Result in là gì trong tiếng Anh? Đây là những thắc mắc đầu tiên khi bắt gặp cụm từ này. Để hiểu hơn về cụm từ này, bài viết này của chúng tôi sẽ giải đáp tất tần tật những gì liên quan đến result in. Cùng tham khảo ngay bài viết bên dưới nhé!
Result in là gì trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, cụm động từ “result in” có nghĩa là “dẫn đến”, “kết quả là”, “hậu quả là”. Cấu trúc của cụm động từ này là:
subject + result in + object
Ví dụ:
- The accident resulted in several deaths. (Vụ tai nạn dẫn đến nhiều người chết.)
- His carelessness resulted in the loss of his job. (Sự cẩu thả của anh ta dẫn đến việc anh ta mất việc.)
- The government’s policies resulted in inflation. (Chính sách của chính phủ dẫn đến lạm phát.)
Cụm động từ “result in” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:
- Mô tả kết quả của một sự kiện hoặc hành động.
- Mô tả hậu quả của một tình huống.
- Đưa ra dự đoán về kết quả của một điều gì đó.
Phân biệt “result in” và “result from”
Hai cụm động từ “result in” và “result from” đều có nghĩa là “dẫn đến”. Tuy nhiên, hai cụm động từ này có sự khác nhau về cách sử dụng.
“Result in” thường được sử dụng để nhấn mạnh kết quả của một sự kiện hoặc hành động. Cấu trúc của cụm động từ này là:
subject + result in + object
Ví dụ:
- The accident resulted in several deaths. (Vụ tai nạn dẫn đến nhiều người chết.)
- His carelessness resulted in the loss of his job. (Sự cẩu thả của anh ta dẫn đến việc anh ta mất việc.)
“Result from” thường được sử dụng để nhấn mạnh nguyên nhân của một sự kiện hoặc hành động. Cấu trúc của cụm động từ này là:
subject + result from + object
Ví dụ:
- The accident resulted from the driver’s negligence. (Vụ tai nạn là do sự bất cẩn của người lái xe.)
- His loss of job resulted from the company’s downsizing. (Việc anh ta mất việc là do công ty thu nhỏ quy mô.)
Một số ví dụ về “result in” trong tiếng Anh
Sau khi hiểu được result in là gì? Dưới đây là một số ví dụ result in trong tiếng Anh như:
- The increase in population will result in more demand for housing. (Sự gia tăng dân số sẽ dẫn đến nhu cầu về nhà ở tăng cao.)
- Climate change is resulting in more extreme weather events. (Biến đổi khí hậu đang dẫn đến nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan hơn.)
- The government’s new policies are expected to result in a reduction in poverty. (Các chính sách mới của chính phủ dự kiến sẽ dẫn đến giảm nghèo.)
Một số bài tập về result in và result from
Sau khi biết được result in là gì và cách phân biệt result in và result from thì dưới đây là một số bài tập vận dụng, để bạn có thể hiểu sâu hơn về kiến thức:
Trên đây là tất cả những kiến thức liên quan đến result in là gì? Hi vọng với những kiến thức trên và một số bài tập vận dụng bạn sẽ giúp bạn hiểu hơn về result in và những thứ xung quanh nó. Để hiểu hơn bạn có thể tìm hiểu như:
Cụm động từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:
- Mô tả kết quả của một sự kiện hoặc hành động.
- Mô tả hậu quả của một tình huống.
- Đưa ra dự đoán về kết quả của một điều gì đó.
Để sử dụng cụm động từ “result in” một cách chính xác, cần lưu ý phân biệt giữa cụm động từ này với cụm động từ “result from”.
Xem thêm bài viết liên quan:
–> 12 thì trong tiếng Anh: Công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng thì sao cho hợp lý
–> Trước tính từ là gì? Các dạng bài tập tính từ trong tiếng Anh