:

  1. Unless you are busy, you will call me.
  2. When she finishes studying, she will pass the exam.
  3. As soon as it starts raining, we will stay at home.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng cho các câu sau:

  1. If I were you, I … to the doctor.
  1. go
  2. went
  3. would go

2. If I had a superpower, I …

  1. can fly
  2. could fly
  3. will fly

3. If I could travel back in time, I …

  1. would visit my grandparents
  2. visited my grandparents
  3. will visit my grandparents

Đáp án:

  1. c. would go
  2. b. could fly
  3. a. would visit my grandparents

Bài viết này cung cấp cho bạn thông tin cơ bản về cấu trúc, cách dùng và ứng dụng của câu điều kiện loại 1. Hy vọng bài viết này hữu ích cho bạn! Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh trên trang web của Phatamtienganh.

Xem thêm bài viết liên quan:

–> Trước since là gì? Cách phân biệt since vào for trong tiếng Anh

–> Give out là gì trong tiếng Anh? Cấu trúc của cụm động từ Give out

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *