Câu điều kiện loại 2: công thức, cách dùng và bài tập vận dụng

Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 là một trong những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, thường xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC,… Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của câu điều kiện loại 2 sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và đạt điểm cao trong các kỳ thi. Cùng Phatamtienganh tìm hiểu ngay qua bài viết sau đây.

Câu điều kiện loại 2 là gì?

Câu điều kiện loại 2 là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một sự việc không có thật hoặc không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc này thường được dùng để đưa ra giả định, ước muốn, lời khuyên hoặc tưởng tượng về một điều gì đó.

Câu điều kiện loại 2 là gì

Ví dụ:

  • If I were you, I would go to the doctor. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi khám bác sĩ.)
  • If I had a million dollars, I would buy a house. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một căn nhà.)

Xem thêm: Tìm hiểu câu điều kiện loại 1: Công thức, cách dùng và bài tập áp dụng có lời giải

Cấu trúc câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 thường có 2 mệnh đề, trong đó mệnh đề If được chia ở thì quá khứ, còn mệnh đề chính được chia ở dạng Would cộng với động từ nguyên mẫu. Công thức được thể hiện như sau:

Cong thức của câu điều kiện loại 2

Đảo ngữ câu điều kiện loại 2

Đảo ngữ câu điều kiện loại 2 là một cách diễn đạt khác của câu điều kiện loại 2, giúp câu văn trở nên trang trọng và lịch sự hơn.

Cấu trúc:

  • Were + S + (not) + to V_inf, S + would + (not) + V_inf

Ví dụ:

  • Were I you, I would go to the doctor. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi khám bác sĩ.)
  • Had I a million dollars, I would buy a house. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một căn nhà.)

Đảo ngữ câu điều kiện trong tiếng Anh

Cách sử dụng:

  • Đảo ngữ câu điều kiện loại 2 thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là trong các bài luận và bài báo.
  • Đảo ngữ giúp câu văn trở nên trang trọng và lịch sự hơn.
  • Đảo ngữ cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh vào mệnh đề điều kiện.

Lưu ý:

  • Khi đảo ngữ, “were” được sử dụng cho tất cả các ngôi, trừ ngôi thứ 3 số ít (sử dụng “was”).
  • Mệnh đề kết quả có thể được đảo ngữ hoặc không.

Cách dùng câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn đạt một điều không có thật hoặc không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Dưới đây là một số cách bạn có thể sử dụng câu điều kiện loại 2

Diễn tả một điều không có thật hoặc không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai:

  • Ví dụ:
    • If I were taller, I would play basketball. (Nếu tôi cao hơn, tôi sẽ chơi bóng rổ.)
    • If I had more time, I would learn a new language. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ học một ngôn ngữ mới.)

Cách sử dụng câu điều kiện loại 2

Diễn tả một ước muốn, giả định hoặc lời khuyên:

  • Ví dụ:
    • I wish I were rich. (Giá như tôi giàu.)
    • If I were you, I would save money for the future. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tiết kiệm tiền cho tương lai.)

Diễn tả một tình huống tưởng tượng:

  • Ví dụ:
    • If I were a superhero, I would help people. (Nếu tôi là một siêu anh hùng, tôi sẽ giúp đỡ mọi người.)
    • If I could fly, I would travel around the world. (Nếu tôi có thể bay, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Bài tập câu điều kiện loại 2

Bài tập về câu điều kiện loại 2

  1. Viết lại các câu sau đây sử dụng đảo ngữ:
  • If I were you, I would go to the doctor.
  • If I had a million dollars, I would buy a house.
  • If I had more time, I would learn a new language.
  • If I could fly, I would travel around the world.
  • If I were a superhero, I would help people.
  1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
  • If I ___ more time, I would learn a new language. (had, have, would have)
  • If I ___ taller, I would play basketball. (were, was, am)
  • If I ___ a million dollars, I would buy a house. (had, have, would have)
  • If I ___ you, I would go to the doctor. (were, was, am)
  • If I ___ fly, I would travel around the world. (could, can, might)
  1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu điều kiện loại 2:
  • If I ___ more time, I ___ learn a new language.
  • If I ___ you, I ___ go to the doctor.
  • If I ___ a million dollars, I ___ buy a house.
  • If I ___ fly, I ___ travel the world.
  • If I ___ the president, I ___ change the world.

Đáp án:

1.

  • Were I you, I would go to the doctor.
  • Had I a million dollars, I would buy a house.
  • Had I more time, I would learn a new language.
  • Could I fly, I would travel around the world.
  • Were I a superhero, I would help people.

2.

  • had
  • were
  • had
  • were
  • could

3.

  • had (hoặc had had)
  • would (hoặc would have)
  • had (hoặc had had)
  • could (hoặc could have)
  • were (hoặc were to be)
  • would (hoặc would be)

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về cấu trúc, cách sử dụng và ví dụ của câu điều kiện loại 2. Hãy áp dụng kiến thức đã học để nâng cao khả năng giao tiếp và đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh.

Xem thêm bài viết liên quan:

–> Coming soon là gì? Cấu trúc trong câu Coming soon & bài tập vận dụng

–> Mạo từ a an the trong tiếng Anh là gì? Các sử dụng mạo từ

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *