Câu điều kiện loại 3 là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các bài thi kiểm tra năng lực như IELTS, TOEIC. Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của loại câu này sẽ giúp bạn chinh phục các bài thi tiếng Anh một cách hiệu quả. Để tìm hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp này hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay qua bài viết dưới đây.
Câu điều kiện loại 3 là gì?
Câu điều kiện loại 3 là dạng câu được sử dụng để diễn tả sự việc không có thật hoặc không thể xảy ra ở quá khứ và hậu quả của nó. Loại câu này thường được dùng để thể hiện sự tiếc nuối hoặc mong muốn điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.
Xem thêm bài viết liên quan:
–> Tìm hiểu câu điều kiện loại 1: Công thức, cách dùng và bài tập áp dụng có lời giải
–> Câu điều kiện loại 2: công thức, cách dùng và bài tập vận dụng
Ví dụ câu điều kiện loại 3:
- If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)
- She would have been happier if she had married him. (Cô ấy đã hạnh phúc hơn nếu cô ấy kết hôn với anh ấy.)
Cấu trúc của câu điều kiện loại 3
Cấu trúc của câu điều kiện loại 3 bao gồm 2 mệnh đề như mệnh đề điều kiện và mệnh đề kết quả. Trong đó mệnh đề điều kiện trong câu được chia thì quá khứ hoàn thành, mệnh đề kết quả ở dạng would/could/might + have + V-ed/V2.
Cấu trúc:
Mệnh đề If | Mệnh đề chính |
If + S + had + V-ed/V2 | S + would/could/might + have + V-ed/V2 |
Ví dụ:
- If I had known you were coming, I would have cooked dinner. (Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã nấu bữa tối.)
- I wish I had saved more money when I had the chance. (Giá như tôi đã tiết kiệm nhiều tiền hơn khi có cơ hội.)
- He would have apologized if he had realized he was wrong. (Anh ấy đã xin lỗi nếu anh ấy nhận ra mình đã sai.)
Cách dùng câu điều kiện loại 3
Dưới đây là một số cách dùng câu điều kiện loại 3:
- Diễn tả một hành động/sự vật hiện tượng không xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
If I had had more money, I would have bought a house. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi đã mua một căn nhà.)
- Thể hiện sự hối tiếc, trách móc hoặc giả định về một điều gì đó đã không xảy ra.
Ví dụ:
- If we had known the weather was going to be bad, we would have brought umbrellas. (Nếu chúng ta biết trời sẽ xấu, chúng ta đã mang theo ô.)
- If I had been more careful, I would not have broken the vase. (Nếu tôi cẩn thận hơn, tôi đã không làm vỡ bình hoa.)
Đảo ngữ câu điều kiện loại 3
Đảo ngữ câu điều kiện loại 3 được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc không xảy ra trong quá khứ và dẫn đến một kết quả trái ngược với thực tế.
Cấu trúc:
- Had + S + V_ed/Past Participle, S2 + would/could/might + have + V_ed/Past Participle
Ví dụ:
- Had I studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)
- Had she not been late, we would have caught the train. (Nếu cô ấy không đến muộn, chúng tôi đã bắt được tàu.)
- Had you told me the truth, I would have believed you. (Nếu bạn nói cho tôi biết sự thật, tôi đã tin bạn.)
Các biến thể của câu điều kiện loại 3
Biến thể mệnh đề chính
Biến thể của mệnh đề IF
Một số bài tập câu điều kiện loại 3
–> Xem ngay: Tổng hợp các dạng bài tập câu điều kiện loại 1, 2, 3 có đáp án chi tiết
1. Chia động từ trong ngoặc với câu điều kiện loại 3
- If I (be) hungry, I (buy) a sandwich in the buffet car.
- We (book) a cabin if they (not be) so expensive.
- If we (stop) at the filling station, we (not run out) of petrol.
- If I (have) more time, I (learn) to play the guitar.
- If I (know) you were coming, I (cook) dinner.
Đáp án:
- had been, would have bought
- would have booked, hadn’t been
- had stopped, wouldn’t have run out
- had, would have learned
- had known, would have cooked
2. Hoàn thành câu với dạng điều kiện loại 3
- If I _________ (pass) my driving test last month, I would have bought a car.
- The job _________ (be done) much faster if there’d been more people helping.
- If they _________ (go) to bed early, they _________ (not/wake) up late.
- If I _________ (have) enough money, I _________ (travel) around the world.
- If she _________ (listen) to my advice, she _________ (not/make) that mistake.
Đáp án:
- had passed
- would have been done
- had gone, wouldn’t have woken
- had, would have traveled
- had listened, wouldn’t have made
3. Viết lại các câu sau sử dụng câu điều kiện loại 3
- I didn’t study hard, so I failed the exam.
- They didn’t book the tickets in advance, so they had to pay a lot of money.
- She didn’t tell me about the party, so I didn’t go.
- He didn’t come to the meeting, so we had to postpone it.
- I didn’t have enough money, so I couldn’t buy the car.
Đáp án:
- If I had studied hard, I would have passed the exam.
- If they had booked the tickets in advance, they wouldn’t have had to pay a lot of money.
- If she had told me about the party, I would have gone.
- If he had come to the meeting, we wouldn’t have had to postpone it.
- If I had had enough money, I could have bought the car.
4. Đặt câu hỏi với câu điều kiện loại 3
- What would you have done if you had won the lottery?
- Where would you have gone if you had had more time?
- Who would you have invited to your party if you had had a bigger budget?
- What would you have studied if you had known what you know now?
- What would you have done differently if you had had a second chance?
Đáp án:
- What would you have done if you had won the lottery?
- Where would you have gone if you had had more time?
- Who would you have invited to your party if you had had a bigger budget?
- What would you have studied if you had known what you know now?
Với những kiến thức về câu điều kiện loại 3 trên, hi vọng những kiến thức này mang lại hữu ích đến bạn. Câu điều kiện loại 3 là điểm ngữ pháp hữu ích giúp bạn diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Hãy luyện tập sử dụng câu điều kiện loại 3 thường xuyên để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn. Đừng quên theo dõi Phatamtienganh.vn để có thêm nhiều kiến thức mới về ngữ pháp, từ vựng tiếng Anh.